Trắc nghiệm Bài 7 Địa lí 10 Chân trời sáng tạo: Ngoại lực

206 103 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Địa Lý
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Địa lí 10 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    545 273 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(206 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 7. Ngo i l c
Câu 1. Châu th sông là k t qu tr c ti p c a quá trình ế ế
A. phong hoá.
B. b i t .
C. v n chuy n.
D. bóc mòn.
Câu 2. Phong hoá hoá h c ch y u do ế
A. tác đ ng c a ho t đ ng s n xu t và c a sinh v t.
B. s thay đ i c a nhi t đ , s đóng băng c a n c. ướ
C. các h p ch t hoà tan trong n c, khí, axit h u c . ướ ơ
D. tác đ ng c a sinh v t nh vi khu n, n m, r cây. ư
Câu 3. Nguyên nhân nào sau đây làm cho phong hoá h c x y ra m nh các
mi n khí h u khô nóng?
A. L ng m a trung bình năm nh .ượ ư
B. Biên đ nhi t đ ngày đêm l n.
C. Th m th c v t r t nghèo nàn.
D. Nhi t đ trung bình năm cao.
Câu 4. Thung lũng sông là k t qu tr c ti p c a quá trìnhế ế
A. bóc mòn.
B. v n chuy n.
C. phong hoá.
D. b i t .
Câu 5. Đ a hình băng tích là k t qu tr c ti p c a quá trình ế ế
A. v n chuy n.
B. phong hoá.
C. bóc mòn.
D. b i t .
Câu 6. K t qu c a phong hoá hoá h c làế
A. t o thành l p v phong hoá b m t Trái Đ t.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. tính ch t hoá h c c a đá, khoáng v t bi n đ i. ế
C. đá b n t v thành t ng và b bi n đ i màu s c. ế
D. đá b n t v thành t ng t ng nh m nh v n.
Câu 7. Nguyên nhân nào sau đây làm cho phong hoá h c x y ra m nh
mi n khí h u l nh?
A. N c th ng hay b đóng băng.ướ ườ
B. Nhi t đ trung bình năm th p.
C. Biên đ nhi t đ ngày đêm l n.
D. L ng m a trung bình năm nh .ư ư
Câu 8. Bi u hi n nào sau đây là do tác đ ng c a ngo i l c t o nên?
A. L c đ a đ c nâng lên hay h xu ng. ượ
B. Sinh ra hi n t ng đ ng đ t, núi l a. ượ
C. Đá n t v do nhi t đ thay đ i đ t ng t.
D. Các l p đ t đá b u n n p hay đ t gãy. ế
Câu 9. Các c n cát ven bi n là k t qu tr c ti p c a quá trình ế ế
A. v n chuy n.
B. b i t .
C. phong hoá.
D. bóc mòn.
Câu 10. D ng đ a hình nào sau đây đ c xem k t qu c a quá trình phong ượ ế
hoá hoá h c là ch y u? ế
A. Hang đ ng đá vôi.
B. B c th m sóng v .
C. Đ a hình phi-o.
D. Bán hoang m c.
Câu 11. Các doi ven bi n là k t qu tr c ti p c a quá trình ế ế
A. v n chuy n.
B. b i t .
C. phong hoá.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. bóc mòn.
Câu 12. Đ a hình nào sau đây do quá trình b i t t o nên?
A. Các rãnh nông.
B. Hàm ch sóng v .ế
C. Thung lũng sông.
D. Bãi b i ven sông.
Câu 13. K t qu c a phong hoá sinh h c làế
A. t o thành l p v phong hoá b m t Trái Đ t.
B. đá b n t v thành t ng và b bi n đ i màu s c. ế
C. tính ch t hoá h c c a đá, khoáng v t bi n đ i. ế
D. đá b n t v thành t ng t ng nh và m nh v n.
Câu 14. K t qu c a phong hoá lí h c làế
A. tính ch t hoá h c c a đá, khoáng v t bi n đ i. ế
B. t o thành l p v phong hoá b m t Trái Đ t.
C. đá b n t v thành t ng t ng nh và m nh v n.
D. đá b n t v thành t ng và b bi n đ i màu s c. ế
Câu 15. Ngu n năng l ng sinh ra ngo i l c ch y u là c a ượ ế
A. s phân hu các ch t phóng x .
B. các ph n ng hoá h c khác nhau.
C. b c x t M t Tr i đ n Trái Đ t. ế
D. s d ch chuy n các dòng v t ch t.
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B C B A C B A C B A
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
B D A C C
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 7. Ngoại l c
Câu 1. Châu thổ sông là k t ế qu t ả r c t ự i p c ế a quá ủ trình A. phong hoá. B. bồi t . ụ C. v n chuy ậ n. ể D. bóc mòn.
Câu 2. Phong hoá hoá h c ch ọ ủ y u do ế A. tác đ ng c ộ a ủ ho t ạ đ ng s ộ n xu ả t ấ và c a ủ sinh v t ậ .
B. sự thay đổi c a nhi ủ ệt đ , s ộ ự đóng băng c a n ủ ư c. ớ C. các h p
ợ chất hoà tan trong nư c, ớ khí, axit h u c ữ . ơ D. tác đ ng c ộ a ủ sinh v t ậ nh vi ư khu n, n ẩ m ấ , r cây ễ .
Câu 3. Nguyên nhân nào sau đây làm cho phong hoá lí h c ọ x y ả ra m nh ạ ở các mi n khí ề h u khô nóng? ậ A. Lư ng ợ m a t ư rung bình năm nh . ỏ B. Biên đ nhi ộ t ệ đ ngày đêm ộ l n. ớ C. Th m ả th c v ự t ậ r t ấ nghèo nàn. D. Nhiệt đ t ộ rung bình năm cao.
Câu 4. Thung lũng sông là k t ế quả tr c ự ti p c ế a quá t ủ rình A. bóc mòn. B. v n ậ chuy n. ể C. phong hoá. D. bồi t . ụ
Câu 5. Địa hình băng tích là k t ế quả tr c t ự i p c ế a ủ quá trình A. v n chuy ậ n. ể B. phong hoá. C. bóc mòn. D. bồi t . ụ Câu 6. K t ế qu c ả a ủ phong hoá hoá h c ọ là A. t o t ạ hành l p v ớ ỏ phong hoá b ở m ề t ặ Trái Đất. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. tính ch t ấ hoá h c c ọ a ủ đá, khoáng v t ậ bi n đ ế i ổ . C. đá bị n t ứ vỡ thành t ng và b ả bi ị n đ ế ổi màu s c. ắ D. đá bị n t ứ vỡ thành t ng t ừ ng nh ả và ỏ m nh v ả n. ụ
Câu 7. Nguyên nhân nào sau đây làm cho phong hoá lí h c ọ x y ả ra m nh ạ ở mi n khí ề h u ậ l nh? ạ A. Nư c ớ thư ng hay b ờ đóng băng. ị B. Nhi t ệ đ t ộ rung bình năm th p. ấ C. Biên đ nhi ộ t ệ đ ngày đêm ộ l n. ớ D. Lư ng m ợ a t ư rung bình năm nh . ỏ Câu 8. Bi u ể hi n nào s ệ au đây là do tác đ ng c ộ a ủ ngo i ạ l c t ự o ạ nên? A. L c đ ụ ịa đư c
ợ nâng lên hay hạ xuống. B. Sinh ra hi n t ệ ư ng đ ợ ng ộ đ t ấ , núi l a. ử C. Đá n t ứ v do nhi ỡ t ệ đ t ộ hay đ i ổ đ t ộ ng t ộ . D. Các l p đ ớ ất đá b u ị ốn n p ế hay đ t ứ gãy.
Câu 9. Các cồn cát ven bi n l ể à k t ế qu t ả r c t ự i p c ế a quá ủ trình A. v n ậ chuy n. ể B. bồi t . ụ C. phong hoá. D. bóc mòn. Câu 10. D ng ạ đ a
ị hình nào sau đây đư c ợ xem là k t ế quả c a ủ quá trình phong hoá hoá h c l ọ à ch y ủ u? ế A. Hang đ ng đá vôi ộ . B. B c ậ th m ề sóng v . ỗ C. Địa hình phi-o. D. Bán hoang m c. ạ
Câu 11. Các doi ven bi n l ể à k t ế qu t ả r c ự ti p c ế a quá t ủ rình A. v n ậ chuy n. ể B. bồi t . ụ C. phong hoá. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. bóc mòn.
Câu 12. Địa hình nào sau đây do quá trình b i ồ t t ụ o nên? ạ A. Các rãnh nông. B. Hàm ch ế sóng vỗ. C. Thung lũng sông.
D. Bãi bồi ven sông. Câu 13. K t ế qu c ả a ủ phong hoá sinh h c l ọ à A. t o t ạ hành l p v ớ ỏ phong hoá b ở m ề t ặ Trái Đất. B. đá bị n t ứ vỡ thành t ng và b ả bi ị n đ ế ổi màu s c. ắ C. tính ch t ấ hoá h c c ọ a ủ đá, khoáng v t ậ bi n đ ế i ổ . D. đá bị n t ứ v t ỡ hành t ng t ừ ng ả nh và m ỏ nh v ả n. ụ Câu 14. K t ế qu c ả a ủ phong hoá lí h c l ọ à A. tính ch t ấ hoá h c c ọ a ủ đá, khoáng v t ậ bi n đ ế i ổ . B. t o ạ thành l p v ớ phong hoá ỏ ở b m ề t ặ Trái Đ t ấ . C. đá bị n t ứ v t ỡ hành t ng t ừ ng ả nh và m ỏ nh v ả n. ụ D. đá bị n t ứ v t ỡ hành t ng ả và b bi ị n ế đ i ổ màu s c. ắ
Câu 15. Nguồn năng lư ng s ợ inh ra ngo i ạ l c ch ự y ủ u l ế à c a ủ A. s phân ự hu các ch ỷ ất phóng x . ạ B. các ph n ả ng hoá ứ h c khác nhau. ọ C. b c x ứ ạ t M ừ t ặ Tr i ờ đ n ế Trái Đất. D. s d ự ịch chuy n ể các dòng v t ậ ch t ấ . ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B C B A C B A C B A 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B D A C C M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo