Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 2: CÁC PHÉP TÍNH V I Ớ S H Ố U Ữ TỈ 3 2 ? Câu 1. K t ế qu c ả a ủ phép tính: 20 15 1; A. 60 17 ; B. 60 5 ; C. 35 1 . D. 60 5 2 5 9 K t ế qu c ả a
ủ phép tính: 13 11 13 11 là : Câu 2. 38 ; 143 A. 7 ; B. 11 C. −1; 7 . D. 11 3 5 Câu 3. Giá tr x t ị h a ỏ mãn: x + 16 24 là: 19 A. x = 48 ; 1 B. x = 48 ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 C. x = 48 ; 19 D. x = 48 . 2 1 4 10 5 1 7 Câu 4. Giá tr c ị a ủ bi u t ể h c ứ 3 4 3 4 4 3 b ng ằ : 1 1 A. 3 ; 1 6 ; B. 3 1 8 C. 3 ; 1 10 . 3 D. 26 3 : 2 ? Câu 5. K t ế qu c ả a ủ phép tính: 15 5 A. −6; 3 B. 2 ; 2 C. 3 ; 3 D. 4 . 3 1 12 . Câu 6. K t ế qu phép ả tính: 4 4 20 là : 12 A. 20 ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 3 B. 5 ; 3 C. 5 ; 9 D. 84 . 1 3 x : 1 Câu 7. Giá tr x t ị h a ỏ mãn 12 4 là: 1 A. 4 ; 2 B. 3 ; 2 C. 3 ; 3 D. 2 . 2 0,35 . ? Câu 8. K t ế qu c ả a ủ phép tính 7 A. −0,1; B. −1; C. −10; D. −100. Câu 9. M t ộ vòi nư c ớ ch y ả vào m t ộ b t ể hì trong 8 gi đ ờ y b ầ . ể Vòi th hai ứ ch y 12 gi ả ờ thì đầy b . H ể i ỏ n u vòi ế th nh ứ t ấ ch y t ả rong 3 gi và vòi ờ th hai ứ ch y t ả rong 5 gi t ờ hì đư c ợ bao nhiêu ph n c ầ a b ủ ? ể 3 A. 8 ; 5 B. 12 ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 17 24 ; C. 19 24 . D. x x 1 x
Câu 10. Cho phân số 6 . Sau khi quy đồng m u c ẫ a ủ 6 và 15 thì 6 tr t ở hành m t ộ phân số m i ớ . Tr t ừ s ử ố c a ủ phân số m i ớ cho 15 ta đư c m ợ t ộ phân số 1 b ng ằ 3 . H i
ỏ phân số đã cho là phân số nào? 5 6 ; A. 5 B. 6 ; 1 C. 3 ; 1 6 . D. 11 67 7 x
Câu 11. Các số t nhi ự ên x tho m ả ãn đi u ki ề n: ệ 10 30 60 là: A. 0; B. 1; C. 2; D. Tất c các ả đáp án trên đ u đúng. ề M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Các phép tính với số hữu tỉ Toán 7 Chân trời sáng tạo
445
223 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán lớp 7 Tập 1 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Toán lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(445 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 2: CÁC PHÉP TÍNH V I S H U TỚ Ố Ữ Ỉ
Câu 1. K t qu c a phép tính: ế ả ủ
3 2
?
20 15
A.
1
;
60
B.
17
;
60
C.
5
;
35
D.
1
.
60
Câu 2.
K t qu c a phép tính:ế ả ủ
5 2 5 9
13 11 13 11
là :
A.
38
;
143
B.
7
;
11
C. −1;
D.
7
.
11
Câu 3. Giá tr x th a mãn: x + ị ỏ
3 5
16 24
là:
A. x =
19
48
;
B. x =
1
48
;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. x =
1
48
;
D. x =
19
48
.
Câu 4. Giá tr c a bi u th c ị ủ ể ứ
2 1 4 10 5 1
7
3 4 3 4 4 3
b ng : ằ
A.
1
1
3
;
B.
1
6 ;
3
C.
1
8
3
;
D.
1
10 .
3
Câu 5. K t qu c a phép tính: ế ả ủ
26 3
: 2 ?
15 5
A. −6;
B.
3
2
;
C.
2
3
;
D.
3
4
.
Câu 6. K t qu phép tính: ế ả
3 1 12
.
4 4 20
là :
A.
12
20
;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B.
3
5
;
C.
3
5
;
D.
9
84
.
Câu 7. Giá tr x th a mãn ị ỏ
1 3
x : 1
12 4
là:
A.
1
4
;
B.
2
3
;
C.
2
3
;
D.
3
2
.
Câu 8. K t qu c a phép tính ế ả ủ
2
0,35 . ?
7
A. −0,1;
B. −1;
C. −10;
D. −100.
Câu 9. M t vòi n c ch y vào m t b thì trong 8 gi đ y b . Vòi th hai ộ ướ ả ộ ể ờ ầ ể ứ
ch y 12 gi thì đ y b . H i n u vòi th nh t ch y trong 3 gi và vòi th hai ả ờ ầ ể ỏ ế ứ ấ ả ờ ứ
ch y trong 5 gi thì đ c bao nhiêu ph n c a b ?ả ờ ượ ầ ủ ể
A.
3
8
;
B.
5
12
;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C.
17
24
;
D.
19
24
.
Câu 10. Cho phân s ố
x
6
. Sau khi quy đ ng m u c a ồ ẫ ủ
x
6
và
1
15
thì
x
6
tr thành ở
m t phân s m i. Tr t s c a phân s m i cho 15 ta đ c m t phân s ộ ố ớ ừ ử ố ủ ố ớ ượ ộ ố
b ng ằ
1
3
. H i phân s đã cho là phân s nào?ỏ ố ố
A.
5
6
;
B.
5
6
;
C.
1
3
;
D.
1
6
.
Câu 11. Các s t nhiên x tho mãn đi u ki n: ố ự ả ề ệ
11 67 7
x
10 30 60
là:
A. 0;
B. 1;
C. 2;
D. T t c các đáp án trên đ u đúng. ấ ả ề
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 12. T ng t t c các phân s ổ ấ ả ố
x
15
tho mãn đi u ki n : ả ề ệ
1 x 1
3 15 5
là:
A.
7
15
;
B.
7
15
;
C.
8
15
;
D.
2
15
.
Câu 13. Các s nguyên x tho mãn đi u ki n: ố ả ề ệ
1 2 13 6 4
1 x
5 7 3 5 15
. V yậ
các s nguyên x thu c t p h p:ố ộ ậ ợ
A. {0; 1; 2; 3; 4; 5};
B. {0; 1; 2; 3; 4};
C. {1; 2; 3; 4; 5};
D. {0; 1; 2; 3}.
Câu 14. Cho hai s h u t x = ố ữ ỉ
a
m
; y =
b
m
(v i ớ a, b, m
, m ≠ 0). V y x + yậ
= ?
A.
a b
m
;
B.
a b
m
;
C.
a.b
m
;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ