Trắc nghiệm Ôn tập chương 1 Địa lí 10 Chân trời sáng tạo

162 81 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Địa Lý
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Địa lí 10 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    545 273 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(162 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ôn t p ph n ch ng 1 ươ
Câu 1. Đ i v i lĩnh v c quân s , b n đ dùng đ
A. quy ho ch phát tri n vùng và công trình thu l i.
B. xây d ng các ph ng án phòng th và t n công. ươ
C. thi t k các tuy n đ ng giao thông hay du l ch.ế ế ế ườ
D. xác đ nh v trí; tìm đ ng đi, tính kho ng cách. ườ
Câu 2. GPS do qu c gia nào sau đây xây d ng, v n hành và qu n lí?
A. Hoa Kì.
B. Trung Qu c.
C. Liên bang Nga.
D. Nh t B n.
Câu 3. So v i các môn h c khác, môn Đ a lí có đi m khác bi t nào sau đây?
A. Mang tính đ c l p và khác bi t.
B. Đ c h c t t c các c p h c.ượ
C. Ch đ c h c trung h c c s . ượ ơ
D. Đ a lí mang tính ch t t ng h p.
Câu 4. Trên b n đ t l 1:300 000, 3 cm trên b n đ ng v i bao nhiêu km ngoài th c
đ a?
A. 9km.
B. 900km.
C. 0,9km.
D. 90km.
Câu 5. H c Đ a lí giúp ng i h c hi u bi t h n v ườ ế ơ
A. quá kh , hi n t i và s hình thành trái đ t.
B. quá kh , hi n t i và đ nh h ng ngh nghi p. ướ
C. quá kh , hi n t i và kinh t c a đ a ph ng. ế ươ
D. quá kh , hi n t i và t ng lai c a toàn c u. ươ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6. Xác đ nh v trí đ a lí c a m t đ a đi m trên b n đ ch y u d a vào ế
A. hi n t ng trong t nhiên. ượ
B. đi m l y làm m c ch đ nh.
C. h ng di chuy n c a các v t.ướ
D. h th ng l i kinh, vĩ tuy n. ướ ế
Câu 7. Các trung tâm công nghi p th ng đ c bi u hi n b ng ph ng pháp ườ ượ ươ
A. ch m đi m.
B. kí hi u.
C. b n đ - bi u đ .
D. đ ng chuy n đ ng.ườ
Câu 8. Tr c khi s d ng b n đ , ph i nghiên c u kĩướ
A. nh trên b n đ .
B. t l b n đ .
C. ph n chú gi i.
D. tên b n đ .
Câu 9. Thi t b thông minh nào sau đây đ c g n đ nh v GPS?ế ượ
A. Máy l c không khí.
B. Đi n tho i thông minh.
C. N i chiêm không d u.
D. T l nh samsung l n.
Câu 10. Ph ng pháp đ ng chuy n đ ng dùng đ th hi n các đ i t ng ươ ườ ượ
A. phân b , phân tán, l t , r i r c.
B. phân b theo nh ng đi m c th .
C. t p trung thành vùng r ng l n.
D. di chuy n theo các h ng b t kì. ướ
Câu 11. Ki n th c đ a lí kinh t - xã h i đ nh h ng nhóm ngành ngh nào sau đây?ế ế ướ
A. Du l ch, đ a ch t h c.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Th ng m i, tài chính.ươ
C. D ch v , khí h u h c.
D. Kĩ s tr c đ a, b n đ .ư
Câu 12. GPS và b n đ s dùng đ đi u hành s di chuy n c a các đ i t ng có g n ượ
thi t b đ nh v v i ế không có ch c năng nào sau đây?
A. Xác đ nh đi m c n đ n, quãng đ ng di chuy n. ế ườ
B. Ch ng tr m cho các ph ng ti n, tính c c phí. ươ ướ
C. Tìm thi t b đã m t, bi t danh tính ng i tr m đ .ế ế ườ
D. Các cung đ ng có th s d ng, l u tr l trình.ườ ư
Câu 13. Các m khoáng s n th ng đ c bi u hi n b ng ph ng pháp ườ ượ ươ
A. ch m đi m.
B. kí hi u.
C. b n đ - bi u đ .
D. đ ng chuy n đ ng.ườ
Câu 14. Thi t b nào sau đây bay quanh Trái Đ t phát tín hi u thông tin xu ngế
Trái Đ t?
A. Các lo i ngôi sao.
B. V tinh t nhiên.
C. V tinh nhân t o.
D. Tr m hàng không.
Câu 15. Các đô th th ng đ c bi u hi n b ng ph ng pháp ườ ượ ươ
A. đ ng chuy n đ ng.ườ
B. ch m đi m.
C. b n đ - bi u đ .
D. kí hi u.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Ôn t p ph n ch ư ng 1 ơ Câu 1. Đối v i ớ lĩnh v c quân s ự , b ự n ả đ dùng đ ồ ể A. quy ho ch ạ phát tri n
ể vùng và công trình thu l ỷ i ợ . B. xây d ng các ự phư ng án phòng t ơ h và t ủ ấn công. C. thi t ế k các ế tuy n đ ế ư ng gi ờ ao thông hay du l ch. ị
D. xác định vị trí; tìm đư ng ờ đi, tính kho ng ả cách. Câu 2. GPS do qu c gi ố a nào sau đây xây d ng, v ự n ậ hành và qu n ả lí? A. Hoa Kì. B. Trung Quốc. C. Liên bang Nga. D. Nh t ậ B n. ả Câu 3. So v i ớ các môn h c khác, m ọ ôn Đ a l ị í có đi m ể khác bi t ệ nào sau đây? A. Mang tính đ c l ộ p ậ và khác bi t ệ . B. Đư c h ợ c ọ t ở t ấ c các ả c p h ấ c. ọ C. Chỉ được h c ọ ở trung h c ọ c s ơ . ở
D. Địa lí mang tính ch t ấ t ng h ổ p. ợ Câu 4. Trên b n ả đồ tỉ l ệ 1:300 000, 3cm trên b n ả đồ ng ứ v i ớ bao nhiêu km ngoài th c ự địa? A. 9km. B. 900km. C. 0,9km. D. 90km. Câu 5. H c ọ Địa lí giúp ngư i ờ h c hi ọ u bi ể t ế h n ơ về A. quá kh , ứ hiện t i
ạ và sự hình thành trái đ t ấ . B. quá kh , hi ứ ện t i ạ và định hư ng ớ ngh nghi ề p. ệ C. quá kh , ứ hiện t i ạ và kinh t c ế a đ ủ a ph ị ư ng. ơ D. quá kh , ứ hiện t i ạ và tư ng l ơ ai c a ủ toàn c u. ầ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 6. Xác đ nh v ị t ị rí đ a ị lí c a ủ m t ộ đ a đi ị m ể trên b n đ ả ch ồ y ủ u d ế a ự vào A. hiện tư ng t ợ rong t nhi ự ên. B. đi m
ể lấy làm mốc chỉ định. C. hư ng ớ di chuy n c ể a các ủ v t ậ . D. hệ thống lư i ớ kinh, vĩ tuy n. ế
Câu 7. Các trung tâm công nghi p t ệ hư ng ờ đư c bi ợ u hi ể n b ệ ng ằ phư ng pháp ơ A. chấm đi m ể . B. kí hi u. ệ C. b n ả đồ - bi u đ ể . ồ D. đư ng ờ chuy n đ ể ng. ộ Câu 8. Trư c ớ khi s d ử ng b ụ n ả đồ, ph i ả nghiên c u kĩ ứ A. nh ả trên b n ả đ . ồ B. tỉ lệ b n ả đồ. C. phần chú gi i ả . D. tên b n ả đồ. Câu 9. Thi t
ế bị thông minh nào sau đây đư c g ợ n ắ đ nh v ị G ị PS? A. Máy l c không khí ọ . B. Đi n t ệ ho i ạ thông minh.
C. Nồi chiêm không d u. ầ D. T l ủ nh s ạ amsung l n. ớ Câu 10. Phư ng ơ pháp đư ng chuy ờ n đ ể ng ộ dùng đ t ể h hi ể n các đ ệ i ố tư ng ợ
A. phân bố, phân tán, lẻ tẻ, r i ờ r c. ạ
B. phân bố theo nh ng đi ữ m ể c t ụ h . ể C. t p ậ trung thành vùng r ng l ộ n. ớ D. di chuy n ể theo các hư ng ớ b t ấ kì. Câu 11. Ki n t ế h c ứ đ a ị lí kinh t - ế xã h i ộ đ nh h ị ư ng ớ nhóm ngành ngh nào s ề au đây?
A. Du lịch, địa chất h c. ọ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. Thư ng ơ m i ạ , tài chính. C. Dịch v , khí ụ h u ậ h c. ọ
D. Kĩ sư trắc địa, b n ả đồ. Câu 12. GPS và b n ả đồ số dùng đ ể đi u ề hành s ự di chuy n ể c a ủ các đ i ố tư ng ợ có g n ắ thi t ế b đ ị nh v ị v ị i ớ không có ch c ứ năng nào sau đây? A. Xác đ nh đi ị m ể c n đ ầ n, ế quãng đư ng di ờ chuy n. ể B. Chống tr m ộ cho các phư ng ơ ti n, t ệ ính cư c ớ phí. C. Tìm thi t ế b đã m ị t ấ , bi t ế danh tính ngư i ờ tr m ộ đ . ồ D. Các cung đư ng ờ có th s ể ử d ng, l ụ u t ư r l ữ ộ trình.
Câu 13. Các m khoáng s ỏ n t ả hư ng ờ đư c bi ợ u hi ể n b ệ ng ằ phư ng pháp ơ A. chấm đi m ể . B. kí hi u. ệ C. b n ả đồ - bi u đ ể . ồ D. đư ng ờ chuy n đ ể ng. ộ Câu 14. Thi t
ế bị nào sau đây bay quanh Trái Đ t ấ và phát tín hi u ệ có thông tin xu ng ố Trái Đất? A. Các lo i ạ ngôi sao. B. Vệ tinh t nhi ự ên. C. Vệ tinh nhân t o. ạ D. Tr m ạ hàng không. Câu 15. Các đô th t ị hư ng đ ờ ư c ợ bi u hi ể n b ệ ng ằ phư ng pháp ơ A. đư ng ờ chuy n đ ể ng. ộ B. chấm đi m ể . C. b n ả đồ - bi u đ ể . ồ D. kí hi u. ệ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo