Trắc nghiệm Giải bất phương trình bậc hai một ẩn Toán 10 Chân trời sáng tạo

126 63 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 kì 2 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    239 120 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(126 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 2. Gi i b t ph ng trình b c hai m t n ươ
Câu 1. T p nghi m c a b t ph ng trình x ươ
2
+ 4x + 4 > 0 là:
A. (– 2; + ∞) ;
B. (– ∞; – 2);
C. (– ∞; – 2)
(– 2; + ∞) ;
D. (– ∞; + ∞)
Câu 2. T p nghi m c a b t ph ng trình x ươ
2
– 1 > 0 là:
A. (1; + ∞);
B. (– 1; + ∞);
C. (– 1; 1);
D. (– ∞; – 1)
(1; + ∞) ;
Câu 3. T p nghi m c a b t ph ng trình x ươ
2
– x – 6 ≤ 0 là:
A. (–∞; – 3]
[2; + ∞);
B. [– 3; 2];
C. [– 2; 3];
D. (– ∞; – 2]
[3; + ∞) ;
H ng d nướ gi i
Câu 4. T p ngi m c a b t ph ng trình x(x + 5) ≤ 2(x ươ
2
+ 2) là
A. (– ∞; 1]
[4; + ∞)
B. [1; 4];
C. (– ∞; 1)
(4; + ∞);
D. (1; 4).
Câu 5. T p nghi m c a b t ph ng trình 2x ươ
2
– 7x – 15 ≥ 0 là:
A.
3
) ; ;
2
[5
;
B.
3
;5
2
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
3
; 5 ;
2
;
D.
3
5;
2
.
Câu 6. Tìm t t c các giá tr c a m đ b t ph ng trình mx i ươ
2
x + m 0 v i
m i x
A. m = 0;
B. m < 0;
C. 0 < m ≤
1
2
;
D. m ≥
1
2
;
Câu 7. Tìm t t c các giá tr c a m đ b t ph ng trình x i ươ
2
x + m 0
nghi m?
A. m < 1;
B. m > 1;
C.
1
m
4
<
;
D.
1
m
4
.
Câu 8. G i S t p nghi m c a b t ph ng trình x ươ
2
8x + 7 0. Trong các
t p h p sau, t p nào không là t p con c a S?
A. (– ∞; 0];
B. [8; + ∞);
C. (– ∞; – 1];
D. [6; + ∞).
Câu 9. Các giá tr i m đ b t ph ng trình x ươ
2
(m + 2)x + 8m + 1 < 0 luôn
nghi m
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. m < 28;
B. m < 0 ho c m > 28
C. 0 < m < 28
D. m > 0.
Câu 10. Tìm m đ x
2
– 2(2m – 3)x + 4m – 3 > 0 v i m i x
?
A.
3
m
2
;
B.
3
m
4
;
C.
3 3
m
4 2
;
D. 1 < m < 3.
Câu 11. Tìm m đ – 2x
2
+ (m + 2)x + m – 4 < 0 v i m i x
?
A. – 14 < m < 2;
B. – 14 ≤ m ≤ 2;
C. – 2 < m < 14;
D. m < – 14 ho c m > 2.
Câu
12. Xác đ nh m đ (mi
2
+ 2)x
2
– 2(m – 2)x + 2 > 0 v i m i x
A. m ≤ – 4 ho c m ≥ 0;
B.
m < – 4 ho c m > 0;
C. – 4 < m < 0;
D.
m < 0 ho c m > 4.
Câu 13. Cho b t ph ng trình x ươ
2
(2m + 2)x + m
2
+ 2m < 0. Tìm m đ b t
ph ng trình nghi m đúng v i m i x thu c đo n [0; 1]ươ
A. – 1 ≤ m ≤ 0;
B. m > 0 ho c m < - 1;
C. – 1 < m < 0;
D. m < – 2 ho c m > 1.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 2. Giải bất phư ng t ơ rình b c ậ hai m t ộ n Câu 1. T p nghi ậ m ệ c a ủ b t ấ phư ng t ơ rình x2 + 4x + 4 > 0 là: A. (– 2; + ∞) ; B. (– ∞; – 2);
C. (– ∞; – 2) (– 2; + ∞) ; D. (– ∞; + ∞) Câu 2. T p nghi ậ m ệ c a ủ b t ấ phư ng t ơ rình x2 – 1 > 0 là: A. (1; + ∞); B. (– 1; + ∞); C. (– 1; 1);
D. (– ∞; – 1) (1; + ∞) ; Câu 3. T p nghi ậ m ệ c a ủ b t ấ phư ng t ơ
rình x2 – x – 6 ≤ 0 là:
A. (–∞; – 3][2; + ∞); B. [– 3; 2]; C. [– 2; 3];
D. (– ∞; – 2] [3; + ∞) ; Hư ng ớ d n giải Câu 4. T p ngi ậ ệm c a b ủ ất phư ng
ơ trình x(x + 5) ≤ 2(x2 + 2) là
A. (– ∞; 1] [4; + ∞) B. [1; 4];
C. (– ∞; 1) (4; + ∞); D. (1; 4). Câu 5. T p nghi ậ ệm c a b ủ ất phư ng
ơ trình 2x2 – 7x – 15 ≥ 0 là:  3 – ;    [ ; 5  )    A. 2  ;  3 ;5    B.  2  ; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )  3  – ;   5 ;     C.  2  ;  3 5;     D.  2  . Câu 6. Tìm t t ấ cả các giá tr ic a ủ m để b t ấ phư ng
ơ trình mx2 – x + m ≥ 0 v i ớ m i ọ x  ℝ A. m = 0; B. m < 0; 1 C. 0 < m ≤ 2 ; 1 D. m ≥ 2 ; Câu 7. Tìm t t ấ cả các giá tr ic a ủ m để b t ấ phư ng
ơ trình x2 – x + m ≤ 0 vô nghiệm? A. m < 1; B. m > 1; 1 m < C. 4 ; 1 m  D. 4 . Câu 8. G i ọ S là t p ậ nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng
ơ trình x2 – 8x + 7 ≥ 0. Trong các t p ậ h p s ợ au, t p nào ậ không là t p con c ậ a ủ S? A. (– ∞; 0]; B. [8; + ∞); C. (– ∞; – 1]; D. [6; + ∞).
Câu 9. Các giá tri m để b t ấ phư ng
ơ trình x2 – (m + 2)x + 8m + 1 < 0 luôn có nghiệm M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. m < 28; B. m < 0 ho c ặ m > 28 C. 0 < m < 28 D. m > 0. Câu 10. Tìm m đ x
ể 2 – 2(2m – 3)x + 4m – 3 > 0 v i ớ m i ọ x  ? ℝ 3 m  A. 2 ; 3 m  B. 4 ; 3 3  m  C. 4 2 ; D. 1 < m < 3.
Câu 11. Tìm m đ – 2x ể
2 + (m + 2)x + m – 4 < 0 v i ớ m i ọ x  ? ℝ
A. – 14 < m < 2; B. – 14 ≤ m ≤ 2;
C. – 2 < m < 14; D. m < – 14 ho c m ặ > 2.
Câu 12. Xác đinh m đ (
ể m2 + 2)x2 – 2(m – 2)x + 2 > 0 v i ớ m i ọ x  ℝ A. m ≤ – 4 ho c m ặ ≥ 0; B. m < – 4 ho c ặ m > 0; C. – 4 < m < 0; D. m < 0 ho c m ặ > 4. Câu 13. Cho b t ấ phư ng
ơ trình x2 – (2m + 2)x + m2 + 2m < 0. Tìm m để b t ấ phư ng t ơ rình nghi m ệ đúng v i ớ m i ọ x thu c ộ đo n [ ạ 0; 1] A. – 1 ≤ m ≤ 0; B. m > 0 ho c ặ m < - 1; C. – 1 < m < 0; D. m < – 2 ho c m ặ > 1. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo