Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Ôn t p C ậ hư ng 3 – ơ Th ch q ạ uy n ể
Câu 1. Địa hào thư ng ờ đư c s ợ inh ra trong đi u ki ề n các l ệ p ớ đá A. xô lệch. B. trồi lên. C. uốn n p. ế D. s t ụ xuống. Câu 2. M ng ki ả n t ế o ạ không ph i ả là A. bộ ph n l ậ c đ ụ ịa nổi trên bề m t ặ Trái Đ t ấ .
B. chìm sâu mà nổi ph ở n t ầ rên l p M ớ anti.
C. luôn luôn đ ng yên không di ứ chuy n. ể D. nh ng b ữ ộ ph n l ậ n c ớ a ủ đáy đ i ạ dư ng. ơ Câu 3. Bi u ể hi n ệ nào sau đây là k t ế quả c a ủ v n ậ đ ng ộ n i ộ l c ự theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng? ứ A. Các đ a hào. ị B. Các đ a l ị u . ỹ C. Núi uốn n p. ế D. L c đ ụ ịa nâng.
Câu 4. Tác nhân c a quá t ủ
rình bóc mòn không ph i ả là A. băng hà. B. r ng cây ừ . C. gió thổi. D. nư c ớ ch y ả . Câu 5. Phát bi u
ể nào sau đây không đúng v i ớ v n ậ đ ng ộ n i ộ l c ự theo phư ng ơ n m ằ ngang? A. T o nên nh ạ ng ữ n i ơ núi u n n ố p. ế B. Sinh ra nh ng đ ữ a l ị u , đ ỹ a hào. ị C. Có hi n t ệ ư ng ợ đ ng đ ộ t ấ , núi l a. ử M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. Các l c đ ụ a nâng l ị ên, hạ xu ng. ố Câu 6. Cư ng đ ờ phong hoá ộ x y r ả a m nh nh ạ t ấ ở A. l p m ớ an ti trên. B. b m ề t ặ Trái Đ t ấ . C. tầng khí đ i ố l u. ư D. ở th m ề l c đ ụ a. ị
Câu 7. Phát bi u nào s ể au đây đúng v i ớ quá trình phong hoá? A. Di chuy n ể v t ậ li u t ệ n ừ i ơ này đ n n ế i ơ khác. B. Tích t ( ụ tích lu ) ỹ các v t ậ li u đã b ệ phá hu ị . ỷ C. Chuy n ể d i ờ các v t ậ li u kh ệ i ỏ v t ị rí c a nó. ủ D. Phá hu và ỷ làm bi n ế đ i ổ tính ch t ấ v t ậ li u. ệ
Câu 8. Phong hoá hoá h c ọ là A. sự phá hu đá t ỷ hành các khối v n; ụ làm bi n đ ế i ổ màu s c, ắ thành ph n hoá ầ h c. ọ B. s phá ự hu đá t ỷ hành các khối v n m ụ à không làm bi n đ ế i ổ thành ph n hoá h ầ c. ọ
C. việc gi nguyên đá, ữ nh ng l ư àm bi n đ ế i ổ màu s c, ắ thành ph n, t ầ ính ch t ấ hoá h c. ọ
D. việc gi nguyên đá ữ và không làm bi n đ ế i ổ thành ph n khoáng v ầ t ậ và hoá h c. ọ Câu 9. Y u t
ế ố nào sau đây không thu c ộ v ngo ề i ạ l c? ự A. Khí h u. ậ B. Sinh v t ậ . C. Con ngư i ờ . D. Ki n t ế o. ạ
Câu 10. Ở vùng ti p xúc c ế a ủ các m ng ả ki n t ế o ạ không bao gi l ờ à A. có nh ng ữ sống núi ng m ầ ở đ i ạ dư ng. ơ B. có x y r ả a các lo i ạ ho t ạ đ ng ộ ki n t ế o. ạ C. nh ng vùng ữ ổn định c a v ủ ỏ Trái Đất. D. có nhi u ề ho t ạ đ ng núi ộ l a, đ ử ng ộ đ t ấ .
Câu 11. Phong hoá sinh h c l ọ à M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
A. việc gi nguyên đá, ữ nh ng l ư àm bi n đ ế i ổ màu s c, ắ thành ph n, t ầ ính ch t ấ hoá h c. ọ
B. việc gi nguyên đá và không l ữ àm bi n đ ế ổi thành ph n khoáng v ầ t ậ và hoá h c. ọ C. sự phá hu đá t ỷ hành các khối v n; ụ làm bi n đ ế i ổ màu s c, ắ thành ph n hoá ầ h c. ọ D. sự phá hu đá t ỷ hành các khối v n m ụ à không làm bi n đ ế i ổ thành ph n hoá h ầ c. ọ
Câu 12. Các hình th c nào s ứ au đây không ph i ả là bóc mòn? A. Xâm th c, ự mài mòn. B. Xâm th c, v ự n ậ chuy n. ể
C. Thổi mòn, xâm th c. ự
D. Mài mòn, thổi mòn.
Câu 13. Phong hoá lí h c ọ là A. sự phá hu đá t ỷ hành các khối v n m ụ à không làm bi n đ ế i ổ thành ph n hoá h ầ c. ọ B. s phá ự hu đá t ỷ hành các khối v n; ụ làm bi n đ ế i ổ màu s c, t ắ hành ph n hoá h ầ c. ọ
C. việc gi nguyên đá, ữ nh ng l ư àm bi n đ ế i ổ màu s c, ắ thành ph n, t ầ ính ch t ấ hoá h c. ọ
D. việc gi nguyên đá ữ và không làm bi n đ ế i ổ thành ph n khoáng v ầ t ậ và hoá h c. ọ
Câu 14. Địa hình nào sau đây do nư c ớ ch y t ả ràn trên m t ặ t o ạ nên? A. Các rãnh nông. B. Thung lũng suối. C. Khe rãnh xói mòn. D. Thung lũng sông.
Câu 15. Địa hình băng tích là k t ế qu t ả r c t ự i p c ế a quá ủ trình A. v n ậ chuy n. ể B. phong hoá. C. bồi t . ụ D. bóc mòn. ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 D C D B D B D C D C M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Ôn tập chương 3 Địa lí 10 Chân trời sáng tạo
105
53 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(105 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ôn t p Ch ng 3 – Th ch quy nậ ươ ạ ể
Câu 1. Đ a hào th ng đ c sinh ra trong đi u ki n các l p đáị ườ ượ ề ệ ớ
A. xô l ch.ệ
B. tr i lên.ồ
C. u n n p.ố ế
D. s t xu ng.ụ ố
Câu 2. M ng ki n t o ả ế ạ không ph i làả
A. b ph n l c đ a n i trên b m t Trái Đ t.ộ ậ ụ ị ổ ề ặ ấ
B. chìm sâu mà n i ph n trên l p Manti.ổ ở ầ ớ
C. luôn luôn đ ng yên không di chuy n.ứ ể
D. nh ng b ph n l n c a đáy đ i d ng.ữ ộ ậ ớ ủ ạ ươ
Câu 3. Bi u hi n nào sau đây là k t qu c a v n đ ng n i l c theo ph ng th ngể ệ ế ả ủ ậ ộ ộ ự ươ ẳ
đ ng?ứ
A. Các đ a hào.ị
B. Các đ a lu .ị ỹ
C. Núi u n n p.ố ế
D. L c đ a nâng.ụ ị
Câu 4. Tác nhân c a quá trình bóc mòn ủ không ph i làả
A. băng hà.
B. r ng cây.ừ
C. gió th i.ổ
D. n c ch y.ướ ả
Câu 5. Phát bi u nào sau đây ể không đúng v i v n đ ng n i l c theo ph ng n mớ ậ ộ ộ ự ươ ằ
ngang?
A. T o nên nh ng n i núi u n n p.ạ ữ ơ ố ế
B. Sinh ra nh ng đ a lu , đ a hào.ữ ị ỹ ị
C. Có hi n t ng đ ng đ t, núi l a.ệ ượ ộ ấ ử
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. Các l c đ a nâng lên, h xu ng.ụ ị ạ ố
Câu 6. C ng đ phong hoá x y ra m nh nh t ườ ộ ả ạ ấ ở
A. l p man ti trên.ớ
B. b m t Trái Đ t.ề ặ ấ
C. t ng khí đ i l u.ầ ố ư
D. th m l c đ a.ở ề ụ ị
Câu 7. Phát bi u nào sau đây đúng v i quá trình phong hoá?ể ớ
A. Di chuy n v t li u t n i này đ n n i khác.ể ậ ệ ừ ơ ế ơ
B. Tích t (tích lu ) các v t li u đã b phá hu .ụ ỹ ậ ệ ị ỷ
C. Chuy n d i các v t li u kh i v trí c a nó.ể ờ ậ ệ ỏ ị ủ
D. Phá hu và làm bi n đ i tính ch t v t li u.ỷ ế ổ ấ ậ ệ
Câu 8. Phong hoá hoá h c làọ
A. s phá hu đá thành các kh i v n; làm bi n đ i màu s c, thành ph n hoá h c.ự ỷ ố ụ ế ổ ắ ầ ọ
B. s phá hu đá thành các kh i v n mà không làm bi n đ i thành ph n hoá h c.ự ỷ ố ụ ế ổ ầ ọ
C. vi c gi nguyên đá, nh ng làm bi n đ i màu s c, thành ph n, tính ch t hoá h c.ệ ữ ư ế ổ ắ ầ ấ ọ
D. vi c gi nguyên đá và không làm bi n đ i thành ph n khoáng v t và hoá h c.ệ ữ ế ổ ầ ậ ọ
Câu 9. Y u t nào sau đây ế ố không thu c v ngo i l c?ộ ề ạ ự
A. Khí h u.ậ
B. Sinh v t.ậ
C. Con ng i.ườ
D. Ki n t o.ế ạ
Câu 10. vùng ti p xúc c a các m ng ki n t o Ở ế ủ ả ế ạ không bao gi làờ
A. có nh ng s ng núi ng m đ i d ng.ữ ố ầ ở ạ ươ
B. có x y ra các lo i ho t đ ng ki n t o.ả ạ ạ ộ ế ạ
C. nh ng vùng n đ nh c a v Trái Đ t.ữ ổ ị ủ ỏ ấ
D. có nhi u ho t đ ng núi l a, đ ng đ t.ề ạ ộ ử ộ ấ
Câu 11. Phong hoá sinh h c làọ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. vi c gi nguyên đá, nh ng làm bi n đ i màu s c, thành ph n, tính ch t hoá h c.ệ ữ ư ế ổ ắ ầ ấ ọ
B. vi c gi nguyên đá và không làm bi n đ i thành ph n khoáng v t và hoá h c.ệ ữ ế ổ ầ ậ ọ
C. s phá hu đá thành các kh i v n; làm bi n đ i màu s c, thành ph n hoá h c.ự ỷ ố ụ ế ổ ắ ầ ọ
D. s phá hu đá thành các kh i v n mà không làm bi n đ i thành ph n hoá h c.ự ỷ ố ụ ế ổ ầ ọ
Câu 12. Các hình th c nào sau đây ứ không ph i là bóc mòn?ả
A. Xâm th c, mài mòn.ự
B. Xâm th c, v n chuy n.ự ậ ể
C. Th i mòn, xâm th c.ổ ự
D. Mài mòn, th i mòn.ổ
Câu 13. Phong hoá lí h c làọ
A. s phá hu đá thành các kh i v n mà không làm bi n đ i thành ph n hoá h c.ự ỷ ố ụ ế ổ ầ ọ
B. s phá hu đá thành các kh i v n; làm bi n đ i màu s c, thành ph n hoá h c.ự ỷ ố ụ ế ổ ắ ầ ọ
C. vi c gi nguyên đá, nh ng làm bi n đ i màu s c, thành ph n, tính ch t hoá h c.ệ ữ ư ế ổ ắ ầ ấ ọ
D. vi c gi nguyên đá và không làm bi n đ i thành ph n khoáng v t và hoá h c.ệ ữ ế ổ ầ ậ ọ
Câu 14. Đ a hình nào sau đây do n c ch y tràn trên m t t o nên?ị ướ ả ặ ạ
A. Các rãnh nông.
B. Thung lũng su i.ố
C. Khe rãnh xói mòn.
D. Thung lũng sông.
Câu 15. Đ a hình băng tích là k t qu tr c ti p c a quá trìnhị ế ả ự ế ủ
A. v n chuy n.ậ ể
B. phong hoá.
C. b i t .ồ ụ
D. bóc mòn.
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
D C D B D B D C D C
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ