Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 2. Giải bất phư ng t ơ rình b c ậ hai m t ộ n ẩ Câu 1. T p nghi ậ m ệ c a ủ b t ấ phư ng t ơ rình x2 + 4x + 4 > 0 là: A. (– 2; + ∞) ; B. (– ∞; – 2);
C. (– ∞; – 2) (– 2; + ∞) ; D. (– ∞; + ∞) Câu 2. T p nghi ậ m ệ c a ủ b t ấ phư ng t ơ rình x2 – 1 > 0 là: A. (1; + ∞); B. (– 1; + ∞); C. (– 1; 1);
D. (– ∞; – 1) (1; + ∞) ; Câu 3. T p nghi ậ m ệ c a ủ b t ấ phư ng t ơ
rình x2 – x – 6 ≤ 0 là:
A. (–∞; – 3][2; + ∞); B. [– 3; 2]; C. [– 2; 3];
D. (– ∞; – 2] [3; + ∞) ; Hư ng ớ d n ẫ giải Câu 4. T p ngi ậ ệm c a b ủ ất phư ng
ơ trình x(x + 5) ≤ 2(x2 + 2) là
A. (– ∞; 1] [4; + ∞) B. [1; 4];
C. (– ∞; 1) (4; + ∞); D. (1; 4). Câu 5. T p nghi ậ ệm c a b ủ ất phư ng
ơ trình 2x2 – 7x – 15 ≥ 0 là: 3 – ; [ ; 5 ) A. 2 ; 3 ;5 B. 2 ; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 3 – ; 5 ; C. 2 ; 3 5; D. 2 . Câu 6. Tìm t t ấ cả các giá tr ic a ủ m để b t ấ phư ng
ơ trình mx2 – x + m ≥ 0 v i ớ m i ọ x ℝ A. m = 0; B. m < 0; 1 C. 0 < m ≤ 2 ; 1 D. m ≥ 2 ; Câu 7. Tìm t t ấ cả các giá tr ic a ủ m để b t ấ phư ng
ơ trình x2 – x + m ≤ 0 vô nghiệm? A. m < 1; B. m > 1; 1 m < C. 4 ; 1 m D. 4 . Câu 8. G i ọ S là t p ậ nghi m ệ c a ủ b t ấ phư ng
ơ trình x2 – 8x + 7 ≥ 0. Trong các t p ậ h p s ợ au, t p nào ậ không là t p con c ậ a ủ S? A. (– ∞; 0]; B. [8; + ∞); C. (– ∞; – 1]; D. [6; + ∞).
Câu 9. Các giá tri m để b t ấ phư ng
ơ trình x2 – (m + 2)x + 8m + 1 < 0 luôn có nghiệm M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. m < 28; B. m < 0 ho c ặ m > 28 C. 0 < m < 28 D. m > 0. Câu 10. Tìm m đ x
ể 2 – 2(2m – 3)x + 4m – 3 > 0 v i ớ m i ọ x ? ℝ 3 m A. 2 ; 3 m B. 4 ; 3 3 m C. 4 2 ; D. 1 < m < 3.
Câu 11. Tìm m đ – 2x ể
2 + (m + 2)x + m – 4 < 0 v i ớ m i ọ x ? ℝ
A. – 14 < m < 2; B. – 14 ≤ m ≤ 2;
C. – 2 < m < 14; D. m < – 14 ho c m ặ > 2.
Câu 12. Xác đinh m đ (
ể m2 + 2)x2 – 2(m – 2)x + 2 > 0 v i ớ m i ọ x ℝ A. m ≤ – 4 ho c m ặ ≥ 0; B. m < – 4 ho c ặ m > 0; C. – 4 < m < 0; D. m < 0 ho c m ặ > 4. Câu 13. Cho b t ấ phư ng
ơ trình x2 – (2m + 2)x + m2 + 2m < 0. Tìm m để b t ấ phư ng t ơ rình nghi m ệ đúng v i ớ m i ọ x thu c ộ đo n [ ạ 0; 1] A. – 1 ≤ m ≤ 0; B. m > 0 ho c ặ m < - 1; C. – 1 < m < 0; D. m < – 2 ho c m ặ > 1. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Giải bất phương trình bậc hai một ẩn Toán 10 Chân trời sáng tạo
126
63 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(126 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 2. Gi i b t ph ng trình b c hai m t nả ấ ươ ậ ộ ẩ
Câu 1. T p nghi m c a b t ph ng trình xậ ệ ủ ấ ươ
2
+ 4x + 4 > 0 là:
A. (– 2; + ∞) ;
B. (– ∞; – 2);
C. (– ∞; – 2)
(– 2; + ∞) ;
D. (– ∞; + ∞)
Câu 2. T p nghi m c a b t ph ng trình xậ ệ ủ ấ ươ
2
– 1 > 0 là:
A. (1; + ∞);
B. (– 1; + ∞);
C. (– 1; 1);
D. (– ∞; – 1)
(1; + ∞) ;
Câu 3. T p nghi m c a b t ph ng trình xậ ệ ủ ấ ươ
2
– x – 6 ≤ 0 là:
A. (–∞; – 3]
[2; + ∞);
B. [– 3; 2];
C. [– 2; 3];
D. (– ∞; – 2]
[3; + ∞) ;
H ng d nướ ẫ gi iả
Câu 4. T p ngi m c a b t ph ng trình x(x + 5) ≤ 2(xậ ệ ủ ấ ươ
2
+ 2) là
A. (– ∞; 1]
[4; + ∞)
B. [1; 4];
C. (– ∞; 1)
(4; + ∞);
D. (1; 4).
Câu 5. T p nghi m c a b t ph ng trình 2xậ ệ ủ ấ ươ
2
– 7x – 15 ≥ 0 là:
A.
3
)– ; ;
2
[5
;
B.
3
;5
2
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C.
3
– ; 5 ;
2
;
D.
3
5;
2
.
Câu 6. Tìm t t c các giá tr c a m đ b t ph ng trình mxấ ả i ủ ể ấ ươ
2
– x + m ≥ 0 v iớ
m i x ọ
ℝ
A. m = 0;
B. m < 0;
C. 0 < m ≤
1
2
;
D. m ≥
1
2
;
Câu 7. Tìm t t c các giá tr c a m đ b t ph ng trình xấ ả i ủ ể ấ ươ
2
– x + m ≤ 0 vô
nghi m?ệ
A. m < 1;
B. m > 1;
C.
1
m
4
<
;
D.
1
m
4
.
Câu 8. G i S là t p nghi m c a b t ph ng trình xọ ậ ệ ủ ấ ươ
2
– 8x + 7 ≥ 0. Trong các
t p h p sau, t p nào ậ ợ ậ không là t p con c a S?ậ ủ
A. (– ∞; 0];
B. [8; + ∞);
C. (– ∞; – 1];
D. [6; + ∞).
Câu 9. Các giá tr i m đ b t ph ng trình xể ấ ươ
2
– (m + 2)x + 8m + 1 < 0 luôn có
nghi m ệ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. m < 28;
B. m < 0 ho c m > 28ặ
C. 0 < m < 28
D. m > 0.
Câu 10. Tìm m đ xể
2
– 2(2m – 3)x + 4m – 3 > 0 v i m i x ớ ọ
?ℝ
A.
3
m
2
;
B.
3
m
4
;
C.
3 3
m
4 2
;
D. 1 < m < 3.
Câu 11. Tìm m đ – 2xể
2
+ (m + 2)x + m – 4 < 0 v i m i x ớ ọ
?ℝ
A. – 14 < m < 2;
B. – 14 ≤ m ≤ 2;
C. – 2 < m < 14;
D. m < – 14 ho c m > 2.ặ
Câu
12. Xác đ nh m đ (mi ể
2
+ 2)x
2
– 2(m – 2)x + 2 > 0 v i ớ m i x ọ
ℝ
A. m ≤ – 4 ho c m ≥ 0;ặ
B.
m < – 4 ho c m > 0;ặ
C. – 4 < m < 0;
D.
m < 0 ho c m > 4.ặ
Câu 13. Cho b t ph ng trình xấ ươ
2
– (2m + 2)x + m
2
+ 2m < 0. Tìm m đ b tể ấ
ph ng trình nghi m đúng v i m i x thu c đo n [0; 1]ươ ệ ớ ọ ộ ạ
A. – 1 ≤ m ≤ 0;
B. m > 0 ho c m < - 1;ặ
C. – 1 < m < 0;
D. m < – 2 ho c m > 1.ặ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ