Trắc nghiệm Bài 6 Địa lí 10 Chân trời sáng tạo: Thạch quyển, nội lực

208 104 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Địa Lý
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Địa lí 10 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    545 273 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(208 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 6. Th ch quy n, n i l c
Câu 1. Tác đ ng c a n i l c đ n đ a hình b m t Trái Đ t ế không d n đ n ế
hi n t ng nào sau đây? ượ
A. Bi n ti n, bi n thoái. ế
B. U n n p ho c đ t gãy. ế
C. Nâng lên, h xu ng.
D. Bão, l t và h n hán.
Câu 2. Đ ng đ t và núi l a x y ra nhi u nh t n i ti p xúc c a m ng ơ ế
A. Âu - Á, Nam Mĩ v i các m ng xung quanh.
B. Thái Bình D ng v i các m ng xung quanh.ươ
C. n Đ - Ôxtrâylia v i các m ng xung quanh.
D. Phi, các m ng nh v i các m ng xung quanh.
Câu 3. Nh n đ nh nào sau đây không đúng v i đ c đi m t ng đá tr m tích?
A. Là t ng n m trên cùng trong l p v Trái Đ t.
B. Phân b thành m t l p liên t c theo b c-nam.
C. Do v t li u v n, nh b nén ch t t o thành.
D. Có n i r t m ng, n i dày t i kho ng 15km.ơ ơ
Câu 4. Thung lũng sông H ng đ c hình thành do hi n t ng ượ ượ
A. nâng lên.
B. u n n p. ế
C. đ t gãy.
D. tách dãn.
Câu 5. Theo th t t d i lên, các t ng đá l p v Trái Đ t l n l t là ướ ượ
A. t ng badan, t ng đá tr m tích, t ng granit.
B. t ng đá tr m tích, t ng granit, t ng badan.
C. t ng granit, T ng đá tr m tích, t ng badan.
D. t ng badan, t ng granit, t ng đá tr m tích.
Câu 6. L c phát sinh t bên trong Trái Đ t đ c g i là ượ
A. ngo i l c.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. l c h p d n.
C. n i l c.
D. l c Côriôlit.
Câu 7. Hi n t ng đ t gãy ượ không ph i nguyên nhân hình thành d ng đ a
hình nào sau đây?
A. H m v c.
B. Thung lũng.
C. Đ a hào.
D. N p u n.ế
Câu 8. S hình thành nh ng tích t khoáng s n giá tr th ng liên quan ườ
đ n ế
A. các đ t gãy sâu.
B. hi n t ng u n n p. ượ ế
C. v n đ ng t o núi.
D. đ ng đ t, núi l a.
Câu 9. Nh n đ nh nào d i đây đúng v i đ c đi m c a t ng đá tr m tích? ướ
A. Có đ dày r t l n, có n i đ dày đ t t i 50km. ơ
B. Là t ng n m d i cùng trong l p v Trái Đ t. ướ
C. Phân b thành m t l p liên t c t tây sang đông.
D. Do các v t li u v n, nh b nén ch t t o thành. Câu 10. C u t o c a l p
v l c đ a và v đ i d ng có đi m khác nhau c b n ươ ơ
A. v đ i d ng c u t o ch y u b ng tr m tích, v l c đ a ch y u ươ ế ế
badan.
B. l p v l c đ a m ng h n l p v đ i d ng nh ng có thêm t ng đá granit. ơ ươ ư
C. l p v đ i d ng chi m di n tích l n và phân b r ng h n l p v l c đ a. ươ ế ơ
D. v đ i d ng c u t o ch y u b ng badan, v l c đ a ch y u b ng ươ ế ế
granit.Câu 11. Đ c đi m c a v n đ ng theo ph ng th ng đ ng là ươ
A. x y ra r t ch m trên m t di n tích nh .
B. x y ra r t ch m trên m t di n tích l n.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. x y ra r t nhanh trên m t di n tích l n.
D. x y ra r t nhanh trên m t di n tích nh .
Câu 12. Bi u hi n rõ r t nh t c a v n đ ng theo ph ng th ng đ ng là ươ
A. s m r ng c a các đ ng b ng h l u các sông l n. ư
B. s nâng cao đ a hình các vùng núi đ c u n n p. ượ ế
C. s thay đ i m c n c bi n, đ i d ng nhi u n i. ướ ươ ơ
D. các thiên tai vùng bi n x y ra th ng xuyên h n. ườ ơ
Câu 13. Hi n t ng u n n p th hi n rõ r t nh t ượ ế
A. đá m cma.
B. đá bi n ch t. ế
C. đá badan.
D. đá tr m tích.
Câu 14. Ngu n năng l ng sinh ra n i l c ch y u là ượ ế
A. năng l ng c a b c x M t Tr i.ượ
B. năng l ng trong lòng Trái Đ t.ượ
C. năng l ng do con ng i gây ra.ượ ườ
D. năng l ng t các v n thiên th .ượ
Câu 15. Nguyên nhân c a hi n t ng bi n ti n, bi n thoái là do ượ ế
A. v n đ ng nâng lên và h xu ng.
B. tác đ ng c a h i l u ch y ven b . ư
C. bi n đ i khí h u toàn c u gây ra.ế
D. nh h ng c a đ a hình ven bi n. ưở
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D B B C D C D A D D
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B C D B A
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 6. Thạch quy n, n i ộ l c Câu 1. Tác đ ng ộ c a ủ n i ộ l c ự đ n ế đ a ị hình bề m t ặ Trái Đ t
không dẫn đ n ế hiện tư ng nào s ợ au đây? A. Bi n t ể i n, bi ế n t ể hoái. B. Uốn n p ho ế c ặ đ t ứ gãy.
C. Nâng lên, hạ xuống. D. Bão, l t ụ và h n hán. ạ Câu 2. Đ ng đ ộ ất và núi l a x ử y ả ra nhi u nh ề t ấ n ở i ơ ti p ế xúc c a m ủ ng ả
A. Âu - Á, Nam Mĩ v i ớ các m ng xung quanh. ả B. Thái Bình Dư ng ơ v i ớ các m ng ả xung quanh. C. n Đ Ấ - ộ Ôxtrâylia v i ớ các m ng ả xung quanh. D. Phi, các m ng nh ả ỏ v i ớ các m ng ả xung quanh. Câu 3. Nh n đ ậ
ịnh nào sau đây không đúng v i ớ đ c ặ đi m ể t ng đá t ầ r m ầ tích? A. Là tầng n m ằ trên cùng trong l p v ớ ỏ Trái Đ t ấ .
B. Phân bố thành m t ộ l p l ớ iên t c ụ theo b c- ắ nam. C. Do v t ậ li u v ệ n, nh ụ b ỏ nén ch ị t ặ t o t ạ hành. D. Có n i ơ rất m ng, n ỏ i ơ dày t i ớ kho ng ả 15km.
Câu 4. Thung lũng sông Hồng đư c ợ hình thành do hi n t ệ ư ng ợ A. nâng lên. B. uốn n p. ế C. đ t ứ gãy. D. tách dãn. Câu 5. Theo th t ứ t ự d ừ ư i ớ lên, các t ng đá ầ l ở p v ớ ỏ Trái Đất lần lư t ợ là
A. tầng badan, tầng đá tr m ầ tích, t ng gr ầ anit.
B. tầng đá trầm tích, tầng granit, t ng badan. ầ
C. tầng granit, T ng đá t ầ r m ầ tích, t ng badan. ầ
D. tầng badan, tầng granit, t ng đá t ầ r m ầ tích. Câu 6. L c ự phát sinh t bên t ừ rong Trái Đ t ấ đư c ợ g i ọ là A. ngo i ạ l c. ự M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. l c h ự ấp dẫn. C. n i ộ l c. ự D. l c ự Côriôlit. Câu 7. Hi n ệ tư ng ợ đ t ứ gãy không ph i
là nguyên nhân hình thành d ng ạ đ a ị hình nào sau đây? A. Hẻm v c. ự B. Thung lũng. C. Địa hào. D. N p ế uốn.
Câu 8. Sự hình thành nh ng ữ tích tụ khoáng s n ả có giá trị thư ng ờ liên quan đ n ế A. các đ t ứ gãy sâu. B. hiện tư ng u ợ ốn n p. ế C. v n ậ đ ng t ộ o núi ạ . D. đ ng ộ đ t ấ , núi l a. ử Câu 9. Nh n ậ đ nh nào d ị ư i ớ đây đúng v i ớ đặc đi m ể c a ủ t ng đá t ầ r m ầ tích? A. Có đ dày r ộ t ấ l n, ớ có n i ơ đ dày đ ộ t ạ t i ớ 50km. B. Là tầng n m ằ dư i ớ cùng trong l p v ớ ỏ Trái Đ t ấ .
C. Phân bố thành m t ộ l p l ớ iên t c ụ t t ừ ây sang đông. D. Do các v t ậ li u ệ v n, ụ nhỏ bị nén ch t ặ t o
ạ thành.Câu 10. Cấu t o ạ c a ủ l p ớ vỏ l c đ ụ a và v ị đ ỏ i ạ dư ng có đi ơ m ể khác nhau c b ơ n ả là A. vỏ đ i ạ dư ng ơ c u ấ t o ạ chủ y u ế b ng ằ tr m ầ tích, vỏ l c ụ đ a ị chủ y u ế là badan. B. l p v ớ l ỏ c đ ụ ịa m ng ỏ h n l ơ p v ớ đ ỏ i ạ dư ng nh ơ ng có t ư hêm t ng đá gr ầ anit. C. l p v ớ ỏ đ i ạ dư ng ơ chi m ế di n t ệ ích l n ớ và phân b r ố ng h ộ n ơ l p v ớ l ỏ c đ ụ a. ị D. vỏ đ i ạ dư ng ơ c u ấ t o ạ chủ y u ế b ng ằ badan, vỏ l c ụ đ a ị chủ y u ế b ng ằ granit.Câu 11. Đ c ặ đi m ể c a v ủ n ậ đ ng t ộ heo phư ng t ơ h ng ẳ đ ng l ứ à A. x y ả ra rất ch m ậ trên m t ộ di n t ệ ích nh . ỏ B. x y r ả a r t ấ ch m ậ trên m t ộ di n t ệ ích l n. ớ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. x y r ả a r t ấ nhanh trên m t ộ di n t ệ ích l n. ớ D. x y r ả a r t ấ nhanh trên m t ộ di n t ệ ích nh . ỏ Câu 12. Bi u hi ể ện rõ r t ệ nh t ấ c a v ủ n ậ đ ng t ộ heo phư ng t ơ h ng ẳ đ ng l ứ à A. s m ự ở r ng c ộ a ủ các đồng b ng ằ h l ạ u các ư sông l n. ớ
B. sự nâng cao địa hình ở các vùng núi đư c ợ uốn n p. ế C. s t ự hay đổi m c n ự ư c ớ bi n, đ ể i ạ dư ng ơ nhi ở u n ề i ơ .
D. các thiên tai ở vùng bi n ể x y r ả a thư ng xuyên h ờ n. ơ Câu 13. Hi n t ệ ư ng u ợ ốn n p t ế h hi ể n r ệ õ r t ệ nh t ấ ở A. đá m cm ắ a. B. đá bi n ế chất. C. đá badan. D. đá trầm tích.
Câu 14. Nguồn năng lư ng s ợ inh ra n i ộ l c ự ch y ủ u l ế à A. năng lư ng c ợ a ủ b c x ứ ạ M t ặ Tr i ờ . B. năng lư ng ợ t ở rong lòng Trái Đ t ấ .
C. năng lư ng do con ng ợ ư i ờ gây ra. D. năng lư ng t ợ các ừ v n ụ t ổ hiên th . ể
Câu 15. Nguyên nhân c a ủ hiện tư ng ợ bi n t ể i n, bi ế n t ể hoái là do A. v n đ ậ ng ộ nâng lên và h xu ạ ống. B. tác đ ng c ộ a h ủ i ả l u ch ư y ven ạ b . ờ C. bi n đ ế i ổ khí h u ậ toàn c u gây r ầ a. D. nh h ả ư ng ở c a đ ủ ịa hình ven bi n. ể ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 D B B C D C D A D D 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B C D B A M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo