Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài t p cu ậ i ố chư ng ơ II I. Nhận bi t ế
Câu 1. Đáp án nào sau đây có d ng ạ là b t ấ phư ng t ơ rình b c nh ậ t ấ hai n ? ẩ A. 2x2 + 2x < −4; B. x + y = 2; C. 2x – 5y3 > 0 ; D. 3x + 2y ≤ 1 Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: D Vì b t ấ phư ng ơ trình b c ậ nh t ấ hai n ẩ có d ng
ạ ax + by ≤ c nên 3x + 2y ≤ 1 th a ỏ yêu cầu đ bài ề . Đáp án A không th a m ỏ ãn vì b c ậ c a ủ n x l ẩ à 2. Đáp án B không th a m ỏ ãn vì đây là phư ng ơ trình. Đáp án C không th a m ỏ ãn vì b c ậ c a ủ n y l ẩ à 3. Câu 2. Trong các c p ặ số sau đây, c p
ặ nào không là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình 2x + y < 1? A. (0; 0); B. (3; – 7); C. (– 2; 1); D. (0; 1). Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: D
Xét đáp án A ta có: 2.0 + 0 < 1 tho m ả ãn b t ấ phư ng ơ trình V y đi ậ m ể (0; 0) là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Xét đáp án B ta có: 2.3 + (– 7) < 1 thoả mãn b t ấ phư ng ơ trình V y ậ đi m ể (3; – 7) là nghi m ệ c a b ủ t ấ phư ng t ơ rình.
Xét đáp án C ta có: 2.(– 2) + 1 < 1 tho m ả ãn b t ấ phư ng ơ trình V y ậ đi m ể (– 2; 1) là nghi m ệ c a b ủ t ấ phư ng t ơ rình.
Xét đáp án D ta có: 2.0 + 1 = 1 không tho m ả ãn b t ấ phư ng t ơ rình V y ậ đi m ể (0; 1) không là nghi m ệ c a b ủ t ấ phư ng t ơ rình. Câu 3. Đi n ề vào chỗ tr ng ố : “Trong m t ặ ph ng ẳ t a ọ đ ộ Oxy, t p ậ h p ợ các đi m ể có t a ọ độ là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng
ơ trình ax + by < c đư c ợ g i ọ là … c a ủ b t ấ phư ng ơ trình đó”. A. Mi n; ề B. Mi n nghi ề m ệ ; C. Số nghi m ệ ; D. Nghi m ệ . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Trong m t ặ ph ng ẳ t a ọ độ Oxy, t p ậ h p ợ các đi m ể có t a ọ đ ộ là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng
ơ trình ax + by < c đư c ợ g i
ọ là mi n nghi ề m ệ c a b ủ ất phư ng t ơ rình đó”. Câu 4. C p s
ặ ố nào sau đây là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình x + 3y − 7 ≤ 8 A. (6 ; 3); B. (4 ; 4); C. (10 ; 3); D. (2 ; 6); Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) + Thay c p ặ s ( ố 6 ; 3) vào v t ế rái c a b ủ t ấ phư ng t ơ rình ta đư c : ợ
6 + 3 . 3 − 7 = 6 + 9 − 7 = 8 ≤ 8 V y c ậ p s ặ ố (6 ; 3) là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình trên. + Thay c p ặ s ( ố 4 ; 4) vào v t ế rái c a b ủ t ấ phư ng t ơ rình ta đư c : ợ
4 + 3 . 4 − 7 = 4 + 12 − 7 = 9 > 8 V y c ậ p s
ặ ố (4 ; 4) không là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình trên. + Thay c p ặ s ( ố 10 ; 3) vào v t ế rái c a b ủ t ấ phư ng t ơ rình ta đư c : ợ
10 + 3 . 3 − 7 = 10 + 9 − 7 = 12 > 8 V y c ậ p s
ặ ố (10 ; 3) không là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình trên. + Thay c p ặ s ( ố 2 ; 6) vào v t ế rái c a b ủ t ấ phư ng t ơ rình ta đư c : ợ
2 + 3 . 6 − 7 = 2 + 18 − 7 = 13 > 8 V y c ậ p s
ặ ố (2 ; 6) không là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình trên.
Câu 5. Đáp án nào sau đây có d ng ạ là h b ệ t ấ phư ng ơ trình b c ậ nh t ấ hai n ? ẩ A. x − y > 0; 2 x 4 0 B. 3x 4y 2 ; 2 y 2y 3 0 C. 5x y 2 ; x 4 y D. 3x 4y 2 . Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: D M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) x 4 y Ta th y ấ hệ 3x 4y 2 có hai b t ấ phư ng ơ trình b c ậ nh t ấ hai n ẩ cho nên đáp án D th a ỏ yêu c u đ ầ bài ề . Câu 6. Đi m ể O(0; 0) thu c ộ mi n ề nghi m ệ c a ủ hệ b t ấ phư ng ơ trình nào sau đây? x 3y 6 0 A. 2x y 4 0 ; x 3y 6 0 B. 2x y 4 0 ; x 3y 6 0 C. 2x y 4 0 ; x 3y 6 0 D. 2x y 4 0 . Hư ng d ớ ẫn giải Đáp án đúng là: C Thay đi m ể O(0; 0) vào t ng đáp ừ án ta có :
Đáp án A, B sai vì 0 + 3.0 – 6 < 0 không th a ỏ mãn b t ấ phư ng ơ trình x + 3y – 6 > 0.
Đáp án D sai vì 2.0 + 0 + 4 > 0 không th a ỏ mãn b t ấ phư ng ơ trình 2x + y + 4 < 0.
Đáp án C : 0 + 3.0 – 6 < 0 th a m ỏ ãn, 2.0 + 0 + 4 > 0 th a ỏ mãn V y ậ đi m ể O(0 ; 0) thu c ộ mi n ề nghi m ệ c a ủ h b ệ t ấ phư ng ơ trình đáp ở án C. x 3y 0 y 3 x 2 Câu 7. M t ộ nghiệm c a h ủ ệ bất phư ng t ơ rình 3y 1 0 là c p s ặ ố: A. (4 ; −3); B. (3 ; 6); M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bài tập cuối chương 2 Toán 10 Cánh diều
143
72 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(143 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài t p cu i ch ng IIậ ố ươ
I. Nh n bi tậ ế
Câu 1. Đáp án nào sau đây có d ng là b t ph ng trình b c nh t hai n ?ạ ấ ươ ậ ấ ẩ
A. 2x
2
+ 2x < −4;
B. x + y = 2;
C. 2x – 5y
3
> 0 ;
D. 3x + 2y ≤ 1
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Vì b t ph ng trình b c nh t hai n có d ng ax + by ≤ c nên 3x + 2y ≤ 1 th aấ ươ ậ ấ ẩ ạ ỏ
yêu c u đ bài. ầ ề
Đáp án A không th a mãn vì b c c a n x là 2. ỏ ậ ủ ẩ
Đáp án B không th a mãn vì đây là ph ng trình. ỏ ươ
Đáp án C không th a mãn vì b c c a n y là 3. ỏ ậ ủ ẩ
Câu 2. Trong các c p s sau đây, c p nào ặ ố ặ không là nghi m c a b t ph ngệ ủ ấ ươ
trình
2x + y < 1?
A. (0; 0);
B. (3; – 7);
C. (– 2; 1);
D. (0; 1).
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Xét đáp án A ta có: 2.0 + 0 < 1 tho mãn b t ph ng trìnhả ấ ươ
V y đi m (0; 0) là nghi m c a b t ph ng trình. ậ ể ệ ủ ấ ươ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Xét đáp án B ta có: 2.3 + (– 7) < 1 tho mãn b t ph ng trìnhả ấ ươ
V y đi m (3; ậ ể – 7) là nghi m c a b t ph ng trình.ệ ủ ấ ươ
Xét đáp án C ta có: 2.(– 2) + 1 < 1 tho mãn b t ph ng trìnhả ấ ươ
V y đi m (ậ ể – 2; 1) là nghi m c a b t ph ng trình.ệ ủ ấ ươ
Xét đáp án D ta có: 2.0 + 1 = 1 không tho mãn b t ph ng trìnhả ấ ươ
V y đi m (0; 1) không là nghi m c a b t ph ng trình.ậ ể ệ ủ ấ ươ
Câu 3. Đi n vào ch tr ng : “Trong m t ph ng t a đ Oxy, t p h p các đi mề ỗ ố ặ ẳ ọ ộ ậ ợ ể
có t a đ là nghi m c a b t ph ng trình ax + by < c đ c g i là … c a b tọ ộ ệ ủ ấ ươ ượ ọ ủ ấ
ph ng trình đó”. ươ
A. Mi n;ề
B. Mi n nghi m;ề ệ
C. S nghi m ;ố ệ
D. Nghi m.ệ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Trong m t ph ng t a đ Oxy, t p h p các đi m có t a đ là nghi m c a b tặ ẳ ọ ộ ậ ợ ể ọ ộ ệ ủ ấ
ph ng trình ax + by < c đ c g i là ươ ượ ọ mi n nghi mề ệ c a b t ph ng trình đó”.ủ ấ ươ
Câu 4. C p s nào sau đây là nghi m c a b t ph ng trình x + 3y − 7 ≤ 8ặ ố ệ ủ ấ ươ
A. (6 ; 3);
B. (4 ; 4);
C. (10 ; 3);
D. (2 ; 6);
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+ Thay c p s (6 ; 3) vào v trái c a b t ph ng trình ta đ c :ặ ố ế ủ ấ ươ ượ
6 + 3 . 3 − 7 = 6 + 9 − 7 = 8 ≤ 8
V y c p s ậ ặ ố (6 ; 3) là nghi m c a b t ph ng trình trên.ệ ủ ấ ươ
+ Thay c p s (4 ; 4) vào v trái c a b t ph ng trình ta đ c :ặ ố ế ủ ấ ươ ượ
4 + 3 . 4 − 7 = 4 + 12 − 7 = 9 > 8
V y c p s ậ ặ ố (4 ; 4) không là nghi m c a b t ph ng trình trên.ệ ủ ấ ươ
+ Thay c p s (10 ; 3) vào v trái c a b t ph ng trình ta đ c :ặ ố ế ủ ấ ươ ượ
10 + 3 . 3 − 7 = 10 + 9 − 7 = 12 > 8
V y c p s ậ ặ ố (10 ; 3) không là nghi m c a b t ph ng trình trên.ệ ủ ấ ươ
+ Thay c p s (2 ; 6) vào v trái c a b t ph ng trình ta đ c :ặ ố ế ủ ấ ươ ượ
2 + 3 . 6 − 7 = 2 + 18 − 7 = 13 > 8
V y c p s ậ ặ ố (2 ; 6) không là nghi m c a b t ph ng trình trên.ệ ủ ấ ươ
Câu 5. Đáp án nào sau đây có d ng là h b t ph ng trình b c nh t hai n ?ạ ệ ấ ươ ậ ấ ẩ
A. x − y > 0;
B.
2
x 4 0
3x 4y 2
;
C.
2
y 2y 3 0
5x y 2
;
D.
x 4 y
3x 4y 2
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ta th y h ấ ệ
x 4 y
3x 4y 2
có hai b t ph ng trình b c nh t hai n cho nên đápấ ươ ậ ấ ẩ
án D th a yêu c u đ bài.ỏ ầ ề
Câu 6. Đi m O(0; 0) thu c mi n nghi m c a h b t ph ng trình nào sauể ộ ề ệ ủ ệ ấ ươ
đây?
A.
x 3y 6 0
2x y 4 0
;
B.
x 3y 6 0
2x y 4 0
;
C.
x 3y 6 0
2x y 4 0
;
D.
x 3y 6 0
2x y 4 0
.
H ng d nướ ẫ gi iả
Đáp án đúng là: C
Thay đi m O(0; 0) vào t ng đáp án ta cóể ừ :
Đáp án A, B sai vì 0 + 3.0 – 6 < 0 không th a mãn b t ph ng trình x + 3y – 6ỏ ấ ươ
> 0.
Đáp án D sai vì 2.0 + 0 + 4 > 0 không th a mãn b t ph ng trình 2x + y + 4 <ỏ ấ ươ
0.
Đáp án C : 0 + 3.0 – 6 < 0 th a mãn, 2.0 + 0 + 4 > 0 th a mãnỏ ỏ
V y đi m O(0ậ ể ; 0) thu c mi n nghi m c a h b t ph ng trình đáp án C. ộ ề ệ ủ ệ ấ ươ ở
Câu 7. M t nghi m c a h b t ph ng trình ộ ệ ủ ệ ấ ươ
x 3y 0
y 3x 2
3y 1 0
là c p s : ặ ố
A. (4 ; −3);
B. (3 ; 6);
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. (1 ; 5);
D. B và C đ u đúng.ề
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Thay c p s (1 ; 5) vào ba b t ph ng trình c a h ặ ố ấ ươ ủ ệ
x 3y 0 (1)
y 3x 2 (2)
3y 1 0 (3)
ta đ c :ượ
1 − 3 . 5 < 0 là m nh đ đúng; ệ ề
5 ≥ 3 . 1 + 2 là m nh đ đúng; ệ ề
3 . 5 − 1 > 0 là m nh đ đúng.ệ ề
V y c p s (1; 5) là nghi m chung c a (1), (2) và (3) nên (1; 5) là nghi m c aậ ặ ố ệ ủ ệ ủ
h b t ph ng trình trên. ệ ấ ươ
II. Thông hi uể
Câu 1. Mi n nghi m c a b t ph ng trình nào sau đây đ c bi u di n b iề ệ ủ ấ ươ ượ ể ễ ở
n a m t ph ng không b g ch trong hình v bên (không k đ ng th ng d)?ử ặ ẳ ị ạ ẽ ể ườ ẳ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ