Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 2. Các số đặc tr ng đo xu t ư h t ế rung tâm cho m u s ẫ l ố i u không g ệ hép nhóm. I. Nhận bi t ế
Câu 1. Số trung bình c ng ộ x c a m ủ
ẫu số liệu x1, x2, …,xn là: x x ... x 1 2 n x A. n ; x .x ....x 1 2 n x B. n ; x x ... x 1 2 n x C. n ; D. x x x ... x .n 1 2 n Hư ng ớ d n gi ẫ i ả : Đáp án đúng là: A x x ... x 1 2 n x Số trung bình c ng ộ x c a m ủ ẫu số liệu x n 1, x2, …,xn là: . Câu 2. K t ế quả ki m ể tra môn Toán c a ủ các b n
ạ Hoa, Lan, Quân, Phong, Đ c ứ lần lư t ợ là: 9, 8, 5, 7, 10. S t ố rung bình c ng ộ x c a m ủ ẫu số liệu trên là: A. 7,8; B. 7,9; C. 7; D. 8,8. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả : Đáp án đúng là: A 9 8 5 7 10 x 7 ,8 Số trung bình c ng c ộ a ủ m u s ẫ ố li u t ệ rên là: 5 . Câu 3. Để đi u ề tra các con trong m i ỗ gia đình c a ủ m t ộ chung c ư g m ồ 100 gia đình. Ngư i ờ ta ch n ọ ra 20 gia đình ở t ng ầ 4 và thu đư c ợ m u ẫ s ố li u ệ sau đây : Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i) ả
2 4 2 1 3 5 1 1 2 3 1 2 2 3 4 1 1 2 3 4. S ố trung bình c ng ộ x c a ủ m u ẫ số li u ệ trên là: A. 2,34; B. 2,3; C. 2,4; D. 2,35. Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: D Số trung bình c ng ộ c a ủ m u ẫ số li u ệ trên là:
1.6 2.6 3.4 4.3 5.1 x 2 ,35 20 . Câu 4. Cho b ng ả s l ố i u ệ ghi l i ạ đi m ể c a ủ 40 h c ọ sinh trong bài ki m ể tra 1 ti t ế môn toán nh s ư au: Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng Số học 2 3 7 18 3 2 4 1 40 sinh Số trung bình c ng ộ x c a
ủ mẫu số liệu trên là: A. 5,9; B. 6; C. 6,1; D. 6,2. Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: C Số trung bình c ng ộ c a m ủ u s ẫ l ố i u t ệ rên là:
3.2 4.3 5.7 6.18 7.3 8.2 9.4 10.1 x 6 ,1 40 . Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 5. Cho b ng ả s l ố i u ệ ghi l i ạ đi m ể c a ủ 40 h c ọ sinh trong bài ki m ể tra 1 ti t ế môn toán nh s ư au: Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng Số học 2 3 7 18 3 2 4 1 40 sinh Số trung v c ị a s ủ ố li u l ệ à: A. 6,5; B. 6; C. 7; D. 7,5. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả : Đáp án đúng là: B Mẫu số li u ệ trên có 40 s . ố Khi s p ắ x p ế các số li u ệ c a ủ m u ẫ theo thứ tự không gi m ả thì số th 20 l ứ à 6 và số th 21 l ứ à 6. Vì v y: ậ 6 6 M 6 e 2 (đi m ể ). Câu 6. Đi u ề tra v ề s con ố c a ủ 40 h gi ộ a đình trong m t ộ t dân ổ s , v ố i ớ m u s ẫ ố li u nh ệ ư sau: 2 4 3 2 0 2 2 3 5 1 1 1 4 2 5 2 2 3 4 1 3 2 2 0 1 0 3 2 5 6 2 0 1 1 3 0 1 2 3 5 Số trung v c ị a m ủ ẫu số li u l ệ à: A. 2,5; B. 2; C. 3; D. 3,5. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả : Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i) ả Đáp án đúng là: B S p ắ x p m ế u s ẫ ố li u t ệ rên theo th t ứ không gi ự m ả ta có:
0, 0, 0, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 4, 4, 4, 5, 5, 5, 5, 6 Mẫu số li u t ệ rên có 40 s . S ố t ố h 20 l ứ à 2 và s t ố h 21 l ứ à 2. 2 2 M 2 V y ậ e 2 . Câu 7. Cho b ng s ả ố li u nh ệ s ư au: Mốt c a ủ b ng s ả ố li u l ệ à: A. 2; B. 3; C. 6; D. 4. Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: B Mốt c a ủ b ng s ả ố li u l ệ à: 3
Do nó có tần số xuất hi n nhi ệ u nh ề ất (15 lần). II. Thông hi u ể Câu 1. S n ả lư ng ợ lúa (đ n ơ vị là t ) ạ c a ủ 11 th a ử ru ng ộ thí nghi m ệ có cùng diện tích l n ầ lư t
ợ là: 20; 19; 17; 21; 24; 22; 23; 16; 11; 25; 23. T ứ phân v ịthứ hai Q2 c a m ủ ẫu số liệu trên là: A. 20; B. 21; C. 17; D. 23. Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: B Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm cho mẫu số liệu không ghép nhóm Toán 10 Cánh diều
214
107 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Cánh diều học kì 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(214 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 2. Các s đ c tr ng đo xu th trung tâmố ặ ư ế
cho m u s li u không ghép nhóm.ẫ ố ệ
I. Nh n bi tậ ế
Câu 1. S trung bình c ng ố ộ
x
c a m u s li u xủ ẫ ố ệ
1
, x
2
, …,x
n
là:
A.
1 2 n
x x ... x
x
n
;
B.
1 2 n
x .x ....x
x
n
;
C.
1 2 n
x x ... x
x
n
;
D.
1 2 n
x x x ... x .n
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
S trung bình c ng ố ộ
x
c a m u s li u xủ ẫ ố ệ
1
, x
2
, …,x
n
là:
1 2 n
x x ... x
x
n
.
Câu 2. K t qu ki m tra môn Toán c a các b n Hoa, Lan, Quân, Phong, Đ cế ả ể ủ ạ ứ
l n l t là: 9, 8, 5, 7, 10. S trung bình c ng ầ ượ ố ộ
x
c a m u s li u trên là: ủ ẫ ố ệ
A. 7,8;
B. 7,9;
C. 7;
D. 8,8.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
S trung bình c ng c a m u s li u trên là: ố ộ ủ ẫ ố ệ
9 8 5 7 10
x 7,8
5
.
Câu 3. Đ đi u tra các con trong m i gia đình c a m t chung c g m 100 giaể ề ỗ ủ ộ ư ồ
đình. Ng i ta ch n ra 20 gia đình t ng 4 và thu đ c m u s li u sau đây :ườ ọ ở ầ ượ ẫ ố ệ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
2 4 2 1 3 5 1 1 2 3 1 2 2 3 4 1 1 2 3 4. S trung bình c ng ố ộ
x
c a m u s li uủ ẫ ố ệ
trên là:
A. 2,34;
B. 2,3;
C. 2,4;
D. 2,35.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
S trung bình c ng c a m u s li u trên là:ố ộ ủ ẫ ố ệ
1.6 2.6 3.4 4.3 5.1
x 2,35
20
.
Câu 4. Cho b ng s li u ghi l i đi m c a 40 h c sinh trong bài ki m tra 1 ti tả ố ệ ạ ể ủ ọ ể ế
môn toán nh sau:ư
Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng
Số học
sinh
2 3 7 18 3 2 4 1 40
S trung bình c ng ố ộ
x
c a m u s li u trên là: ủ ẫ ố ệ
A. 5,9;
B. 6;
C. 6,1;
D. 6,2.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
S trung bình c ng c a m u s li u trên là: ố ộ ủ ẫ ố ệ
3.2 4.3 5.7 6.18 7.3 8.2 9.4 10.1
x 6,1
40
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 5. Cho b ng s li u ghi l i đi m c a 40 h c sinh trong bài ki m tra 1 ti tả ố ệ ạ ể ủ ọ ể ế
môn toán nh sau:ư
Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng
Số học
sinh
2 3 7 18 3 2 4 1 40
S trung v c a s li u là:ố ị ủ ố ệ
A. 6,5;
B. 6;
C. 7;
D. 7,5.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
M u s li u trên có 40 s . Khi s p x p các s li u c a m u theo th tẫ ố ệ ố ắ ế ố ệ ủ ẫ ứ ự
không gi m thì s th 20 là 6 và s th 21 là 6. Vì v y:ả ố ứ ố ứ ậ
e
6 6
M 6
2
(đi m).ể
Câu 6. Đi u tra v s con c a 40 h gia đình trong m t t dân s , v i m u sề ề ố ủ ộ ộ ổ ố ớ ẫ ố
li u nh sau:ệ ư
2 4 3 2 0 2 2 3 5 1 1 1 4
2
5 2 2 3 4 1 3 2 2 0 1 0 3
2
5 6 2 0 1 1 3 0 1 2 3 5
S trung v c a m u s li u là:ố ị ủ ẫ ố ệ
A. 2,5;
B. 2;
C. 3;
D. 3,5.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đáp án đúng là: B
S p x p m u s li u trên theo th t không gi m ta có:ắ ế ẫ ố ệ ứ ự ả
0, 0, 0, 0, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 1, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 2, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 3, 4,
4, 4, 5, 5, 5, 5, 6
M u s li u trên có 40 s . S th 20 là 2 và s th 21 là 2. ẫ ố ệ ố ố ứ ố ứ
V y ậ
e
2 2
M 2
2
.
Câu 7. Cho b ng s li u nh sau: ả ố ệ ư
M t c a b ng s li u là:ố ủ ả ố ệ
A. 2;
B. 3;
C. 6;
D. 4.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
M t c a b ng s li u là: 3ố ủ ả ố ệ
Do nó có t n s xu t hi n nhi u nh t (15 l n).ầ ố ấ ệ ề ấ ầ
II. Thông hi uể
Câu 1. S n l ng lúa (đ n v là t ) c a 11 th a ru ng thí nghi m có cùngả ượ ơ ị ạ ủ ử ộ ệ
di n tích l n l t là: 20; 19; 17; 21; 24; 22; 23; 16; 11; 25; 23. T phân v thệ ầ ượ ứ ị ứ
hai Q
2
c a m u s li u trên là: ủ ẫ ố ệ
A. 20;
B. 21;
C. 17;
D. 23.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S p th t m u s li u g m n = 11 s li u thành m t dãy không gi m ta có:ắ ứ ự ẫ ố ệ ồ ố ệ ộ ả
11; 16; 17; 19; 20; 21; 22; 23; 23; 24; 25.
T phân v th hai Qứ ị ứ
2
là: 21 (b ng trung v ).ằ ị
Câu 2. S n l ng lúa (đ n v là t ) c a 11 th a ru ng thí nghi m có cùngả ượ ơ ị ạ ủ ử ộ ệ
di n tích l n l t là: 20; 19; 17; 21; 24; 22; 23; 16; 11; 25; 23. T phân v thệ ầ ượ ứ ị ứ
nh t Qấ
1
c a m u s li u trên là: ủ ẫ ố ệ
A. 20;
B. 18;
C. 17;
D. 23.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
S p th t m u s li u g m n = 11 s li u thành m t dãy không gi m ta có:ắ ứ ự ẫ ố ệ ồ ố ệ ộ ả
11; 16; 17; 19; 20; 21; 22; 23; 23; 24; 25.
T phân v th hai Qứ ị ứ
2
là: 21
Do n là s l nên Qố ẻ
1
b ng trung v c a n a dãy phía d i (không bao g m Qằ ị ủ ử ướ ồ
2
)
t c là trung v c a dãy s li u: 11; 16; 17; 19; 20. V y Qứ ị ủ ố ệ ậ
1
= 17.
Câu 3. S n l ng lúa (đ n v là t ) c a 11 th a ru ng thí nghi m có cùngả ượ ơ ị ạ ủ ử ộ ệ
di n tích l n l t là: 20; 19; 17; 21; 24; 22; 23; 16; 11; 25; 23. T phân v thệ ầ ượ ứ ị ứ
ba Q
3
c a m u s li u trên là: ủ ẫ ố ệ
A. 20;
B. 21;
C. 17;
D. 23.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
S p th t m u s li u g m n = 11 s li u thành m t dãy không gi m ta có:ắ ứ ự ẫ ố ệ ồ ố ệ ộ ả
11; 16; 17; 19; 20; 21; 22; 23; 23; 24; 25.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ