Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Ôn t p ch ậ ư ng 10- ơ 3 Câu 1. Hi n ệ nay, nh ng ữ đ ng ồ ti n
ề nào sau đây trở thành ngo i ạ tệ m nh ạ trong hệ thống ti n t ề t ệ h gi ế i ớ ? A. Đô la Mĩ, đ ng ồ r Ơ ô, đ ng B ồ ng ả Anh, đ ng ồ Yên Nh t ậ .
B. Đô la Mĩ, đồng r Ơ ô, đồng B ng ả Anh, đ ng M ồ ác Đ c. ứ C. Đô la Mĩ, đ ng ồ r Ơ ô, đ ng B ồ ng ả Anh, Đô la Xin-ga-po. D. Đô la Mĩ, đ ng ồ r Ơ ô, đ ng B ồ ng ả Anh, đ ng Fr ồ ăng Pháp. Câu 2. Thư ng ơ m i ạ không có đ c ặ đi m ể nào sau đây? A. Thư ng m ơ i ạ t o r ạ a th t ị rư ng, ch ờ ho ỉ t ạ đ ng m ộ nh t ạ rong nư c. ớ B. Không gian ho t ạ đ ng ộ thư ng m ơ i ạ c t ả rong nư c và ngoài ớ nư c. ớ C. Ho t ạ đ ng t ộ hư ng m ơ i ạ ch u t ị ác đ ng c ộ a ủ quy lu t ậ cung và c u. ầ
D. Quá trình trao đ i ổ hàng hoá, d ch v ị gi ụ a bên bán và bên ữ mua. Câu 3. Theo quy lu t ậ cung - c u, khi ầ cung l n h ớ n c ơ u t ầ hì giá c có ả xu hư ng ớ
A. tăng, kích thích mở r ng s ộ n xu ả t ấ . B. gi m ả , kích thích m r ở ng s ộ n xu ả t ấ . C. tăng, s n xu ả ất có nguy cơ đình đ n. ố D. gi m ả , s n ả xu t ấ có nguy cơ đình đ n. ố
Câu 4. Ngân hàng Th gi ế i ớ có tr s ụ ở qu ở c ố gia nào sau đây? A. Hoa Kì. B. Nh t ậ B n. ả C. Đ c. ứ D. Anh.
Câu 5. Khâu tất y u c ế a ủ quá trình s n xu ả t ấ là A. n i ộ thư ng. ơ B. ngo i ạ thư ng. ơ C. thư ng ơ m i ạ . D. nh p ậ khẩu. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 6. Các d ch v ị công g ụ ồm có
A. bán buôn, bán l , y t ẻ , gi ế áo d c, t ụ h d ể c, t ụ h t ể hao, du l ch. ị
B. tài chính, ngân hàng, b o ả hi m ể , v n t ậ i ả hàng hóa, b u chí ư nh.
C. bán buôn, bán l , s ẻ a ch ử a, ữ du l ch, ị giáo d c, t ụ h d ể c, y t ụ . ế
D. hành chính công, th t ủ c hành chí ụ nh, v s ệ inh môi trư ng. ờ Câu 7. Bi u ể hi n c ệ a s ủ ự phát tri n không ng ể ng ừ c a ngành t ủ ài chính - ngân hàng là A. số lư ng
ợ các ngân hàng, các chi nhánh, đi m ể ATM gi m ả . B. số lư ng các ợ trung tâm t v ư n và gi ấ ao d ch t ị ài chính tăng. C. số ngư i ờ có tài kho n c ả a ủ tổ ch c t ứ ài chính tăng ch m ậ . D. sự đa d ng ạ c a các ủ gói d ch v ị ụ tài chính cho ngư i ờ giàu. Câu 8. S phân b ự ố các ngành d ch v ị t ụ iêu dùng g n bó m ắ t ậ thi t ế v i ớ phân bố A. giao thông. B. dân c . ư C. công nghiệp. D. nông nghiệp. Câu 9. V m ề t ặ môi trư ng, ngành d ờ ch v ị có ụ vai trò nào sau đây?
A. Góp phần khai thác và s d ử ng hi ụ u qu ệ
ả tài nguyên thiên nhiên. B. Các ho t ạ đ ng s ộ n xu ả t ấ , phân ph i ố di n r ễ a m t ộ cách thông su t ố . C. Tăng cư ng ờ toàn c u hóa, h ầ i ộ nh p qu ậ c t ố , b ế o ả v m ệ ôi trư ng. ờ D. Các lĩnh v c c ự a ủ đ i ờ s ng xã h ố i ộ và sinh ho t ạ di n r ễ a thu n ậ l i ợ .
Câu 10. Nhân tố nào sau đây có tác đ ng l ộ n nh ớ t ấ đ n s ế c ứ mua, nhu c u d ầ ch ị v ? ụ
A. Mức sống và thu nh p ậ th c t ự . ế B. Quy mô và c c ơ ấu dân số. C. Phân bố và m ng ạ lư i ớ dân c . ư
D. Trình độ phát tri n ki ể nh t . ế
Câu 11. Sự phát tri n ể c a
ủ ngành tài chính - ngân hàng không có bi u ể hi n ệ nào sau đây? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. Số lư ng các ợ trung tâm t v ư n và gi ấ ao d ch t ị ài chính tăng. B. Số lư ng
ợ các ngân hàng, các chi nhánh, đi m ể ATM gi m ả . C. S đa d ự ng ạ các gói d ch v ị t ụ ài chính, d ch v ị ụ ngân hàng. D. Số ngư i ờ có tài kho n ả c a t ủ ổ ch c t ứ ài chính tăng nhanh. Câu 12. S t ự ồn t i ạ và phát tri n c ể a ủ m t ộ c ng bi ả n ể không ph t ụ hu c vào ộ A. có m t ặ c a vùng t ủ i n c ề ng. ả B. có m t ặ h u ậ phư ng c ơ ng. ả C. tuy n đ ế ư ng ờ dài hay ng n. ắ D. vị trí thu n ậ l i ợ xây c ng. ả Câu 13. u đi Ư m ể c a ủ ngành v n t ậ i ả b ng đ ằ ư ng ờ sông là A. v n ậ t i ả đư c ợ hàng n ng t ặ rên đư ng xa ờ v i ớ t c ố đ nhanh, ộ n đ ổ nh, gi ị á r . ẻ B. rẻ, thích h p v ợ i ớ hàng n ng, c ặ ng k ồ nh; ề không yêu c u chuy ầ n ể nhanh.
C. trẻ, tốc độ cao, đóng vai trò đ c bi ặ t ệ trong v n ậ t i ả hành khách qu c ố t . ế D. ti n l ệ i ợ , c đ ơ ng
ộ và có khả năng thích nghi v i ớ các đi u ki ề n đ ệ a hì ị nh. Câu 14. Các nư c ớ ki m ể soát tình hình th t ị rư ng ờ th gi ế i ớ là nh ng n ữ ư c ớ A. chi m ế tỉ tr ng cao t ọ rong giá tr s ị n xu ả t ấ công nghi p t ệ oàn th gi ế i ớ . B. có n n ki ề nh t phát ế tri n m ể nh và ho ạ t ạ đ ng xu ộ t ấ kh u phát ẩ tri n. ể C. có n n ề kinh t phát ế tri n m ể nh ạ c v
ả ề công, nông nghi p và ệ d ch ị v . ụ D. chi m ế tỉ tr ng cao c ọ ả v xu ề ất kh u và ẩ nh p kh ậ u c ẩ a t ủ oàn thế gi i ớ .
Câu 15. Khi cung nhỏ h n c ơ ầu thì giá c có ả xu hư ng ớ
A. tăng, kích thích mở r ng s ộ n xu ả t ấ . B. tăng, s n ả xu t ấ có nguy c đì ơ nh đ n. ố C. gi m ả , s n ả xu t ấ có nguy cơ đình đ n. ố D. gi m ả , kích thích m r ở ng s ộ n ả xu t ấ . ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A A D A C D B B A A M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Ôn tập chương 10 Địa lí 10 Chân trời sáng tạo
111
56 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(111 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ôn t p ch ng 10-3ậ ươ
Câu 1. Hi n nay, nh ng đ ng ti n nào sau đây tr thành ngo i t m nh trong hệ ữ ồ ề ở ạ ệ ạ ệ
th ng ti n t th gi i?ố ề ệ ế ớ
A. Đô la Mĩ, đ ng rô, đ ng B ng Anh, đ ng Yên Nh t.ồ Ơ ồ ả ồ ậ
B. Đô la Mĩ, đ ng rô, đ ng B ng Anh, đ ng Mác Đ c.ồ Ơ ồ ả ồ ứ
C. Đô la Mĩ, đ ng rô, đ ng B ng Anh, Đô la Xin-ga-po.ồ Ơ ồ ả
D. Đô la Mĩ, đ ng rô, đ ng B ng Anh, đ ng Frăng Pháp.ồ Ơ ồ ả ồ
Câu 2. Th ng m i ươ ạ không có đ c đi m nào sau đây?ặ ể
A. Th ng m i t o ra th tr ng, ch ho t đ ng m nh trong n c.ươ ạ ạ ị ườ ỉ ạ ộ ạ ướ
B. Không gian ho t đ ng th ng m i c trong n c và ngoài n c.ạ ộ ươ ạ ả ướ ướ
C. Ho t đ ng th ng m i ch u tác đ ng c a quy lu t cung và c u.ạ ộ ươ ạ ị ộ ủ ậ ầ
D. Quá trình trao đ i hàng hoá, d ch v gi a bên bán và bên mua.ổ ị ụ ữ
Câu 3. Theo quy lu t cung - c u, khi cung l n h n c u thì giá c có xu h ngậ ầ ớ ơ ầ ả ướ
A. tăng, kích thích m r ng s n xu t.ở ộ ả ấ
B. gi m, kích thích m r ng s n xu t.ả ở ộ ả ấ
C. tăng, s n xu t có nguy c đình đ n.ả ấ ơ ố
D. gi m, s n xu t có nguy c đình đ n.ả ả ấ ơ ố
Câu 4. Ngân hàng Th gi i có tr s qu c gia nào sau đây?ế ớ ụ ở ở ố
A. Hoa Kì.
B. Nh t B n.ậ ả
C. Đ c.ứ
D. Anh.
Câu 5. Khâu t t y u c a quá trình s n xu t làấ ế ủ ả ấ
A. n i th ng.ộ ươ
B. ngo i th ng.ạ ươ
C. th ng m i.ươ ạ
D. nh p kh u.ậ ẩ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 6. Các d ch v công g m cóị ụ ồ
A. bán buôn, bán l , y t , giáo d c, th d c, th thao, du l ch.ẻ ế ụ ể ụ ể ị
B. tài chính, ngân hàng, b o hi m, v n t i hàng hóa, b u chính.ả ể ậ ả ư
C. bán buôn, bán l , s a ch a, du l ch, giáo d c, th d c, y t .ẻ ử ữ ị ụ ể ụ ế
D. hành chính công, th t c hành chính, v sinh môi tr ng.ủ ụ ệ ườ
Câu 7. Bi u hi n c a s phát tri n không ng ng c a ngành tài chính - ngân hàng làể ệ ủ ự ể ừ ủ
A. s l ng các ngân hàng, các chi nhánh, đi m ATM gi m.ố ượ ể ả
B. s l ng các trung tâm t v n và giao d ch tài chính tăng.ố ượ ư ấ ị
C. s ng i có tài kho n c a t ch c tài chính tăng ch m.ố ườ ả ủ ổ ứ ậ
D. s đa d ng c a các gói d ch v tài chính cho ng i giàu.ự ạ ủ ị ụ ườ
Câu 8. S phân b các ngành d ch v tiêu dùng g n bó m t thi t v i phân bự ố ị ụ ắ ậ ế ớ ố
A. giao thông.
B. dân c .ư
C. công nghi p.ệ
D. nông nghi p.ệ
Câu 9. V m t môi tr ng, ngành d ch v có vai trò nào sau đây?ề ặ ườ ị ụ
A. Góp ph n khai thác và s d ng hi u qu tài nguyên thiên nhiên.ầ ử ụ ệ ả
B. Các ho t đ ng s n xu t, phân ph i di n ra m t cách thông su t.ạ ộ ả ấ ố ễ ộ ố
C. Tăng c ng toàn c u hóa, h i nh p qu c t , b o v môi tr ng.ườ ầ ộ ậ ố ế ả ệ ườ
D. Các lĩnh v c c a đ i s ng xã h i và sinh ho t di n ra thu n l i.ự ủ ờ ố ộ ạ ễ ậ ợ
Câu 10. Nhân t nào sau đây có tác đ ng l n nh t đ n s c mua, nhu c u d ch v ?ố ộ ớ ấ ế ứ ầ ị ụ
A. M c s ng và thu nh p th c t .ứ ố ậ ự ế
B. Quy mô và c c u dân s .ơ ấ ố
C. Phân b và m ng l i dân c .ố ạ ướ ư
D. Trình đ phát tri n kinh t .ộ ể ế
Câu 11. S phát tri n c a ngành tài chính - ngân hàng ự ể ủ không có bi u hi n nào sauể ệ
đây?
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. S l ng các trung tâm t v n và giao d ch tài chính tăng.ố ượ ư ấ ị
B. S l ng các ngân hàng, các chi nhánh, đi m ATM gi m.ố ượ ể ả
C. S đa d ng các gói d ch v tài chính, d ch v ngân hàng.ự ạ ị ụ ị ụ
D. S ng i có tài kho n c a t ch c tài chính tăng nhanh.ố ườ ả ủ ổ ứ
Câu 12. S t n t i và phát tri n c a m t c ng bi n ự ồ ạ ể ủ ộ ả ể không ph thu c vàoụ ộ
A. có m t c a vùng ti n c ng.ặ ủ ề ả
B. có m t h u ph ng c ng.ặ ậ ươ ả
C. tuy n đ ng dài hay ng n.ế ườ ắ
D. v trí thu n l i xây c ng.ị ậ ợ ả
Câu 13. u đi m c a ngành v n t i b ng đ ng sông làƯ ể ủ ậ ả ằ ườ
A. v n t i đ c hàng n ng trên đ ng xa v i t c đ nhanh, n đ nh, giá r .ậ ả ượ ặ ườ ớ ố ộ ổ ị ẻ
B. r , thích h p v i hàng n ng, c ng k nh; không yêu c u chuy n nhanh.ẻ ợ ớ ặ ồ ề ầ ể
C. tr , t c đ cao, đóng vai trò đ c bi t trong v n t i hành khách qu c t .ẻ ố ộ ặ ệ ậ ả ố ế
D. ti n l i, c đ ng và có kh năng thích nghi v i các đi u ki n đ a hình.ệ ợ ơ ộ ả ớ ề ệ ị
Câu 14. Các n c ki m soát tình hình th tr ng th gi i là nh ng n c ướ ể ị ườ ế ớ ữ ướ
A. chi m t tr ng cao trong giá tr s n xu t công nghi p toàn th gi i.ế ỉ ọ ị ả ấ ệ ế ớ
B. có n n kinh t phát tri n m nh và ho t đ ng xu t kh u phát tri n.ề ế ể ạ ạ ộ ấ ẩ ể
C. có n n kinh t phát tri n m nh c v công, nông nghi p và d ch v .ề ế ể ạ ả ề ệ ị ụ
D. chi m t tr ng cao c v xu t kh u và nh p kh u c a toàn th gi i.ế ỉ ọ ả ề ấ ẩ ậ ẩ ủ ế ớ
Câu 15. Khi cung nh h n c u thì giá c có xu h ngỏ ơ ầ ả ướ
A. tăng, kích thích m r ng s n xu t.ở ộ ả ấ
B. tăng, s n xu t có nguy c đình đ n.ả ấ ơ ố
C. gi m, s n xu t có nguy c đình đ n.ả ả ấ ơ ố
D. gi m, kích thích m r ng s n xu t.ả ở ộ ả ấ
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A A D A C D B B A A
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ