Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 1: M t ộ v t ậ dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ biên đ ộ b ng ằ 4 cm. Khi pha c a ủ dao đ ng ộ b ng ằ 3 thì li độ c a v ủ t ậ b ng: ằ A. 2 cm. B. 4 cm. C. - 2 cm. D. - 4 cm. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Biên đ : ộ A = 4 cm. Pha dao đ ng: ộ t 3 Thay vào phư ng t ơ rình dao đ ng: ộ x A cos t 4 cos 2 cm . 3 Đáp án đúng là A. Câu 2: M t ộ v t ậ dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ t n ầ số góc b ng
ằ 2rad / s trên quỹ đ o ạ dài 8 cm. Bi t ế pha ban đ u ầ c a ủ dao đ ng ộ là rad. Li đ ộ c a ủ v t ậ ở th i ờ đi m ể t = 0,25 s k ể t ừ lúc b t ắ 3 đầu dao đ ng có gi ộ á trị b ng: ằ A. 2 3 cm. B. 2 3 cm. C. 4 3 cm. D. 4 3 cm. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) L Biên độ dao đ ng: ộ A 4 cm . 2 Thay vào phư ng t ơ rình dao đ ng: ộ x A cos t 4 cos 2 .0 , 25 2 3 cm . 3 Đáp án đúng là A Câu 3: Cho m t ộ ch t ấ đi m ể M chuy n ể đ ng ộ tròn đ u ề trên đư ng ờ tròn có bán kính b ng ằ 8 cm v i ớ v n ậ t c ố góc b ng ằ 300 vòng/phút. G i ọ P là hình chi u ế c a ủ M xu ng ố m t ộ đư ng ờ th ng n ẳ m ằ trong m t ặ ph ng ẳ qu đ ỹ o.
ạ Biên độ và chu kì dao đ ng c ộ a ủ đi m ể P tư ng ơ ng l ứ à A. 4 cm; 10 s. B. 8 cm; 10 s. C. 8 cm; 0,2 s. D. 8 cm; 0,2 s. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Biên độ c a đi ủ m ể P có đ l ộ n b ớ ng ằ bán kính qu đ ỹ o chuy ạ n ể đ ng t ộ ròn c a M ủ : A R 8 cm . Tần số góc dao đ ng c ộ a P ủ có đ l ộ n ớ b ng v ằ n ậ t c góc c ố a ủ dao đ ng: ộ 2 3 00 (vòng/phút) 300. 1 0 rad / s . 60 2 2 Chu kì dao đ ng: ộ T 0 , 2 s . 10 Đáp án đúng là D. Câu 4: M t ộ v t ậ dao động v i ớ phư ng
ơ trình x = 5cos(4πt + ) cm. T i ạ th i ờ đi m ể t = 1 s hãy 6 xác định li đ c ộ a ủ dao đ ng. ộ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. 2,5 cm. B. 5 cm. C. 2,5 3 cm. D. 2,5 2 cm. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả T i
ạ t = 1 s ta có ωt + φ = 4π rad 6 3 ⇒ x = 5cos(4π + ) 5 cos 5. 2,5 3 cm 6 6 2 Đáp án đúng là C 5 Câu 5: Cho m t ộ ch t ấ đi m ể dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ phư ng ơ trình: x 3sin t cm 6 (cm). Pha ban đầu c a ủ dao đ ng nh ộ n ậ giá tr nào s ị au đây 4 A. rad. 3 4 B. rad. 3 5 C. rad. 6 D. rad. 3 Câu 5. 5 5 4 T ph ừ ư ng ơ trình x 3sin t cm 3cos t 3cos t 6 6 2 3 Đáp án đúng là A Câu 6: Pha c a ủ dao đ ng đ ộ ư c ợ dùng đ xác đ ể nh ị M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. tr ng ạ thái dao đ ng. ộ B. biên độ dao đ ng. ộ C. chu kì dao đ ng. ộ D. tần số dao đ ng. ộ
Câu 6. Đáp án đúng là A Câu 7: M t ộ v t ậ dao đ ng ộ đi u ề hòa v i
ớ biên độ A = 5 cm. Trong 10 giây v t ậ th c ự hi n ệ đư c ợ 20 dao đ ng. ộ Xác đ nh ị phư ng ơ trình dao đ ng ộ c a ủ v t ậ bi t ế r ng ằ t i ạ th i ờ đi m ể ban đầu v t ậ t i ạ v t ị rí cân b ng t ằ heo chi u ề dư ng. ơ A. x = 5cos(4πt + ) cm. 2 B. x = 5cos(4πt - ) cm. 2 C. x = 5cos(2πt + ) cm. 2 D. x = 5cos(2πt - ) cm. 2 Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Ta có: Phư ng t ơ rình dao đ ng c ộ a v ủ t ậ có d ng: ạ x = Acos(ωt +φ) cm. Trong đó: - A = 5cm N 20 - f
2Hz ⇒ ω = 2πf = 4π (rad/s) t 10 - T i ạ t = 0 s v t ậ đang v ở t ị rí cân b ng ằ theo chi u d ề ư ng ơ x 5 cos 0 cos 0 v 0 sin 0 2 Phư ng ơ trình dao đ ng c ộ a ủ v t ậ là x = 5cos(4πt - ) cm. 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Mô tả dao động điều hoà Vật lí 11 Kết nối tri thức
215
108 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập trắc nghiệm Vật lí 11 Kết nối tri thức với gần 500 bài tập trắc nghiệm theo các dạng bài tập có lời giải chi tiết mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Vật lí lớp 11.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(215 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 11
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 1: M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ b ng 4 cm. Khi pha c a dao đ ng b ng ộ ậ ộ ề ớ ộ ằ ủ ộ ằ
3
thì li đ c a v t b ng:ộ ủ ậ ằ
A. 2 cm.
B. 4 cm.
C. - 2 cm.
D. - 4 cm.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Biên đ : A = 4 cm.ộ
Pha dao đ ng: ộ
t
3
Thay vào ph ng trình dao đ ng: ươ ộ
x Acos t 4cos 2 cm .
3
Đáp án đúng là A.
Câu 2: M t v t dao đ ng đi u hòa v i t n s góc b ng ộ ậ ộ ề ớ ầ ố ằ
2 rad / s
trên qu đ o dài 8 cm.ỹ ạ
Bi t pha ban đ u c a dao đ ng là ế ầ ủ ộ
rad.
3
Li đ c a v t th i đi m t = 0,25 s k t lúc b tộ ủ ậ ở ờ ể ể ừ ắ
đ u dao đ ng có giá tr b ng:ầ ộ ị ằ
A.
2 3 cm.
B.
2 3 cm.
C.
4 3 cm.
D.
4 3 cm.
H ng d n gi iướ ẫ ả
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Biên đ dao đ ng: ộ ộ
L
A 4 cm .
2
Thay vào ph ng trình dao đ ng: ươ ộ
x Acos t 4cos 2 .0,25 2 3 cm .
3
Đáp án đúng là A
Câu 3: Cho m t ch t đi m M chuy n đ ng tròn đ u trên đ ng tròn có bán kính b ng 8ộ ấ ể ể ộ ề ườ ằ
cm v i v n t c góc b ng 300 vòng/phút. G i P là hình chi u c a M xu ng m t đ ngớ ậ ố ằ ọ ế ủ ố ộ ườ
th ng n m trong m t ph ng qu đ o. ẳ ằ ặ ẳ ỹ ạ Biên đ và chu kì dao đ ng c a đi m P t ng ng làộ ộ ủ ể ươ ứ
A. 4 cm; 10 s.
B. 8 cm; 10 s.
C. 8 cm; 0,2 s.
D. 8 cm; 0,2 s.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Biên đ c a đi m P có đ l n b ng bán kính qu đ o chuy n đ ng tròn c a M: ộ ủ ể ộ ớ ằ ỹ ạ ể ộ ủ
A R 8 cm .
T n s góc dao đ ng c a P có đ l n b ng v n t c góc c a dao đ ng: ầ ố ộ ủ ộ ớ ằ ậ ố ủ ộ
300
(vòng/phút)
2
300. 10 rad / s .
60
Chu kì dao đ ng: ộ
2 2
T 0,2 s .
10
Đáp án đúng là D.
Câu 4: M t v t dao độ ậ ộng v i ph ng trình ớ ươ x = 5cos(4πt +
6
) cm. T i th i đi m t = 1 s hãyạ ờ ể
xác đ nh li đ c a dao đ ng.ị ộ ủ ộ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 2,5 cm.
B. 5 cm.
C.
2,5 3
cm.
D.
2,5 2
cm.
H ng d n gi iướ ẫ ả
T i t = 1 s ta có ωt + φ = 4πạ
6
rad
⇒ x = 5cos(4π +
)
6
5
3
cos 5.
6 2
2,5
3
cm
Đáp án đúng là C
Câu 5: Cho m t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình: ộ ấ ể ộ ề ớ ươ
5
x 3sin t cm
6
(cm). Pha ban đầu c a dao đ ng nh n giá tr nào sau đâyủ ộ ậ ị
A.
4
3
rad.
B.
4
3
rad.
C.
5
6
rad.
D.
3
rad.
Câu 5.
T ph ng trình ừ ươ
5 5 4
x 3sin t cm 3cos t 3cos t
6 6 2 3
Đáp án đúng là A
Câu 6: Pha c a dao đ ng đ c dùng đ xác đ nhủ ộ ượ ể ị
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. tr ng thái dao đ ng.ạ ộ
B. biên đ dao đ ng.ộ ộ
C. chu kì dao đ ng.ộ
D. t n s dao đ ng.ầ ố ộ
Câu 6. Đáp án đúng là A
Câu 7: M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ A = 5 cm. Trong 10 giây v t th c hi nộ ậ ộ ề ớ ộ ậ ự ệ
đ c 20 dao đ ng. Xác đ nh ph ng trình dao đ ng c a v t bi t r ng t i th i đi m banượ ộ ị ươ ộ ủ ậ ế ằ ạ ờ ể
đ u v t t i v trí cân b ng theo chi u d ng.ầ ậ ạ ị ằ ề ươ
A. x = 5cos(4πt +
2
) cm.
B. x = 5cos(4πt -
2
) cm.
C. x = 5cos(2πt +
2
) cm.
D. x = 5cos(2πt -
2
) cm.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Ta có: Ph ng trình dao đ ng c a v t có d ng: x = Acos(ωt +φ) cm. ươ ộ ủ ậ ạ
Trong đó:
- A = 5cm
- f
N 20
t 10
2Hz ⇒ ω = 2πf = 4π (rad/s)
- T i t = 0 s v t đang v trí cân b ng theo chi u d ng ạ ậ ở ị ằ ề ươ
x 5cos 0 cos 0
v 0 sin 0
2
Ph ng trình dao đ ng c a v t là x = 5cos(4πt - ươ ộ ủ ậ
2
) cm.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đáp án đúng là B
Câu 8: M t v t dao đ ng đi u hòa trên qu đ o dài 6cm. Bi t c 2s v t th c hi n đ cộ ậ ộ ề ỹ ạ ế ứ ậ ự ệ ượ
m t dao đ ng, t i th i đi m ban đ u v t đang v trí biên d ng. Xác đ nh ph ng trìnhộ ộ ạ ờ ể ầ ậ ở ị ươ ị ươ
dao đ ng c a v t.ộ ủ ậ
A. x = 3cos(πt + π) cm.
B. x = 3cos(πt) cm.
C. x = 6cos(πt + π) cm.
D. x = 6cos(πt) cm.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Ph ng trình dao đ ng c a v t có d ng: x = Acos(ωt + φ) cm. ươ ộ ủ ậ ạ
Trong đó:
- A =
L
2
3 cm
- T = 2s ⇒ ω
2
T
π (rad/s)
- T i t = 0s v t đang v trí biên d ng ạ ậ ở ị ươ
Acos A cos 1
0 rad
v 0 sin 0
Đáp án đúng là B
Câu 9: Trong ph ng trình dao đ ng đi u hòa x = Acos(ωt + φ) cm. Phát bi u nào ươ ộ ề ể sai?
A. Pha ban đ u φ ch ph thu c vào g c th i gian.ầ ỉ ụ ộ ố ờ
B. Biên đ A không ph thu c vào g c th i gian.ộ ụ ộ ố ờ
C. T n s góc có ph thu c vào các đ c tính c a h .ầ ố ụ ộ ặ ủ ệ
D. Biên đ A không ph thu c vào cách kích thích dao đ ng.ộ ụ ộ ộ
Câu 9. Đáp án đúng là D
Câu 10: Hai dao đ ng đi u hòa có cùng pha dao đ ng. Đi u nào sau đây là đúng khi nói vộ ề ộ ề ề
li đ c a chúng:ộ ủ
A. Luôn luôn cùng d u.ấ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ