Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 4. Trái Đ t ấ , thuy t ế ki n t ế o m ạ ng ả Câu 1. Đ bi ể t ế đư c ợ c u t ấ rúc c a ủ Trái Đ t ấ , ngư i ờ ta d a ch ự y ủ u vào ế A. s t ự hay đổi c a ủ các sóng đ a ị ch n. ấ B. k t ế quả nghiên c u ứ ở đáy bi n s ể âu.
C. nguồn gốc hình thành c a ủ Trái Đất. D. nh ng m ữ
ũi khoan sâu trong lòng đ t ấ . Câu 2. Cấu trúc c a ủ Trái Đất theo th t ứ t ự t ừ rong ra ngoài g m ồ có các l p ớ A. nhân, l p M ớ anti, v l ỏ c đ ụ a, v ị đ ỏ i ạ Dư ng. ơ B. nhân, l p ớ Manti, v đ ỏ i ạ Dư ng, ơ v l ỏ c đ ụ a. ị C. nhân, v l ỏ c đ ụ ịa, l p ớ Manti, v đ ỏ i ạ Dư ng. ơ D. nhân, v đ ỏ i ạ Dư ng, v ơ l ỏ c ụ đ a, ị l p m ớ anti. Câu 3. N n c ề a ủ các l c đ ụ ịa đư c ợ c u t ấ o ch ạ y ủ u ế b i ở t ng đá ầ nào sau đây? A. Badan. B. Trầm tích. C. Bi n ch ế ất. D. Granit.
Câu 4. Vỏ Trái Đất đ ở i ạ dư ng có đ ơ ộ dày là A. 50km. B. 70km. C. 90km. D. 30km.
Câu 5. Nhân Trái Đất còn có tên g i ọ khác là A. Sima. B. SiAl. C. Magiê. D. Nife. Câu 6. Vỏ Trái Đ t ấ và ph n ầ trên c a ủ l p ớ Manti đư c ợ c u ấ t o ạ b i ở các lo i ạ đá khác nhau, còn được g i ọ là A. sinh quy n. ể M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. th y quy ủ n. ể C. khí quy n. ể D. th ch ạ quy n. ể Câu 7. L p v ớ đ ỏ i ạ Dư ng khác ơ v i ớ l p v ớ l ỏ c đ ụ a ị ở chỗ
A. tầng granit rất m ng. ỏ
B. không có tầng đá granit.
C. không có tầng đá tr m ầ tích. D. có m t ộ ít tầng trầm tích.
Câu 8. Ở vùng ti p xúc c ế a ủ các m ng ả ki n t ế o ạ không bao gi l ờ à A. có nhi u ề ho t ạ đ ng núi ộ l a, đ ử ng ộ đ t ấ . B. nh ng vùng ữ ổn định c a ủ v ỏ Trái Đ t ấ . C. có x y ả ra các lo i ạ ho t ạ đ ng ki ộ n t ế o. ạ D. có nh ng ữ sống núi ng m ầ ở đ i ạ dư ng. ơ Câu 9. M ng ki ả n t ế o ạ không ph i ả là A. chìm sâu mà n i ổ ph ở n t ầ rên l p M ớ anti. B. b ph ộ n ậ l c đ ụ a n ị ổi trên b m ề t ặ Trái Đ t ấ .
C. luôn luôn đ ng yên không di ứ chuy n. ể D. nh ng b ữ ộ ph n l ậ n c ớ a ủ đáy đ i ạ dư ng. ơ
Câu 10. Các hành tinh theo th t ứ xa d ự n M ầ t ặ Tr i ờ là
A. Trái Đất, Hoả tinh, Thu t ỷ inh, Kim tinh. B. Ho t ả inh, Trái Đ t ấ , Kim tinh, Thuỷ tinh. C. Kim tinh, Trái Đ t ấ , Ho t ả inh, Thu t ỷ inh. D. Thu t ỷ inh, Kim tinh, Trái Đ t ấ , Ho t ả inh. Câu 11. L p v ớ đ ỏ i ạ Dư ng đ ơ ư c ợ c u t ấ o ch ạ y ủ u ế b i ở t ng đá ầ
A. badan và trầm tích. B. badan và bi n ch ế ất. C. badan và granit. D. tr m ầ tích và granit. Câu 12. V ỏ Trái Đ t ấ đ ở i ạ dư ng ơ có đ dày l ộ à M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 30km. B. 50km. C. 5km. D. 15km. Câu 13. Theo thuy t ế ki n t ế o m ạ ng, ả th ch quy ạ n ể g m ồ có A. các lo i ạ đá nh t ấ đ nh. ị B. đất, nư c ớ và không khí. C. m t ộ số m ng ki ả n ế t o. ạ D. đ i ạ dư ng, ơ l c đ ụ a và núi ị .
Câu 14. Các tầng đá theo thứ t t ự t ừ rên xu ng d ố ư i ớ c a ủ l p v ớ l ỏ c ụ đ a l ị à
A. badan, trầm tích, granit. B. granit, badan, tr m ầ tích.
C. trầm tích, badan, granit.
D. trầm tích, granit, badan. Câu 15. Nh n đ ậ
ịnh nào sau đây không đúng v i ớ đ c ặ đi m ể t ng đá t ầ r m ầ tích?
A. Phân bố thành m t ộ l p l ớ iên t c t ụ heo b c- ắ nam. B. Có n i ơ r t ấ m ng, n ỏ i ơ dày t i ớ kho ng 15km ả . C. Là tầng n m ằ trên cùng trong l p v ớ ỏ Trái Đ t ấ . D. Do v t ậ li u v ệ n, nh ụ b ỏ nén ch ị t ặ t o t ạ hành. ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A B D B D D B B C D 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A C C D A M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bài 4 Địa lí 10 Chân trời sáng tạo: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng
180
90 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(180 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 4. Trái Đ t, thuy t ki n t o m ngấ ế ế ạ ả
Câu 1. Đ bi t đ c c u trúc c a Trái Đ t, ng i ta d a ch y u vàoể ế ượ ấ ủ ấ ườ ự ủ ế
A. s thay đ i c a các sóng đ a ch n.ự ổ ủ ị ấ
B. k t qu nghiên c u đáy bi n sâu.ế ả ứ ở ể
C. ngu n g c hình thành c a Trái Đ t.ồ ố ủ ấ
D. nh ng mũi khoan sâu trong lòng đ t.ữ ấ
Câu 2. C u ấ trúc c a ủ Trái Đ t theo th t t trong ra ngoài g m có các l pấ ứ ự ừ ồ ớ
A. nhân, l p Manti, v l c đ a, v đ i D ng.ớ ỏ ụ ị ỏ ạ ươ
B. nhân, l pớ Manti, v đ i D ng, v l c đ a.ỏ ạ ươ ỏ ụ ị
C. nhân, v l c đ a, l p Manti, v đ i D ng.ỏ ụ ị ớ ỏ ạ ươ
D. nhân, v đ i D ng, v l c đ a, l p manti.ỏ ạ ươ ỏ ụ ị ớ
Câu 3. N n c a các l c đ a đ c c u t o ch y u b i t ng đá nào sau đây?ề ủ ụ ị ượ ấ ạ ủ ế ở ầ
A. Badan.
B. Tr m ầ tích.
C. Bi n ch t.ế ấ
D. Granit.
Câu 4. V Trái Đ t đ i d ng có đ dày làỏ ấ ở ạ ươ ộ
A. 50km.
B. 70km.
C. 90km.
D. 30km.
Câu 5. Nhân Trái Đ t còn có tên g i khác làấ ọ
A. Sima.
B. SiAl.
C. Magiê.
D. Nife.
Câu 6. V Trái Đ t và ph n trên c a l p Manti đ c c u t o b i các lo i đáỏ ấ ầ ủ ớ ượ ấ ạ ở ạ
khác nhau, còn đ c g i làượ ọ
A. sinh quy n.ể
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. th y quy n.ủ ể
C. khí quy n.ể
D. th ch quy n.ạ ể
Câu 7. L p v đ i D ng khác v i l p v l c đ a chớ ỏ ạ ươ ớ ớ ỏ ụ ị ở ỗ
A. t ng ầ granit r t m ng.ấ ỏ
B. không có t ng đá ầ granit.
C. không có t ng đá tr m tích.ầ ầ
D. có m t ít t ng tr m tích.ộ ầ ầ
Câu 8. vùng ti p xúc c a các m ng ki n t o Ở ế ủ ả ế ạ không bao gi làờ
A. có nhi u ho t đ ng núi l a, đ ng đ t.ề ạ ộ ử ộ ấ
B. nh ng vùng n đ nh c a v Trái Đ t.ữ ổ ị ủ ỏ ấ
C. có x y ra các lo i ho t đ ng ki n t o.ả ạ ạ ộ ế ạ
D. có nh ng s ng núi ng m đ i d ng.ữ ố ầ ở ạ ươ
Câu 9. M ng ki n t o ả ế ạ không ph i làả
A. chìm sâu mà n i ph n trên l p Manti.ổ ở ầ ớ
B. b ph n l c đ a n i trên b m t Trái Đ t.ộ ậ ụ ị ổ ề ặ ấ
C. luôn luôn đ ng yên không di chuy n.ứ ể
D. nh ng b ph n l n c a đáy đ i d ng.ữ ộ ậ ớ ủ ạ ươ
Câu 10. Các hành tinh theo th t xa d n M t Tr i làứ ự ầ ặ ờ
A. Trái Đ t, Ho tinh, Thu tinh, Kim tinh.ấ ả ỷ
B. Ho tinh, Trái Đ t, Kim tinh, Thu tinh.ả ấ ỷ
C. Kim tinh, Trái Đ t, Ho tinh, Thu tinh.ấ ả ỷ
D. Thu tinh, Kim tinh, Trái Đ t, Ho tinh.ỷ ấ ả
Câu 11. L p v đ i D ng đ c c u t o ch y u b i t ng đáớ ỏ ạ ươ ượ ấ ạ ủ ế ở ầ
A. badan và tr m tích.ầ
B. badan và bi n ch t.ế ấ
C. badan và granit.
D. tr m tích và ầ granit.
Câu 12. V Trái Đ t đ i d ng có đ dày làỏ ấ ở ạ ươ ộ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 30km.
B. 50km.
C. 5km.
D. 15km.
Câu 13. Theo thuy t ki n t o m ng, th ch quy n g m cóế ế ạ ả ạ ể ồ
A. các lo i đá nh t đ nh.ạ ấ ị
B. đ t, n c và không khí.ấ ướ
C. m t s m ng ki n t o.ộ ố ả ế ạ
D. đ i d ng, l c đ a và núi.ạ ươ ụ ị
Câu 14. Các t ng đá theo th t t trên xu ng d i c a l p v l c đ a là ầ ứ ự ừ ố ướ ủ ớ ỏ ụ ị
A. badan, tr m tích, ầ granit.
B. granit, badan, tr m tích.ầ
C. tr m tích, badan, ầ granit.
D. tr m tích, ầ granit, badan.
Câu 15. Nh n đ nh nào sau đây ậ ị không đúng v i đ c đi m t ng đá tr m tích?ớ ặ ể ầ ầ
A. Phân b thành m t l p liên t c theo b c-nam.ố ộ ớ ụ ắ
B. Có n i r t m ng, n i dày t i kho ng 15km.ơ ấ ỏ ơ ớ ả
C. Là t ng n m trên cùng trong l p v Trái Đ t.ầ ằ ớ ỏ ấ
D. Do v t li u v n, nh b nén ch t t o thành.ậ ệ ụ ỏ ị ặ ạ
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A B D B D D B B C D
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A C C D A
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ