Trắc nghiệm Bất phương trình bậc nhất hai ẩn Toán 10 Cánh diều

96 48 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 18 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 kì 1 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    286 143 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(96 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Tr c nghi m phân d ng - B sách: Cánh di u
Ch ng 2. B t ph ng trình và h ph ng trình b c nh t hai nươ ươ ươ
Bài 1. B t ph ng trình b c nh t hai n ươ
I. Nh n bi t ế
Câu 1. Đi n vào ch tr ng : “Cho b t ph ng trình b c nh t hai n ax + by < ươ
c. M i c p s (x
0
; y
0
) sao cho ax
0
+ by
0
< c đ c g i c a b t ph ngượ ươ
trình đó”.
A. Nghi m;
B. H nghi m;
C. Mi n nghi m;
D. T p h p nghi m.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Cho b t ph ng trình b c nh t hai n ax + by < c. M i c p s (x ươ
0
; y
0
) sao cho
ax
0
+ by
0
< c đ c g iượ nghi m c a b t ph ng trình đó. ươ
Câu 2. Đáp án nào sau đây có d ng là b t ph ng trình b c nh t hai n ? ươ
A. 2x
2
+ 2x < −4;
B. x + y = 2;
C. 2x – 5y
3
> 0 ;
D. 3x + 2y ≤ 1
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b t ph ng trình b c nh t hai nd ng ax + by ≤ c nên 3x + 2y ≤ 1 th a ươ
yêu c u đ bài.
Đáp án A không th a mãn vì b c c a n x là 2.
Đáp án B không th a mãn vì đây là ph ng trình. ươ
Đáp án C không th a mãn vì b c c a n y là 3.
Câu 3. C p s nào sau đây là nghi m c a b t ph ng trình x + 3y − 7 ≤ 8 ươ
A. (6 ; 3);
B. (4 ; 4);
C. (10 ; 3);
D. (2 ; 6);
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
+ Thay c p s (6 ; 3) vào v trái c a b t ph ng trình ta đ c : ế ươ ượ
6 + 3 . 3 − 7 = 6 + 9 − 7 = 8 ≤ 8
V y c p s (6 ; 3) là nghi m c a b t ph ng trình trên. ươ
+ Thay c p s (4 ; 4) vào v trái c a b t ph ng trình ta đ c : ế ươ ượ
4 + 3 . 4 − 7 = 4 + 12 − 7 = 9 > 8
V y c p s (4 ; 4) không là nghi m c a b t ph ng trình trên. ươ
+ Thay c p s (10 ; 3) vào v trái c a b t ph ng trình ta đ c : ế ươ ượ
10 + 3 . 3 − 7 = 10 + 9 − 7 = 12 > 8
V y c p s (10 ; 3) không là nghi m c a b t ph ng trình trên. ươ
+ Thay c p s (2 ; 6) vào v trái c a b t ph ng trình ta đ c : ế ươ ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
2 + 3 . 6 − 7 = 2 + 18 − 7 = 13 > 8
V y c p s (2 ; 6) không là nghi m c a b t ph ng trình trên. ươ
Câu 4. C p s nào sau đây là nghi m c a b t ph ng trình 2y ≥ x + 3? ươ
A. (3 ; 2);
B. (1 ; 2);
C. (6 ; 5);
D. B và C đ u đúng.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
+ Thay c p s (3 ; 2) vào b t ph ng trình ta đ c : ươ ượ
2 . 2 ≥ 3 + 3 4 ≥ 6 (vô lí)
+ Thay c p s (1 ; 2) vào b t ph ng trình ta đ c : ươ ượ
2 . 2 ≥ 1 + 3 4 ≥ 4 (luôn đúng)
+ Thay c p s (6 ; 5) vào b t ph ng trình ta đ c : ươ ượ
2 . 5 ≥ 6 + 3 10 ≥ 9 (luôn đúng)
V y hai c p s (1 ; 2) và (6 ; 5) là nghi m c a b t ph ng trình trên. ươ
Câu 5. Đi n vào ch tr ng : “Trong m t ph ng t a đ Oxy, t p h p các đi m
t a đ nghi m c a b t ph ng trình ax + by < c đ c g i … c a b t ươ ượ
ph ng trình đó”. ươ
A. Mi n;
B. Mi n nghi m;
C. S nghi m ;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. Nghi m.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Trong m t ph ng t a đ Oxy, t p h p các đi m t a đ nghi m c a b t
ph ng trình ax + by < c đ c g i là ươ ượ mi n nghi m c a b t ph ng trình đó”. ươ
Câu 6. C p s (2 ; −3) là nghi m c a b t ph ng trình : ươ
A. −x − y + 3 > 0;
B. −3x + 2y + 3 > 0;
C. 4x − 2y < 4;
D. 4x − 2y ≥ 15.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
+ Thay c p s (2 ; −3) vào b t ph ng trình A ta đ c: ươ ượ
−2 − (−3) + 3 > 0 4 > 0 (luôn đúng)
V y c p s (2 ; −3) là nghi m c a b t ph ng trình −x − y + 3 > 0. ươ
+ Thay c p s (2 ; −3) vào b t ph ng trình B ta đ c: ươ ượ
− 3 . 2 + 2 . (−3) + 3 > 0 – 9 > 0 (vô lí)
V y c p s (2 ; −3) không là nghi m c a b t ph ng trình −3x + 2y + 3 > 0. ươ
+ Thay c p s (2 ; −3) vào b t ph ng trình C ta đ c: ươ ượ
4 . 2 – 2 . (−3) < 4 14 < 4 (vô lí)
V y c p s (2 ; −3) không là nghi m c a b t ph ng trình 4x − 2y < 4. ươ
+ Thay c p s (2 ; −3) vào b t ph ng trình D ta đ c: ươ ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
4 . 2 – 2 . (−3) ≥ 15 14 ≥ 15 (vô lí)
V y c p s (2 ; −3) không là nghi m c a b t ph ng trình 4x − 2y ≥ 15. ươ
Câu 7. C p s nào sau đây không là nghi m c a b t ph ng trình −y + x > 0. ươ
A. (2 ; 1);
B. (4 ; 3);
C. (5 ; 4);
D. (7 ; 8).
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
+ Thay c p s (2 ; 1) vào v trái b t ph ng trình ta đ c : ế ươ ượ
− 1 + 2 = 1 > 0
Do đó c p s (2 ; 1) là nghi m c a b t ph ng trình trên. ươ
+ Thay c p s (4 ; 3) vào v trái b t ph ng trình ta đ c : ế ươ ượ
− 3 + 4 = 1 > 0
Do đó c p s (4 ; 3) là nghi m c a b t ph ng trình trên. ươ
+ Thay c p s (5 ; 4) vào v trái b t ph ng trình ta đ c : ế ươ ượ
− 4 + 5 = 1 > 0
Do đó c p s (5 ; 4) là nghi m c a b t ph ng trình trên. ươ
+ Thay c p s (7 ; 8) vào v trái b t ph ng trình ta đ c : ế ươ ượ
−8 + 7 = – 1 < 0
Do đó c p s (8 ; 7) không là nghi m c a b t ph ng trình trên. ươ
II. Thông hi u
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Trắc nghi m ệ phân d ng - B s ộ ách: Cánh di u Chư ng ơ 2. B t ấ phư ng t ơ rình và h ph ư ng t ơ rình b c nh t ấ hai n Bài 1. B t ấ phư ng t ơ rình b c nh t ấ hai n I. Nhận bi t ế Câu 1. Đi n ề vào chỗ tr ng ố : “Cho b t ấ phư ng ơ trình b c ậ nh t ấ hai n ẩ ax + by < c. Mỗi c p
ặ số (x0 ; y0) sao cho ax0 + by0 < c đư c ợ g i ọ là … c a ủ b t ấ phư ng ơ trình đó”. A. Nghi m ệ ; B. Họ nghiệm; C. Mi n ề nghi m ệ ; D. T p h ậ p ợ nghi m ệ . Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: A Cho bất phư ng t ơ rình b c nh ậ t ấ hai n ax + by < c. M ẩ i ỗ c p ặ s ( ố x0 ; y0) sao cho ax0 + by0 < c đư c g ợ i ọ là nghi m c a ủ b t ấ phư ng ơ trình đó.
Câu 2. Đáp án nào sau đây có d ng ạ là b t ấ phư ng t ơ rình b c nh ậ t ấ hai n ? ẩ A. 2x2 + 2x < −4; B. x + y = 2; C. 2x – 5y3 > 0 ; D. 3x + 2y ≤ 1 Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: D M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Vì b t ấ phư ng ơ trình b c ậ nh t ấ hai n ẩ có d ng
ạ ax + by ≤ c nên 3x + 2y ≤ 1 th a ỏ yêu cầu đề bài. Đáp án A không th a ỏ mãn vì b c c ậ a ủ n x l ẩ à 2. Đáp án B không th a m ỏ ãn vì đây là phư ng t ơ rình. Đáp án C không th a m ỏ ãn vì b c c ậ a ủ n y l ẩ à 3. Câu 3. C p s
ặ ố nào sau đây là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình x + 3y − 7 ≤ 8 A. (6 ; 3); B. (4 ; 4); C. (10 ; 3); D. (2 ; 6); Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A + Thay c p s
ặ ố (6 ; 3) vào vế trái c a ủ b t ấ phư ng ơ trình ta đư c ợ :
6 + 3 . 3 − 7 = 6 + 9 − 7 = 8 ≤ 8 V y ậ c p ặ s ố (6 ; 3) là nghi m ệ c a b ủ t ấ phư ng t ơ rình trên. + Thay c p s
ặ ố (4 ; 4) vào vế trái c a ủ b t ấ phư ng ơ trình ta đư c ợ :
4 + 3 . 4 − 7 = 4 + 12 − 7 = 9 > 8 V y ậ c p ặ s ố (4 ; 4) không là nghi m ệ c a b ủ t ấ phư ng t ơ rình trên. + Thay c p s
ặ ố (10 ; 3) vào vế trái c a ủ b t ấ phư ng ơ trình ta đư c ợ :
10 + 3 . 3 − 7 = 10 + 9 − 7 = 12 > 8 V y ậ c p ặ s ố (10 ; 3) không là nghi m ệ c a b ủ t ấ phư ng t ơ rình trên. + Thay c p s
ặ ố (2 ; 6) vào vế trái c a ủ b t ấ phư ng ơ trình ta đư c ợ : M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
2 + 3 . 6 − 7 = 2 + 18 − 7 = 13 > 8 V y c ậ p s
ặ ố (2 ; 6) không là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình trên. Câu 4. C p
ặ số nào sau đây là nghi m ệ c a b ủ t ấ phư ng t ơ rình 2y ≥ x + 3? A. (3 ; 2); B. (1 ; 2); C. (6 ; 5); D. B và C đ u đúng. ề Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: D + Thay c p ặ s ( ố 3 ; 2) vào b t ấ phư ng t ơ rình ta đư c : ợ
2 . 2 ≥ 3 + 3 ⇔ 4 ≥ 6 (vô lí) + Thay c p ặ s ( ố 1 ; 2) vào b t ấ phư ng t ơ rình ta đư c : ợ
2 . 2 ≥ 1 + 3 ⇔ 4 ≥ 4 (luôn đúng) + Thay c p ặ s ( ố 6 ; 5) vào b t ấ phư ng t ơ rình ta đư c : ợ
2 . 5 ≥ 6 + 3 ⇔ 10 ≥ 9 (luôn đúng) V y hai ậ c p s
ặ ố (1 ; 2) và (6 ; 5) là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng t ơ rình trên. Câu 5. Đi n ề vào chỗ tr ng ố : “Trong m t ặ ph ng ẳ t a ọ đ ộ Oxy, t p ậ h p ợ các đi m ể có t a ọ độ là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng
ơ trình ax + by < c đư c ợ g i ọ là … c a ủ b t ấ phư ng t ơ rình đó”. A. Mi n; ề B. Mi n ề nghi m ệ ; C. Số nghi m ệ ; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. Nghi m ệ . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Trong m t ặ ph ng ẳ t a ọ độ Oxy, t p ậ h p ợ các đi m ể có t a ọ đ ộ là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng
ơ trình ax + by < c đư c ợ g i
ọ là mi n nghi m c a b ủ ất phư ng t ơ rình đó”. Câu 6. C p s ặ ố (2 ; −3) là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng ơ trình : A. −x − y + 3 > 0; B. −3x + 2y + 3 > 0; C. 4x − 2y < 4; D. 4x − 2y ≥ 15. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A + Thay c p s ặ ố (2 ; −3) vào b t ấ phư ng t ơ rình A ta đư c: ợ
−2 − (−3) + 3 > 0 ⇔ 4 > 0 (luôn đúng) V y ậ c p s ặ ố (2 ; −3) là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng t ơ rình −x − y + 3 > 0. + Thay c p s ặ ố (2 ; −3) vào b t ấ phư ng t ơ rình B ta đư c: ợ
− 3 . 2 + 2 . (−3) + 3 > 0 ⇔ – 9 > 0 (vô lí) V y ậ c p s
ặ ố (2 ; −3) không là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng t ơ rình −3x + 2y + 3 > 0. + Thay c p s ặ ố (2 ; −3) vào b t ấ phư ng t ơ rình C ta đư c: ợ
4 . 2 – 2 . (−3) < 4 ⇔ 14 < 4 (vô lí) V y ậ c p s
ặ ố (2 ; −3) không là nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng t ơ rình 4x − 2y < 4. + Thay c p s ặ ố (2 ; −3) vào b t ấ phư ng t ơ rình D ta đư c: ợ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo