Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 3. Phư ng t ơ rình đư ng ờ th ng ẳ I. Nhận bi t ế
Câu 1. Trong các phát bi u s ể au, phát bi u nào s ể au đây đúng? A. a đư c ợ g i ọ là vectơ ch ph ỉ ư ng c ơ a đ ủ ư ng ờ th ng d n ẳ u ế a 0 và giá c a ủ a song song ho c t ặ rùng v i ớ d; B. n đư c ợ g i ọ là vectơ pháp tuy n ế c a ủ đư ng ờ th ng ẳ d n u ế n 0 và giá c a ủ n vuông góc v i ớ d; C. N u ế a là m t ộ vectơ chỉ phư ng ơ c a ủ đư ng ờ th ng ẳ d thì ka k 0 là m t ộ vect pháp t ơ uy n ế c a đ ủ ư ng t ờ h ng ẳ d; D. Cả A, B đ u đúng. ề Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: D Phư ng án ơ A, B đúng. Phư ng ơ án C sai. S a ử l i ạ : N u ế a là m t ộ vect ơ chỉ phư ng ơ c a ủ đư ng ờ th ng ẳ d thì ka k 0 cũng là m t ộ vect ch ơ ph ỉ ư ng c ơ a ủ đư ng t ờ h ng ẳ d. V y t ậ a ch n ọ phư ng án D ơ . Câu 2. M t ộ đư ng ờ th ng có bao ẳ nhiêu vect pháp t ơ uy n? ế A. 1; B. 2; C. 3; Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i) ả D. Vô số. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D N u ế n là m t ộ vectơ pháp tuy n c ế a ủ đư ng t ờ h ng ẳ d thì kn k 0 cũng là m t ộ vectơ pháp tuy n c ế a ủ đư ng t ờ h ng d. ẳ
Vì có vô số số th c k ≠ ự 0 nên ta có vô s ố kn k 0 . Do đó đư ng ờ th ng d có vô s ẳ ố vect pháp t ơ uy n. ế V y ậ ta ch n ph ọ ư ng ơ án D. x 2 3t Câu 3. Cho đư ng ờ th ng ẳ d có phư ng ơ trình: y 3 t . M t ộ vectơ chỉ phư ng ơ c a d có t ủ a ọ đ l ộ à: A. (2; –3); B. (3; –1); C. (3; 1); D. (3; –3). Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B x 2 3t Phư ng ơ trình tham s c ố a ủ d: y 3 t Suy ra đư ng t ờ h ng ẳ d có m t ộ vect ch ơ ph ỉ ư ng ơ là u 3; 1 . V y ậ ta ch n ph ọ ư ng ơ án B. Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 4. Cho đư ng ờ th ng
ẳ ∆: x – 3y – 2 = 0. T a ọ độ c a ủ vectơ nào sau đây không ph i ả là vect pháp ơ tuy n ế c a ∆ ủ ? A. n 1; 3 1 ; B. n 2;6 2 ; 1 n ; 1 3 C. 3 ; D. n 3;1 4 . Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: D Đư ng t ờ h ng ẳ ∆ có m t ộ vect pháp t ơ uy n l ế à n 1; 3 . Suy ra phư ng ơ án A đúng. Vect pháp t ơ uy n c ế a ủ ∆ có d ng: ạ kn k; 3k . ⦁ V i
ớ k = –2, ta có n 2n 2;6 1 . Suy ra phư ng ơ án B đúng. 1 1 1 k n n ; 1 2 V i ớ 3 , ta có 3 3 . Suy ra phư ng ơ án C đúng. Vì v y ph ậ ư ng ơ án D sai. V y t ậ a ch n ọ phư ng án D ơ . Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i) ả Câu 5. Phư ng ơ trình đo n ạ ch n ắ c a ủ đư ng ờ th ng ẳ đi qua hai đi m ể A(0; –5), B(3; 0) là: x y 1 A. 3 5 ; x y 1 B. 3 5 ; x y 1 C. 5 3 ; x y 1 D. 5 3 . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Đư ng ờ th ng ẳ đi qua hai đi m ể B(3; 0), A(0; –5) (v i
ớ 3.(–5) = –15 ≠ 0) có x y 1 phư ng ơ trình đo n ạ ch n l ắ à: 3 5 . x y 1 Suy ra 3 5 . V y ậ ta ch n ph ọ ư ng ơ án B. Câu 6. Phư ng ơ trình tham số c a ủ đư ng ờ th ng ẳ đi qua đi m ể A(3; –6) và có vectơ chỉ phư ng ơ u 4; 2 là: x 3 2t A. y 6 t ; Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Phương trình đường thẳng Toán 10 Cánh diều
137
69 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Cánh diều học kì 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(137 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 3. Ph ng trình đ ng th ngươ ườ ẳ
I. Nh n bi tậ ế
Câu 1. Trong các phát bi u sau, phát bi u nào sau đây ể ể đúng?
A.
a
đ c g i là vect ch ph ng c a đ ng th ng d n u ượ ọ ơ ỉ ươ ủ ườ ẳ ế
a 0
và giá c a ủ
a
song song ho c trùng v i d;ặ ớ
B.
n
đ c g i là vect pháp tuy n c a đ ng th ng d n u ượ ọ ơ ế ủ ườ ẳ ế
n 0
và giá c aủ
n
vuông góc v i d;ớ
C. N u ế
a
là m t vect ch ph ng c a đ ng th ng d thì ộ ơ ỉ ươ ủ ườ ẳ
ka k 0
là m tộ
vect pháp tuy n c a đ ng th ng d;ơ ế ủ ườ ẳ
D. C A, B đ u đúng.ả ề
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Ph ng án A, B đúng.ươ
Ph ng án C sai. S a l i: N u ươ ử ạ ế
a
là m t vect ch ph ng c a đ ng th ng dộ ơ ỉ ươ ủ ườ ẳ
thì
ka k 0
cũng là m t vect ch ph ng c a đ ng th ng d.ộ ơ ỉ ươ ủ ườ ẳ
V y ta ch n ph ng án D.ậ ọ ươ
Câu 2. M t đ ng th ng có bao nhiêu vect pháp tuy n?ộ ườ ẳ ơ ế
A. 1;
B. 2;
C. 3;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. Vô s .ố
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
N u ế
n
là m t vect pháp tuy n c a đ ng th ng d thì ộ ơ ế ủ ườ ẳ
kn k 0
cũng là m tộ
vect pháp tuy n c a đ ng th ng d.ơ ế ủ ườ ẳ
Vì có vô s s th c k ≠ 0 nên ta có vô s ố ố ự ố
kn k 0
.
Do đó đ ng th ng d có vô s vect pháp tuy n.ườ ẳ ố ơ ế
V y ta ch n ph ng án D.ậ ọ ươ
Câu 3. Cho đ ng th ng d có ph ng trình: ườ ẳ ươ
x 2 3t
y 3 t
. M t vect chộ ơ ỉ
ph ng c a d có t a đ là:ươ ủ ọ ộ
A. (2; –3);
B. (3; –1);
C. (3; 1);
D. (3; –3).
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Ph ng trình tham s c a d: ươ ố ủ
x 2 3t
y 3 t
Suy ra đ ng th ng d có m t vect ch ph ng là ườ ẳ ộ ơ ỉ ươ
u 3; 1
.
V y ta ch n ph ng án B.ậ ọ ươ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 4. Cho đ ng th ng ∆: x – 3y – 2 = 0. T a đ c a vect nào sau đâyườ ẳ ọ ộ ủ ơ
không ph iả là vect pháp tuy n c a ∆?ơ ế ủ
A.
1
n 1; 3
;
B.
2
n 2;6
;
C.
3
1
n ; 1
3
;
D.
4
n 3;1
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Đ ng th ng ∆ có m t vect pháp tuy n là ườ ẳ ộ ơ ế
n 1; 3
.
Suy ra ph ng án A đúng.ươ
Vect pháp tuy n c a ∆ có d ng: ơ ế ủ ạ
kn k; 3k
.
⦁ V i k = –2, ta có ớ
1
n 2n 2;6
.
Suy ra ph ng án B đúng.ươ
V i ớ
1
k
3
, ta có
2
1 1
n n ; 1
3 3
.
Suy ra ph ng án C đúng.ươ
Vì v y ph ng án D sai.ậ ươ
V y ta ch n ph ng án D.ậ ọ ươ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 5. Ph ng trình đo n ch n c a đ ng th ng đi qua hai đi m A(0; –5),ươ ạ ắ ủ ườ ẳ ể
B(3; 0) là:
A.
x y
1
3 5
;
B.
x y
1
3 5
;
C.
x y
1
5 3
;
D.
x y
1
5 3
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Đ ng th ng đi qua hai đi m B(3; 0), A(0; –5) (v i 3.(–5) = –15 ≠ 0) cóườ ẳ ể ớ
ph ng trình đo n ch n là: ươ ạ ắ
x y
1
3 5
.
Suy ra
x y
1
3 5
.
V y ta ch n ph ng án B.ậ ọ ươ
Câu 6. Ph ng trình tham s c a đ ng th ng đi qua đi m A(3; –6) và cóươ ố ủ ườ ẳ ể
vect ch ph ng ơ ỉ ươ
u 4; 2
là:
A.
x 3 2t
y 6 t
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B.
x 1 2t
y 2 t
;
C.
x 6 4t
y 3 2t
;
D.
x 2 4t
y 1 2t
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Ta có
1
u 4; 2 2 2; 1 2u
.
Đ ng th ng d có m t vect ch ph ng là ườ ẳ ộ ơ ỉ ươ
u 4; 2
.
Suy ra đ ng th ng d nh n ườ ẳ ậ
1
u 2; 1
làm vect ch ph ng.ơ ỉ ươ
Đ ng th ng d đi qua đi m A(3; –6), có vect ch ph ng ườ ẳ ể ơ ỉ ươ
1
u 2; 1
.
Suy ra ph ng trình tham s c a d: ươ ố ủ
x 3 2t
y 6 t
V y ta ch n ph ng án A.ậ ọ ươ
Câu 7. Đ ng th ng đi qua M(–1; 2), nh n ườ ẳ ậ
n 2; 4
làm vect pháp tuy nơ ế
có ph ng trình là:ươ
A. x – 2y – 4 = 0;
B. x + y + 4 = 0;
C. –x + 2y – 4 = 0;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ