Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 3. Các số đặc tr ng đo m ư c đ ứ phân t ộ án cho mẫu số li u k ệ hông ghép nhóm I. Nhận bi t ế Câu 1. Ch n ọ kh ng ẳ đ nh ị đúng: “Trong m t ộ m u ẫ số li u, ệ kho ng ả bi n ế thiên là…” A. hi u s ệ ố gi a gi ữ á tr l ị n ớ nh t ấ và giá tr nh ị nh ỏ t ấ c a m ủ u s ẫ l ố i u đó; ệ B. tổng số gi a gi ữ á trị l n nh ớ ất và giá tr nh ị nh ỏ t ấ c a m ủ u s ẫ l ố i u đó; ệ C. tích gi a gi ữ á tr l ị n nh ớ t ấ và giá tr nh ị nh ỏ t ấ c a ủ m u s ẫ l ố i u đó; ệ D. thư ng gi ơ a gi ữ á tr l ị n nh ớ t ấ và giá tr nh ị nh ỏ t ấ c a ủ m u s ẫ l ố i u đó. ệ Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: A Trong m t ộ m u ẫ số li u, ệ kho ng ả bi n ế thiên là hi u ệ s ố gi a ữ giá tr ịl n ớ nh t ấ và giá trị nh nh ỏ ất c a ủ m u s ẫ ố li u đó. ệ
Câu 2. Giả sử Q1, Q2, Q3 là tứ phân vị c a ủ m u ẫ số li u. ệ Kho ng ả tứ phân vị c a m ủ ẫu số liệu đó là: A. ΔQ = Q2 – Q1; B. ΔQ = Q3 – Q1; C. ΔQ = Q3 – Q2; D. ΔQ = Q1 – Q3. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: B
Giả sử Q1, Q2, Q3 là tứ phân vị c a ủ m u ẫ số li u. ệ Kho ng ả t ứ phân v ịc a ủ m u ẫ
số liệu đó là: ΔQ = Q3 – Q1. Câu 3. Ti n ề lư ng ơ hàng tháng c a ủ 7 nhân viên trong m t ộ công ty du l ch ị l n ầ lư t
ợ là: 6,5; 8,4; 6,9; 7,2; 2,5; 6,7; 3,0. (đ n ơ v :ị tri u ệ đ ng) ồ . Kho ng ả bi n ế thiên c a dãy s ủ
ố liệu thống kê trên b ng: ằ A. 5,8; B. 6; C. 5,9; Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i) ả D. 5,7. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Xét dãy số li u:
ệ 6,5; 8,4; 6,9; 7,2; 2,5; 6,7; 3,0.
Ta có: xmin = 2,5 ; xmax = 8,4 Do đó, ta có kho ng bi ả n t
ế hiên: R = xmax – xmin = 8,4 – 2,5 = 5,9 (tri u đ ệ ng) ồ . Câu 4. Th i ờ gian ch y ạ 50 m c a ủ 20 h c ọ sinh đư c ợ ghi l i ạ trong b ng ả dư i ớ đây: Kho ng ả bi n t ế hiên c a b ủ ng ả s l ố i u t ệ rên là: A. 0,8; B. 0,6; C. 0,9; D. 0,5. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Xét b ng ả số li u: ệ
Ta có: xmin = 8,3 ; xmax = 8,8 Do đó, ta có kho ng bi ả n t
ế hiên: R = xmax – xmin = 8,8 – 8,3 = 0,5 (m). Câu 5. N u ế đ n v ơ ị đo c a s
ủ ố liệu là kg thì đ n v ơ c ị a đ ủ ộ l ch chu ệ n l ẩ à: A. kg; B. kg2; C. Không có đ n v ơ ; ị D. kg/2. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A N u ế đ n v ơ ị đo c a s
ủ ố liệu là kg thì đ n v ơ c ị a đ ủ ộ l ch chu ệ n l ẩ à: kg. Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 6. Cho m u ẫ số li u ệ th ng
ố kê có n giá trị x1, x2, …, xn và số trung bình
x x2 x x2 ... x x2 1 2 n 2 s c ng l ộ à x . Ta g i ọ số: n là: A. Phư ng s ơ ai; B. Độ lệch chuẩn; C. Trung v ; ị D. Mốt. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: A Cho m u ẫ số li u ệ th ng ố kê có n giá tr ịx x
1, x2, …, xn và số trung bình c ng ộ là .
x x2 x x2 ... x x2 1 2 n 2 s Ta g i ọ số: n là phư ng s ơ ai c a m ủ ẫu số li u t ệ rên. Câu 7. Cho m u ẫ số li u ệ có phư ng
ơ sai là: s2 = 0,04. Độ l ch ệ chu n ẩ c a ủ m u ẫ số liệu thống kê là: A. 0,02; B. 0,2; C. 0,4; D. 0,04. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: B 2 Ta có đ l
ộ ệch chuẩn: s s 0,04 0 , 2 . II. Thông hi u ể Câu 1. S n ả lư ng ợ lúa (đ n ơ vị là t ) ạ c a ủ 40 th a ử ru ng ộ thí nghi m ệ có cùng diện tích đư c t ợ rình bày trong b ng ả s l ố i u s ệ au: Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i) ả Phư ng ơ sai c a ủ b ng s ả l ố i u t ệ rên là: A. 1,52; B. 1,53; C. 1,54; D. 1,55. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Ta có số trung bình c ng: ộ
20.5 21.8 22.11 23.10 24.6 x 40 22 ,1 Phư ng ơ sai:
n x x2 n x x2 ... n x x2 1 1 2 2 n n 2 s n 5. 20 22, 2 1 8. 21 22, 2 1 11. 22 22, 2
1 ...... 6. 24 22, 2 1 40 1 ,54 Câu 2. 41 h c ọ sinh c a ủ m t ộ l p ớ ki m ể tra ch t ấ lư ng ợ đ u ầ năm thang đi m ể 30. K t ế quả nh s ư au: Phư ng ơ sai c a ủ b ng s ả l ố i u t ệ rên là: A. 11,21; B. 11,22; C. 11,23; D. 11,24. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Các số liệu đặc trưng đo mức độ phân tán cho mẫu số liệu không ghép nhóm Toán 10 Cánh diều
186
93 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Cánh diều học kì 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(186 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 3. Các s đ c tr ng đo m c đ phân tánố ặ ư ứ ộ
cho m u s li u không ghép nhómẫ ố ệ
I. Nh n bi tậ ế
Câu 1. Ch n kh ng đ nh đúng: “Trong m t m u s li u, kho ng bi n thiênọ ẳ ị ộ ẫ ố ệ ả ế
là…”
A. hi u s gi a giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a m u s li u đó;ệ ố ữ ị ớ ấ ị ỏ ấ ủ ẫ ố ệ
B. t ng s gi a giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a m u s li u đó; ổ ố ữ ị ớ ấ ị ỏ ấ ủ ẫ ố ệ
C. tích gi a giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a m u s li u đó;ữ ị ớ ấ ị ỏ ấ ủ ẫ ố ệ
D. th ng gi a giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a m u s li u đó. ươ ữ ị ớ ấ ị ỏ ấ ủ ẫ ố ệ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Trong m t m u s li u, kho ng bi n thiên là hi u s gi a giá tr l n nh t vàộ ẫ ố ệ ả ế ệ ố ữ ị ớ ấ
giá tr nh nh t c a m u s li u đó. ị ỏ ấ ủ ẫ ố ệ
Câu 2. Gi s Qả ử
1
, Q
2
, Q
3
là t phân v c a m u s li u. Kho ng t phân vứ ị ủ ẫ ố ệ ả ứ ị
c a m u s li u đó là:ủ ẫ ố ệ
A. Δ
Q
= Q
2
– Q
1
;
B. Δ
Q
= Q
3
– Q
1
;
C. Δ
Q
= Q
3
– Q
2
;
D. Δ
Q
= Q
1
– Q
3
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Gi s Qả ử
1
, Q
2
, Q
3
là t phân v c a m u s li u. Kho ng t phân v c a m uứ ị ủ ẫ ố ệ ả ứ ị ủ ẫ
s li u đó là: Δố ệ
Q
= Q
3
– Q
1
.
Câu 3. Ti n l ng hàng tháng c a 7 nhân viên trong m t công ty du l ch l nề ươ ủ ộ ị ầ
l t là: 6,5; 8,4; 6,9; 7,2; 2,5; 6,7; 3,0. (đ n v : tri u đ ng). Kho ng bi n thiênượ ơ ị ệ ồ ả ế
c a dãy s li u th ng kê trên b ng:ủ ố ệ ố ằ
A. 5,8;
B. 6;
C. 5,9;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. 5,7.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Xét dãy s li u: 6,5; 8,4; 6,9; 7,2; 2,5; 6,7; 3,0. ố ệ
Ta có: x
min
= 2,5 ; x
max
= 8,4
Do đó, ta có kho ng bi n thiên: R = xả ế
max
– x
min
= 8,4 – 2,5 = 5,9 (tri u đ ng).ệ ồ
Câu 4. Th i gian ch y 50 m c a 20 h c sinh đ c ghi l i trong b ng d iờ ạ ủ ọ ượ ạ ả ướ
đây:
Kho ng bi n thiên c a b ng s li u trên là:ả ế ủ ả ố ệ
A. 0,8;
B. 0,6;
C. 0,9;
D. 0,5.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Xét b ng s li u: ả ố ệ
Ta có: x
min
= 8,3 ; x
max
= 8,8
Do đó, ta có kho ng bi n thiên: R = xả ế
max
– x
min
= 8,8 – 8,3 = 0,5 (m).
Câu 5. N u đ n v đo c a s li u là kg thì đ n v c a đ l ch chu n là: ế ơ ị ủ ố ệ ơ ị ủ ộ ệ ẩ
A. kg;
B. kg
2
;
C. Không có đ n v ;ơ ị
D. kg/2.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
N u đ n v đo c a s li u là kg thì đ n v c a đ l ch chu n là: kg.ế ơ ị ủ ố ệ ơ ị ủ ộ ệ ẩ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 6. Cho m u s li u th ng kê có n giá tr xẫ ố ệ ố ị
1
, x
2
, …, x
n
và s trung bìnhố
c ng là ộ
x
. Ta g i s : ọ ố
2 2 2
1 2 n
2
x x x x ... x x
s
n
là:
A. Ph ng sai;ươ
B. Đ l ch chu n;ộ ệ ẩ
C. Trung v ;ị
D. M t.ố
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Cho m u s li u th ng kê có n giá tr xẫ ố ệ ố ị
1
, x
2
, …, x
n
và s trung bình c ng là ố ộ
x
.
Ta g i s : ọ ố
2 2 2
1 2 n
2
x x x x ... x x
s
n
là ph ng sai c a m u sươ ủ ẫ ố
li u trên. ệ
Câu 7. Cho m u s li u có ph ng sai là: sẫ ố ệ ươ
2
= 0,04. Đ l ch chu n c a m uộ ệ ẩ ủ ẫ
s li u th ng kê là:ố ệ ố
A. 0,02;
B. 0,2;
C. 0,4;
D. 0,04.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Ta có đ l ch chu n: ộ ệ ẩ
2
s s 0,04 0, 2
.
II. Thông hi uể
Câu 1. S n l ng lúa (đ n v là t ) c a 40 th a ru ng thí nghi m có cùngả ượ ơ ị ạ ủ ử ộ ệ
di n tích đ c trình bày trong b ng s li u sau: ệ ượ ả ố ệ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ph ng sai c a b ng s li u trên là:ươ ủ ả ố ệ
A. 1,52;
B. 1,53;
C. 1,54;
D. 1,55.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Ta có s trung bình c ng:ố ộ
20.5 21.8 22.11 23.10 24.6
x
40
22,1
Ph ng sai:ươ
2 2 2
1 1 2 2 n n
2
2 2 2 2
n x x n x x ... n x x
s
n
5. 20 22,1 8. 21 22,1 11. 22 22,1 ...... 6. 24 22,1
40
1,54
Câu 2. 41 h c sinh c a m t l p ki m tra ch t l ng đ u năm thang đi m 30.ọ ủ ộ ớ ể ấ ượ ầ ể
K t qu nh sau: ế ả ư
Ph ng sai c a b ng s li u trên là: ươ ủ ả ố ệ
A. 11,21;
B. 11,22;
C. 11,23;
D. 11,24.
H ng d n gi iướ ẫ ả
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đáp án đúng là: D
Ta có s trung bình c ng:ố ộ
9.3 11.6 14.4 16.4 17.6 18.7 20.3 21.4 23.2 25.2
x
41
16,61
Ph ng sai:ươ
2 2 2
1 1 2 2 n n
2
2 2 2
n x x n x x ... n x x
s
n
3. 9 16,61 6. 11 16,61 ... 2. 25 16,61
41
11,24
Câu 3. 41 h c sinh c a m t l p ki m tra ch t l ng đ u năm thang đi m 30.ọ ủ ộ ớ ể ấ ượ ầ ể
K t qu nh sau: ế ả ư
Kho ng t phân v c a b ng s li u trên là: ả ứ ị ủ ả ố ệ
A. 16;
B. 20;
C. 6;
D. 4.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Do c m u n = 41. Nên ta có:ỡ ẫ
T phân v th hai b ng trung v là: Qứ ị ứ ằ ị
2
= 17 (s th t th 21)ố ứ ự ứ
T phân v th nh t b ng trung v c a dãy s li u có s th t t 1 đ n 20,ứ ị ứ ấ ằ ị ủ ố ệ ố ứ ự ừ ế
có 20 s li u, do đó, Qố ệ
1
= (14 + 14) : 2 = 14 (s th t th 10 là 14 và s thố ứ ự ứ ố ứ
t th 11 là 14)ự ứ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ