Trắc nghiệm Lũy thừa của một số hữu tỉ Toán 7 Chân trời sáng tạo

171 86 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Toán 7 (Học kì 1) Chân trời sáng tạo

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    340 170 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán lớp 7 Tập 1 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Toán lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(171 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 3: LU TH A C A M T S H U T
Câu 1. Khi nhân hai lũy th a cùng c s , ta th c hi n: ơ
A. x
m
.x
n
= x
m+n
;
B. x
m
.x
n
= x
m−n
;
C. x
m
.x
n
= x
m:n
;
D. x
m
.x
n
= x
m.n
.
Câu 2. K t qu phép tính: ế
4 0
1 1
:
3 3
là:
A.
1
81
;
B.
4
81
;
C.
1
81
;
D.
4
81
.
Câu 3. S x
12
không ph i là k t qu c a bi u th c nào ế sau đây ?
A. x
18
: x
6
(x ≠ 0);
B. x
4
. x
8
;
C. x
2
. x
6
;
D.
4
3
x
.
Câu
4. Giá tr a th a mãn a :
2 3
1 1
3 3
là:
A.
1
3
;
B.
5
1
3
;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
6
1
3
;
D.
1
18
.
Câu 5. Giá tr x th a mãn
là:
A. 5;
B. 4;
C. 2
6
;
D. 8.
Câu 6. K t qu phép tính: (0,125)ế
4
. 8
4
=?
A. 1000;
B. 100;
C. 10;
D. 1.
Câu 7. Công th c tính lu th a c a lu th a là:
A.
n
m m.n
x x
;
B. x
m
.x
n
= x
m+n
;
C. x
m
.x
n
= x
m−n
(x ¹ 0,
m n
);
D. (x.y)
n
= x
n
.y
n
.
Câu 8. S 2
24
vi t d i d ng lũy th a có s mũ 8 là: ế ướ
A. 8
8
;
B. 9
8
;
C. 6
8
;
D. M t đáp s khác.
Câu 9. Cho A = 1 + 3 + 3
2
+ 3
3
+ …+ 3
2020
. K t qu bi u th c A là:ế
A. 1;
B. 3
2021
– 1;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
2021
3 1
2
;
D. 3
0 + 1 + 2 + 3 + … + 2020
.
Câu 10. K t qu phép tính: ế
2
2 1
5 2
=?
A.
1
4
;
B.
1
100
;
C.
1
100
;
D.
81
100
.
Câu 11. Khi chia hai lũy th a cùng c s , ta th c hi n theo công th c: ơ
A. x
m
: x
n
= x
m−n
(x ¹ 0, m ≥ n);
B. x
m
: x
n
= x
m−n
;
C. x
m
.x
n
= x
m+n
;
D.
n
m m.n
x x
.
Câu 12. K t qu rút g n phân s ế
10 10 10 9
9 10
2 .3 2 .3
2 .3
là:
A.
5
4
;
B.
3
4
;
C.
4
3
;
D. 3.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 13. K t qu c a phép tính 202ế 2
2022
: 2022
2021
là:
A. 1;
B. 2021;
C. 2022;
D. 2022
2
.
Câu 14: K t qu phép tính aế
4
. a
4
. a b ng :
A. a
8
;
B. a
16
;
C. a
9
;
D. a
17
.
Câu 15. K t qu th c hi n phép tính 5ế . 5
19
có giá tr :
A.
520;
B.
512;
C. 25
10
;
D. Đáp án A và C đ u đúng.
L I GI I CHI TI T
Câu 1.
Đáp án đúng là: A
Khi nhân hai lũy th a cùng c s , ta gi nguyên c s và c ng hai s mũ v i ơ ơ
nhau: x
m
.x
n
= x
m+n
Câu 2.
Đáp án đúng là: A
Ta có:
4 0 4
1 1 1
: :1
3 3 3
4
4
4
1 ( 1) 1
3 3 81
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 3.
Đáp án đúng là: C
Ta có :
x
18
: x
6
= x
18 – 6
= x
12
(x ≠ 0)
x
4
. x
8
= x
4 + 8
= x
12
x
2
. x
6
= x
2 + 6
= x
8
4
3
x
= x
3 . 4
= x
12
Câu
4.
Đáp án đúng là: B.
Ta có:
a :
2 3
1 1
3 3
a =
2 3
1 1
.
3 3
5
1
a
3
.
Câu 5.
Đáp án đúng là: B
Ta có:
2
x
= 2
2 . 2
2
x
= 2
4
x = 4
V y x = 4.
Câu 6.
Đáp án đúng là: D
Ta có: (0,125)
4
. 8
4
= (0,125 . 8)
4
= 1
4
= 1.
Câu 7.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 3: LUỸ THỪA C A Ủ M T Ộ S H U Ữ TỈ
Câu 1. Khi nhân hai lũy th a cùng c ừ ơ số, ta th c hi ự n: ệ A. xm.xn = xm+n ; B. xm.xn = xm−n ; C. xm.xn = xm:n ; D. xm.xn = xm.n . 4 0  1   1 :        Câu 2. K t ế qu phép ả
tính:  3   3  là: 1 A. 81 ; 4 B. 81 ;  1 C. 81 ;  4 D. 81 .
Câu 3. Số x12 không ph i ả là k t ế qu c ả a ủ bi u t ể h c nào ứ sau đây ? A. x18 : x6 (x ≠ 0); B. x4 . x8 ; C. x2 . x6; D. 4 3 x . 2 3  1   1       Câu 4. Giá tr a t ị h a m ỏ ãn a :  3   3  là: 1 A. 3 ; 5  1    B.  3  ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 6  1    3  C.  ; 1 D. 18 . Câu 5. Giá tr x t ị h a ỏ mãn   2 x 2 2 2 là: A. 5; B. 4; C. 26 ; D. 8. Câu 6. K t ế qu phép ả tính: (0,125)4 . 84 =? A. 1000; B. 100; C. 10; D. 1. Câu 7. Công th c t ứ ính lu t ỹ h a ừ c a l ủ u t ỹ h a l ừ à: A.  n m m.n x x  ; B. xm.xn = xm+n; C. xm.xn = xm−n (x ¹ 0, m n  ); D. (x.y)n = xn.yn. Câu 8. Số 224 vi t ế dư i ớ d ng l ạ ũy th a có s ừ ố mũ 8 là: A. 88; B. 98; C. 68; D. M t ộ đáp số khác.
Câu 9. Cho A = 1 + 3 + 3 2 + 33 + …+ 32020 . K t ế quả bi u t ể h c ứ A là: A. 1; B. 32021 – 1; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2021 3 – 1 C. 2 ;
D. 30 + 1 + 2 + 3 + … + 2020. 2   2 1     Câu 10. K t ế qu phép ả tính:  5 2  =? 1 A. 4 ;  1 B. 100 ; 1 C.100 ; 81 D. 100 .
Câu 11. Khi chia hai lũy th a cùng c ừ ơ số, ta th c hi ự n t ệ heo công th c: ứ
A. xm : xn = xm−n (x ¹ 0, m ≥ n); B. xm : xn = xm−n; C. xm.xn = xm+n;  n m m.n x x D.  . 10 10 10 9 2 .3  2 .3 Câu 12. K t ế qu r ả út g n phân s ọ ố 9 10 2 .3 là:  5 A. 4 ; 3 B. 4 ; 4 C. 3 ; D. 3. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 13. K t ế qu c ả a
ủ phép tính 20222022 : 20222021 là: A. 1; B. 2021; C. 2022; D. 20222. Câu 14: K t
ế quả phép tính a4. a 4. a b ng ằ : A. a8; B. a16; C. a9; D. a17. Câu 15. K t ế qu t ả h c ự hi n phép ệ
tính 5 . 519 có giá tr l ị à: A. 520; B. 512; C. 2510; D. Đáp án A và C đ u ề đúng. L I Ờ GIẢI CHI TI T Câu 1. Đáp án đúng là: A
Khi nhân hai lũy th a cùng c ừ ơ số, ta gi nguyên c ữ ơ s và c ố ng hai ộ s m ố ũ v i ớ nhau: xm.xn = xm+n Câu 2. Đáp án đúng là: A 4 0 4  1   1   1 :      :1      
Ta có:  3   3   3  4 4  1  ( 1) 1       4  3  3 81 . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo