Trắc nghiệm Bài tập cuối chương 3 Toán 7 Chân trời sáng tạo

116 58 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 27 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Toán 7 (Học kì 1) Chân trời sáng tạo

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    339 170 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán lớp 7 Tập 1 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Toán lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(116 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ôn t p ch ng 3 ươ
Câu 1. Tính đ dài c a m t chi c h p hình l p ph ng, bi t r ng di n tích s n 4 ế ươ ế ơ
m t bên c a h p đó là 144 cm
2
.
A. 4 cm;
B. 8 cm;
C. 6 cm;
D. 5 cm.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
G i a (cm) là đ dài c nh c a chi c h p hình l p ph ng (a > 0). ế ươ
Di n tích xung quanh c a h p hình l p ph ng là: 144 = 4 . a ươ
2
.
Suy ra a
2
= 36.
Do đó a = ± 6 mà a > 0 nên a = 6.
V y đ dài c nh c a h p hình ph ng là 6 cm. ươ
Câu 2. M t b n c d ng hình h p ch nh t kích th c các s đo trong lòng b ướ ướ
là: chi u dài 4 m, chi u r ng 3 m, chi u cao 2,5 m. Bi t ế
3
4
b đang ch a n c. H i ướ
th tích ph n b không ch a n c là bao nhiêu? ướ
A. 30 m
3
;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. 22,5 m
3
;
C. 7,5 m
3
;
D. 5,7 m
3
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Vì b n c có d ng hình h p ch nh t nên ta tính đ c th tích b n c là: ướ ượ ướ
V = 4 . 3 . 2,5 = 30 (m
3
)
3
4
b đang ch a n c nên th tích ph n b ch a n c là: ướ ướ
V
ch a n c ướ
=
3
4
V =
3
4
. 30 = 22,5 (m
3
)
Th tích ph n b không ch a n c là: ướ
V
không ch a n c ướ
= V - V
ch a n c ướ
= 30 – 22,5 = 7,5 (m
3
)
V y th tích ph n b không ch a n c là 7,5 m ướ
3
.
Câu 3. Hình l p ph ng A có c nh b ng ươ
2
3
c nh hình l p ph ng B. H i th ch ươ
hình l p ph ng A b ng bao nhiêu ph n th ch hình l p ph ng B? ươ ươ
A.
2
9
;
B.
27
8
;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
8
27
;
D.
4
9
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
G i a là chi u dài m t c nh c a hình l p ph ng A. ươ
hình l p ph ng A c nh b ng ươ
2
3
c nh c a hình l p ph ng B nên chi u dài ươ
m t c nh c a hình l p ph ng B ươ
2
3
a.
Th tích hình l p ph ng A là: V ươ
A
= a
3
.
Th tích hình l p ph ng B là: ươ
V
B
=
3
2
a
3
=
3
3
2
.a
3
=
3
3
3
2
.a
3
=
3
27
a
8
V y th tích hình l p ph ng A b ng ươ
27
8
th tích hình l p ph ng B. ươ
Câu 4. M t chi c h p hình l p ph ng đ c s n 4 m t bên c m t trong m t ế ươ ượ ơ
ngoài. Di n tích ph i s n t ng c ng1 152 cm ơ
2
. Tính th tích c a hình l p ph ng ươ
đó.
A. 1 782 cm
3
;
B. 1 728 cm
3
;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 144 cm
3
;
D. 1 827 cm
3
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Chi c h p hình l p ph ng 4 m t bên đ u hình vuông, m i nh vuông đ cế ươ ượ
s n 2 m t nên di n tích m i hình vuông là: 1152 : 8 = 144 (cmơ
2
).
G i a (cm) là đ dài c nh c a hình vuông.
Di n tích c a hình vuông là 144 = a
2
.
Suy ra a = ± 12 mà a > 0 nên a = 12 (cm).
V y c nh c a chi c h p hình l p ph ng là 12 cm. ế ươ
Th tích c a chi c h p hình l p ph ng là: ế ươ
12
3
= 1 728 (cm
3
).
V y th tích chi c h p hình l p ph ng là 1 728 cm ế ươ
3
.
Câu 5. M t b d ng hình h p ch nh t b ng kính chi u dài 80 cm, chi u r ng
50 cm. M c n c trong b cao 35 cm. Ng i ướ ườ ta cho vào b m t hòn đá thì th tích
tăng
20 000 cm
3
. H i chi u cao m c n c trong b khi cho hòn đá vào là bao nhiêu? ướ
A. 40 cm;
B. 30 cm;
C. 60 cm;
D. 50 cm.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Th tích ph n b ch a n c ban đ u là: ướ
V = 8 . 50 . 35 = 140 000 (cm
3
).
Sau khi cho vào m t hòn đá th tích tăng 20 000 cm
3
.
Do đó th tích ph n b ch a n c lúc sau là: ướ
V
1
= V + 20 000 = 140 000 + 20 000 = 160 000 (cm
3
).
chi u dài chi u r ng b n c không thay đ i nên s thay đ i do chi u cao ướ
m c n c thay đ i. G i chi u cao m c n c lúc sau là h (cm). Ta có: ướ ướ
V = 80. 50 . h = 160 000
4 000 . h = 160 000
h = 160 000 : 4 000
h = 40 (cm).
Do đó chi u cao m c n c trong b khi cho hòn đá vào là ướ 40 cm.
Câu 6. M t ng i thuê s n m t trong m t ngoài 4 m t bên c a 1 cái thùng s t ườ ơ
d ng hình l p ph ng c nh 0,8 m. Bi t giá ti n m i mét vuông là 15 000 đ ng. ươ ế
H i ng i y ph i tr bao nhiêu ti n? ườ
A. 76 800 đ ng;
B. 9 600 đ ng;
C. 86 700 đ ng;
D. 78 600 đ ng.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Ôn t p ch ư ng 3 ơ
Câu 1. Tính độ dài c a ủ m t ộ chi c ế h p ộ hình l p ậ phư ng, ơ bi t ế r ng ằ di n ệ tích s n ơ 4 m t ặ bên c a h ủ p ộ đó là 144 cm2. A. 4 cm; B. 8 cm; C. 6 cm; D. 5 cm. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C G i ọ a (cm) là đ dài ộ c nh c ạ a ủ chi c h ế p hì ộ nh l p ậ phư ng ( ơ a > 0). Diện tích xung quanh c a ủ h p hì ộ nh l p ph ậ ư ng ơ là: 144 = 4 . a2. Suy ra a2 = 36.
Do đó a = ± 6 mà a > 0 nên a = 6. V y ậ đ dài ộ c nh ạ c a h ủ p ộ hình phư ng l ơ à 6 cm. Câu 2. M t ộ bể nư c ớ d ng ạ hình h p ộ chữ nh t ậ có kích thư c
ớ các số đo trong lòng bể 3 là: chi u ề dài 4 m, chi u ề r ng ộ 3 m, chi u ề cao 2,5 m. Bi t ế 4 bể đang ch a ứ nư c. ớ H i ỏ th t ể ích ph n b ầ không ch ể a ứ nư c l ớ à bao nhiêu? A. 30 m3; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. 22,5 m3; C. 7,5 m3; D. 5,7 m3. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Vì b n ể ước có d ng ạ hình h p ch ộ nh ữ t ậ nên ta tính đư c t ợ h t ể ích b n ể ư c l ớ à: V = 4 . 3 . 2,5 = 30 (m3) 3 Vì 4 b đang ể ch a n ứ ư c ớ nên th t ể ích ph n b ầ ch ể a n ứ ư c ớ là: 3 3 V 4 4 ch a ứ nư c ớ = V = . 30 = 22,5 (m3) Th t ể ích ph n b ầ không ch ể a n ứ ư c ớ là: Vkhông ch a ứ nư c ớ = V - Vch a ứ nư c ớ = 30 – 22,5 = 7,5 (m3) V y ậ th t ể ích ph n b ầ không ch ể a n ứ ư c ớ là 7,5 m3. 2 Câu 3. Hình l p ậ phư ng ơ A có c nh ạ b ng ằ 3 c nh ạ hình l p ph ậ ư ng ơ B. H i ỏ th t ể ích hình l p ậ phư ng ơ A b ng bao nhi ằ êu ph n t ầ h t ể ích hình l p ậ phư ng B ơ ? 2 A. 9 ; 27 B. 8 ; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 8 C. 27 ; 4 D. 9 . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B G i ọ a là chi u ề dài m t ộ c nh c ạ a ủ hình l p ph ậ ư ng ơ A. 2 Vì hình l p ậ phư ng ơ A có c nh ạ b ng ằ 3 c nh ạ c a ủ hình l p ậ phư ng ơ B nên chi u ề dài 2 m t ộ c nh c ạ a ủ hình l p ậ phư ng B ơ là 3 a. Th t ể ích hình l p ph ậ ư ng ơ A là: VA = a3. Th t ể ích hình l p ph ậ ư ng ơ B là: 3 3  2  2 3 a   3 2 27 3 3   .a   .a a V  3   3  3 3 8 B = = = = 27 V y ậ th t ể ích hình l p ph ậ ư ng ơ A b ng ằ 8 th t ể ích hình l p ph ậ ư ng ơ B. Câu 4. M t ộ chi c ế h p ộ hình l p ậ phư ng ơ đư c ợ s n ơ 4 m t ặ bên cả m t ặ trong và m t ặ ngoài. Di n ệ tích ph i ả s n ơ t ng ổ c ng
ộ là 1 152 cm2. Tính thể tích c a ủ hình l p ậ phư ng ơ đó. A. 1 782 cm3; B. 1 728 cm3; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. 144 cm3; D. 1 827 cm3. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Chi c ế h p ộ hình l p ậ phư ng ơ có 4 m t ặ bên đ u ề là hình vuông, m i ỗ hình vuông đư c ợ s n 2 m ơ t ặ nên di n t ệ ích m i
ỗ hình vuông là: 1152 : 8 = 144 (cm2). G i ọ a (cm) là đ dài ộ c nh c ạ a ủ hình vuông. Diện tích c a ủ hình vuông là 144 = a2.
Suy ra a = ± 12 mà a > 0 nên a = 12 (cm). V y ậ c nh ạ c a chi ủ c h ế p ộ hình l p ph ậ ư ng l ơ à 12 cm. Th t ể ích c a chi ủ c ế h p hì ộ nh l p ph ậ ư ng ơ là: 123 = 1 728 (cm3). V y ậ th t ể ích chi c h ế p ộ hình l p ph ậ ư ng l ơ à 1 728 cm3. Câu 5. M t ộ bể cá d ng ạ hình h p ộ chữ nh t ậ b ng ằ kính có chi u ề dài 80 cm, chi u ề r ng ộ 50 cm. M c ự nư c
ớ trong bể cao 35 cm. Ngư i ờ ta cho vào bể m t ộ hòn đá thì thể tích tăng 20 000 cm3. H i ỏ chi u cao ề m c n ự ư c t ớ rong b khi ể
cho hòn đá vào là bao nhiêu? A. 40 cm; B. 30 cm; C. 60 cm; D. 50 cm. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo