Trắc nghiệm Hoán vị. Chỉnh hợp Toán 10 Cánh diều

152 76 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 13 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 kì 2 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    275 138 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Cánh diều học kì 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(152 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Tr c nghi m - B sách: Cánh di u
Ch ng 5. Đ i s t h pươ
Bài 2. Hoán v . Ch nh h p.
I. Nh n bi t ế
Câu 1. Cho t p An ph n t (n , n 2), k s nguyên th a mãn 1 ≤ k n. S
các ch nh h p ch p k c a n ph n t trên là:
A. n.k;
B. n.(n – 1).(n – 2)…(n – k + 1);
C.
n
k
;
D.
k
n
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Ta kí hi u
k
n
A
là s các ch nh h p ch p k c a n ph n t ( 1 ≤ k ≤ n).
Ta có:
k
n
A n n 1 ... n k 1
Câu 2. S các hoán v c a n ph n t là:
A. n;
B. n + 1;
C. n – 1;
D. n!.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
S các hoán v c a n ph n t là n!.
Câu 3. S cách s p x p 6 b n h c sinh thành m t hàng d c là: ế
A.6 cách;
B. 12 cách;
C. 720 cách;
D. 18 cách.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
M i cách x p th t vào hàng c a 6 h c sinh là m t hoán v c a 6 h c sinh ế
V y s cách s p x p là: 6! = 6 . 5. 4 . 3. 2. 1 = 720 cách x p. ế ế
Câu 4. Cho ba s 5; 6; 7, có th l p đ c bao nhiêu s có ba ch s sao cho ba ch s ượ
đó khác nhau.
A. 4;
B. 6;
C. 2;
D. 10.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
M i cách s p x p v trí ba s ban đ u cho ta m t s t nhiên ba ch s đôi m t ế
khác nhau.
V y s s l p đ c là: 3! = 6 cách. ượ
Câu 5. bao nhiêu cách x p 18 thí sinh vào 18 bàn sao cho m i bàn ch m t thíế
sinh.
A. 18;
B. 13;
C. 18
2
;
D. 18!.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
M i cách x p th t h c sinh vào bàn c a 18 h c sinh là m t hoán v c a 18 h c sinh. ế
V y s cách s p x p là: 18! ế
Câu 6. M t l p h c có 45 h c sinh. Giáo viên c n ch n ra m t b n làm l p tr ng và ư
m t b n làm bí th . H i giáo viên có bao nhiêu cách ch n? ư
A.1 980;
B. 1 890;
C. 1 540;
D. 1 450.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
M i cách ch n l p tr ng và bí th c a giáo viên là m t ch nh h p ch p 2 c a 45. ưở ư
Do đó, có
2
45
A
= 1 980 (cách ch n).
Câu 7. T các ch s 6; 7; 8; 9, th l p đ c bao nhiêu ch s t nhiên 4 ch ượ
s đôi m t khác nhau.
A. 64;
B. 24;
C. 81;
D. 50.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
S s t nhiên b n ch s đôi m t khác nhau đ c l p t b n ch s trên 4! = ượ
24 s .
II. Thông hi u
Câu 1. Có bao nhiêu s t nhiên có 5 ch s , các ch s khác 0 và đôi m t khác nhau.
A. 5!;
B. 9
5
;
C.
5
9
A
;
D. 5
9
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
các ch s khác 0 nên các ch s th tham gia l p s g m 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7;
8; 9.
M i cách l p s t nhiên g m 5 ch s khác nhau t 9 ch s trên m t ch nh h p
ch p 5 c a 9.
Do đó, s các s l p đ c là ượ
5
9
A
.
Câu 2. Cho t p An ph n t (n , n 2), k s nguyên th a mãn 1 ≤ k n. S
các ch nh h p ch p k c a n ph n t trên có th vi t là: ế
A.
n!
k!
;
B.
n!
k! n k !
;
C.
;
D. k!(n – k)!.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Ta có: n! = n.(n – 1).(n – 2)….(n – k + 1).(n – k).(n – k – 1)….2.1.
(n – k)! = (n – k).(n – k – 1)…2.1
Ta có:
n! n(n 1)(n 2)...(n k 1).(n k).(n k 1)...2.1
n k ! (n k).(n k 1)...2.1
= n. (n – 1).(n – 2)…(n – k + 1) =
k
n
A
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Trắc nghi m
ệ - Bộ sách: Cánh di u Chư ng ơ 5. Đ i ạ s t h p Bài 2. Hoán v . C h nh h p. I. Nhận bi t ế Câu 1. Cho t p ậ A có n ph n ầ t ử (n ∈ , ℕ n ≥ 2), k là s ố nguyên th a ỏ mãn 1 ≤ k ≤ n. Số các chỉnh h p ch ợ p ậ k c a n ph ủ n t ầ t ử rên là: A. n.k;
B. n.(n – 1).(n – 2)…(n – k + 1); n C. k ; k D. n . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B k
Ta kí hiệu An là số các ch nh h ỉ p ợ ch p k c ậ a ủ n ph n t ầ ( ử 1 ≤ k ≤ n). k Ta có: A n  n  1 ... n  k 1 n    
Câu 2. Số các hoán vị c a ủ n ph n t ầ ử là: A. n; B. n + 1; C. n – 1; D. n!. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Số các hoán vị c a ủ n ph n t ầ ử là n!.
Câu 3. Số cách s p x ắ p 6 b ế n ạ h c s ọ inh thành m t ộ hàng d c ọ là: A.6 cách; B. 12 cách; C. 720 cách; D. 18 cách. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Mỗi cách x p t ế h t ứ vào hàng ự c a 6 h ủ c s ọ inh là m t ộ hoán v c ị a 6 h ủ c ọ sinh V y ậ số cách s p ắ x p l
ế à: 6! = 6 . 5. 4 . 3. 2. 1 = 720 cách x p. ế
Câu 4. Cho ba số 5; 6; 7, có th l ể p ậ đư c bao nhi ợ êu số có ba ch s ữ s ố ao cho ba ch s ữ ố đó khác nhau. A. 4; B. 6; C. 2; D. 10. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Mỗi cách s p ắ x p ế vị trí ba số ban đ u ầ cho ta m t
ộ số tự nhiên có ba chữ số đôi m t ộ khác nhau. V y ậ số số l p ậ đư c l ợ à: 3! = 6 cách.
Câu 5. Có bao nhiêu cách x p
ế 18 thí sinh vào 18 bàn sao cho m i ỗ bàn chỉ có m t ộ thí sinh. A. 18; B. 13; C. 182; D. 18!. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Mỗi cách x p t ế h t ứ h ự c ọ sinh vào bàn c a ủ 18 h c s ọ inh là m t ộ hoán v c ị a 18 h ủ c ọ sinh. V y ậ số cách s p ắ x p l ế à: 18! Câu 6. M t ộ l p ớ h c ọ có 45 h c ọ sinh. Giáo viên c n ầ ch n ọ ra m t ộ b n ạ làm l p ớ trư ng ở và m t ộ b n ạ làm bí th . H ư i
ỏ giáo viên có bao nhiêu cách ch n? ọ A.1 980; B. 1 890; C. 1 540; D. 1 450. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Mỗi cách ch n l ọ p t ớ rư ng và ở bí thư c a gi ủ áo viên là m t ộ ch nh h ỉ p ợ ch p 2 c ậ a ủ 45. 2
Do đó, có A45 = 1 980 (cách ch n) ọ .
Câu 7. Từ các chữ số 6; 7; 8; 9, có th ể l p ậ đư c ợ bao nhiêu ch ữ s ố t ự nhiên có 4 chữ số đôi m t ộ khác nhau. A. 64; B. 24; C. 81; D. 50. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Số số tự nhiên có b n ố chữ số đôi m t ộ khác nhau đư c ợ l p ậ t ừ b n ố ch ữ s ố trên là 4! = 24 số. II. Thông hi u
Câu 1. Có bao nhiêu số t nhi ự ên có 5 chữ s , các ch ố ữ s khác 0 và đôi ố m t ộ khác nhau. A. 5!; B. 95; 5 C. A9 ; D. 59. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo