Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Bài 14. Các số đặc tr ng đo đ ư phâ ộ n tán Câu 1. Đi m ể ki m ể tra c a 1 ủ 1 h c s ọ inh cho b i ở b ng ả s l ố i u s ệ au Đi m ể 7 7,5 8 8,5 9 9,5 Tần số 1 2 3 2 2 1 Tìm phư ng ơ sai c a ủ b ng s ả l ố i u ệ A. 0,34; B. 0,50; C. 0,65; D. 5,54. Câu 2. Đi m ể ki m ể tra h c ọ kỳ c a ủ 10 h c ọ sinh đư c ợ th ng ố kê nh ư sau: 6; 7; 7; 5; 8; 6; 9; 9; 8; 6. Kho ng ả bi n t ế hiên c a ủ dãy s l ố à A. 5; B. 4; C. 3; D. 2. Câu 3. Đi u ề tra chi u ề cao c a ủ 10 hs l p ớ 10A cho k t ế qu ả nh ư sau: 154; 160; 155;
162; 165; 162; 155; 160; 165; 162 (đ n v ơ cm ị ). Kho ng t ả phân v ứ l ị à A. 5; B. 6; C. 7; D. 8.
Câu 4. Cho dãy số li u ệ th ng
ố kê 10; 8; 6; 8; 9; 8; 7; 6; 9; 9; 7. Kho ng ả t ứ phân vị là A. 1; B. 3; C. 4; D. 2. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 5. Cho dãy số li u ệ th ng
ố kê 4; 5; 4; 3; 7; 6; 9; 6; 7; 8; 9. Kho ng ả bi n ế thiên c a dãy s ủ ố liệu là A. 3; B. 4; C. 5; D. 6.
Câu 6. Mẫu số liệu cho bi t ế số gh t ế rống c a m ủ t
ộ xe khách trong 5 ngày: 7; 6; 6; 5; 9. Tìm phư ng s ơ ai c a m ủ u s ẫ ố li u t ệ rên A. 1,84; B. 4; C. 1,52; D. 1,74.
Câu 7. Mẫu số liệu cho bi t ế sĩ số c a 4 l ủ p 10 t ớ i ạ m t ộ trư ng ờ Trung h c: ọ 45; 43; 50; 46. Tìm đ l ộ ch chu ệ n c ẩ a m ủ u s ẫ l ố i u này ệ A. 2,23; B. 2,55; C. 2,45; D. 2,64. Câu 8. Số h c ọ sinh gi i ỏ c a ủ 12 l p t ớ rong m t ộ trư ng ờ ph ổ thông đư c ợ ghi l i ạ như
sau: 0; 2; 5; 3; 4; 5; 4; 6; 1; 2; 5; 4. Tìm đ l ộ ch chu ệ n c ẩ a ủ m u s ẫ l ố i u t ệ rên A. 2,38; B. 2,28; C. 1,75; D. 1,52. Câu 9. S n ả lư ng ợ lúa (t / ạ ha) c a ủ 10 t nh ỉ cho b i ở s ố li u ệ : 30; 30; 10; 25; 35; 45; 40; 40; 35; 45. Tìm giá tr b ị t ấ thư ng ờ c a m ủ u s ẫ l ố i u. ệ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. 10; B. 10; 45; C. 45; D. 40; 45. Câu 10. Chi u ề cao c a ủ 13 cây tràm (đ n ơ v : ị m) cho b i ở số li u: ệ 5; 6,6; 7,6; 8,2;
8,2; 7,2; 9,0; 10,5; 7,2; 6,8; 8,2; 8,4; 8,0. Giá tr ị b t ấ thư ng ờ c a ủ m u ẫ s ố li u ệ trên là A. 5; B. 5; 6,6; C. 5; 10,5; D. 10,5. Câu 11. Chi u ề cao c a ủ 5 h c ọ sinh l p ớ 10 đo đư c
ợ là: 154; 160; 162; 162; 165 (đ n ơ vị: cm). Kho ng ả bi n ế thiên c a m ủ u s ẫ l ố i u t ệ rên là A. 10; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. 9; C. 11; D. 12. Câu 12. Cân n ng ặ c a ủ 10 h c ọ sinh l p ớ 10A đư c ợ th ng ố kê b i ở m u ẫ số li u: ệ 40;
43; 42; 45; 50; 50; 43; 45; 45; 42 (đ n ơ v :ị kg). Kho ng ả tứ phân vị c a ủ m u ẫ số li u l ệ à A. 3; B. 4; C. 5; D. 6. Câu 13. Năng xu t ấ lúa c a ủ 4 xã đư c ợ th ng ố kê b i ở m u ẫ số li u: ệ 36; 38; 34; 40 (đ n ơ vị: t / ạ ha). Độ l ch ệ chu n c ẩ a m ủ u s ẫ l ố i u ệ A. 1,23; B. 2,03; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Các số đặc trưng đo độ phân tán Toán 10 Kết nối tri thức
184
92 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(184 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 14. Các s đ c tr ng đo đ phân tánố ặ ư ộ
Câu 1. Đi m ki m tra c a 11 h c sinh cho b i b ng s li u sauể ể ủ ọ ở ả ố ệ
Đi mể 7 7,5 8 8,5 9 9,5
T n sầ ố 1 2 3 2 2 1
Tìm ph ng sai c a b ng s li uươ ủ ả ố ệ
A. 0,34;
B. 0,50;
C. 0,65;
D. 5,54.
Câu 2. Đi m ki m tra h c kỳ c a 10 h c sinh đ c th ng kê nh sau: 6; 7; 7; 5;ể ể ọ ủ ọ ượ ố ư
8; 6; 9; 9; 8; 6. Kho ng bi n thiên c a dãy s làả ế ủ ố
A. 5;
B. 4;
C. 3;
D. 2.
Câu 3. Đi u tra chi u cao c a 10 hs l p 10A cho k t qu nh sau: 154; 160; 155;ề ề ủ ớ ế ả ư
162; 165; 162; 155; 160; 165; 162 (đ n v cm). Kho ng t phân v làơ ị ả ứ ị
A. 5;
B. 6;
C. 7;
D. 8.
Câu 4. Cho dãy s li u th ng kê 10; 8; 6; 8; 9; 8; 7; 6; 9; 9; 7. Kho ng t phân vố ệ ố ả ứ ị
là
A. 1;
B. 3;
C. 4;
D. 2.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 5. Cho dãy s li u th ng kê 4; 5; 4; 3; 7; 6; 9; 6; 7; 8; 9. Kho ng bi n thiênố ệ ố ả ế
c a dãy s li u làủ ố ệ
A. 3;
B. 4;
C. 5;
D. 6.
Câu 6. M u s li u cho bi t s gh tr ng c a m t xe khách trong 5 ngày: 7; 6; 6;ẫ ố ệ ế ố ế ố ủ ộ
5; 9. Tìm ph ng sai c a m u s li u trênươ ủ ẫ ố ệ
A. 1,84;
B. 4;
C. 1,52;
D. 1,74.
Câu 7. M u s li u cho bi t sĩ s c a 4 l p 10 t i m t tr ng Trung h c: 45; 43;ẫ ố ệ ế ố ủ ớ ạ ộ ườ ọ
50; 46. Tìm đ l ch chu n c a m u s li u nàyộ ệ ẩ ủ ẫ ố ệ
A. 2,23;
B. 2,55;
C. 2,45;
D. 2,64.
Câu 8. S h c sinh gi i c a 12 l p trong m t tr ng ph thông đ c ghi l i nhố ọ ỏ ủ ớ ộ ườ ổ ượ ạ ư
sau: 0; 2; 5; 3; 4; 5; 4; 6; 1; 2; 5; 4. Tìm đ l ch chu n c a m u s li u trênộ ệ ẩ ủ ẫ ố ệ
A. 2,38;
B. 2,28;
C. 1,75;
D. 1,52.
Câu 9. S n l ng lúa (t /ha) c a 10 t nh cho b i s li u: 30; 30; 10; 25; 35; 45;ả ượ ạ ủ ỉ ở ố ệ
40; 40; 35; 45. Tìm giá tr b t th ng c a m u s li u.ị ấ ườ ủ ẫ ố ệ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 10;
B. 10; 45;
C. 45;
D. 40; 45.
Câu 10. Chi u cao c a 13 cây tràm (đ n v : m) cho b i s li u: 5; 6,6; 7,6; 8,2;ề ủ ơ ị ở ố ệ
8,2; 7,2; 9,0; 10,5; 7,2; 6,8; 8,2; 8,4; 8,0. Giá tr b t th ng c a m u s li u trênị ấ ườ ủ ẫ ố ệ
là
A. 5;
B. 5; 6,6;
C. 5; 10,5;
D. 10,5.
Câu 11. Chi u cao c a 5 h c sinh l p 10 đo đ c là: 154; 160; 162; 162; 165ề ủ ọ ớ ượ
(đ n v : cm). Kho ng bi n thiên c a m u s li u trên làơ ị ả ế ủ ẫ ố ệ
A. 10;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. 9;
C. 11;
D. 12.
Câu 12. Cân n ng c a 10 h c sinh l p 10A đ c th ng kê b i m u s li u: 40;ặ ủ ọ ớ ượ ố ở ẫ ố ệ
43; 42; 45; 50; 50; 43; 45; 45; 42 (đ n v : kg). Kho ng t phân v c a m u sơ ị ả ứ ị ủ ẫ ố
li u làệ
A. 3;
B. 4;
C. 5;
D. 6.
Câu 13. Năng xu t lúa c a 4 xã đ c th ng kê b i m u s li u: 36; 38; 34; 40ấ ủ ượ ố ở ẫ ố ệ
(đ n v : t /ha). Đ l ch chu n c a m u s li uơ ị ạ ộ ệ ẩ ủ ẫ ố ệ
A. 1,23;
B. 2,03;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. 2,21;
D. 2,24.
Câu 14. Ti n th ng cho 5 công nhân trong m t công ty đ c th ng kê b i m uề ưở ộ ượ ố ở ẫ
s li u: 3; 3; 5; 5; 4 (đ n v : tri u đ ng). Ph ng sai c a m u s li u.ố ệ ơ ị ệ ồ ươ ủ ẫ ố ệ
A. 0,6;
B. 0,7;
C. 0,8;
D. 0,8.
Câu 15. Chi u cao c a 6 h c sinh l p 10A đ c th ng kê b i m u s li u: 162;ề ủ ọ ớ ượ ố ở ẫ ố ệ
159; 155; 165; 162; 160 (đ n v : cm). Kho ng t phân v c a m u s li u làơ ị ả ứ ị ủ ẫ ố ệ
A. 3;
B. 4;
C. 5;
D. 6.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ