Trắc nghiệm Ôn tập chương 9 Địa lí 10 Chân trời sáng tạo

205 103 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Địa Lý
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 4 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Địa lí 10 Chân trời sáng tạo (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    545 273 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(205 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ôn t p ch ng 9 ươ
Câu 1. Các thành ph n kinh t có tác đ ng v i nhau nh th nào? ế ư ế
A. V a t o đ ng l c, v a t o c s bình n cho s phát tri n kinh t . ơ ế
B. V a thúc đ y, v a kìm hãm nhau trên th tr ng kinh t trong n c. ườ ế ướ
C. V a tác đ ng tr c ti p, v a tác đ ng gián ti p đ n ho t đ ng kinh t . ế ế ế ế
D. V a h p tác, v a c nh tranh v i nhau trên c s bình đ ng tr c pháp lu t. ơ ướ
Câu 2. Căn c vào ph m vi lãnh th , có th phân chia thành ngu n l c
A. n i l c, ngo i l c.
B. n i l c, lao đ ng.
C. ngo i l c, dân s .
D. dân s , lao đ ng.
Câu 3. Phát bi u nào sau đây không đúng v nguyên nhân c a s phát tri n không
gi ng nhau gi a các vùng kinh?
A. Khác bi t v đi u ki n kinh t - xã h i. ế
B. Khác nhau v đi u ki n t nhiên.
C. Khác bi t v l ch s hình thành.
D. Khác bi t v quy mô lãnh th .
Câu 4. D a vào căn c nào đ phân chia thành các ngu n l c v trí đ a lí, ngu n l c
t nhiên, ngu n l c kinh t - xã h i? ế
A. Ph m vi lãnh th .
B. Vai trò c a ngu n l c.
C. Ngu n g c.
D. Tính ch t ngu n l c.
Câu 5. S chuy n d ch c c u kinh t gi a các ngành quá trình thay đ i tích c c, ơ ế
phù h p v i
A. kh năng phát tri n s n xu t c a các ngành.
B. trình đ phát tri n c a các n c phát tri n. ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. quá trình phát tri n kinh t c a các qu c gia. ế
D. các nhóm n c phát tri n h n v kinh t .ướ ơ ế
Câu 6. B ph n c b n nh t c a c c u kinh t , ph n ánh trình đ phân công lao ơ ơ ế
đ ng xã h i và trình đ phát tri n l c l ng s n xu t là c c u ượ ơ
A. lãnh th .
B. ngành kinh t .ế
C. thành ph n kinh t . ế
D. trung tâm kinh t .ế
Câu 7. c ngu n l c nào sau đây t o thu n l i (hay khó khăn) trong vi c ti p c n ế
gi a các vùng trong m t n c? ướ
A. Lao đ ng.
B. V trí đ a lí.
C. Khoa h c.
D. Đ t đai, bi n.
Câu 8. C c u thành ph n kinh t đ c hình thành d a trên c sơ ế ượ ơ
A. quy mô s n xu t.
B. ch c năng s n xu t.
C. ch đ s h u.ế
D. thành ph n lãnh đ o.
Câu 9. C c u ngành ph n ánh đ c đi m nào sau đây?ơ
A. Trình đ phát tri n c a l c l ng s n xu t. ượ
B. Quan h h p tác, phân b thành ph n kinh t . ế
C. Ch đ s h u kinh t và quan h h p tác.ế ế
D. Phân b s n xu t và ch đ s h u kinh t . ế ế
Câu 10. Y u t nào d i đây ế ướ không n m trong nhóm ngu n l c t nhiên?
A. Đ t đai.
B. Ngu n n c. ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. V trí đ a lí.
D. Khí h u.
Câu 11. Căn c vào ph m vi lãnh th , có th phân chia ngu n l c thành
A. ngu n l c kinh t - xã h i, ngu n l c v trí đ a lí. ế
B. ngu n l c t nhiên, ngu n l c v trí đ a lí.
C. ngu n l c t nhiên, ngu n l c kinh t - xã h i. ế
D. ngu n l c trong n c, ngu n l c n c ngoài. ướ ướ
Câu 12. Đ c đi m nào sau đây th hi n c c u kinh t phân theo khu v c c a các ơ ế
n c phát tri n?ướ
A. Ngành nông - lâm - ng nghi p còn chi m t tr ng l n.ư ế
B. Ngành công nghi p và d ch v chi m t tr ng cao. ế
C. T tr ng các ngành trong c c u kinh t t ng đ ng nhau. ơ ế ươ ươ
D. Ngành công nghi p - xây d ng chi m t tr ng cao nh t. ế
Câu 13. GNI l n h n hay nh h n GDP ph thu c vào ơ ơ
A. các y u t trong n c.ế ướ
B. tính ch t n n kinh t . ế
C. trình đ ng i lao đ ng. ườ
D. các y u t n c ngoài.ế ướ
Câu 14. Nh n đ nh nào d i đây ướ không đúng v ngu n l c t nhiên?
A. G m các y u t v đ t, khí h u, n c, bi n, sinh v t, khoáng s n. ế ướ
B. Ngu n l c t nhiên là c s t nhiên c a m i quá trình s n xu t. ơ
C. V a ph c v tr c ti p cho cu c s ng, v a ph c v cho phát tri n kinh t . ế ế
D. Có vai trò quy t đ nh đ n trình đ phát tri n kinh t - xã h i m i qu c gia.ế ế ế
Câu 15. C c u n n kinh t bao g m cóơ ế
A. c c u nông - lâm - ng nghi p, công nghi p - xây d ng, d ch v .ơ ư
B. c c u lao đ ng, c c u lãnh th , c c u thành ph n kinh t .ơ ơ ơ ế
C. c c u ngành kinh t , c c u thành ph n kinh t , c c u lãnh th .ơ ế ơ ế ơ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Ôn t p ch ư ng 9 ơ
Câu 1. Các thành ph n ki ầ nh t có t ế ác đ ng ộ v i ớ nhau nh t ư h nào? ế A. V a ừ t o đ ạ ng l ộ c, ự v a t ừ o c ạ ơ sở bình n cho s ổ ự phát tri n ể kinh t . ế B. V a t ừ húc đẩy, v a kì ừ m hãm nhau trên th t ị rư ng ờ kinh t t ế rong nư c. ớ C. V a ừ tác đ ng t ộ r c t ự i p, v ế a t ừ ác đ ng gi ộ án ti p đ ế n ho ế t ạ đ ng ki ộ nh t . ế D. V a ừ h p t ợ ác, v a ừ c nh t ạ ranh v i ớ nhau trên c s ơ bì ở nh đ ng t ẳ rư c ớ pháp lu t ậ . Câu 2. Căn c vào ph ứ m ạ vi lãnh th , có ổ th phân chi ể a thành ngu n l ồ c ự A. n i ộ l c, ự ngo i ạ l c. ự B. n i ộ l c, l ự ao đ ng. ộ C. ngo i ạ l c, dân s ự ố.
D. dân số, lao đ ng. ộ Câu 3. Phát bi u
ể nào sau đây không đúng về nguyên nhân c a ủ sự phát tri n ể không giống nhau gi a các ữ vùng kinh? A. Khác bi t ệ về đi u ề ki n ki ệ nh t - ế xã h i ộ .
B. Khác nhau về đi u ề ki n t ệ nhi ự ên. C. Khác bi t ệ về l ch s ị hì ử nh thành. D. Khác bi t ệ về quy mô lãnh th . ổ Câu 4. D a
ự vào căn cứ nào để phân chia thành các ngu n ồ l c ự vị trí đ a ị lí, ngu n ồ l c ự t nhi ự ên, nguồn l c ki ự nh t - ế xã h i ộ ? A. Ph m ạ vi lãnh th . ổ B. Vai trò c a ngu ủ ồn l c. ự C. Nguồn gốc. D. Tính ch t ấ ngu n l ồ c. ự Câu 5. Sự chuy n ể d ch ị cơ c u ấ kinh tế gi a
ữ các ngành là quá trình thay đ i ổ tích c c, ự phù h p ợ v i ớ
A. khả năng phát tri n ể s n ả xu t ấ c a ủ các ngành. B. trình đ phát ộ tri n c ể a ủ các nư c ớ phát tri n. ể M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
C. quá trình phát tri n ể kinh tế c a các ủ qu c gi ố a.
D. các nhóm nư c phát ớ tri n h ể n v ơ ki ề nh t . ế Câu 6. Bộ ph n ậ cơ b n ả nh t ấ c a ủ cơ c u ấ kinh t , ế ph n
ả ánh trình độ phân công lao đ ng ộ xã h i
ộ và trình độ phát tri n l ể c ự lư ng s ợ n ả xu t ấ là c c ơ u ấ A. lãnh thổ. B. ngành kinh t . ế
C. thành phần kinh t . ế D. trung tâm kinh t . ế Câu 7. Các ngu n ồ l c ự nào sau đây t o ạ thu n ậ l i
ợ (hay khó khăn) trong vi c ệ ti p ế c n ậ gi a ữ các vùng trong m t ộ nư c? ớ A. Lao đ ng. ộ B. Vị trí đ a l ị í. C. Khoa h c. ọ D. Đất đai, bi n. ể
Câu 8. Cơ cấu thành ph n ki ầ nh t đ ế ư c hì ợ nh thành d a ự trên c s ơ ở A. quy mô s n xu ả ất. B. ch c năng s ứ n xu ả ất. C. chế đ s ộ ở h u. ữ
D. thành phần lãnh đ o. ạ
Câu 9. Cơ cấu ngành ph n ả ánh đ c đi ặ m ể nào sau đây?
A. Trình độ phát tri n c ể a ủ l c l ự ư ng s ợ n xu ả t ấ . B. Quan hệ h p t
ợ ác, phân bố thành ph n ki ầ nh t . ế C. Chế đ s ộ ở h u ki ữ nh t và quan h ế ệ h p t ợ ác. D. Phân bố s n ả xu t ấ và ch đ ế s ộ h ở u ki ữ nh t . ế Câu 10. Y u t ế ố nào dư i
ớ đây không n m ằ trong nhóm nguồn l c t ự nhi ự ên? A. Đất đai. B. Nguồn nư c. ớ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
C. Vị trí đ a ị lí. D. Khí h u. ậ Câu 11. Căn c vào ph ứ m ạ vi lãnh th , có ổ th phân chi ể a ngu n l ồ c t ự hành A. nguồn l c ki ự nh t - ế xã h i ộ , ngu n l ồ c v ự t ị rí đ a l ị í. B. nguồn l c ự t nhi ự ên, nguồn l c v ự t ị rí đ a l ị í. C. nguồn l c t ự nhi ự ên, nguồn l c ki ự nh t - ế xã h i ộ . D. nguồn l c t ự rong nư c, ngu ớ n l ồ c n ự ư c ớ ngoài. Câu 12. Đặc đi m ể nào sau đây thể hi n ệ cơ c u
ấ kinh tế phân theo khu v c ự c a ủ các nư c ớ phát tri n? ể
A. Ngành nông - lâm - ng nghi ư p còn chi ệ m ế t t ỉ r ng l ọ n. ớ
B. Ngành công nghiệp và dịch v chi ụ m ế tỉ tr ng cao. ọ C. Tỉ tr ng các ọ ngành trong cơ c u ki ấ nh t t ế ư ng đ ơ ư ng ơ nhau.
D. Ngành công nghi p - ệ xây d ng chi ự m ế tỉ tr ng cao nh ọ t ấ . Câu 13. GNI l n h ớ n hay ơ nh h ỏ n G ơ DP ph t ụ hu c vào ộ A. các y u t ế ố trong nư c. ớ B. tính ch t ấ n n ề kinh t . ế C. trình đ ng ộ ư i ờ lao đ ng. ộ D. các y u t ế ố nư c ngoài ớ . Câu 14. Nh n ậ đ nh nào d ị ư i
ớ đây không đúng về nguồn l c ự t nhi ự ên? A. Gồm các y u ế tố v đ ề ất, khí h u, n ậ ước, bi n, s ể inh v t ậ , khoáng s n. ả B. Nguồn l c t ự nhi ự ên là c s ơ t ở nhi ự ên c a ủ m i ọ quá trình s n ả xu t ấ . C. V a ừ ph c v ụ t ụ r c t ự i p cho cu ế c ộ s ng, v ố a ph ừ c ụ v cho phát ụ tri n ể kinh t . ế D. Có vai trò quy t ế đ nh đ ị n t ế rình đ phát ộ tri n ể kinh t - ế xã h i ộ m i ỗ qu c gi ố a.
Câu 15. Cơ cấu n n ki ề nh t bao g ế ồm có
A. cơ cấu nông - lâm - ng nghi ư p, công nghi ệ p - ệ xây d ng, ự d ch v ị . ụ B. c c ơ ấu lao đ ng, c ộ
ơ cấu lãnh thổ, cơ c u t ấ hành ph n ki ầ nh t . ế
C. cơ cấu ngành kinh t , c ế c
ơ ấu thành phần kinh t , c ế c ơ ấu lãnh thổ. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo