Trắc nghiệm Làm tròn số và ước lượng kết quả Toán 7 Chân trời sáng tạo

182 91 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Toán 7 (Học kì 1) Chân trời sáng tạo

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    339 170 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán lớp 7 Tập 1 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Toán lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(182 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 3. Làm tròn s c l ng k t qu ướ ượ ế
Câu 1. Làm tròn s
5
đ n hàng ph n nghìn đ c s :ế ượ
A. 2,23;
B. 2,2361;
C. 2,236;
D. 2,237.
Câu 2. Làm tròn s
19
3
đ n hàng ph n trăm đ c s :ế ượ
A. − 6,34;
B. − 6,33;
C. − 6,4;
D. − 6,3.
Câu 3. Làm tròn s đ n hàng ph n m i đ c s :ế ườ ượ
A. 3,14;
B. 3,15;
C. 3,2;
D. 3,1.
Câu 4. Làm tròn s 183,(1) đ n hàng đ n v đ c s : ế ơ ượ
A. 183,1;
B. 183,11;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 183;
D. 184.
Câu 5. Làm tròn s 5 000 đ n hàng trăm đ c s :ế ượ
A. 15 707;
B. 15 708;
C. 15 800;
D. 15 700.
Câu 6. M t hình ch nh t chi u dài 20,3 cm, chi u r ng 14,52 cm. Di n
tích hình ch nh t và làm tròn k t qu đ n hàng ph n m i là: ế ế ườ
A. 294,756 cm
2
;
B. 294,8 cm
2
;
C. 294,76 cm
2
;
D. 294,7 cm
2
.
Câu 7. Di n tích c a m t sân ch i hình vuông c nh 4,25 m làm tròn k t ơ ế
qu đ n hàng ph n m i là: ế ườ
A. 18,06 cm
2
;
B. 18,1 cm
2
;
C. 18,0625 cm
2
;
D. 18,063 cm
2
.
Câu 8. Làm tròn s −4,5682 v i đ chính xác d = 0,008 đ c s : ượ
A. 4,57
B. −4,568
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. −4,56
D. −4,57
Câu 9. Làm tròn s 15 907 103 v i đ chính xác d = 900 000 đ c s : ượ
A. 15 900 000;
B. 15 910 000;
C. 16 000 000;
D. 16.
Câu 10. Di n tích c a đ t n c Vi t Nam 331 690 km ướ
2
. Làm tròn s này
v i đ chính xác d = 500 đ c s : ượ
A. 331 600 km
2
;
B. 332 000 km
2
;
C. 331 700 km
2
;
D. 331 000 km
2
.
Câu 11. M t chi c máy tính đ ng chéo dài 16 inch. Đ dài đ ng chéo ế ườ ườ
c a máynh này theo đ n v cm v i đ chính xác d = 0,04 (cho bi t 1 inch ơ ế
2,54 cm) là:
A. 40 cm;
B. 40,7 cm;
C. 40,65 cm;
D. 40,6 cm.
Câu 12. c l ng k t qu c a phép tính 2 133 . 496 đ c:Ướ ượ ế ượ
A. 1 050 000;
B. 1 500 000;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 1 000 000;
D. 1 100 000.
Câu 13. Dân s th gi i năm 2021 7 934 731 751 ng i. Quy tròn s dân ế ườ
này v i đ chính xác d = 600 000 đ c s : ượ
A. 7 934 000 000;
B. 7 934 700 000;
C. 7 935 000 000;
D. 7 930 000 000.
Câu 14. Làm tròn s
13
v i đ chính xác d = 0,007 đ c s : ượ
A. 3,601;
B. 3,61;
C. 3,606;
D. 3,6066.
Câu 15. Làm tròn s
369
35
v i đ chính xác d = 0,5 đ c s : ượ
A. 10;
B. −10,5;
C. −11;
D. 10,6.
L I GI I CHI TI T
Câu 1.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đáp án đúng là: C
Ta có
5
= 2,23606…
Ch s hàng ph n nghìn c a s 2,23606… là ch s 6.
Ta th y ch s bên ph i ch s 6 là 0 mà 0 < 5 nên ta gi nguyên ch s hàng
ph n nghìn là 6 đ ng th i b t t c các ch s hàng ph n ch c nghìn tr đi.
Do đó, làm tròn s
5
đ n hàng ph n nghìn đ c s 2,236.ế ượ
V y ch n đáp án C.
Câu 2.
Đáp án đúng là: B
Ta có
19
3
= 6,3333…
Ch s hàng ph n trăm c a s 6,3333… là ch s 3.
Ta th y ch s bên ph i c a ch s 3 ch s 3 3 < 5 nên ta gi nguyên
ch s hàng ph n trăm 3 đ ng th i b t t c các ch s hàng ph n nghìn
tr đi.
Do đó, làm tròn s
19
3
đ n hàng ph n trăm đ c s − 6,33.ế ượ
V y ch n đáp án B.
Câu 3.
Đáp án đúng là: D
Ta có = 3,14159…
Ch s hàng ph n m i c a s 3,14159… là ch s 1. ườ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 3. Làm tròn số và ư c l ớ ư ng k t ế quả
Câu 1. Làm tròn số 5 đ n hàng ph ế ần nghìn đư c s ợ ố: A. 2,23; B. 2,2361; C. 2,236; D. 2,237.  19
Câu 2. Làm tròn số 3 đ n hàng ph ế ần trăm được s : ố A. − 6,34; B. − 6,33; C. − 6,4; D. − 6,3.
Câu 3. Làm tròn số  đ n hàng ế ph n m ầ ư i ờ đư c s ợ : ố A. 3,14; B. 3,15; C. 3,2; D. 3,1.
Câu 4. Làm tròn số 183,(1) đ n hàng ế đ n v ơ đ ị ư c s ợ : ố A. 183,1; B. 183,11; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. 183; D. 184.
Câu 5. Làm tròn số 5 000 đ n hàng ế trăm đư c ợ s : ố A. 15 707; B. 15 708; C. 15 800; D. 15 700. Câu 6. M t ộ hình chữ nh t ậ có chi u ề dài 20,3 cm, chi u ề r ng ộ 14,52 cm. Di n ệ tích hình ch nh ữ t ậ và làm tròn k t ế qu đ ả n hàng ph ế n m ầ ư i ờ là: A. 294,756 cm2; B. 294,8 cm2; C. 294,76 cm2; D. 294,7 cm2. Câu 7. Di n ệ tích c a ủ m t ộ sân ch i ơ hình vuông có c nh ạ 4,25 m và làm tròn k t ế qu đ ả n hàng ế ph n m ầ ư i ờ là: A. 18,06 cm2; B. 18,1 cm2; C. 18,0625 cm2; D. 18,063 cm2.
Câu 8. Làm tròn số −4,5682 v i ớ đ chí ộ nh xác d = 0,008 đư c s ợ : ố A. 4,57 B. −4,568 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. −4,56 D. −4,57
Câu 9. Làm tròn số 15 907 103 v i ớ đ chí ộ nh xác d = 900 000 đư c s ợ : ố A. 15 900 000; B. 15 910 000; C. 16 000 000; D. 16. Câu 10. Di n ệ tích c a ủ đ t ấ nư c ớ Vi t
ệ Nam là 331 690 km2. Làm tròn số này v i ớ đ chí ộ nh xác d = 500 đư c s ợ : ố A. 331 600 km2; B. 332 000 km2; C. 331 700 km2; D. 331 000 km2. Câu 11. M t ộ chi c ế máy tính có đư ng
ờ chéo dài 16 inch. Độ dài đư ng ờ chéo c a ủ máy tính này theo đ n ơ v ịcm v i ớ đ
ộ chính xác d = 0,04 (cho bi t ế 1 inch  2,54 cm) là: A. 40 cm; B. 40,7 cm; C. 40,65 cm; D. 40,6 cm. Câu 12. c l Ướ ư ng ợ k t ế qu c ả a
ủ phép tính 2 133 . 496 đư c: ợ A. 1 050 000; B. 1 500 000; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. 1 000 000; D. 1 100 000.
Câu 13. Dân số thế gi i
ớ năm 2021 là 7 934 731 751 ngư i ờ . Quy tròn số dân này v i ớ đ chí ộ nh xác d = 600 000 đư c s ợ : ố A. 7 934 000 000; B. 7 934 700 000; C. 7 935 000 000; D. 7 930 000 000.
Câu 14. Làm tròn số 13 v i ớ đ chí ộ nh xác d = 0,007 đư c s ợ : ố A. 3,601; B. 3,61; C. 3,606; D. 3,6066. 369 
Câu 15. Làm tròn số 35 v i ớ đ chí ộ nh xác d = 0,5 đư c s ợ : ố A. 10; B. −10,5; C. −11; D. 10,6. L I Ờ GIẢI CHI TI T Câu 1. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo