Trắc nghiệm Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm cho mẫu số liệu không ghép nhóm Toán 10 Cánh diều

214 107 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 13 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 kì 2 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    275 138 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Cánh diều học kì 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(214 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 2. Các s đ c tr ng đo xu th trung tâm ư ế
cho m u s li u không ghép nhóm.
I. Nh n bi t ế
Câu 1. S trung bình c ng
x
c a m u s li u x
1
, x
2
, …,x
n
là:
A.
1 2 n
x x ... x
x
n
;
B.
1 2 n
x .x ....x
x
n
;
C.
1 2 n
x x ... x
x
n
;
D.
1 2 n
x x x ... x .n
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: A
S trung bình c ng
x
c a m u s li u x
1
, x
2
, …,x
n
là:
1 2 n
x x ... x
x
n
.
Câu 2. K t qu ki m tra môn Toán c a các b n Hoa, Lan, Quân, Phong, Đ cế
l n l t là: 9, 8, 5, 7, 10. S trung bình c ng ượ
x
c a m u s li u trên là:
A. 7,8;
B. 7,9;
C. 7;
D. 8,8.
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: A
S trung bình c ng c a m u s li u trên là:
9 8 5 7 10
x 7,8
5
.
Câu 3. Đ đi u tra các con trong m i gia đình c a m t chung c g m 100 gia ư
đình. Ng i ta ch n ra 20 gia đình t ng 4thu đ c m u s li u sau đây :ườ ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
2 4 2 1 3 5 1 1 2 3 1 2 2 3 4 1 1 2 3 4. S trung bình c ng
x
c a m u s li u
trên là:
A. 2,34;
B. 2,3;
C. 2,4;
D. 2,35.
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: D
S trung bình c ng c a m u s li u trên là:
1.6 2.6 3.4 4.3 5.1
x 2,35
20
.
Câu 4. Cho b ng s li u ghi l i đi m c a 40 h c sinh trong bài ki m tra 1 ti t ế
môn toán nh sau:ư
Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng
Số học
sinh
2 3 7 18 3 2 4 1 40
S trung bình c ng
x
c a m u s li u trên là:
A. 5,9;
B. 6;
C. 6,1;
D. 6,2.
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: C
S trung bình c ng c a m u s li u trên là:
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5. Cho b ng s li u ghi l i đi m c a 40 h c sinh trong bài ki m tra 1 ti t ế
môn toán nh sau:ư
Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng
Số học
sinh
2 3 7 18 3 2 4 1 40
S trung v c a s li u là:
A. 6,5;
B. 6;
C. 7;
D. 7,5.
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: B
M u s li u trên 40 s . Khi s p x p các s li u c a m u theo th t ế
không gi m thì s th 20 là 6 và s th 21 là 6. Vì v y:
e
6 6
M 6
2
(đi m).
Câu 6. Đi u tra v s con c a 40 h gia đình trong m t t dân s , v i m u s
li u nh sau: ư
2 4 3 2 0 2 2 3 5 1 1 1 4
2
5 2 2 3 4 1 3 2 2 0 1 0 3
2
5 6 2 0 1 1 3 0 1 2 3 5
S trung v c a m u s li u là:
A. 2,5;
B. 2;
C. 3;
D. 3,5.
H ng d n gi i:ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đáp án đúng là: B
S p x p m u s li u trên theo th t không gi m ta có: ế
0, 0, 0, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 4,
4, 4, 5, 5, 5, 5, 6
M u s li u trên có 40 s . S th 20 là 2 và s th 21 là 2.
V y
e
2 2
M 2
2
.
Câu 7. Cho b ng s li u nh sau: ư
M t c a b ng s li u là:
A. 2;
B. 3;
C. 6;
D. 4.
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: B
M t c a b ng s li u là: 3
Do nó có t n s xu t hi n nhi u nh t (15 l n).
II. Thông hi u
Câu 1. S n l ng lúa n v t ) c a 11 th a ru ng thí nghi m cùng ượ ơ
di n tích l n l t là: 20; 19; 17; 21; 24; 22; 23; 16; 11; 25; 23. T phân v th ượ
hai Q
2
c a m u s li u trên là:
A. 20;
B. 21;
C. 17;
D. 23.
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: B
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S p th t m u s li u g m n = 11 s li u thành m t dãy không gi m ta có:
11; 16; 17; 19; 20; 21; 22; 23; 23; 24; 25.
T phân v th hai Q
2
là: 21 (b ng trung v ).
Câu 2. S n l ng lúa n v t ) c a 11 th a ru ng thí nghi m cùng ượ ơ
di n tích l n l t là: 20; 19; 17; 21; 24; 22; 23; 16; 11; 25; 23. T phân v th ượ
nh t Q
1
c a m u s li u trên là:
A. 20;
B. 18;
C. 17;
D. 23.
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: C
S p th t m u s li u g m n = 11 s li u thành m t dãy không gi m ta có:
11; 16; 17; 19; 20; 21; 22; 23; 23; 24; 25.
T phân v th hai Q
2
là: 21
Do n là s l nên Q
1
b ng trung v c a n a dãy phía d i (không bao g m Q ướ
2
)
t c là trung v c a dãy s li u: 11; 16; 17; 19; 20. V y Q
1
= 17.
Câu 3. S n l ng lúa n v t ) c a 11 th a ru ng thí nghi m cùng ượ ơ
di n tích l n l t là: 20; 19; 17; 21; 24; 22; 23; 16; 11; 25; 23. T phân v th ượ
ba Q
3
c a m u s li u trên là:
A. 20;
B. 21;
C. 17;
D. 23.
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: D
S p th t m u s li u g m n = 11 s li u thành m t dãy không gi m ta có:
11; 16; 17; 19; 20; 21; 22; 23; 23; 24; 25.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:

Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 2. Các số đặc tr ng đo xu t ư h t ế rung tâm cho m u s l ố i u không g hép nhóm. I. Nhận bi t ế
Câu 1. Số trung bình c ng ộ x c a m ủ
ẫu số liệu x1, x2, …,xn là: x  x  ...  x 1 2 n x  A. n ; x .x ....x 1 2 n x  B. n ; x  x ...  x 1 2 n x  C. n ; D. x   x  x  ...  x .n 1 2 n  Hư ng ớ d n gi i ả : Đáp án đúng là: A x  x  ...  x 1 2 n x  Số trung bình c ng ộ x c a m ủ ẫu số liệu x n 1, x2, …,xn là: . Câu 2. K t ế quả ki m ể tra môn Toán c a ủ các b n
ạ Hoa, Lan, Quân, Phong, Đ c ứ lần lư t ợ là: 9, 8, 5, 7, 10. S t ố rung bình c ng ộ x c a m ủ ẫu số liệu trên là: A. 7,8; B. 7,9; C. 7; D. 8,8. Hư ng ớ d n gi i ả : Đáp án đúng là: A 9  8  5  7 10 x  7  ,8 Số trung bình c ng c ộ a ủ m u s ẫ ố li u t ệ rên là: 5 . Câu 3. Để đi u ề tra các con trong m i ỗ gia đình c a ủ m t ộ chung c ư g m ồ 100 gia đình. Ngư i ờ ta ch n ọ ra 20 gia đình ở t ng ầ 4 và thu đư c ợ m u ẫ s ố li u ệ sau đây : Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i)
2 4 2 1 3 5 1 1 2 3 1 2 2 3 4 1 1 2 3 4. S ố trung bình c ng ộ x c a ủ m u ẫ số li u ệ trên là: A. 2,34; B. 2,3; C. 2,4; D. 2,35. Hư ng d ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: D Số trung bình c ng ộ c a ủ m u ẫ số li u ệ trên là:
1.6  2.6  3.4  4.3  5.1 x  2  ,35 20 . Câu 4. Cho b ng ả s l ố i u ệ ghi l i ạ đi m ể c a ủ 40 h c ọ sinh trong bài ki m ể tra 1 ti t ế môn toán nh s ư au: Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng Số học 2 3 7 18 3 2 4 1 40 sinh Số trung bình c ng ộ x c a
ủ mẫu số liệu trên là: A. 5,9; B. 6; C. 6,1; D. 6,2. Hư ng d ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: C Số trung bình c ng ộ c a m ủ u s ẫ l ố i u t ệ rên là:
3.2  4.3  5.7  6.18  7.3  8.2  9.4 10.1 x  6  ,1 40 . Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 5. Cho b ng ả s l ố i u ệ ghi l i ạ đi m ể c a ủ 40 h c ọ sinh trong bài ki m ể tra 1 ti t ế môn toán nh s ư au: Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng Số học 2 3 7 18 3 2 4 1 40 sinh Số trung v c ị a s ủ ố li u l ệ à: A. 6,5; B. 6; C. 7; D. 7,5. Hư ng ớ d n gi i ả : Đáp án đúng là: B Mẫu số li u ệ trên có 40 s . ố Khi s p ắ x p ế các số li u ệ c a ủ m u ẫ theo thứ tự không gi m ả thì số th 20 l ứ à 6 và số th 21 l ứ à 6. Vì v y: ậ 6  6 M  6 e  2 (đi m ể ). Câu 6. Đi u ề tra v ề s con ố c a ủ 40 h gi ộ a đình trong m t ộ t dân ổ s , v ố i ớ m u s ẫ ố li u nh ệ ư sau: 2 4 3 2 0 2 2 3 5 1 1 1 4 2 5 2 2 3 4 1 3 2 2 0 1 0 3 2 5 6 2 0 1 1 3 0 1 2 3 5 Số trung v c ị a m ủ ẫu số li u l ệ à: A. 2,5; B. 2; C. 3; D. 3,5. Hư ng ớ d n gi i ả : Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i) Đáp án đúng là: B S p ắ x p m ế u s ẫ ố li u t ệ rên theo th t ứ không gi ự m ả ta có:
0, 0, 0, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 4, 4, 4, 5, 5, 5, 5, 6 Mẫu số li u t ệ rên có 40 s . S ố t ố h 20 l ứ à 2 và s t ố h 21 l ứ à 2. 2  2 M  2  V y ậ e 2 . Câu 7. Cho b ng s ả ố li u nh ệ s ư au: Mốt c a ủ b ng s ả ố li u l ệ à: A. 2; B. 3; C. 6; D. 4. Hư ng d ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: B Mốt c a ủ b ng s ả ố li u l ệ à: 3
Do nó có tần số xuất hi n nhi ệ u nh ề ất (15 lần). II. Thông hi u Câu 1. S n ả lư ng ợ lúa (đ n ơ vị là t ) ạ c a ủ 11 th a ử ru ng ộ thí nghi m ệ có cùng diện tích l n ầ lư t
ợ là: 20; 19; 17; 21; 24; 22; 23; 16; 11; 25; 23. T ứ phân v ịthứ hai Q2 c a m ủ ẫu số liệu trên là: A. 20; B. 21; C. 17; D. 23. Hư ng d ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: B Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo