Trắc nghiệm Dấu của tam thức bậc hai Toán 10 Kết nối tri thức

98 49 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 12 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 Kì 2 Kết nối tri thức (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    674 337 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(98 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 17. D u c a tam th c b c hai
Câu 1. B ng xét d u nào sau đây b ng xét d u c a tam th c f(x) = x
2
+ 12x +
36 là:
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 2. Tam th c y = x
2
– 12x – 13 nh n giá tr âm khi và ch khi
A. ;
B. ;
C. – 13 < x < 1;
D. – 1 < x < 13.
Câu 3. Tam th c nào sau đây nh n giá tr âm v i m i x < 2
A. y = x
2
– 5x + 6 ;
B. y = 16 – x
2
;
C. y = x
2
– 2x + 3;
D. y = – x
2
+ 5x – 6.
Câu 4. Ph ng trình xươ
2
2(m 1)x + m 3 = 0 hai nghi m trái d u nhau khi
và ch khi
A. m < 3;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
x –13
x 1
x –1
x 13
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. m < 1;
C. m = 1;
D. 1 < m < 3.
Câu 5. Ph ng trình xươ
2
+ x + m = 0 vô nghi m khi và ch khi:
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 6. Các giá tr m làm cho bi u th c f(x) = x
2
+ 4x + m – 5 luôn d ng là:ươ
A. m < 9;
B. m ≥ 9;
C. m > 9;
D. .
Câu 7. Cho hàm s f(x) = mx
2
– 2mx + m + 1. Giá tr c a m đ f(x) > 0, .
A. m ≥ 0;
B. m > 0;
C. m < 0;
D.
m ≤ 0.
Câu 8. T p nghi m c a b t ph ng trình x ươ
2
+ 4x + 4 > 0 là:
A. (2; + ∞) ;
B. ;
C.
;
D.
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
3
m
4
3
m
4
1
m
4
5
m
4
m
x
( ; 2) ( 2; )
( ; 2) (2; )
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 9. Tìm t p xác đ nh c a hàm s .
A. ;
B. D = [2; + ∞);
C. D = ;
D. D = .
Câu 10. T p ngi m c a b t ph ng trình: x(x + 5) ≤ 2(x ươ
2
+ 2) là:
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 11. B t ph ng trình: ươ bao nhiêu nghi m nguyên
d ng?ươ
A. 0;
B. 1;
C. 2;
D. 3.
Câu 12. Tìm t t c các giá tr c a a đ b t ph ng trình ax ươ
2
– x + a ≥ 0,
A. a = 0;
B. a < 0;
C. .
D. .
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2
y 2x 5x 2
1
D ;
2
1
; [2; )
2
1
;2
2
;1 );( ] [4
1;4
;1 )) ;( (4
(1; 4)
2 2
x 3x 4 . x 5 0
x
1
0 a
2
1
a
2
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 13. Đ f(x) = x
2
+ (m + 1)x +2m + 7 > 0 v i m i x thì
A. – 3 ≤ m ≤ 9;
B. .
C. – 3 < m < 9;
D. .
Câu 14. Tìm t t c các giá tr th c c a tham s m đ b t ph ng trình ươ
f(x) = (m – 3)x
2
+ (m + 2)x – 4 > 0 vô nghi m
A. ;
B. – 22 ≤ m ≤ 2;
C. – 22 < m < 2;
D. .
Câu 15. Cho b t ph ng trình 2x ươ
2
4x + m + 5 > 0. Tìm m đ b t ph ng trình ươ
đúng ?
A. m ≥ – 11;
B. m > – 11;
C. m < – 11;
D. m < 11.
L I GI I CHI TI T
Câu 1.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
m 3
m 9
m 3
m 9
m 22
m 2
22 m 2
m 3
x 3
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đáp án đúng là: C
Xét ph ng trình f(x) = xươ
2
+ 12x + 36 = 0
x = – 6 và a = 1 > 0.
Ta có b ng xét d u
x – ∞ – 6 + ∞
f(x) + 0 +
Đáp án đúng là C
Câu 2.
Đáp án đúng là: D
Xét x
2
– 12x – 13 =0
x 13
x 1
Ta có b ng xét d u
x – ∞ –1 13 +∞
x
2
– 12x – 13
+ 0 – 0 +
D a vào b ng xét d u ta có tam th c y = x
2
– 12x – 13 nh n giá tr âm khi
– 1 < x < 13.
V y đáp án đúng là D
Câu 3.
Đáp án đúng là: D
Xét đáp án A: y = x
2
– 5x +6
Xét x
2
– 5x +6 = 0
x 3
x 2
Ta có b ng xét d u
x – ∞ 2 3 +∞
x
2
– 5x + 6
+ 0 – 0 +
D a vào b ng xét d u ta có tam th c y = x
2
– 5x + 6 nh n giá tr âm khi 2 < x < 3.
V y đáp án A sai.
Xét đáp án B: y = 16 – x
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 17. Dấu c a t ủ am th c b c hai Câu 1. B ng ả xét d u ấ nào sau đây là b ng ả xét d u ấ c a ủ tam th c ứ f(x) = x2 + 12x + 36 là: A. ; B. ; C. ; D. . Câu 2. Tam th c y = x ứ 2 – 12x – 13 nh n ậ giá tr âm ị khi và ch khi ỉ  x  –13  A. x 1  ;  x  –1  B. x 13  ;
C. – 13 < x < 1;
D. – 1 < x < 13. Câu 3. Tam th c nào ứ sau đây nh n ậ giá tr âm ị v i ớ m i ọ x < 2 A. y = x2 – 5x + 6 ; B. y = 16 – x2 ; C. y = x2 – 2x + 3;
D. y = – x2 + 5x – 6. Câu 4. Phư ng
ơ trình x2 – 2(m – 1)x + m – 3 = 0 có hai nghi m ệ trái d u ấ nhau khi và chỉ khi A. m < 3; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. m < 1; C. m = 1; D. 1 < m < 3. Câu 5. Phư ng t ơ
rình x2 + x + m = 0 vô nghi m ệ khi và ch khi ỉ : 3 m   A. 4 ; 3 m   B. 4 ; 1 m  C. 4 ; 5 m   D. 4 . Câu 6. Các giá tr ị m làm cho bi u t ể h c f
ứ (x) = x2 + 4x + m – 5 luôn dư ng l ơ à: A. m < 9; B. m ≥ 9; C. m > 9; D. m  .
Câu 7. Cho hàm số f(x) = mx2 – 2mx + m + 1. Giá tr c ị a m ủ đ f ể (x) > 0, x    . A. m ≥ 0; B. m > 0; C. m < 0; D. m ≤ 0. Câu 8. T p nghi ậ m ệ c a ủ b t ấ phư ng t ơ rình x2 + 4x + 4 > 0 là: A. (2; + ∞) ; B. ℝ ; ( ;   2)  ( 2; ) C.  ; ( ;   2)  (2; ) D.  . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 2 Câu 9. Tìm t p ậ xác đ nh c ị a hàm ủ s ố y  2x  5x  2 .  1 D ;       A.  2  ;
B. D = [2; + ∞);  1 ;    [2; )    C. D =  2  ;  1 ;2  
D. D =  2  . Câu 10. T p ngi ậ m ệ c a ủ b t ấ phư ng t ơ
rình: x(x + 5) ≤ 2(x2 + 2) là: A. – ( ;  1] [ ; 4  )  ; B. 1;4 ; C. – ( ;  1)  ( ; 4  )  ; D. (1;4) .  2    2 x 3x 4 . x  5  0 Câu 11. Bất phư ng ơ trình: có bao nhiêu nghi m ệ nguyên dư ng? ơ A. 0; B. 1; C. 2; D. 3.
Câu 12. Tìm tất c các ả giá tr c ị a ủ a đ b ể ất phư ng t ơ rình ax2 – x + a ≥ 0, x    A. a = 0; B. a < 0; 1 0  a  C. 2 . 1 a  D. 2 . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 13. Đ f
ể (x) = x2 + (m + 1)x +2m + 7 > 0 v i ớ m i ọ x thì A. – 3 ≤ m ≤ 9;  m   3  B. m  9  . C. – 3 < m < 9;  m  3  D. m 9   .
Câu 14. Tìm tất cả các giá trị th c ự c a t ủ ham s m ố đ b ể ất phư ng ơ trình
f(x) = (m – 3)x2 + (m + 2)x – 4 > 0 vô nghiệm  m  22  A. m 2   ; B. – 22 ≤ m ≤ 2;
C. – 22 < m < 2;   22 m  2   D. m 3   . Câu 15. Cho b t ấ phư ng
ơ trình 2x2 – 4x + m + 5 > 0. Tìm m để b t ấ phư ng ơ trình đúng x  3  ? A. m ≥ – 11; B. m > – 11; C. m < – 11; D. m < 11. LỜI GIẢI CHI TI T Câu 1. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo