Trắc nghiệm Ôn tập chương 11 Địa lí 10 Chân trời sáng tạo

187 94 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Địa Lý
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Địa lí 10 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    545 273 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(187 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ôn t p ch ng 11 ươ
Câu 1. Tài nguyên nào sau đây không th khôi ph c đ c? ượ
A. Khoáng s n.
B. N c.ướ
C. Sinh v t.
D. Bi n.
Câu 2. Bi n pháp quan tr ng nh t đ tránh nguy c c n ki t c a tài nguyên khoáng ơ
s n là
A. s d ng ti t ki m, phân lo i tài nguyên, ng ng khai thác nh ng tài nguyên c n ế
ki t.
B. ng ng khai thác, h n ch s d ng nhi u nh t s n xu t v t li u thay th hi u ế ế
qu .
C. khai thác m t cách h p lí, s d ng ti t ki m, s n xu t các v t li u thay th hi u ế ế
qu .
D. s n xu t các v t li u thay th , s d ng m t s lo i nh t đ nh ch đ c khai ế ượ
thác ít.
Câu 3. Nh n đ nh nào sau đây không đúng v i tăng tr ng xanh? ưở
A. Gi m phát th i khí nhà kính và ng phó v i bi n đ i khí h u. ế
B. Tăng năng l c c nh tranh nh áp d ng khoa h c - công ngh .
C. Tái c c u n n kinh t g n v i thay đ i mô hình tăng tr ng.ơ ế ưở
D. Đào t o ngu n nhân l c ch t l ng và phát tri n nông nghi p. ượ
Câu 4. Xanh hoá l i s ng và tiêu dùng b n v ng có bi u hi n nào sau đây?
A. S d ng ti t ki m, hi u qu tài nguyên thiên nhiên. ế
B. S d ng năng l ng tái t o và các v t li u thay th . ượ ế
C. Đô th hoá b n v ng g m x lí rác th i và ch t th i.
D. Phát tri n nông nghi p h u c và áp d ng khoa h c. ơ
Câu 5. Đ c đi m nào sau đây là đ c đi m c a môi tr ng nhân t o? ườ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Phát tri n theo quy lu t t nhiên, b tác đ ng c a con ng i. ườ
B. Là k t qu lao đ ng c a con ng i, ph thu c vào con ng i.ế ườ ườ
C. Có m i quan h tr c ti p đ n s phát tri n c a con ng i. ế ế ườ
D. G m t t c nh ng gì thu c v t nhiên quanh con ng i. ườ
Câu 6. Nguyên nhân ch y u d n t i th ng t ng ôdôn là do ế
A. s suy gi m di n tích r ng, phát tri n nông nghi p xanh, khai thác than.
B. ho t đ ng phun trào c a núi l a, trong t nhiên xu t hi n nhi u thiên tai.
C. vi c phát th i các khí gây h i trong s n xu t và sinh ho t c a con ng i. ườ
D. tác đ ng c a các tr n bão l n, áp th p nhi t đ i và ho t đ ng s n xu t.
Câu 7. Tài nguyên có th tái t o bao g m có
A. đ t, khoáng s n.
B. khoáng s n, n c. ướ
C. sinh v t, khoáng s n.
D. đ t, sinh v t, n c. ướ
Câu 8. Phát tri n b n v ng đ c ti n hành trên các ph ng di n ượ ế ươ
A. b n v ng xã h i, kinh t , môi tr ng. ế ườ
B. b n v ng xã h i, kinh t , tài nguyên. ế
C. b n v ng kinh t , môi tr ng, văn hóa. ế ườ
D. b n v ng môi tr ng, xã h i, dân c . ườ ư
Câu 9. Xanh hóa trong s n xu t không có bi u hi n nào sau đây?
A. ng d ng công ngh s , chuy n đ i s .
B. M r ng các khu kinh t , vùng kinh t . ế ế
C. Áp d ng các mô hình kinh t tu n hoàn. ế
D. Tăng c ng s d ng năng l ng tái t o.ườ ượ
Câu 10. Bi n pháp đ h n ch s c n ki t nhanh chóng ngu n tài nguyên khoáng s n ế
trong quá trình phát tri n kinh t ? ế
A. H n ch khai thác các tài nguyên thiên nhiên, nh t là tài nguyên khoáng s n. ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Ph i s d ng ti t ki m, t ng h p, đ ng th i s n xu t các v t li u thay th . ế ế
C. H n ch khai thác các khoáng s n trong lòng đ t, tài nguyên thiên nhiên. ế
D. H n ch s d ng các s n ph m có ngu n g c t khoáng s n trong t nhiên. ế
Câu 11. S h n ch c a các ngu n tài nguyên thiên nhiên th hi n rõ nh t ế
A. tài nguyên đ t.
B. tài nguyên n c.ướ
C. tài nguyên sinh v t.
D. tài nguyên khoáng s n.
Câu 12. Bi u hi n c a tăng tr ng xanh trong công nghi p là ưở
A. duy trì, nâng cao năng su t và l i nhu n.
B. phân lo i ch t th i r n sinh ho t t i ngu n.
C. ph c h i các ngu n tài nguyên sinh thái.
D. s d ng v t li u m i, năng l ng tái t o. ượ
Câu 13. Môi tr ng nào sau đây bao g m các m i quan h h i trong s n xu t,ườ
trong phân ph i và trong giao ti p? ế
A. Môi tr ng t nhiên.ườ
B. Môi tr ng t ng h p.ườ
C. Môi tr ng xã h i.ườ
D. Môi tr ng nhân t o.ườ
Câu 14. Mô hình đ nh h ng c a tăng tr ng xanh là ướ ưở
A. tăng c ng s d ng năng l ng tái t o, v t li u m i và hóa th ch.ườ ượ
B. thúc đ y s phát tri n cac-bon m c trung bình và ti n b h i. ế
C. đ m b o ngu n v n t nhiên ti p t c cung c p cho các th h sau. ế ế
D. tăng tr ng t p trung vào phát tri n kinh t m i, ngu n tài nguyên.ưở ế
Câu 15. Bi u hi n c a tăng tr ng xanh trong nông nghi p là ưở
A. s d ng v t li u m i, năng l ng tái t o. ượ
B. phân lo i ch t th i r n sinh ho t t i ngu n.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Ôn t p ch ư ng 1 ơ 1
Câu 1. Tài nguyên nào sau đây không th khôi ể ph c ụ đư c? ợ A. Khoáng s n. ả B. Nư c. ớ C. Sinh v t ậ . D. Bi n. ể Câu 2. Bi n ệ pháp quan tr ng ọ nh t ấ để tránh nguy cơ c n ạ ki t ệ c a ủ tài nguyên khoáng s n l ả à A. sử d ng ụ ti t ế ki m ệ , phân lo i ạ tài nguyên, ng ng ừ khai thác nh ng ữ tài nguyên c n ạ kiệt. B. ng ng ừ khai thác, h n ạ chế sử d ng ụ nhi u ề nh t ấ và s n ả xu t ấ v t ậ li u ệ thay thế hi u ệ qu . ả C. khai thác m t ộ cách h p ợ lí, sử d ng ụ ti t ế ki m ệ , s n ả xu t ấ các v t ậ li u ệ thay thế hi u ệ qu . ả D. s n ả xu t ấ các v t ậ li u ệ thay th , ế sử d ng ụ m t ộ số lo i ạ nh t ấ đ nh ị và chỉ đư c ợ khai thác ít. Câu 3. Nh n ậ đ nh nào s ị
au đây không đúng v i ớ tăng trư ng xanh? ở A. Gi m ả phát th i
ả khí nhà kính và ng phó v ứ i ớ bi n đ ế i ổ khí h u. ậ B. Tăng năng l c c ự nh ạ tranh nh áp ờ d ng khoa h ụ c - ọ công ngh . ệ C. Tái c c ơ u n ấ n ki ề nh t g ế n ắ v i ớ thay đ i ổ mô hình tăng trư ng. ở D. Đào t o ngu ạ ồn nhân l c ch ự t ấ lư ng và phát ợ tri n nông nghi ể p. ệ
Câu 4. Xanh hoá lối sống và tiêu dùng b n v ề ng có bi ữ u hi ể n nào s ệ au đây? A. S d ử ng t ụ i t ế ki m ệ , hi u qu ệ t ả ài nguyên thiên nhiên. B. S d ử ng năng l ụ ư ng t ợ ái t o ạ và các v t ậ li u t ệ hay th . ế C. Đô th hoá b ị n v ề ng ữ g m ồ x l ử í rác th i ả và ch t ấ th i ả .
D. Phát tri n nông nghi ể p h ệ u c ữ và áp d ơ ng ụ khoa h c. ọ Câu 5. Đặc đi m ể nào sau đây là đ c ặ đi m ể c a m ủ ôi trư ng nhân t ờ o? ạ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. Phát tri n t ể heo quy lu t ậ t nhi ự ên, b t ị ác đ ng ộ c a con ng ủ ư i ờ . B. Là k t ế qu l ả ao đ ng c ộ a ủ con ngư i ờ , phụ thu c ộ vào con ngư i ờ . C. Có mối quan h t ệ r c t ự i p đ ế n s ế ự phát tri n ể c a con ng ủ ư i ờ . D. Gồm tất c nh ả ng gì ữ thu c ộ v t ề nhi ự ên quanh con ở ngư i ờ .
Câu 6. Nguyên nhân ch y ủ u d ế n t ẫ i ớ th ng t ủ ng ôdôn l ầ à do A. sự suy gi m ả diện tích r ng, phát ừ tri n nông nghi ể p xanh, khai ệ thác than. B. ho t ạ đ ng phun t ộ rào c a ủ núi l a, t ử rong t nhi ự ên xu t ấ hi n nhi ệ u t ề hiên tai. C. việc phát th i ả các khí gây h i ạ trong s n xu ả t ấ và sinh ho t ạ c a con ng ủ ư i ờ . D. tác đ ng c ộ a các ủ tr n ậ bão l n, áp t ớ h p nhi ấ t ệ đ i ớ và ho t ạ đ ng ộ s n ả xu t ấ .
Câu 7. Tài nguyên có th t ể ái t o ạ bao gồm có A. đất, khoáng s n. ả B. khoáng s n, ả nư c. ớ C. sinh v t ậ , khoáng s n. ả D. đất, sinh v t ậ , nư c. ớ Câu 8. Phát tri n b ể n v ề ng đ ữ ư c ợ ti n hành t ế rên các phư ng di ơ n ệ A. b n v ề ng ữ xã h i ộ , kinh t , m ế ôi trư ng. ờ B. b n v ề ng xã h ữ i ộ , kinh t , t ế ài nguyên. C. b n v ề ng ữ kinh t , m ế ôi trư ng, văn ờ hóa. D. b n v ề ng ữ môi trư ng, xã ờ h i ộ , dân c . ư
Câu 9. Xanh hóa trong s n xu ả t ấ không có bi u ể hi n nào s ệ au đây? A. Ứng d ng công ụ nghệ số, chuy n đ ể ổi s . ố B. Mở r ng các ộ khu kinh t , vùng ki ế nh t . ế C. Áp d ng ụ các mô hình kinh t t ế u n hoàn. ầ D. Tăng cư ng ờ s d ử ng năng ụ lư ng t ợ ái t o. ạ Câu 10. Bi n ệ pháp đ ể h n ạ ch ế s ự c n ạ ki t ệ nhanh chóng ngu n ồ tài nguyên khoáng s n ả
trong quá trình phát tri n ki ể nh t ? ế A. H n ạ ch khai ế
thác các tài nguyên thiên nhiên, nh t
ấ là tài nguyên khoáng s n. ả M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. Ph i ả sử d ng t ụ i t ế ki m ệ , t ng h ổ p, đ ợ ng t ồ h i ờ s n xu ả t ấ các v t ậ li u t ệ hay th . ế C. H n ạ ch khai ế thác các khoáng s n t ả rong lòng đ t
ấ , tài nguyên thiên nhiên. D. H n ạ ch s ế ử d ng các ụ s n ả ph m ẩ có ngu n g ồ c t ố khoáng s ừ n t ả rong t nhi ự ên. Câu 11. S h ự n ạ ch c ế a
ủ các nguồn tài nguyên thiên nhiên th hi ể n r ệ õ nh t ấ ở A. tài nguyên đất. B. tài nguyên nư c. ớ
C. tài nguyên sinh v t ậ .
D. tài nguyên khoáng s n. ả Câu 12. Bi u ể hi n c ệ a t ủ ăng trư ng xanh t ở rong công nghi p l ệ à
A. duy trì, nâng cao năng su t ấ và l i ợ nhu n. ậ B. phân lo i ạ chất th i ả r n ắ sinh ho t ạ t i ạ ngu n. ồ C. ph c ụ hồi các ngu n t ồ ài nguyên sinh thái. D. sử d ng v ụ t ậ li u m ệ i ớ , năng lư ng ợ tái t o. ạ Câu 13. Môi trư ng ờ nào sau đây bao g m ồ các m i ố quan hệ xã h i ộ trong s n ả xu t ấ ,
trong phân phối và trong giao ti p? ế A. Môi trư ng ờ t nhi ự ên. B. Môi trư ng t ờ ổng h p. ợ C. Môi trư ng ờ xã h i ộ . D. Môi trư ng ờ nhân t o. ạ
Câu 14. Mô hình đ nh h ị ư ng ớ c a t ủ ăng trư ng xanh ở là A. tăng cư ng ờ sử d ng năng l ụ ư ng t ợ ái t o, ạ v t ậ li u m ệ i ớ và hóa th ch. ạ B. thúc đẩy s phát ự tri n cac- ể bon m ở c ứ trung bình và ti n b ế xã ộ h i ộ . C. đ m ả b o ngu ả ồn vốn t nhi ự ên ti p t ế c cung c ụ p cho các ấ th h ế s ệ au. D. tăng trư ng t ở p ậ trung vào phát tri n ki ể nh t m ế i ớ , ngu n t ồ ài nguyên. Câu 15. Bi u ể hi n c ệ a t ủ ăng trư ng xanh t ở rong nông nghi p l ệ à A. sử d ng v ụ t ậ li u m ệ i ớ , năng lư ng ợ tái t o. ạ B. phân lo i ạ chất th i ả r n ắ sinh ho t ạ t i ạ ngu n. ồ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo