Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Ôn t p ch ậ ư ng 10- ơ 2
Câu 1. Nguồn năng lư ng ợ s ch ạ g m ồ có A. năng lư ng ợ m t ặ tr i ờ , s c ứ gió, đ a nhi ị t ệ . B. năng lư ng m ợ t ặ tr i ờ , sức gió, c i ủ g . ỗ C. năng lư ng ợ m t ặ tr i ờ , s c ứ gió, than đá. D. năng lư ng ợ m t ặ tr i ờ , s c ứ gió, d u khí ầ . Câu 2. Đặc đi m
ể nào sau đây không đúng v i ớ khu công nghiệp t p t ậ rung? A. Khu v c ự có ranh gi i ớ rõ ràng. B. N i ơ t p t ậ rung nhi u xí ề nghi p. ệ C. G n ắ v i ớ đô th v ị a và l ừ n. ớ D. Có d ch ị v h ụ t ỗ r công nghi ợ p. ệ
Câu 3. Nhân tố nào sau đây là n n ề t ng ả thúc đ y ẩ sự h p ợ tác trong s n ả xu t ấ công nghiệp?
A. Chính sách công nghi p. ệ B. Dân c và ư nguồn lao đ ng. ộ C. Ti n b ế khoa h ộ c, ọ công nghệ. D. Cơ sở h t ạ ầng, kĩ thu t ậ . Câu 4. Đi m ể khác bi t ệ l n ớ nh t ấ gi a ữ s n ả xu t ấ công nghi p ệ v i ớ s n ả xu t ấ nông nghi p ệ là A. cần r t ấ nhi u ề lao đ ng. ộ B. áp d ng t ụ i n b ế khoa ộ h c. ọ
C. các vùng chuyên môn hóa. D. ph t ụ hu c ộ vào t nhi ự ên. Câu 5. Hình th c ứ tổ ch c ứ lãnh th công nghi ổ p có quy m ệ ô di n t ệ ích l n nh ớ t ấ là A. khu công nghiệp.
B. trung tâm công nghi p. ệ
C. vùng công nghiệp. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. đi m ể công nghiệp.
Câu 6. Ngành nào sau đây không thu c
ộ nhóm ngành công nghi p ch ệ bi ế n? ế A. Cơ khí. B. Khai thác than. C. Luy n ki ệ m. D. Hóa ch t ấ .
Câu 7. Nhân tố nào sau đây không nh ả hư ng ở chính đ n ế sự phát tri n ể và phân bố công nghiệp? A. Đi u ki ề n t ệ nhi ự ên. B. Vị trí đ a l ị í. C. Lịch s hì ử nh thành lãnh thổ. D. Đi u ki ề n ki ệ nh t - ế xã h i ộ . Câu 8. Các ho t ạ đ ng ộ c a ủ s n ả xu t ấ công nghi p ệ có tác đ ng ộ tiêu c c ự nào sau đây đ n ế môi trư ng t ờ nhi ự ên? A. T o m ạ ôi trư ng m ờ i ớ , góp ph n c ầ i ả thi n ch ệ t ấ lư ng m ợ ôi trư ng. ờ B. Hi n t ệ r ng ạ c n ki ạ t ệ c a m ủ t
ộ số nguồn tài nguyên trong t nhi ự ên. C. T o r
ạ a máy móc khai thác h p l ợ í ngu n t ồ ài, b o ả v m ệ ôi trư ng. ờ D. S d ử ng công ụ ngh hi ệ n đ ệ i ạ d báo, khai ự thác h p ợ lí tài nguyên. Câu 9. Nh n ậ đ nh nào s ị
au đây không đúng v i ớ d u khí ầ ? A. Tiện v n chuy ậ n, s ể d ử ng. ụ
B. Cháy hoàn toàn, không tro. C. Có kh năng s ả inh nhi t ệ l n. ớ D. Ít gây ô nhi m ễ môi trư ng. ờ
Câu 10. Tính chất quan tr ng c ọ a s ủ n xu ả t ấ công nghi p l ệ à A. s n ph ả ẩm rất l n. ớ B. cần nhi u l ề ao đ ng. ộ C. t p ậ trung cao đ . ộ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
D. phân bố phân tán. Câu 11. Cơ sở h t ạ ầng thi t ế y u cho m ế t ộ khu công nghi p t ệ p ậ trung là A. sân bay, h i ả c ng, d ả ịch v b ụ ốc d hàng hóa. ỡ B. bãi kho, m ng l ạ ư i ớ đi n và h ệ t ệ h ng n ố ư c. ớ C. điện, nư c,
ớ giao thông, thông tin liên l c. ạ
D. các nhà máy, xí nghi p, khu ch ệ xu ế t ấ . Câu 12. Cơ c u ấ sử d ng ụ năng lư ng ợ hi n ệ nay có sự thay đ i ổ theo hư ng ớ t p ậ trung tăng tỉ tr ng ọ A. điện nguyên t . ử B. năng lư ng m ợ i ớ . C. than đá. D. th y đi ủ ện.
Câu 13. Các ngành công nghi p ệ như d t
ệ - may, da giày, công nghi p ệ th c ự ph m ẩ thư ng ờ phân bố ở A. vùng duyên h i ả . B. nông thôn.
C. gần nguồn nguyên li u. ệ D. thị trư ng ờ tiêu th . ụ
Câu 14. Biện pháp quan tr ng ọ đ gi ể m ả khí th i ả CO2 không ph i ả là A. gi m ả đốt d u khí ầ . B. gi m ả đốt than đá.
C. tăng đốt gỗ c i ủ . D. tăng trồng r ng. ừ Câu 15. Các ho t ạ đ ng ộ c a ủ s n ả xu t ấ công nghi p
ệ không có tác đ ng ộ tiêu c c ự nào sau đây đ n ế môi trư ng t ờ nhi ự ên? A. T o r
ạ a máy móc khai thác h p l ợ í ngu n t ồ ài, b o ả v m ệ ôi trư ng. ờ B. Hi n t ệ r ng ạ c n ki ạ t ệ c a m ủ t
ộ số nguồn tài nguyên trong t nhi ự ên. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Ôn tập chương 10 Địa lí 10 Chân trời sáng tạo
120
60 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(120 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ôn t p ch ng 10-2ậ ươ
Câu 1. Ngu n năng l ng s ch g m cóồ ượ ạ ồ
A. năng l ng m t tr i, s c gió, đ a nhi t.ượ ặ ờ ứ ị ệ
B. năng l ng m t tr i, s c gió, c i g .ượ ặ ờ ứ ủ ỗ
C. năng l ng m t tr i, s c gió, than đá.ượ ặ ờ ứ
D. năng l ng m t tr i, s c gió, d u khí.ượ ặ ờ ứ ầ
Câu 2. Đ c đi m nào sau đây ặ ể không đúng v i khu công nghi p t p trung?ớ ệ ậ
A. Khu v c có ranh gi i rõ ràng.ự ớ
B. N i t p trung nhi u xí nghi p.ơ ậ ề ệ
C. G n v i đô th v a và l n.ắ ớ ị ừ ớ
D. Có d ch v h tr công nghi p.ị ụ ỗ ợ ệ
Câu 3. Nhân t nào sau đây là n n t ng thúc đ y s h p tác trong s n xu t côngố ề ả ẩ ự ợ ả ấ
nghi p?ệ
A. Chính sách công nghi p.ệ
B. Dân c và ngu n lao đ ng.ư ồ ộ
C. Ti n b khoa h c, công ngh .ế ộ ọ ệ
D. C s h t ng, kĩ thu t.ơ ở ạ ầ ậ
Câu 4. Đi m khác bi t l n nh t gi a s n xu t công nghi p v i s n xu t nông nghi pể ệ ớ ấ ữ ả ấ ệ ớ ả ấ ệ
là
A. c n r t nhi u lao đ ng.ầ ấ ề ộ
B. áp d ng ti n b khoa h c.ụ ế ộ ọ
C. các vùng chuyên môn hóa.
D. ph thu c vào t nhiên.ụ ộ ự
Câu 5. Hình th c t ch c lãnh th công nghi p có quy mô di n tích l n nh t làứ ổ ứ ổ ệ ệ ớ ấ
A. khu công nghi p.ệ
B. trung tâm công nghi p.ệ
C. vùng công nghi p.ệ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. đi m công nghi p.ể ệ
Câu 6. Ngành nào sau đây không thu c nhóm ngành công nghi p ch bi n?ộ ệ ế ế
A. C khí.ơ
B. Khai thác than.
C. Luy n kim.ệ
D. Hóa ch t.ấ
Câu 7. Nhân t nào sau đây ố không nh h ng chính đ n s phát tri n và phân bả ưở ế ự ể ố
công nghi p?ệ
A. Đi u ki n t nhiên.ề ệ ự
B. V trí đ a lí.ị ị
C. L ch s hình thành lãnh th .ị ử ổ
D. Đi u ki n kinh t - xã h i.ề ệ ế ộ
Câu 8. Các ho t đ ng c a s n xu t công nghi p có tác đ ng tiêu c c nào sau đây đ nạ ộ ủ ả ấ ệ ộ ự ế
môi tr ng t nhiên?ườ ự
A. T o môi tr ng m i, góp ph n c i thi n ch t l ng môi tr ng.ạ ườ ớ ầ ả ệ ấ ượ ườ
B. Hi n tr ng c n ki t c a m t s ngu n tài nguyên trong t nhiên.ệ ạ ạ ệ ủ ộ ố ồ ự
C. T o ra máy móc khai thác h p lí ngu n tài, b o v môi tr ng.ạ ợ ồ ả ệ ườ
D. S d ng công ngh hi n đ i d báo, khai thác h p lí tài nguyên.ử ụ ệ ệ ạ ự ợ
Câu 9. Nh n đ nh nào sau đây ậ ị không đúng v i d u khí?ớ ầ
A. Ti n v n chuy n, s d ng.ệ ậ ể ử ụ
B. Cháy hoàn toàn, không tro.
C. Có kh năng sinh nhi t l n.ả ệ ớ
D. Ít gây ô nhi m môi tr ng.ễ ườ
Câu 10. Tính ch t quan tr ng c a s n xu t công nghi p làấ ọ ủ ả ấ ệ
A. s n ph m r t l n.ả ẩ ấ ớ
B. c n nhi u lao đ ng.ầ ề ộ
C. t p trung cao đ .ậ ộ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. phân b phân tán.ố
Câu 11. C s h t ng thi t y u cho m t khu công nghi p t p trung làơ ở ạ ầ ế ế ộ ệ ậ
A. sân bay, h i c ng, d ch v b c d hàng hóa.ả ả ị ụ ố ỡ
B. bãi kho, m ng l i đi n và h th ng n c.ạ ướ ệ ệ ố ướ
C. đi n, n c, giao thông, thông tin liên l c.ệ ướ ạ
D. các nhà máy, xí nghi p, khu ch xu t.ệ ế ấ
Câu 12. C c u s d ng năng l ng hi n nay có s thay đ i theo h ng t p trungơ ấ ử ụ ượ ệ ự ổ ướ ậ
tăng t tr ngỉ ọ
A. đi n nguyên t .ệ ử
B. năng l ng m i.ượ ớ
C. than đá.
D. th y đi n.ủ ệ
Câu 13. Các ngành công nghi p nh d t - may, da giày, công nghi p th c ph mệ ư ệ ệ ự ẩ
th ng phân b ườ ố ở
A. vùng duyên h i.ả
B. nông thôn.
C. g n ngu n nguyên li u.ầ ồ ệ
D. th tr ng tiêu th .ị ườ ụ
Câu 14. Bi n pháp quan tr ng đ gi m khí th i COệ ọ ể ả ả
2
không ph i làả
A. gi m đ t d u khí.ả ố ầ
B. gi m đ t than đá.ả ố
C. tăng đ t g c i.ố ỗ ủ
D. tăng tr ng r ng.ồ ừ
Câu 15. Các ho t đ ng c a s n xu t công nghi p ạ ộ ủ ả ấ ệ không có tác đ ng tiêu c c nào sauộ ự
đây đ n môi tr ng t nhiên?ế ườ ự
A. T o ra máy móc khai thác h p lí ngu n tài, b o v môi tr ng.ạ ợ ồ ả ệ ườ
B. Hi n tr ng c n ki t c a m t s ngu n tài nguyên trong t nhiên.ệ ạ ạ ệ ủ ộ ố ồ ự
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ