Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bộ sách: Cánh di u ề Chư ng 4. H ơ t ệ h c ứ lư ng t ợ rong tam giác.Vectơ Bài 3. Vectơ I. Nhận bi t ế Câu 1. Vect có đi ơ m ể đầu là A và đi m ể cu i ố là B đư c ợ kí hi u l ệ à: A. AB; B. BA;
C. AB ; D. BA . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Vect có ơ đi m ể đầu là A và đi m
ể cuối là B được kí hi u l ệ à AB .
Câu 2. Cho tam giác DEF. Có bao nhiêu vect ơ khác vect ơ không có đi m ể đ u ầ và đi m ể cuối là các đ nh D ỉ , E, F? A. 2; B. 3; C. 4; D. 6. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Các vectơ t o b ạ i ở các đ nh D ỉ
, E, F là DE , DF, EF , ED , FE , FD . V y ậ có 6 vectơ có đi m ể đầu và đi m ể cuối là các đ nh D ỉ , E, F. Câu 3. Đi n ề vào chỗ tr ng ố : “Vect ơ không là vect ơ có đi m ể đ u ầ và đi m ể cu i ố … , kí hiệu là 0 ”. A. Cách đ u ề ; B. Trùng nhau; C. Cùng phư ng ơ ; D. B ng nhau ằ . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Vect không l ơ à vectơ có đi m ể đầu và đi m
ể cuối trùng nhau, kí hi u l ệ à 0.
Câu 4. Hai vectơ đư c ợ g i ọ là b ng nhau khi ằ và ch khi ỉ : A. Giá c a chúng s ủ ong song ho c ặ trùng nhau; B. Chúng cùng hư ng ớ và cùng đ dài ộ ; C. Chúng trùng v i ớ m t ộ trong các c p ặ c nh đ ạ i ố c a m ủ t ộ hình bình hành;
D. Tất cả đáp án trên đ u s ề ai. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Hai vectơ đư c ợ g i ọ là b ng nhau khi ằ và ch khi ỉ
chúng cùng hư ng và cùng đ ớ ộ dài. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 5. Đi n ề vào chỗ tr ng ố sau: “Hai vectơ đư c ợ g i ọ là cùng phư ng ơ n u ế giá c a ủ chúng …”. A. Song song ho c t ặ rùng nhau; B. Song song và b ng ằ nhau; C. B ng ằ nhau; D. Trùng nhau. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Hai vectơ đư c ợ g i ọ là cùng phư ng n ơ u ế giá c a chúng ủ song song ho c t ặ rùng nhau.
Câu 6. Mệnh đ nào s ề au đây là sai ?
A. AA = 0 ; B. AB > 0; C. 0 cùng hư ng ớ v i ớ m i ọ vect ; ơ D. 0 cùng phư ng v ơ i ớ m i ọ vectơ. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B
Do vectơ AA có đi m ể đ u ầ và đi m ể cu i
ố trùng nhau nên AA = 0, do đó m nh ệ đề A đúng. Ta có vectơ 0 cùng hư ng ớ v i ớ m i
ọ vectơ nên vectơ 0 cũng cùng phư ng ơ v i ớ m i ọ vect , ơ v y m ậ ệnh đ C ề và D đúng. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Do đó, mệnh đ B ề sai. Câu 7. Cho ba đi m ể A, B, C phân bi t ệ . Đi u ề ki n ệ c n ầ và đủ để ba đi m ể A, B, C th ng ẳ hàng là:
A. AB cùng phư ng ơ v i ớ AC ;
B. AB = AC ;
C. AB = BC ; D. AB cùng hư ng ớ v i ớ AC . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Đi u ki ề ện cần và đ đ ủ ể ba đi m ể A, B, C th ng hàng ẳ là AB cùng phư ng v ơ i ớ AC . II. Thông hi u ể Câu 1. Cho t gi ứ ác ABCD. N u ế AB = DC thì t gi ứ ác ABCD là : A. Hình thang; B. Hình bình hành; C. Hình ch nh ữ t ậ ; D. Hình vuông. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Khái niệm vectơ Toán 10 Cánh diều
126
63 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(126 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B sách: Cánh di uộ ề
Ch ng 4. H th c l ng trong tam giác.Vectươ ệ ứ ượ ơ
Bài 3. Vectơ
I. Nh n bi tậ ế
Câu 1. Vect có đi m đ u là A và đi m cu i là B đ c kí hi u là: ơ ể ầ ể ố ượ ệ
A. AB;
B. BA;
C.
AB
;
D.
BA
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Vect có đi m đ u là A và đi m cu i là B đ c kí hi u là ơ ể ầ ể ố ượ ệ
AB
.
Câu 2. Cho tam giác DEF. Có bao nhiêu vect khác vect không có đi m đ u và đi mơ ơ ể ầ ể
cu i là các đ nh D, E, F? ố ỉ
A. 2;
B. 3;
C. 4;
D. 6.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Các vect t o b i các đ nh D, E, F là ơ ạ ở ỉ
DE
,
DF
,
EF
,
ED
,
FE
,
FD
.
V y có 6 vect ậ ơ có đi m đ u và đi m cu i là các đ nh D, E, F.ể ầ ể ố ỉ
Câu 3. Đi n vào ch tr ng : “Vect không là vect có đi m đ u và đi m cu i … , kíề ỗ ố ơ ơ ể ầ ể ố
hi u là ệ
0
”.
A. Cách đ uề ;
B. Trùng nhau;
C. Cùng ph ngươ ;
D. B ng nhauằ .
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Vect không là vect có đi m đ u và đi m cu i ơ ơ ể ầ ể ố trùng nhau, kí hi u là ệ
0
.
Câu 4. Hai vect đ c g i là b ng nhau khi và ch khi: ơ ượ ọ ằ ỉ
A. Giá c a chúng song song ho c trùng nhau;ủ ặ
B. Chúng cùng h ng và cùng đ dài;ướ ộ
C. Chúng trùng v i m t trong các c p c nh đ i c a m t hình bình hànhớ ộ ặ ạ ố ủ ộ ;
D. T t c đáp án trên đ u sai.ấ ả ề
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Hai vect đ c g i là b ng nhau khi và ch khiơ ượ ọ ằ ỉ chúng cùng h ng và cùng đ dài. ướ ộ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 5. Đi n vào ch tr ng sau: “Hai vect đ c g i là cùng ph ng n u giá c aề ỗ ố ơ ượ ọ ươ ế ủ
chúng …”.
A. Song song ho c trùng nhau;ặ
B. Song song và b ng nhauằ ;
C. B ng nhauằ ;
D. Trùng nhau.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Hai vect đ c g i là cùng ph ng n u giá c a chúng ơ ượ ọ ươ ế ủ song song ho c trùng nhauặ .
Câu 6. M nh đ nào sau đây là sai ?ệ ề
A.
AA
=
0
;
B.
AB
> 0;
C.
0
cùng h ng v i m i vect ;ướ ớ ọ ơ
D.
0
cùng ph ng v i m i vectươ ớ ọ ơ.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Do vect ơ
AA
có đi m đ u và đi m cu i trùng nhau nên ể ầ ể ố
AA
=
0
, do đó m nh đ Aệ ề
đúng.
Ta có vect ơ
0
cùng h ng v i m i vect nên vect ướ ớ ọ ơ ơ
0
cũng cùng ph ng v i m iươ ớ ọ
vect , v y m nh đ C và D đúng. ơ ậ ệ ề
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Do đó, m nh đ B sai. ệ ề
Câu 7. Cho ba đi m A, B, C phân bi t. Đi u ki n c n và đ đ ba đi m A, B, Cể ệ ề ệ ầ ủ ể ể
th ng hàng là: ẳ
A.
AB
cùng ph ng v i ươ ớ
AC
;
B.
AB
=
AC
;
C.
AB
=
BC
;
D.
AB
cùng h ng v i ướ ớ
AC
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Đi u ki n c n và đ đ ba đi m A, B, C th ng hàng là ề ệ ầ ủ ể ể ẳ
AB
cùng ph ng v i ươ ớ
AC
.
II. Thông hi uể
Câu 1. Cho t giác ABCD. N u ứ ế
AB
=
DC
thì t giác ABCD là : ứ
A. Hình thang;
B. Hình bình hành;
C. Hình ch nh tữ ậ ;
D. Hình vuông.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ta có:
AB
=
DC
(gt)
Suy ra
AB DC
AB // DC
Vì ABCD là t giác nên AB không th trùng v i DC, v y AB //= DC. ứ ể ớ ậ
Do đó t giác ABCD là hình bình hành (t giác có c p c nh đ i song song và b ngứ ứ ặ ạ ố ằ
nhau).
Câu 2. Cho hình ch nh t ABCD. G i O là giao đi m c a AC và BD. Kh ng đ nh nàoữ ậ ọ ể ủ ẳ ị
sau đây là đúng?
A.
OA
=
OC
;
B.
OB
=
OD
;
C.
AC
cùng h ng v i ướ ớ
BD
;
D.
AC BD
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ