Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 2. Bi u t ể h c t ứ a đ ọ c ộ a các ủ phép toán vectơ I. Nhận bi t ế Câu 1. Trong m t ặ ph ng ẳ t a ọ độ Oxy, cho a a ;a , b b ;b 1 2 1 2 và x a b ;a b 1 1 2 2 . Khi đó x b ng: ằ A. a.b ; B. a b ; C. a b ; D. ka k . Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: B ⦁ a.b a b a b 1 1 2 2 . Do đó phư ng án ơ A sai. ⦁ Ta có a b a b ;a b 1 1 2 2 . Suy ra x a b . Vì v y ph ậ ư ng ơ án B đúng. ⦁ a b a b ;a b 1 1 2 2 . Do đó phư ng án C ơ sai. ⦁ ka ka ;ka k 1 2 . Do đó phư ng án D ơ sai. Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i) ả V y ậ ta ch n ph ọ ư ng ơ án B.
Câu 2. Cho hai vectơ m m ;m , n n ;n 1 2 1 2 khác 0. N u ế t n ồ t i ạ m t ộ số k ∈ ℝ th a m ỏ
ãn m1 = kn1 và m2 = kn2 thì:
A. Hai vect ơ m và n cùng phư ng; ơ
B. m k n ; C. Hai vect
ơ m và n không cùng phư ng; ơ D. C ả A và B đ u đúng. ề Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D n 0 ⦁ Hai vectơ m và n cùng phư ng ơ khi và ch ỉkhi t n ồ t i ạ m t ộ s ố k ∈ ℝ th a
ỏ mãn m1 = kn1 và m2 = kn2. Do đó phư ng ơ án A đúng, phư ng án C ơ sai.
⦁ Ta có m1 = kn1 và m2 = kn2. Suy ra m k n . Do đó phư ng ơ án B đúng. V y ậ ta ch n ph ọ ư ng ơ án D. Câu 3. Trong m t ặ ph ng ẳ t a ọ độ Oxy, cho hai đi m
ể C(4; – 2), D(– 5; 11). Khi đó độ dài đo n t ạ h ng ẳ CD b ng: ằ A. 4 5 ; B. 2 22 ; Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. 5 10 ; D. 82 . Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: C
CD CD x x y y D C 2 D C 2 Ta có 2 2 5 4 11 2 5 10 . V y ậ CD 5 10 . Do đó ta ch n ph ọ ư ng ơ án C. 1 u Câu 4. Trong m t ặ ph ng t ẳ a ọ đ O ộ xy, cho u
3; 6 . Khi đó 2 là: 1 u 6; 12 A. 2 ; 1 5 13 u ; B. 2 2 2 ; 1 7 11 u ; C. 2 2 2 ; 1 3 u ; 3 D. 2 2 . Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: D Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i) ả 1 1 1 u .3; . 6 Ta có 2 2 2 . 1 3 u ; 3 Suy ra 2 2 . V y ậ ta ch n ph ọ ư ng ơ án D. Câu 5. Trong m t ặ ph ng ẳ t a ọ độ Oxy, cho x 10;2 , y 5;8 . Khi đó x.y b ng: ằ A. –34; B. (–50; 16); C. –66; D. 34. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A G i ọ x x ; x 10;2 , y y ; y 5;8 1 2 1 2 . Ta có x.y x .y x .y 1 0. 5 2.8 34 1 1 2 2 . V y ậ x.y 34 . Do đó ta ch n ọ phư ng án ơ A. Câu 6. Trong m t ặ ph ng ẳ t a ọ đ ộ Oxy, cho hai đi m
ể M(–1; –2) và N(–3; 2). T a ọ độ trung đi m ể I c a đo ủ n ạ th ng M ẳ N là: A. I(1; –2); B. I(2; 2); Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Biểu thức tọa độ của các phép toán vectơ Toán 10 Cánh diều
192
96 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Cánh diều học kì 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(192 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 2. Bi u th c t a đ c a các phép toán vectể ứ ọ ộ ủ ơ
I. Nh n bi tậ ế
Câu 1. Trong m t ph ng t a đ Oxy, cho ặ ẳ ọ ộ
1 2 1 2
a a ;a , b b ;b
và
1 1 2 2
x a b ;a b
. Khi đó
x
b ng:ằ
A.
a.b
;
B.
a b
;
C.
a b
;
D.
ka k
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
⦁
1 1 2 2
a.b a b a b
.
Do đó ph ng án A sai.ươ
⦁ Ta có
1 1 2 2
a b a b ;a b
. Suy ra
x a b
.
Vì v y ph ng án B đúng.ậ ươ
⦁
1 1 2 2
a b a b ;a b
.
Do đó ph ng án C sai.ươ
⦁
1 2
ka ka ;ka k
.
Do đó ph ng án D sai.ươ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
V y ta ch n ph ng án B.ậ ọ ươ
Câu 2. Cho hai vect ơ
1 2 1 2
m m ;m , n n ;n
khác
0
. N u t n t i m t s kế ồ ạ ộ ố
∈ th a mãn mℝ ỏ
1
= kn
1
và m
2
= kn
2
thì:
A. Hai vect ơ
m
và
n
cùng ph ng;ươ
B.
m kn
;
C. Hai vect ơ
m
và
n
không cùng ph ng;ươ
D. C A và B đ u đúng.ả ề
H ng d n gi iư ớ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
⦁ Hai vect ơ
m
và
n
n 0
cùng ph ng khi và ch khi t n t i m t s k ươ ỉ ồ ạ ộ ố ∈ ℝ
th a mãn mỏ
1
= kn
1
và m
2
= kn
2
.
Do đó ph ng án A đúng, ph ng án C sai.ươ ươ
⦁ Ta có m
1
= kn
1
và m
2
= kn
2
.
Suy ra
m kn
.
Do đó ph ng án B đúng.ươ
V y ta ch n ph ng án D.ậ ọ ươ
Câu 3. Trong m t ph ng t a đ Oxy, cho hai đi mặ ẳ ọ ộ ể C(4; – 2), D(– 5; 11). Khi
đó đ dài đo n th ng CD b ng:ộ ạ ẳ ằ
A.
4 5
;
B.
2 22
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C.
5 10
;
D.
82
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Ta có
2 2
D C D C
CD CD x x y y
2 2
5 4 11 2 5 10
.
V y ậ
CD 5 10
.
Do đó ta ch n ph ng án C.ọ ươ
Câu 4. Trong m t ph ng t a đ Oxy, cho ặ ẳ ọ ộ
u 3; 6
. Khi đó
1
u
2
là:
A.
1
u 6; 12
2
;
B.
1 5 13
u ;
2 2 2
;
C.
1 7 11
u ;
2 2 2
;
D.
1 3
u ; 3
2 2
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ta có
1 1 1
u .3; . 6
2 2 2
.
Suy ra
1 3
u ; 3
2 2
.
V y ta ch n ph ng án D.ậ ọ ươ
Câu 5. Trong m t ph ng t a đ Oxy, cho ặ ẳ ọ ộ
x 10;2 , y 5;8
. Khi đó
x.y
b ng:ằ
A. –34;
B. (–50; 16);
C. –66;
D. 34.
H ng d n gi iư ớ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
G i ọ
1 2 1 2
x x ;x 10;2 , y y ; y 5;8
.
Ta có
1 1 2 2
x.y x .y x .y 10. 5 2.8 34
.
V y ậ
x.y 34
.
Do đó ta ch n ph ng án A.ọ ươ
Câu 6. Trong m t ph ng t a đ Oxy, cho hai đi m M(–1; –2) và N(–3; 2). T aặ ẳ ọ ộ ể ọ
đ trung đi m I c a đo n th ng MN là:ộ ể ủ ạ ẳ
A. I(1; –2);
B. I(2; 2);
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. I(–2; 0);
D. I(–4; 0).
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
G i I(xọ
I
; y
I
) là trung đi m c a MN.ể ủ
Suy ra
M N
I
M N
I
x x 1 3
x 2
2 2
y y 2 2
y 0
2 2
Do đó t a đ I(–2; 0).ọ ộ
V y ta ch n ph ng án C.ậ ọ ươ
Câu 7. Trong m t ph ng t a đ Oxy, cho tam giác ABC có A(–1; 2), B(2; 0),ặ ẳ ọ ộ
C(–3; 1). T a đ tr ng tâm G c a tam giác ABC là:ọ ộ ọ ủ
A.
2
G ;1
3
;
B.
2
G ; 1
3
;
C.
4
G ;1
3
;
D.
4
G ; 1
3
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ