Trắc nghiệm Các số liệu đặc trưng đo mức độ phân tán cho mẫu số liệu không ghép nhóm Toán 10 Cánh diều

186 93 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 13 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 kì 2 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    275 138 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Cánh diều học kì 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(186 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 3. Các s đ c tr ng đo m c đ phân tán ư
cho m u s li u không ghép nhóm
I. Nh n bi t ế
Câu 1. Ch n kh ng đ nh đúng: “Trong m t m u s li u, kho ng bi n thiên ế
là…”
A. hi u s gi a giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a m u s li u đó;
B. t ng s gi a giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a m u s li u đó;
C. tích gi a giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a m u s li u đó;
D. th ng gi a giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a m u s li u đó. ươ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Trong m t m u s li u, kho ng bi n thiên hi u s gi a giá tr l n nh t ế
giá tr nh nh t c a m u s li u đó.
Câu 2. Gi s Q
1
, Q
2
, Q
3
t phân v c a m u s li u. Kho ng t phân v
c a m u s li u đó là:
A. Δ
Q
= Q
2
– Q
1
;
B. Δ
Q
= Q
3
– Q
1
;
C. Δ
Q
= Q
3
– Q
2
;
D. Δ
Q
= Q
1
– Q
3
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Gi s Q
1
, Q
2
, Q
3
t phân v c a m u s li u. Kho ng t phân v c a m u
s li u đó là: Δ
Q
= Q
3
– Q
1
.
Câu 3. Ti n l ng hàng tháng c a 7 nhân viên trong m t công ty du l ch l n ươ
l t là: 6,5; 8,4; 6,9; 7,2; 2,5; 6,7; 3,0. n v : tri u đ ng). Kho ng bi n thiênượ ơ ế
c a dãy s li u th ng kê trên b ng:
A. 5,8;
B. 6;
C. 5,9;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. 5,7.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Xét dãy s li u: 6,5; 8,4; 6,9; 7,2; 2,5; 6,7; 3,0.
Ta có: x
min
= 2,5 ; x
max
= 8,4
Do đó, ta có kho ng bi n thiên: R = x ế
max
– x
min
= 8,4 – 2,5 = 5,9 (tri u đ ng).
Câu 4. Th i gian ch y 50 m c a 20 h c sinh đ c ghi l i trong b ng d i ượ ướ
đây:
Kho ng bi n thiên c a b ng s li u trên là: ế
A. 0,8;
B. 0,6;
C. 0,9;
D. 0,5.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Xét b ng s li u:
Ta có: x
min
= 8,3 ; x
max
= 8,8
Do đó, ta có kho ng bi n thiên: R = x ế
max
– x
min
= 8,8 – 8,3 = 0,5 (m).
Câu 5. N u đ n v đo c a s li u là kg thì đ n v c a đ l ch chu n là: ế ơ ơ
A. kg;
B. kg
2
;
C. Không có đ n v ;ơ
D. kg/2.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
N u đ n v đo c a s li u là kg thì đ n v c a đ l ch chu n là: kg.ế ơ ơ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6. Cho m u s li u th ng n giá tr x
1
, x
2
, …, x
n
s trung bình
c ng là
x
. Ta g i s :
2 2 2
1 2 n
2
x x x x ... x x
s
n
là:
A. Ph ng sai;ươ
B. Đ l ch chu n;
C. Trung v ;
D. M t.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Cho m u s li u th ng n giá tr x
1
, x
2
, …, x
n
s trung bình c ng
x
.
Ta g i s :
2 2 2
1 2 n
2
x x x x ... x x
s
n
là ph ng sai c a m u sươ
li u trên.
Câu 7. Cho m u s li u ph ng sai là: s ươ
2
= 0,04. Đ l ch chu n c a m u
s li u th ng kê là:
A. 0,02;
B. 0,2;
C. 0,4;
D. 0,04.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Ta có đ l ch chu n:
2
s s 0,04 0, 2
.
II. Thông hi u
Câu 1. S n l ng lúa n v t ) c a 40 th a ru ng thí nghi m cùng ượ ơ
di n tích đ c trình bày trong b ng s li u sau: ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ph ng sai c a b ng s li u trên là:ươ
A. 1,52;
B. 1,53;
C. 1,54;
D. 1,55.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Ta có s trung bình c ng:
20.5 21.8 22.11 23.10 24.6
x
40
22,1
Ph ng sai:ươ
2 2 2
1 1 2 2 n n
2
2 2 2 2
n x x n x x ... n x x
s
n
5. 20 22,1 8. 21 22,1 11. 22 22,1 ...... 6. 24 22,1
40
1,54
Câu 2. 41 h c sinh c a m t l p ki m tra ch t l ng đ u năm thang đi m 30. ượ
K t qu nh sau: ế ư
Ph ng sai c a b ng s li u trên là: ươ
A. 11,21;
B. 11,22;
C. 11,23;
D. 11,24.
H ng d n gi iướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đáp án đúng là: D
Ta có s trung bình c ng:
9.3 11.6 14.4 16.4 17.6 18.7 20.3 21.4 23.2 25.2
x
41
16,61
Ph ng sai:ươ
2 2 2
1 1 2 2 n n
2
2 2 2
n x x n x x ... n x x
s
n
3. 9 16,61 6. 11 16,61 ... 2. 25 16,61
41
11,24
Câu 3. 41 h c sinh c a m t l p ki m tra ch t l ng đ u năm thang đi m 30. ượ
K t qu nh sau: ế ư
Kho ng t phân v c a b ng s li u trên là:
A. 16;
B. 20;
C. 6;
D. 4.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Do c m u n = 41. Nên ta có:
T phân v th hai b ng trung v là: Q
2
= 17 (s th t th 21)
T phân v th nh t b ng trung v c a dãy s li u s th t t 1 đ n 20, ế
20 s li u, do đó, Q
1
= (14 + 14) : 2 = 14 (s th t th 10 14 s th
t th 11 là 14)
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:

Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 3. Các số đặc tr ng đo m ư c đ phân t án cho mẫu số li u k hông ghép nhóm I. Nhận bi t ế Câu 1. Ch n ọ kh ng ẳ đ nh ị đúng: “Trong m t ộ m u ẫ số li u, ệ kho ng ả bi n ế thiên là…” A. hi u s ệ ố gi a gi ữ á tr l ị n ớ nh t ấ và giá tr nh ị nh ỏ t ấ c a m ủ u s ẫ l ố i u đó; ệ B. tổng số gi a gi ữ á trị l n nh ớ ất và giá tr nh ị nh ỏ t ấ c a m ủ u s ẫ l ố i u đó; ệ C. tích gi a gi ữ á tr l ị n nh ớ t ấ và giá tr nh ị nh ỏ t ấ c a ủ m u s ẫ l ố i u đó; ệ D. thư ng gi ơ a gi ữ á tr l ị n nh ớ t ấ và giá tr nh ị nh ỏ t ấ c a ủ m u s ẫ l ố i u đó. ệ Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: A Trong m t ộ m u ẫ số li u, ệ kho ng ả bi n ế thiên là hi u ệ s ố gi a ữ giá tr ịl n ớ nh t ấ và giá trị nh nh ỏ ất c a ủ m u s ẫ ố li u đó. ệ
Câu 2. Giả sử Q1, Q2, Q3 là tứ phân vị c a ủ m u ẫ số li u. ệ Kho ng ả tứ phân vị c a m ủ ẫu số liệu đó là: A. ΔQ = Q2 – Q1; B. ΔQ = Q3 – Q1; C. ΔQ = Q3 – Q2; D. ΔQ = Q1 – Q3. Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: B
Giả sử Q1, Q2, Q3 là tứ phân vị c a ủ m u ẫ số li u. ệ Kho ng ả t ứ phân v ịc a ủ m u ẫ
số liệu đó là: ΔQ = Q3 – Q1. Câu 3. Ti n ề lư ng ơ hàng tháng c a ủ 7 nhân viên trong m t ộ công ty du l ch ị l n ầ lư t
ợ là: 6,5; 8,4; 6,9; 7,2; 2,5; 6,7; 3,0. (đ n ơ v :ị tri u ệ đ ng) ồ . Kho ng ả bi n ế thiên c a dãy s ủ
ố liệu thống kê trên b ng: ằ A. 5,8; B. 6; C. 5,9; Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i) D. 5,7. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Xét dãy số li u:
ệ 6,5; 8,4; 6,9; 7,2; 2,5; 6,7; 3,0.
Ta có: xmin = 2,5 ; xmax = 8,4 Do đó, ta có kho ng bi ả n t
ế hiên: R = xmax – xmin = 8,4 – 2,5 = 5,9 (tri u đ ệ ng) ồ . Câu 4. Th i ờ gian ch y ạ 50 m c a ủ 20 h c ọ sinh đư c ợ ghi l i ạ trong b ng ả dư i ớ đây: Kho ng ả bi n t ế hiên c a b ủ ng ả s l ố i u t ệ rên là: A. 0,8; B. 0,6; C. 0,9; D. 0,5. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Xét b ng ả số li u: ệ
Ta có: xmin = 8,3 ; xmax = 8,8 Do đó, ta có kho ng bi ả n t
ế hiên: R = xmax – xmin = 8,8 – 8,3 = 0,5 (m). Câu 5. N u ế đ n v ơ ị đo c a s
ủ ố liệu là kg thì đ n v ơ c ị a đ ủ ộ l ch chu ệ n l ẩ à: A. kg; B. kg2; C. Không có đ n v ơ ; ị D. kg/2. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A N u ế đ n v ơ ị đo c a s
ủ ố liệu là kg thì đ n v ơ c ị a đ ủ ộ l ch chu ệ n l ẩ à: kg. Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 6. Cho m u ẫ số li u ệ th ng
ố kê có n giá trị x1, x2, …, xn và số trung bình
 x  x2   x  x2 ...   x  x2 1 2 n 2 s  c ng l ộ à x . Ta g i ọ số: n là: A. Phư ng s ơ ai; B. Độ lệch chuẩn; C. Trung v ; ị D. Mốt. Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: A Cho m u ẫ số li u ệ th ng ố kê có n giá tr ịx x
1, x2, …, xn và số trung bình c ng ộ là .
 x  x2   x  x2 ...   x  x2 1 2 n 2 s  Ta g i ọ số: n là phư ng s ơ ai c a m ủ ẫu số li u t ệ rên. Câu 7. Cho m u ẫ số li u ệ có phư ng
ơ sai là: s2 = 0,04. Độ l ch ệ chu n ẩ c a ủ m u ẫ số liệu thống kê là: A. 0,02; B. 0,2; C. 0,4; D. 0,04. Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: B 2 Ta có đ l
ộ ệch chuẩn: s  s  0,04 0  , 2 . II. Thông hi u Câu 1. S n ả lư ng ợ lúa (đ n ơ vị là t ) ạ c a ủ 40 th a ử ru ng ộ thí nghi m ệ có cùng diện tích đư c t ợ rình bày trong b ng ả s l ố i u s ệ au: Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i) Phư ng ơ sai c a ủ b ng s ả l ố i u t ệ rên là: A. 1,52; B. 1,53; C. 1,54; D. 1,55. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Ta có số trung bình c ng: ộ
20.5  21.8  22.11  23.10  24.6 x  40 22  ,1 Phư ng ơ sai:
n  x  x2  n  x  x2 ... n  x  x2 1 1 2 2 n n 2 s  n 5. 20  22,  2 1  8. 21 22, 2 1 11. 22  22, 2
1 ......  6. 24  22, 2 1  40 1  ,54 Câu 2. 41 h c ọ sinh c a ủ m t ộ l p ớ ki m ể tra ch t ấ lư ng ợ đ u ầ năm thang đi m ể 30. K t ế quả nh s ư au: Phư ng ơ sai c a ủ b ng s ả l ố i u t ệ rên là: A. 11,21; B. 11,22; C. 11,23; D. 11,24. Hư ng d ẫn gi i Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo