Trắc nghiệm Các phép tính với số hữu tỉ Toán 7 Chân trời sáng tạo

295 148 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 12 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Toán 7 (Học kì 1) Chân trời sáng tạo

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    339 170 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán lớp 7 Tập 1 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Toán lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(295 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 2: CÁC PHÉPNH V I S H U T
Câu 1. K t qu c a phép tính: ế
3 2
?
20 15
A.
1
;
60
B.
17
;
60
C.
5
;
35
D.
1
.
60
Câu 2.
K t qu c a phép tính:ế
5 2 5 9
13 11 13 11
là :
A.
38
;
143
B.
7
;
11
C. −1;
D.
7
.
11
Câu 3. Giá tr x th a mãn: x +
3 5
16 24
là:
A. x =
;
B. x =
1
48
;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. x =
1
48
;
D. x =
19
48
.
Câu 4. Giá tr c a bi u th c
2 1 4 10 5 1
7
3 4 3 4 4 3
b ng :
A.
1
1
3
;
B.
1
6 ;
3
C.
1
8
3
;
D.
1
10 .
3
Câu 5. K t qu c a phép tính: ế
26 3
: 2 ?
15 5
A. −6;
B.
3
2
;
C.
2
3
;
D.
3
4
.
Câu 6. K t qu phép tính: ế
3 1 12
.
4 4 20
là :
A.
;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B.
3
5
;
C.
3
5
;
D.
9
84
.
Câu 7. Giá tr x th a mãn
1 3
x : 1
12 4
là:
A.
1
4
;
B.
2
3
;
C.
2
3
;
D.
3
2
.
Câu 8. K t qu c a phép tính ế
2
0,35 . ?
7
A. −0,1;
B. −1;
C. −10;
D. −100.
Câu 9. M t vòi n c ch y vào m t b thì trong 8 gi đ y b . Vòi th hai ướ
ch y 12 gi thì đ y b . H i n u vòi th nh t ch y trong 3 gi và vòi th hai ế
ch y trong 5 gi thì đ c bao nhiêu ph n c a b ? ượ
A.
3
8
;
B.
5
12
;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
17
24
;
D.
19
24
.
Câu 10. Cho phân s
x
6
. Sau khi quy đ ng m u c a
x
6
1
15
thì
x
6
tr thành
m t phân s m i. Tr t s c a phân s m i cho 15 ta đ c m t phân s ượ
b ng
1
3
. H i phân s đã cho là phân s nào?
A.
5
6
;
B.
5
6
;
C.
1
3
;
D.
1
6
.
Câu 11. Các s t nhiên x tho mãn đi u ki n:
11 67 7
x
10 30 60
là:
A. 0;
B. 1;
C. 2;
D. T t c các đáp án trên đ u đúng.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 12. T ng t t c các phân s
x
15
tho mãn đi u ki n :
1 x 1
3 15 5
là:
A.
7
15
;
B.
7
15
;
C.
8
15
;
D.
2
15
.
Câu 13. Các s nguyên x tho mãn đi u ki n:
1 2 13 6 4
1 x
5 7 3 5 15
. V y
các s nguyên x thu c t p h p:
A. {0; 1; 2; 3; 4; 5};
B. {0; 1; 2; 3; 4};
C. {1; 2; 3; 4; 5};
D. {0; 1; 2; 3}.
Câu 14. Cho hai s h u t x =
a
m
; y =
b
m
(v i a, b, m
, m 0). V y x + y
= ?
A.
a b
m
;
B.
a b
m
;
C.
a.b
m
;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 2: CÁC PHÉP TÍNH V I Ớ S H U Ữ TỈ  3  2  ?  Câu 1. K t ế qu c ả a ủ phép tính: 20 15  1; A. 60  17 ; B. 60  5 ; C. 35 1 . D. 60  5   2  5  9              K t ế qu c ả a
ủ phép tính: 13   11 13  11 là : Câu 2.  38 ; 143 A. 7 ; B. 11 C. −1;  7 . D. 11 3 5  Câu 3. Giá tr x t ị h a ỏ mãn: x + 16 24 là:  19 A. x = 48 ; 1 B. x = 48 ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )  1 C. x = 48 ; 19 D. x = 48 .  2 1   4 10   5 1 7              Câu 4. Giá tr c ị a ủ bi u t ể h c ứ  3 4   3 4   4 3  b ng ằ : 1 1 A. 3 ; 1 6 ; B. 3 1 8 C. 3 ; 1 10 . 3 D.  26 3 : 2 ?  Câu 5. K t ế qu c ả a ủ phép tính: 15 5 A. −6;  3 B. 2 ;  2 C. 3 ;  3 D. 4 . 3 1  12  . Câu 6. K t ế qu phép ả tính: 4 4 20 là :  12 A. 20 ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 3 B. 5 ;  3 C. 5 ;  9 D. 84 .  1 3 x :   1    Câu 7. Giá tr x t ị h a ỏ mãn  12 4  là:  1 A. 4 ; 2 B. 3 ; 2  C. 3 ;  3 D. 2 . 2  0,35 . ?  Câu 8. K t ế qu c ả a ủ phép tính 7 A. −0,1; B. −1; C. −10; D. −100. Câu 9. M t ộ vòi nư c ớ ch y ả vào m t ộ b t ể hì trong 8 gi đ ờ y b ầ . ể Vòi th hai ứ ch y 12 gi ả ờ thì đầy b . H ể i ỏ n u vòi ế th nh ứ t ấ ch y t ả rong 3 gi và vòi ờ th hai ứ ch y t ả rong 5 gi t ờ hì đư c ợ bao nhiêu ph n c ầ a b ủ ? ể 3 A. 8 ; 5 B. 12 ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 17 24 ; C. 19 24 . D. x x 1 x
Câu 10. Cho phân số 6 . Sau khi quy đồng m u c ẫ a ủ 6 và 15 thì 6 tr t ở hành m t ộ phân số m i ớ . Tr t ừ s ử ố c a ủ phân số m i ớ cho 15 ta đư c m ợ t ộ phân số 1 b ng ằ 3 . H i
ỏ phân số đã cho là phân số nào?  5 6 ; A. 5 B. 6 ; 1 C. 3 ; 1 6 . D. 11 67  7 x   
Câu 11. Các số t nhi ự ên x tho m ả ãn đi u ki ề n: ệ 10 30 60 là: A. 0; B. 1; C. 2; D. Tất c các ả đáp án trên đ u đúng. ề M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo