Trắc nghiệm Bài tập cuối chương 2 Toán 10 Cánh diều

151 76 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 22 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 kì 1 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    306 153 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(151 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài t p cu i ch ng II ươ
I. Nh n bi t ế
Câu 1. Đáp án nào sau đây có d ng là b t ph ng trình b c nh t hai n ? ươ
A. 2x
2
+ 2x < −4;
B. x + y = 2;
C. 2x – 5y
3
> 0 ;
D. 3x + 2y ≤ 1
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Vì b t ph ng trình b c nh t hai n d ng ax + by c nên 3x + 2y 1 th a ươ
yêu c u đ bài.
Đáp án A không th a mãn vì b c c a n x là 2.
Đáp án B không th a mãn vì đây là ph ng trình. ươ
Đáp án C không th a mãn vì b c c a n y là 3.
Câu 2. Trong các c p s sau đây, c p nào không nghi m c a b t ph ng ươ
trình
2x + y < 1?
A. (0; 0);
B. (3; – 7);
C. (– 2; 1);
D. (0; 1).
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Xét đáp án A ta có: 2.0 + 0 < 1 tho mãn b t ph ng trình ươ
V y đi m (0; 0) là nghi m c a b t ph ng trình. ươ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Xét đáp án B ta có: 2.3 + (– 7) < 1 tho mãn b t ph ng trình ươ
V y đi m (3; – 7) là nghi m c a b t ph ng trình. ươ
Xét đáp án C ta có: 2.(– 2) + 1 < 1 tho mãn b t ph ng trình ươ
V y đi m ( – 2; 1) là nghi m c a b t ph ng trình. ươ
Xét đáp án D ta có: 2.0 + 1 = 1 không tho mãn b t ph ng trình ươ
V y đi m (0; 1) không là nghi m c a b t ph ng trình. ươ
Câu 3. Đi n vào ch tr ng : “Trong m t ph ng t a đ Oxy, t p h p các đi m
t a đ là nghi m c a b t ph ng trình ax + by < c đ c g i c a b t ươ ượ
ph ng trình đó”. ươ
A. Mi n;
B. Mi n nghi m;
C. S nghi m ;
D. Nghi m.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Trong m t ph ng t a đ Oxy, t p h p các đi m t a đ nghi m c a b t
ph ng trình ax + by < c đ c g i là ươ ượ mi n nghi m c a b t ph ng trình đó”. ươ
Câu 4. C p s nào sau đây là nghi m c a b t ph ng trình x + 3y − 7 ≤ 8 ươ
A. (6 ; 3);
B. (4 ; 4);
C. (10 ; 3);
D. (2 ; 6);
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
+ Thay c p s (6 ; 3) vào v trái c a b t ph ng trình ta đ c : ế ươ ượ
6 + 3 . 3 − 7 = 6 + 9 − 7 = 8 ≤ 8
V y c p s (6 ; 3) là nghi m c a b t ph ng trình trên. ươ
+ Thay c p s (4 ; 4) vào v trái c a b t ph ng trình ta đ c : ế ươ ượ
4 + 3 . 4 − 7 = 4 + 12 − 7 = 9 > 8
V y c p s (4 ; 4) không là nghi m c a b t ph ng trình trên. ươ
+ Thay c p s (10 ; 3) vào v trái c a b t ph ng trình ta đ c : ế ươ ượ
10 + 3 . 3 − 7 = 10 + 9 − 7 = 12 > 8
V y c p s (10 ; 3) không là nghi m c a b t ph ng trình trên. ươ
+ Thay c p s (2 ; 6) vào v trái c a b t ph ng trình ta đ c : ế ươ ượ
2 + 3 . 6 − 7 = 2 + 18 − 7 = 13 > 8
V y c p s (2 ; 6) không là nghi m c a b t ph ng trình trên. ươ
Câu 5. Đáp án nào sau đây có d ng là h b t ph ng trình b c nh t hai n ? ươ
A. x − y > 0;
B.
2
x 4 0
3x 4y 2
;
C.
2
y 2y 3 0
5x y 2
;
D.
x 4 y
3x 4y 2
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ta th y h
x 4 y
3x 4y 2
hai b t ph ng trình b c nh t hai n cho nên đáp ươ
án D th a yêu c u đ bài.
Câu 6. Đi m O(0; 0) thu c mi n nghi m c a h b t ph ng trình nào sau ươ
đây?
A.
x 3y 6 0
2x y 4 0
;
B.
x 3y 6 0
2x y 4 0
;
C.
x 3y 6 0
2x y 4 0
;
D.
x 3y 6 0
2x y 4 0
.
H ng d nướ gi i
Đáp án đúng là: C
Thay đi m O(0; 0) vào t ng đáp án ta có :
Đáp án A, B sai 0 + 3.0 6 < 0 không th a mãn b t ph ng trình x + 3y 6 ươ
> 0.
Đáp án D sai 2.0 + 0 + 4 > 0 không th a mãn b t ph ng trình 2x + y + 4 < ươ
0.
Đáp án C : 0 + 3.0 – 6 < 0 th a mãn, 2.0 + 0 + 4 > 0 th a mãn
V y đi m O(0 ; 0) thu c mi n nghi m c a h b t ph ng trình đáp án C. ươ
Câu 7. M t nghi m c a h b t ph ng trình ươ
x 3y 0
y 3x 2
3y 1 0
là c p s :
A. (4 ; −3);
B. (3 ; 6);
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. (1 ; 5);
D. B và C đ u đúng.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Thay c p s (1 ; 5) vào ba b t ph ng trình c a h ươ
x 3y 0 (1)
y 3x 2 (2)
3y 1 0 (3)
ta đ c :ượ
1 − 3 . 5 < 0 là m nh đ đúng;
5 ≥ 3 . 1 + 2 là m nh đ đúng;
3 . 5 − 1 > 0 là m nh đ đúng.
V y c p s (1; 5) là nghi m chung c a (1), (2) và (3) nên (1; 5) là nghi m c a
h b t ph ng trình trên. ươ
II. Thông hi u
Câu 1. Mi n nghi m c a b t ph ng trình nào sau đây đ c bi u di n b i ươ ượ
n a m t ph ng không b g ch trong hình v bên (không k đ ng th ng d)? ườ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài t p cu i ố chư ng ơ II I. Nhận bi t ế
Câu 1. Đáp án nào sau đây có d ng ạ là b t ấ phư ng t ơ rình b c nh ậ t ấ hai n ? ẩ A. 2x2 + 2x < −4; B. x + y = 2; C. 2x – 5y3 > 0 ; D. 3x + 2y ≤ 1 Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: D Vì b t ấ phư ng ơ trình b c ậ nh t ấ hai n ẩ có d ng
ạ ax + by ≤ c nên 3x + 2y ≤ 1 th a ỏ yêu cầu đ bài ề . Đáp án A không th a m ỏ ãn vì b c ậ c a ủ n x l ẩ à 2. Đáp án B không th a m ỏ ãn vì đây là phư ng ơ trình. Đáp án C không th a m ỏ ãn vì b c ậ c a ủ n y l ẩ à 3. Câu 2. Trong các c p ặ số sau đây, c p
ặ nào không là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình 2x + y < 1? A. (0; 0); B. (3; – 7); C. (– 2; 1); D. (0; 1). Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: D
Xét đáp án A ta có: 2.0 + 0 < 1 tho m ả ãn b t ấ phư ng ơ trình V y đi ậ m ể (0; 0) là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Xét đáp án B ta có: 2.3 + (– 7) < 1 thoả mãn b t ấ phư ng ơ trình V y ậ đi m ể (3; – 7) là nghi m ệ c a b ủ t ấ phư ng t ơ rình.
Xét đáp án C ta có: 2.(– 2) + 1 < 1 tho m ả ãn b t ấ phư ng ơ trình V y ậ đi m ể (– 2; 1) là nghi m ệ c a b ủ t ấ phư ng t ơ rình.
Xét đáp án D ta có: 2.0 + 1 = 1 không tho m ả ãn b t ấ phư ng t ơ rình V y ậ đi m ể (0; 1) không là nghi m ệ c a b ủ t ấ phư ng t ơ rình. Câu 3. Đi n ề vào chỗ tr ng ố : “Trong m t ặ ph ng ẳ t a ọ đ ộ Oxy, t p ậ h p ợ các đi m ể có t a ọ độ là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng
ơ trình ax + by < c đư c ợ g i ọ là … c a ủ b t ấ phư ng ơ trình đó”. A. Mi n; ề B. Mi n nghi ề m ệ ; C. Số nghi m ệ ; D. Nghi m ệ . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Trong m t ặ ph ng ẳ t a ọ độ Oxy, t p ậ h p ợ các đi m ể có t a ọ đ ộ là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng
ơ trình ax + by < c đư c ợ g i
ọ là mi n nghi m c a b ủ ất phư ng t ơ rình đó”. Câu 4. C p s
ặ ố nào sau đây là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình x + 3y − 7 ≤ 8 A. (6 ; 3); B. (4 ; 4); C. (10 ; 3); D. (2 ; 6); Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) + Thay c p ặ s ( ố 6 ; 3) vào v t ế rái c a b ủ t ấ phư ng t ơ rình ta đư c : ợ
6 + 3 . 3 − 7 = 6 + 9 − 7 = 8 ≤ 8 V y c ậ p s ặ ố (6 ; 3) là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình trên. + Thay c p ặ s ( ố 4 ; 4) vào v t ế rái c a b ủ t ấ phư ng t ơ rình ta đư c : ợ
4 + 3 . 4 − 7 = 4 + 12 − 7 = 9 > 8 V y c ậ p s
ặ ố (4 ; 4) không là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình trên. + Thay c p ặ s ( ố 10 ; 3) vào v t ế rái c a b ủ t ấ phư ng t ơ rình ta đư c : ợ
10 + 3 . 3 − 7 = 10 + 9 − 7 = 12 > 8 V y c ậ p s
ặ ố (10 ; 3) không là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình trên. + Thay c p ặ s ( ố 2 ; 6) vào v t ế rái c a b ủ t ấ phư ng t ơ rình ta đư c : ợ
2 + 3 . 6 − 7 = 2 + 18 − 7 = 13 > 8 V y c ậ p s
ặ ố (2 ; 6) không là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình trên.
Câu 5. Đáp án nào sau đây có d ng ạ là h b ệ t ấ phư ng ơ trình b c ậ nh t ấ hai n ? ẩ A. x − y > 0; 2  x  4 0   B. 3x  4y  2  ; 2 y  2y  3  0  C. 5x  y  2  ;  x  4 y   D. 3x  4y  2  . Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: D M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )  x  4 y   Ta th y ấ hệ 3x  4y  2  có hai b t ấ phư ng ơ trình b c ậ nh t ấ hai n ẩ cho nên đáp án D th a ỏ yêu c u đ ầ bài ề . Câu 6. Đi m ể O(0; 0) thu c ộ mi n ề nghi m ệ c a ủ hệ b t ấ phư ng ơ trình nào sau đây? x  3y  6  0  A. 2x  y  4  0  ; x  3y  6  0  B. 2x  y  4  0  ; x  3y  6  0  C. 2x  y  4  0  ; x  3y  6  0  D. 2x  y  4  0  . Hư ng d ẫn giải Đáp án đúng là: C Thay đi m ể O(0; 0) vào t ng đáp ừ án ta có :
Đáp án A, B sai vì 0 + 3.0 – 6 < 0 không th a ỏ mãn b t ấ phư ng ơ trình x + 3y – 6 > 0.
Đáp án D sai vì 2.0 + 0 + 4 > 0 không th a ỏ mãn b t ấ phư ng ơ trình 2x + y + 4 < 0.
Đáp án C : 0 + 3.0 – 6 < 0 th a m ỏ ãn, 2.0 + 0 + 4 > 0 th a ỏ mãn V y ậ đi m ể O(0 ; 0) thu c ộ mi n ề nghi m ệ c a ủ h b ệ t ấ phư ng ơ trình đáp ở án C. x  3y  0  y 3  x  2  Câu 7. M t ộ nghiệm c a h ủ ệ bất phư ng t ơ rình 3y  1  0  là c p s ặ ố: A. (4 ; −3); B. (3 ; 6); M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo