Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 2. Đư ng t ờ h ng t ẳ rong m t ặ ph ng t ẳ a đ ọ ộ Câu 1. M t ộ đư ng ờ th ng có bao ẳ nhiêu vect pháp t ơ uy n? ế A. 0; B. 1; C. 2; D. Vô số. Câu 2. Đư ng ờ th ng ẳ d có m t ộ vectơ chỉ phư ng ơ là u 3; 4 . Đư ng ờ th ng ẳ ∆ vuông góc v i ớ d có m t ộ vectơ pháp tuy n l ế à: A. n 4;3 1 ; B. n 4; 3 2 ; C. n 3;4 3 ; D. n 3; 4 4 . 1 x 5 t : 2 Câu 3. Vect nào ơ sau đây là m t ộ vect ch ơ ỉ phư ng c ơ a ủ y 3 3t ? A. u 1;6 1 ; 1 u ;3 2 B. 2 ; C. u 5; 3 3 ; D. u 5;3 4 . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 4. Cho hai đi m ể A(4; 0), B(0; 5). Phư ng
ơ trình nào sau đây không ph i ả là phư ng ơ trình c a ủ đư ng t ờ h ng ẳ AB? 5 y x 15 A. 4 ; x y 1 B. 4 5 ; x 4 y C. 4 5 ; x 4 4t t D. y 5 t . . x 1 2t Câu 5. Giao đi m ể M c a ủ hai đư ng ờ th ng ẳ (d): y 3 5t và (d’): 3x – 2y – 1 = 0 là: 1 M 0; A. 2 ; 1 M 0; B. 2 ; 1 M ;0 C. 2 ; 11 M 2; D. 2 . Câu 6. Cho hai đư ng ờ th ng
ẳ ∆1: 11x – 12y + 1 = 0 và ∆2: 12x + 11y + 9 = 0. Khi đó hai đư ng ờ th ng này ẳ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Trùng nhau; B. Song song v i ớ nhau; C. Vuông góc v i ớ nhau; D. C t
ắ nhau nh ng không vuông góc. ư
Câu 7. Cho ∆ABC có A(2; –1), B(4; 5), C(–3; 2). Phư ng ơ trình nào sau đây là phư ng t ơ rình tổng quát c a ủ đư ng cao ờ AH? A. 7x + 3y – 11 = 0; B. 3x + 7y + 1 = 0; C. 7x + 3y + 13 = 0; D. –3x + 7y + 13 = 0. Câu 8. Cho hai đi m
ể A(–2; 3) và B(4; –1). Phư ng ơ trình đư ng ờ trung tr c ự c a ủ đo n t ạ h ng ẳ AB là: A. 2x – 3y + 1 = 0; B. 2x + 3y – 5 = 0; C. 3x – 2y – 1 = 0; D. x – y – 1 = 0. Câu 9. Đi m ể n m ằ trên đư ng ờ th ng
ẳ ∆: 2x + y – 1 = 0 và có kho ng ả cách đ n ế
(d): 4x + 3y – 10 = 0 b ng 2 l ằ à: 17 3 M ; 18 M ; 2 A. 2 , 2 ; 17 3 M ;18 M ;2 B. 2 , 2 ; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 17 3 M ;18 M ; 2 C. 2 , 2 ; 17 3 M ; 18 M ;2 D. 2 , 2 .
Câu 10. Tìm m để góc t o ạ b i ở hai đư ng ờ th ng ẳ : 3x y 7 0 1 và ∆2: mx + y + 1 = 0 m t ộ góc b ng ằ 30°. 3 m A. 3 ; 3 m B. 3 ; C. m 3 ; D. m 3 .
Câu 11. Cho ∆ABC có A(2; 3), B(–4; 5), C(6; –5). G i ọ M, N l n ầ lư t ợ là trung đi m ể c a ủ AB và AC. Phư ng ơ trình tham s c ố a ủ đư ng ờ th ng ẳ MN là: x 1 t A. y 4 t ; x 1 5t B. y 4 5t ; x 4 5t C. y 1 5t ; x 4 t D. y 1 t . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Đường thẳng trong mặt phẳng tọa độ Toán 10 Chân trời sáng tạo
92
46 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(92 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 2. Đ ng th ng trong m t ph ng t a đườ ẳ ặ ẳ ọ ộ
Câu 1. M t đ ng th ng có bao nhiêu vect pháp tuy n?ộ ườ ẳ ơ ế
A. 0;
B. 1;
C. 2;
D. Vô s .ố
Câu 2. Đ ng th ng d có m t vect ch ph ng là ườ ẳ ộ ơ ỉ ươ
u 3; 4
. Đ ng th ngườ ẳ
∆ vuông góc v i d có m t vect pháp tuy n là:ớ ộ ơ ế
A.
1
n 4;3
;
B.
2
n 4; 3
;
C.
3
n 3;4
;
D.
4
n 3; 4
.
Câu 3. Vect nào sau đây là m t vect ch ph ng c a ơ ộ ơ ỉ ươ ủ
1
x 5 t
:
2
y 3 3t
?
A.
1
u 1;6
;
B.
2
1
u ;3
2
;
C.
3
u 5; 3
;
D.
4
u 5;3
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 4. Cho hai đi m A(4; 0), B(0; 5). Ph ng trình nào sau đây ể ươ không ph iả là
ph ng trình c a đ ng th ng AB?ươ ủ ườ ẳ
A.
5
y x 15
4
;
B.
x y
1
4 5
;
C.
x 4 y
4 5
;
D.
x 4 4t
t
y 5t
.
.
Câu 5. Giao đi m M c a ể ủ hai đ ng th ng ườ ẳ (d):
x 1 2t
y 3 5t
và (d’): 3x – 2y –
1 = 0 là:
A.
1
M 0;
2
;
B.
1
M 0;
2
;
C.
1
M ;0
2
;
D.
11
M 2;
2
.
Câu 6. Cho hai đ ng th ng ∆ườ ẳ
1
: 11x – 12y + 1 = 0 và ∆
2
: 12x + 11y + 9 = 0.
Khi đó hai đ ng th ng nàyườ ẳ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Trùng nhau;
B. Song song v i nhau;ớ
C. Vuông góc v i nhau;ớ
D. C t nhau nh ng không vuông góc.ắ ư
Câu 7. Cho ∆ABC có A(2; –1), B(4; 5), C(–3; 2). Ph ng trình nào sau đây làươ
ph ng trình t ng quát c a đ ng cao AH?ươ ổ ủ ườ
A. 7x + 3y – 11 = 0;
B. 3x + 7y + 1 = 0;
C. 7x + 3y + 13 = 0;
D. –3x + 7y + 13 = 0.
Câu 8. Cho hai đi m A(–2; 3) và B(4; –1). Ph ng trình đ ng trung tr c c aể ươ ườ ự ủ
đo n th ng AB là:ạ ẳ
A. 2x – 3y + 1 = 0;
B. 2x + 3y – 5 = 0;
C. 3x – 2y – 1 = 0;
D. x – y – 1 = 0.
Câu 9. Đi m n m trên đ ng th ng ∆: 2x + y – 1 = 0 và có kho ng cách đ nể ằ ườ ẳ ả ế
(d): 4x + 3y – 10 = 0 b ng 2 là:ằ
A.
17
M ; 18
2
,
3
M ; 2
2
;
B.
17
M ;18
2
,
3
M ;2
2
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C.
17
M ;18
2
,
3
M ; 2
2
;
D.
17
M ; 18
2
,
3
M ;2
2
.
Câu 10. Tìm m đ góc ể t oạ b i hai đ ng th ng ở ườ ẳ
1
: 3x y 7 0
và ∆
2
: mx
+ y + 1 = 0 m t góc b ng 30°.ộ ằ
A.
3
m
3
;
B.
3
m
3
;
C.
m 3
;
D.
m 3
.
Câu 11. Cho ∆ABC có A(2; 3), B(–4; 5), C(6; –5). G i M, N l n l t là trungọ ầ ượ
đi m c a AB và AC. Ph ng trình tham s c a đ ng ể ủ ươ ố ủ ườ th ng ẳ MN là:
A.
x 1 t
y 4 t
;
B.
x 1 5t
y 4 5t
;
C.
x 4 5t
y 1 5t
;
D.
x 4 t
y 1 t
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 12. Cho (d):
x 2 3t
y 3 t
. H i có bao nhiêu đi m M ỏ ể ∈ (d) cách A(9; 1) m tộ
đo n b ng 5?ạ ằ
A. 3;
B. 2;
C. 1;
D. 0.
Câu 13. Ph ng trình c a đ ng th ng (ươ ủ ườ ẳ d) song song v i (ớ d’): 6x + 8y – 1 = 0
và cách (d’) m t đo n b ng 2 là:ộ ạ ằ
A. 6x + 8y + 19 = 0;
B. 6x + 8y – 19 = 0; 6x + 8y + 21 = 0;
C. 6x + 8y + 21 = 0;
D. 6x + 8y + 19 = 0; 6x + 8y – 21 = 0.
Câu 14. Cho đ ng th ng (d): x – 2y + 5 = 0. M nh đ nào sau đây ườ ẳ ệ ề đúng?
A. (d) có h s góc ệ ố
1
k
2
;
B. (d) c t (d’): x – 2y = 0;ắ
C. (d) đi qua A(1; –2);
D. (d) có ph ng trình tham s : ươ ố
x t
y 2t
.
Câu 15. Cho ∆ABC có C(–1; 2), đ ng cao BH: x – y + 2 = 0, đ ng phânườ ườ
giác trong AN: 2x – y + 5 = 0. T a đ đi m A là:ọ ộ ể
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ