Trắc nghiệm Phương trình quy về phương trình bậc hai Toán 10 Kết nối tri thức

154 77 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 Kì 2 Kết nối tri thức (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    689 345 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(154 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 18. Ph ng trình quy v ph ng trình b c haiươ ươ
Câu 1. Ph ng trình: ươ có tích các
nghi m là:
A. P = 1;
B. P = – 1;
C. P = 0;
D. P = 2.
Câu 2. Nghi m c a ph ng trình ươ là:
A. x = – 4;
B. x = 2;
C. x = 1;
D. .
Câu 3. Nghi m c a ph ng trình ươ là:
A. ;
B. x = - 4;
C. ;
D. x = 1.
Câu 4. S nghi m c a ph ng trình ươ là:
A. 1;
B. 2;
C. 0;
D. 4.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2 2 2
x x 4 x x 1 2x 2x 9
2
5x 6x 4 2(x 1)- - = -
x 4
x 2
é
=-
ê
ê
=
ë
3x 13 x 3
x 4
x 1
x 4
x 1
2 2
x 5 x 1
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5. S nghi m c a ph ng trình ươ là:
A. 0;
B. 1;
C. 2;
D. 3.
Câu 6. Nghi m c a ph ng trình: ươ là:
A. x = 1;
B. x = – 1;
C. x = 4;
D. x = – 4.
Câu 7. Nghi m c a ph ng trình ươ
A. x = – 3;
B. x = – 2;
C. x = 2;
D. .
Câu 8. S nghi m c a ph ng trình ươ là:
A. 1;
B. 2;
C. 0;
D. 3.
Câu 9. Nghi m c a ph ng trình ươ là:
A. ;
B. x = 2;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2 2
3 x x 2 x x 1
x 1 4x 13 3x 12
2
8 x x 2
x 2
x 3
2
x 4x 12 x 4- - = -
2
2x 6x 4 x 2
x 2
x 4
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. x = – 2;
D. x = 4.
Câu 10. Nghi m c a ph ng trình ươ thu c kho ng nào d i đây: ướ
A. (0; 2);
B. (9; 10);
C. [7; 9];
D. (-1; 1].
Câu 11. G i k là s nghi m âm c a ph ng trình : ươ . Khi đó
k b ng:
A. k = 0;
B. k = 1;
C.
k = 2;
D.
k = 3
.
Câu 12. T ng các nghi m c a ph ng trình ươ b ng:
A. 0;
B. 1;
C. 2;
D. 3.
Câu 13. S nghi m c a ph ng trình : ươ là:
A. 0;
B. 1;
C.
2;
D.
3.
Câu 14. S nghi m c a ph ng trình ươ là:
A. 1;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2x 7 x 4
2
x 6x 5 8 2x
2
x 2 2x 7 x 4
4
2 x 2
2 x 3
2 2
4 x 6x 6 x 6x 9
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. 2;
C. 3;
D. 4.
Câu 15. Tích các nghi m c a ph ng trình ươ là:
A. – 5;
B. – 9;
C. – 14;
D. – 4;
L I GI I CHI TI T
Câu 1
Đáp án đúng là C
T p xác đ nh D = , đ t t = x
2
+ x + 1 (t ≥ 0).
Ph ng trình đã cho tr thành ươ
t 3 t 2t 7
2t 3 2 t t 3 2t 7
t t 3 2
t(t + 3) = 4
t
2
+ 3t – 4 = 0
t 1
t 4
K t h p đi u ki n th y t = 1 th a mãn.ế
V i t = 1 ta có x
2
+ x + 1 = 1
x 0
x 1
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2
(x 4)(x 1) 3 x 5x 2 6
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Thay l n l t các giá tr x = 0 x = -1 vào ph ng trình đã cho ta th y c hai ượ ươ
giá tr đ u th a mãn.
V y tích các nghi m c a ph ng trình (-1).0 = 0. ươ
Câu 2.
Đáp án đúng là: B
Đi u ki n c a ph ng trình 5x ươ
2
– 6x – 4 ≥ 0
3 29
x
5
3 29
x
5
2
2
2 x 1 0
5x 6x 4 4 x 1
2
x 1
x 2x 8 0
x 1
x 2
x 2
x 4
.
V y nghi m c a ph ng trình là x = 2. ươ
Câu 3.
Đáp án đúng là: D
3x 13 x 3
3x + 13 = x
2
+ 6x + 9
x
2
+ 3x – 4 = 0
x = 1 ho c x = -4.
Thay hai giá tr c a x vào ph ng trình đã cho ta th y x = 1 th a mãn. ươ
V y ph ng trình đã cho nghi m là x = 1. ươ
Câu 4.
Đáp án đúng là: B
Đi u ki n c a ph ng trình x ươ
2
+ 5 ≥ 0 v i
x
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 18. Phư ng t ơ rình quy v p ề hư ng t ơ rình b c hai 2 2 2 Câu 1. Phư ng t ơ
rình: x  x  4  x  x 1  2x  2x  9 có tích các nghi m ệ là: A. P = 1; B. P = – 1; C. P = 0; D. P = 2. 2 Câu 2. Nghi m ệ c a ph ủ ư ng t ơ
rình 5x - 6x - 4 = 2(x - 1) là: A. x = – 4; B. x = 2; C. x = 1; x é =- 4 ê ê D. x = 2 ë . Câu 3. Nghi m ệ c a ph ủ ư ng t ơ rình 3x 13 x   3 là:  x  4  A. x 1   ; B. x = - 4;  x 4   C. x  1  ; D. x = 1. 2 2 Câu 4. Số nghi m ệ c a ph ủ ư ng ơ trình x  5 x   1 là: A. 1; B. 2; C. 0; D. 4. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 2 2 Câu 5. Số nghi m ệ c a ph ủ ư ng
ơ trình 3  x  x  2  x  x 1  là: A. 0; B. 1; C. 2; D. 3. Câu 6. Nghi m ệ c a ph ủ ư ng t ơ
rình: x 1  4x 13  3x 12 là: A. x = 1; B. x = – 1; C. x = 4; D. x = – 4. 2 Câu 7. Nghi m ệ c a ph ủ ư ng t ơ rình 8  x  x  2 là A. x = – 3; B. x = – 2; C. x = 2;  x 2   D. x  3  . 2 Câu 8. Số nghi m ệ c a ph ủ ư ng
ơ trình x - 4x - 12 = x - 4 là: A. 1; B. 2; C. 0; D. 3. 2 Câu 9. Nghi m ệ c a ph ủ ư ng t ơ rình 2x  6x  4 x   2 là:  x  2  A. x 4   ; B. x = 2; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. x = – 2; D. x = 4. Câu 10. Nghi m ệ c a ph ủ ư ng t ơ rình 2x  7 x   4 thu c ộ kho ng nào d ả ư i ớ đây: A. (0; 2); B. (9; 10); C. [7; 9]; D. (-1; 1]. 2 Câu 11. G i ọ k là số nghi m ệ âm c a ủ phư ng t ơ rình :  x  6x  5 8   2x . Khi đó k b ng: ằ A. k = 0; B. k = 1; C. k = 2; D. k = 3.
Câu 12. Tổng các nghiệm c a ủ phư ng t ơ rình    2 x 2 2x  7 x   4 b ng: ằ A. 0; B. 1; C. 2; D. 3. 4 2  x  2  Câu 13. Số nghi m ệ c a ph ủ ư ng ơ trình : 2  x  3 là: A. 0; B. 1; C. 2; D. 3. 2 2 Câu 14. Số nghi m ệ c a ph ủ ư ng ơ trình 4 x  6x  6 x   6x  9 là: A. 1; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. 2; C. 3; D. 4. 2
Câu 15. Tích các nghi m ệ c a ủ phư ng t ơ
rình (x  4)(x 1)  3 x  5x  2 6  là: A. – 5; B. – 9; C. – 14; D. – 4; LỜI GIẢI CHI TI T Câu 1 Đáp án đúng là C T p xác đ ậ ịnh D = ℝ, đ t ặ t = x2 + x + 1 (t ≥ 0). Phư ng ơ trình đã cho trở thành t  3  t  2t  7
 2t  3  2 t  t  3 2  t  7  t  t  3 2  ⇔ t(t + 3) = 4 ⇔ t2 + 3t – 4 = 0  t 1    t  4  K t ế h p đi ợ u ki ề n t ệ h y t ấ = 1 th a ỏ mãn.  x 0    V i
ớ t = 1 ta có x2 + x + 1 = 1 x  1  . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo