Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Bài 3: Nguyên t hóa h ố c ọ Câu 1. Đ n nay ng ế ư i ờ ta đã tìm đư c r
ợ a bao nhiêu nguyên t hóa h ố c? ọ A. 118; B. 119; C. 120; D. 121. Câu 2. Lo i ạ h t ạ nào sau đây đ c ặ tr ng cho ư m t ộ nguyên t hóa ố h c? ọ A. H t ạ neutron; B. H t ạ proton; C. H t ạ electron; D. H t ạ proton và neutron.
Câu 3. Nguyên tố hóa h c nào chi ọ m ế hàm lư ng cao nh ợ ất trong cơ th ng ể ư i ờ ? A. Carbon; B. Hydrogen; C. Oxygen; D. Nitrogen.
Câu 4. Nguyên tố hóa h c nào chi ọ m ế hàm lư ng cao nh ợ ất trong vỏ Trái Đ t ấ ? A. Carbon; B. Hydrogen; C. Oxygen; D. Nitrogen.
Câu 5. Trong các câu sau đây, câu nào không đúng? A. H t ạ proton đ c ặ tr ng cho m ư t ộ nguyên t hóa h ố c; ọ B. Các nguyên t t ử hu c ộ cùng m t
ộ nguyên tố hóa h c có s ọ ố neutron b ng ằ nhau; C. Mỗi nguyên tố hóa h c ọ có m t ộ kí hi u hóa h ệ c r ọ iêng. D. Kí hi u ệ hóa h c ọ đư c ợ bi u ể di n ễ m t ộ hay hai ch ữ cái (ch ữ cái đ u ầ tiên vi t ế in hoa và n u có ch ế ữ cái th hai ứ thì vi t ế thư ng) ờ . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 6. Kí hi u hóa h ệ c c ọ a
ủ nguyên tố aluminium là? A. Mg; B. Ar; C. Ca; D. Al.
Câu 7. Nguyên tử c a ủ nguyên tố X có kh i ố lư ng ợ g p ấ 2 l n ầ kh i ố lư ng ợ nguyên t c ử a nguyên ủ
tố oxygen. X là nguyên tố nào? A. S; B. C; C. N; D. P.
Câu 8. Cho dãy các kí hi u ệ hóa h c
ọ sau: O, Na, P, Be, Cl. Thứ tự tên c a ủ các nguyên tố lần lư t ợ là?
A. Oxygen, sodium, phosphorus, beryllium, calcium;
B. Oxygen, potassium, phosphorus, beryllium, chlorine;
C. Oxygen, sodium, phosphorus, beryllium, chlorine;
D. Oxygen, potassium, phosphorus, beryllium, chlorine; Câu 9. Kh i ố lư ng ợ nguyên tử (amu) c a
ủ các nguyên tố nitrogen (N), sulfur (S),
calcium (Ca), lithium (Li) l n l ầ ư t ợ là? A. 14, 32, 40, 7; B. 14, 31, 40, 7; C. 14, 32, 39, 7; D. 14, 31, 39, 7.
Câu 10. Cho nguyên t c ử a
ủ nguyên tố O có 8 proton. Ch n câu đúng? ọ A. Số electron là 16; B. Số hi u nguyên ệ t l ử à 16; C. Khối lư ng nguyên t ợ l ử à 16 amu; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
D. Đây là nguyên tố carbon. LỜI GIẢI CHI TI T Ế Câu 1. Đáp án đúng là: A Đ n ế nay ngư i ờ ta đã tìm đư c ợ ra 118 nguyên t ố hóa h c. ọ Trong đó có 98 nguyên tố đư c ợ tìm th y ấ trong t ự nhiên, các nguyên t ố còn l i ạ đư c ợ con ngư i ờ t o ạ ra từ các ph n ả ng h ứ t ạ nhân. Câu 2. Đáp án đúng là: B
Khi các nguyên tử có cùng số h t ạ proton trong h t
ạ nhân, chúng có tính ch t ấ hóa h c ọ gi ng ố nhau, ngư i
ờ ta nói các nguyên tử đó thu c ộ cùng m t ộ nguyên tố hóa h c. ọ V y pr ậ oton là h t ạ đặc tr ng cho m ư t ộ nguyên tố hóa h c. ọ Câu 3. Đáp án đúng là: C Trong cơ thể ngư i ờ , nguyên t ố oxygen chi m ế hàm lư ng ợ cao nh t ấ là 65%, sau đó đ n
ế carbon (18,5%), hydrogen (9,5%) và nitrogen (3%). Ngoài ra còn m t ộ số các nguyên tố hóa h c ọ t n ồ t i ạ trong cơ thể ngư i ờ v i ớ hàm lư ng ợ r t ấ nhỏ như iron (Fe), iodine (I),… Câu 4. Đáp án đúng là: C Trong v ỏ Trái Đ t ấ , nguyên t oxygen ố chi m ế hàm lư ng cao ợ nh t ấ là 49,4%. Đ ng t ứ h 2 l ứ à silicon (25,8%). Câu 5. Đáp án đúng là: B M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Các nguyên tử thu c ộ cùng m t ộ nguyên tố hóa h c
ọ có thể có số neutron khác nhau. Ví d : ụ Các nguyên t có ử s
ố neutron khác nhau: 0 neutron, 1 ho c ặ 2 neutron nh ng ư trong h t ạ nhân đ u cùng có 1 pr ề oton. ⇒ Đ u ề thu c ộ cùng m t ộ nguyên tố hóa h c l ọ à hydrogen. Câu 6. Đáp án đúng là: D Kí hi u ệ hóa h c ọ c a
ủ nguyên tố aluminium là Al, có số hi u ệ nguyên từ là 13 và khối lư ng ợ nguyên t l ử à 27 amu. Mg là kí hi u c ệ a ủ nguyên tố magnesium Ar là kí hi u c ệ a ủ nguyên t ar ố gon Ca là kí hi u c ệ a ủ nguyên tố calcium. Câu 7.
Đáp án đúng là: A. Kh i ố lư ng ợ nguyên tử c a ủ oxygen là 16amu nên kh i ố lư ng ợ nguyên tử c a ủ
nguyên tố X là 16.2 = 32 (amu).
⇒ Nguyên tố X là sulfur (l u ư huỳnh). Câu 8. Đáp án đúng là: C Thứ tự tên c a
ủ các nguyên tố O, Na, P, Be, Cl l n ầ lư t ợ là oxygen, sodium,
phosphorus, beryllium, chlorine. Câu 9. Đáp án đúng là: A Kh i ố lư ng ợ nguyên tử (amu) c a
ủ các nguyên tố nitrogen (N), sulfur (S), calcium (Ca), lithium (Li) l n l ầ ư t ợ là 14, 32, 40, 7. Câu 10. Đáp án đúng là: C M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Nguyên tố hóa học KHTN 7 Chân trời sáng tạo
326
163 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Khoa học tự nhiên lớp 7 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Khoa học tự nhiên lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(326 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN KHTN
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 3: Nguyên t hóa h cố ọ
Câu 1. Đ n nay ng i ta đã tìm đ c ra bao nhiêu nguyên t hóa h c?ế ườ ượ ố ọ
A. 118;
B. 119;
C. 120;
D. 121.
Câu 2. Lo i h t nào sau đây đ c tr ng cho m t nguyên t hóa h c?ạ ạ ặ ư ộ ố ọ
A. H t neutron;ạ
B. H t proton;ạ
C. H t electron;ạ
D. H t proton và neutron.ạ
Câu 3. Nguyên t hóa h c nào chi m hàm l ng cao nh t trong c th ng i?ố ọ ế ượ ấ ơ ể ườ
A. Carbon;
B. Hydrogen;
C. Oxygen;
D. Nitrogen.
Câu 4. Nguyên t hóa h c nào chi m hàm l ng cao nh t trong v Trái Đ t?ố ọ ế ượ ấ ỏ ấ
A. Carbon;
B. Hydrogen;
C. Oxygen;
D. Nitrogen.
Câu 5. Trong các câu sau đây, câu nào không đúng?
A. H t proton đ c tr ng cho m t nguyên t hóa h c;ạ ặ ư ộ ố ọ
B. Các nguyên t thu c cùng m t nguyên t hóa h c có s neutron b ng nhau;ử ộ ộ ố ọ ố ằ
C. M i nguyên t hóa h c có m t kí hi u hóa h c riêng.ỗ ố ọ ộ ệ ọ
D. Kí hi u hóa h c đ c bi u di n m t hay hai ch cái (ch cái đ u tiên vi t inệ ọ ượ ể ễ ộ ữ ữ ầ ế
hoa và n u có ch cái th hai thì vi t th ng).ế ữ ứ ế ườ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 6. Kí hi u hóa h c c a nguyên t aluminium là?ệ ọ ủ ố
A. Mg;
B. Ar;
C. Ca;
D. Al.
Câu 7. Nguyên t c a nguyên t X có kh i l ng g p 2 l n kh i l ng nguyênử ủ ố ố ượ ấ ầ ố ượ
t c a nguyên t oxygen. X là nguyên t nào?ử ủ ố ố
A. S;
B. C;
C. N;
D. P.
Câu 8. Cho dãy các kí hi u hóa h c sau: O, Na, P, Be, Cl. Th t tên c a cácệ ọ ứ ự ủ
nguyên t l n l t là?ố ầ ượ
A. Oxygen, sodium, phosphorus, beryllium, calcium;
B. Oxygen, potassium, phosphorus, beryllium, chlorine;
C. Oxygen, sodium, phosphorus, beryllium, chlorine;
D. Oxygen, potassium, phosphorus, beryllium, chlorine;
Câu 9. Kh i l ng nguyên t (amu) c a các nguyên t nitrogen (N), sulfur (S),ố ượ ử ủ ố
calcium (Ca), lithium (Li) l n l t là?ầ ượ
A. 14, 32, 40, 7;
B. 14, 31, 40, 7;
C. 14, 32, 39, 7;
D. 14, 31, 39, 7.
Câu 10. Cho nguyên t c a nguyên t O có 8 proton. Ch n câu đúng?ử ủ ố ọ
A. S electron là 16;ố
B. S hi u nguyên t là 16;ố ệ ử
C. Kh i l ng nguyên t là 16 amu;ố ượ ử
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. Đây là nguyên t carbon.ố
L I GI I CHI TI TỜ Ả Ế
Câu 1.
Đáp án đúng là: A
Đ n nay ng i ta đã tìm đ c ra 118 nguyên t hóa h c. Trong đó có 98 nguyênế ườ ượ ố ọ
t đ c tìm th y trong t nhiên, các nguyên t còn l i đ c con ng i t o ra tố ượ ấ ự ố ạ ượ ườ ạ ừ
các ph n ng h t nhân.ả ứ ạ
Câu 2.
Đáp án đúng là: B
Khi các nguyên t có cùng s h t proton trong h t nhân, chúng có tính ch t hóaử ố ạ ạ ấ
h c gi ng nhau, ng i ta nói các nguyên t đó thu c cùng m t nguyên t hóaọ ố ườ ử ộ ộ ố
h c.ọ
V y proton là h t đ c tr ng cho m t nguyên t hóa h c.ậ ạ ặ ư ộ ố ọ
Câu 3.
Đáp án đúng là: C
Trong c th ng i, nguyên t oxygen chi m hàm l ng cao nh t là 65%, sau đóơ ể ườ ố ế ượ ấ
đ n carbon (18,5%), hydrogen (9,5%) và nitrogen (3%). Ngoài ra còn m t s cácế ộ ố
nguyên t hóa h c t n t i trong c th ng i v i hàm l ng r t nh nh ironố ọ ồ ạ ơ ể ườ ớ ượ ấ ỏ ư
(Fe), iodine (I),…
Câu 4.
Đáp án đúng là: C
Trong v Trái Đ t, nguyên t oxygen chi m hàm l ng cao nh t là 49,4%.ỏ ấ ố ế ượ ấ
Đ ng th 2 là silicon (25,8%).ứ ứ
Câu 5.
Đáp án đúng là: B
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Các nguyên t thu c cùng m t nguyên t hóa h c có th có s neutron khácử ộ ộ ố ọ ể ố
nhau.
Ví d : Các nguyên t có s neutron khác nhau: 0 neutron, 1 ho c 2 neutron nh ngụ ử ố ặ ư
trong h t nhân đ u cùng có 1 proton.ạ ề
⇒ Đ u thu c cùng m t nguyên t hóa h c là hydrogen.ề ộ ộ ố ọ
Câu 6.
Đáp án đúng là: D
Kí hi u hóa h c c a nguyên t aluminium là Al, có s hi u nguyên t là 13 vàệ ọ ủ ố ố ệ ừ
kh i l ng nguyên t là 27 amu.ố ượ ử
Mg là kí hi u c a nguyên t magnesiumệ ủ ố
Ar là kí hi u c a nguyên t argonệ ủ ố
Ca là kí hi u c a nguyên t calcium.ệ ủ ố
Câu 7.
Đáp án đúng là: A.
Kh i l ng nguyên t c a oxygen là 16amu nên kh i l ng nguyên t c aố ượ ử ủ ố ượ ử ủ
nguyên t X là 16.2 = 32 (amu).ố
⇒ Nguyên t X là sulfur (l u huỳnh).ố ư
Câu 8.
Đáp án đúng là: C
Th t tên c a các nguyên t O, Na, P, Be, Cl l n l t là oxygen, sodium,ứ ự ủ ố ầ ượ
phosphorus, beryllium, chlorine.
Câu 9.
Đáp án đúng là: A
Kh i l ng nguyên t (amu) c a các nguyên t nitrogen (N), sulfur (S), calciumố ượ ử ủ ố
(Ca), lithium (Li) l n l t là 14, 32, 40, 7.ầ ượ
Câu 10.
Đáp án đúng là: C
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Nguyên t oxygen có s proton = s electron = s hi u nguyên t = 8, kh iố ố ố ố ệ ử ố
l ng nguyên t là 16 amu.ượ ử
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ