Trắc nghiệm Quy tắc dấu ngoặc và quy tắc chuyển vế Toán 7 Chân trời sáng tạo

176 88 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Toán 7 (Học kì 1) Chân trời sáng tạo

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    340 170 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán lớp 7 Tập 1 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Toán lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(176 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 4: QUY T C D U NGO C VÀ QUY T C CHUY N V
Câu 1. V i m i x, y, z
: x + y = z. Áp d ng quy t c chuy n v thì x = ế ?
A. x = z – y;
B. x = y – z;
C. x = z + (– y);
D. C A và C đ u đúng.
Câu 2. Giá tr c a x th a mãn
x 7 73
15 20 60
là:
A. x = 13;
B. x = 52;
C. x = 15;
D. x = 0.
Câu 3. Cho bi u th c
2 3 3 1 1 1 1
A
9 4 5 15 57 3 36
. Giá tr c a bi u
th c A là:
A.
1
57
;
B.
1
57
;
C.
1
36
;
D. 0.
Câu 4. T ng phân s sau
1 1 1 1
1.2 2.3 3.4 2003.2004
là:
A.
2004
2003
;
B.
2003
2004
;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C.
2003
2004
;
D.
2004
2003
.
Câu 5. B d u ngo c bi u th c sau: A – (−B + C + D). Ta thu đ c k t qu ượ ế
là:
A. C + B – A –D;
B. D + B – C –A;
C. A + B – C –D;
D. B −A – C –D.
Câu 6. K t qu pp nhế
2021 9 2021 2
2022 11 2022 11
b ng:
A.
2021
2022
;
B.
9
11
;
C.
2021
2022
;
D. 1.
Câu 7. K t qu tìm đ c c a ế ượ
x
trong bi u th c
1 1
x
2 2
là:
A.
1
2
;
B.
1
4
;
C. 0;
D.
3
2
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 8. K t qu tìm đ c c a ế ượ
x
trong bi u th c
x 2
1
27 3
là:
A. 45;
B. −45;
C. −5;
D. −135.
Câu 9. Giá tr c a phép tính
1 1 2
4 2 3
b ng:
A.
3
12
;
B.
4
12
;
C.
5
12
;
D.
6
12
.
Câu 10. K t qu tìm đ c c a ế ượ
x
trong bi u th c
3 1
x
4 2
là:
A.
5
4
;
B.
5
4
;
C.
3
4
;
D.
1
4
.
Câu 11. K t qu th c hi n phép tính ế
2 1 1
2 1 : 25
3 3 4
là:
A. 9;
B. −9;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. −24;
D. 24.
Câu 12. K t qu th c hi n phép tính ế
3 3 3
10 2.5 5
55
là:
A. 55;
B. 25;
C. (−5)
2
;
D. Đáp án B, C đ u đúng.
Câu 13. K t qu tìm đ c c a ế ượ
x
trong bi u th c (x − 1)
100
= (x − 1)
1000
là:
A. 0;
B. 1;
C. 2;
D. Đáp án B, C đ u đúng.
Câu 14. K t qu c a bi u th c sau – (–171 – 172 + 223) – (171 + 172) + 223 ế
là:
A. 1;
B. 342;
C. 344;
D. 0.
Câu 15. Đ i v i bi u th c có các d u ngo c: ngo c tròn (), ngo c vuông [],
ngo c nh n {} ta th c hi n theo th t :
A. ( ) → [ ] → { };
B. [ ] → ( ) → { };
C. { } → [ ] → ( );
D. { } → ( ) → [ ].
L I GI I CHI TI T
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 1.
Đáp án đúng là: D
V i m i x, y, z
: x + y = z.
Áp d ng quy t c chuy n v thì x = z – y và x = z + (– y). ế
V y ch n đáp án D .
Câu 2.
Đáp án đúng là: A
Ta có:
x 7 73
15 20 60
x 73 7
15 60 20
x 13
15 15
x = 13.
V y x = 13.
Câu 3.
Đáp án đúng là: B
Ta có:
2 3 3 1 1 1 1
A
9 4 5 15 57 3 36
2 3 1 3 1 1 1
9 4 36 5 3 15 57
1
( 1) 1
57
1 1
0
57 57
.
Câu 4.
Đáp án đúng là: B
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 4: QUY TẮC DẤU NGO C Ặ VÀ QUY T C Ắ CHUY N Ể VẾ Câu 1. V i ớ m i
ọ x, y, z  : x + y = z. Áp d ng quy t ụ ắc chuy n v ể ế thì x = ? A. x = z – y; B. x = y – z; C. x = z + (– y); D. Cả A và C đ u đúng. ề x 7 73   Câu 2. Giá tr c ị a x t ủ h a ỏ mãn 15 20 60 là: A. x = 13; B. x = 52; C. x = 15; D. x = 0.  2  3 3 1 1 1  1 A        Câu 3. Cho bi u t ể h c ứ 9 4 5 15 57 3 36 . Giá tr c ị a bi ủ u ể th c ứ A là: 1 A.  57 ; 1 B. 57 ;  1 C. 36 ; D. 0. 1 1 1 1    
Câu 4. Tổng phân số sau 1.2 2.3 3.4 2003.2004 là: 2004 A. 2003 ; 2003 B. 2004 ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )  2003 C. 2004 ;  2004 D. 2003 . Câu 5. B d ỏ ấu ngo c ặ bi u t ể h c s
ứ au: A – (−B + C + D). Ta thu đư c ợ k t ế qu ả là: A. C + B – A –D; B. D + B – C –A; C. A + B – C –D; D. B −A – C –D.  2021 9  2021 2   
Câu 6. Kết quả phép tính 2022 11 2022 11 bằng: 2021 A. 2022 ; 9  B. 11; 2021  C. 2022 ; D. 1. 1 1  x  Câu 7. K t ế qu t ả ìm đư c ợ c a ủ x trong bi u t ể h c ứ 2 2 là:  1 A. 2 ; 1 B. 4 ; C. 0; 3 D. 2 . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )  x 2  1  Câu 8. K t ế qu t ả ìm đư c ợ c a ủ x trong bi u t ể h c ứ 27 3 là: A. 45; B. −45; C. −5; D. −135. 1   1 2      Câu 9. Giá tr c ị a ủ phép tính 4  2 3  b ng: ằ 3 A. 12 ; 4 B. 12 ; 5 C. 12 ; 6 D. 12 . 3 1 x   Câu 10. K t ế qu t ả ìm đư c ợ c a ủ x trong bi u t ể h c ứ 4 2 là: 5 A. 4 ;  5 B. 4 ; 3 C. 4 ;  1 D. 4 .  2 1  1 2 1 :  25   Câu 11. K t ế qu t ả h c ự hi n phép ệ tính  3 3  4 là: A. 9; B. −9; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. −24; D. 24. 3 3 3 10  2.5  5 Câu 12. K t ế qu t ả h c ự hi n phép ệ tính 55 là: A. 55; B. 25; C. (−5)2; D. Đáp án B, C đ u đúng. ề Câu 13. K t ế qu t ả ìm đư c ợ c a ủ x trong bi u t ể h c (
ứ x − 1)100 = (x − 1)1000 là: A. 0; B. 1; C. 2; D. Đáp án B, C đ u đúng. ề Câu 14. K t ế qu c ả a ủ bi u t ể h c s
ứ au – (–171 – 172 + 223) – (171 + 172) + 223 là: A. 1; B. 342; C. 344; D. 0. Câu 15. Đ i ố v i ớ bi u t ể h c có các ứ d u ngo ấ ặc: ngo c ặ tròn (), ngo c ặ vuông [], ngo c nh ặ n ọ {} ta th c hi ự n t ệ heo th t ứ : ự A. ( ) → [ ] → { }; B. [ ] → ( ) → { }; C. { } → [ ] → ( ); D. { } → ( ) → [ ]. L I Ờ GIẢI CHI TI T M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo