Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Trắc nghi m
ệ - Bộ sách: Cánh di u ề Chư ng 6. M ơ t ộ s y ố u t ế t ố h ng kê và xác s ố u t ấ . Bài 1. S g
ố ần đúng. Sai s . ố I. Nhận bi t ế Câu 1. Kh ng đ ẳ
ịnh nào sau đây là đúng ? A. Trong đo đ c và t ạ ính toán, ta thư ng ờ ch nh ỉ n đ ậ ư c ợ s g ố n đúng; ầ B. Trong đo đ c
ạ và tính toán, ta thư ng nh ờ n ậ đư c s ợ đúng chí ố nh xác; C. Trong đo đ c
ạ và tính toán, ta thư ng ch ờ nh ỉ n đ ậ ư c s ợ s ố ai hoàn toàn; D. Trong đo đ c và t ạ ính toán, ta không th nh ể n ậ đư c ợ s g ố n đúng. ầ Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: A Trong đo đ c
ạ và tính toán, ta thư ng ch ờ nh ỉ n ậ đư c s ợ g ố n đúng. ầ Câu 2. Giá tr nào d ị ư i ớ đây là giá tr chí ị nh xác c a s ủ π ố ? A. 3,14; B. 3,1; C. 3,146; D. Không có câu tr l ả i ờ đúng. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: D Vì π = 3,14592653... là m t ộ số th p ậ phân vô h n ạ không tu n ầ hoàn, nên ta chỉ vi t ế đư c g ợ ần đúng c a ủ nó. Câu 3. Đi n ề vào chỗ tr ng: ố Khi quy tròn số 3,567 đ n ế hàng ph n ầ mư i ờ ta đư c s ợ ố 3,57. Số 3,57 đư c ợ g i ọ là ….. c a s ủ ố 3,567. A. số chính xác; B. số quy tròn; C. số gần đúng; D. sai số. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: B Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i) ả Khi quy tròn m t ộ số nguyên ho c ặ m t ộ số th p ậ phân đ n ế m t ộ hàng nào đó thì số nh n ậ đư c ợ g i ọ là s quy t ố ròn c a ủ s ban đ ố u. ầ
Câu 4. Quy tròn số 3,1234567 đ n ế hàng ph n ầ nghìn. S ố g n ầ đúng nh n ậ đư c ợ là: A. 3,124; B. 3,123; C. 3,12; D. 3,1235. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Quy tròn số 3,1234567 đ n ế hàng ph n ầ nghìn ta nh n ậ đư c ợ số g n ầ đúng là 3,123 (vì 4 < 5).
Câu 5. Quy tròn số 14 869 đ n hàng t ế răm. S g ố n đúng nh ầ n ậ đư c l ợ à: A. 14 800; B. 14 860; C. 14 870; D. 14 900. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Quy tròn số 14 869 đ n ế hàng trăm ta nh n ậ đư c ợ s ố g n
ầ đúng là 14 900 (vì 6 > 5).
Câu 6. Ta nói a là số g n ầ đúng c a ủ số đúng a v i
ớ độ chính xác 0,004 n u ế sai số tuyệt đối là: A. 0,005; B. 0,004; C. 0,006; D. 0,0007. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Đáp án đúng là: B Ta nói a là s ố g n ầ đúng c a ủ s ố đúng a v i ớ đ ộ chính xác 0,004 n u s ế ai số tuy t ệ đối ∆a ≤ 0,004. Do v y ch ậ n ọ đáp án B. Câu 7. Trong m t ộ phép đo đ c, ạ tính toán, các b n ạ An, Phong, Nam l n ầ lư t ợ có các sai số tuy t ệ đ i
ố sau: 0,005; 0,004; 0,003. H i ỏ phép đo đ c, ạ tính toán c a ủ b n nào chí ạ nh xác nh t ấ ? A. An; B. Phong; C. Nam; D. Ba b n ạ có ch t ấ lư ng phép đo đ ợ ạc, tính toán nh nhau. ư Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: C
Do 0,005 > 0,004 > 0,003. Mà sai số tuy t ệ đ i ố c a ủ số g n ầ đúng nh n ậ đư c ợ trong m t
ộ phép tính toán càng bé thì k t ế quả c a ủ phép đo đ c, ạ tính toán đó càng chính xác. V y ậ k t ế qu c ả a ủ b n N ạ am là chính xác nh t ấ . II. Thông hi u ể
Câu 1. Số 2,457 là số quy tròn c a ủ 2,4571 v i ớ sai số tuy t ệ đ i ố là: A. 0,001; B. 0,002; C. 0,0001; D. 0,0005. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: C Sai số tuy t ệ đ i ố c a ủ s quy t ố
ròn là: |2,4571 – 2,457| = 0,0001. Câu 2. Giả sử bi t
ế số đúng là 8 217,3. Sai số tuy t ệ đ i ố khi quy tròn số này đ n hàng ch ế c ụ là: A. 7,3; Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i) ả B. 2,3; C. 0,3; D. 2,7. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Số quy tròn đ n hàng ế ch c c ụ a ủ 8 217,3 là 8 220. Sai số tuy t ệ đ i
ố là Δ = |8 217,3 – 8 220| = 2,7. Câu 3. Trong m t ộ cu c ộ đi u ề tra dân s , ố ngư i ờ ta báo cáo s ố dân c a ủ t nh ỉ A là a = 1 628 462 ± 140 ngư i ờ . S quy t ố ròn c a ủ s a l ố à: A. 1 628 000; B. 1 628 400; C. 1 628 500; D. 1 629 000. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Vì độ chính xác đ n
ế hàng trăm (d = 140) nên ta quy tròn a đ n ế hàng nghìn. V y ậ số quy tròn c a a l ủ à 1 628 000. Câu 4. Cho số g n ầ đúng a = 22 648 024 v i ớ đ
ộ chính xác d = 101. Hãy vi t ế số quy tròn c a s ủ ố a. A. 22 648 000; B. 22 649 000; C. 22 646 000; D. 22 647 000. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A
Độ chính xác là d = 101 (hàng trăm) nên ta làm tròn số a = 22 648 024 đ n ế hàng nghìn, k t ế quả là 22 648 000. Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Số gần đúng. Sai số Toán 10 Cánh diều
121
61 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Cánh diều học kì 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(121 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Tr c nghi m - B sách: Cánh di uắ ệ ộ ề
Ch ng 6. M t s y u t th ng kê và xác su t.ươ ộ ố ế ố ố ấ
Bài 1. S g n đúng. Sai s .ố ầ ố
I. Nh n bi tậ ế
Câu 1. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng ? ẳ ị
A. Trong đo đ c và tính toán, ta th ng ch nh n đ c s g n đúng; ạ ườ ỉ ậ ượ ố ầ
B. Trong đo đ c và tính toán, ta th ng nh n đ c s đúng chính xác;ạ ườ ậ ượ ố
C. Trong đo đ c và tính toán, ta th ng ch nh n đ c s sai hoàn toàn;ạ ườ ỉ ậ ượ ố
D. Trong đo đ c và tính toán, ta không th nh n đ c s g n đúng. ạ ể ậ ượ ố ầ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Trong đo đ c và tính toán, ta th ng ch nh n đ c s g n đúng. ạ ườ ỉ ậ ượ ố ầ
Câu 2. Giá tr nào d i đây là giá tr chính xác c a s π ?ị ướ ị ủ ố
A. 3,14;
B. 3,1;
C. 3,146;
D. Không có câu tr l i đúng.ả ờ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Vì π = 3,14592653... là m t s th p phân vô h n không tu n hoàn, nên ta chộ ố ậ ạ ầ ỉ
vi t đ c g n đúng c a nó.ế ượ ầ ủ
Câu 3. Đi n vào ch tr ng: Khi quy tròn s 3,567 đ n hàng ph n m i taề ỗ ố ố ế ầ ườ
đ c s 3,57. S 3,57 đ c g i là ….. c a s 3,567. ượ ố ố ượ ọ ủ ố
A. s chính xác;ố
B. s quy tròn;ố
C. s g n đúng;ố ầ
D. sai s .ố
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Khi quy tròn m t s nguyên ho c m t s th p phân đ n m t hàng nào đó thìộ ố ặ ộ ố ậ ế ộ
s nh n đ c g i là s quy tròn c a s ban đ u.ố ậ ượ ọ ố ủ ố ầ
Câu 4. Quy tròn s 3,1234567 đ n hàng ph n nghìn. S g n đúng nh n đ cố ế ầ ố ầ ậ ượ
là:
A. 3,124;
B. 3,123;
C. 3,12;
D. 3,1235.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Quy tròn s 3,1234567 đ n hàng ph n nghìn ta nh n đ c s g n đúng làố ế ầ ậ ượ ố ầ
3,123 (vì 4 < 5).
Câu 5. Quy tròn s 14 869 đ n hàng trăm. S g n đúng nh n đ c là: ố ế ố ầ ậ ượ
A. 14 800;
B. 14 860;
C. 14 870;
D. 14 900.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Quy tròn s 14 869 đ n hàng trăm ta nh n đ c s g n đúng là 14 900 (vì 6 >ố ế ậ ượ ố ầ
5).
Câu 6. Ta nói a là s g n đúng c a s đúng ố ầ ủ ố
a
v i đ chính xác 0,004 n u saiớ ộ ế
s tuy t đ i là:ố ệ ố
A. 0,005;
B. 0,004;
C. 0,006;
D. 0,0007.
H ng d n gi iướ ẫ ả
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đáp án đúng là: B
Ta nói a là s g n đúng c a s đúng ố ầ ủ ố
a
v i đ chính xác 0,004 n u sai s tuy tớ ộ ế ố ệ
đ i ∆ố
a
≤ 0,004.
Do v y ch n đáp án B.ậ ọ
Câu 7. Trong m t phép đo đ c, tính toán, các b n An, Phong, Nam l n l t cóộ ạ ạ ầ ượ
các sai s tuy t đ i sau: 0,005; 0,004; 0,003. H i phép đo đ c, tính toán c aố ệ ố ỏ ạ ủ
b n nào chính xác nh t ?ạ ấ
A. An;
B. Phong;
C. Nam;
D. Ba b n có ch t l ng phép đo đ c, tính toán nh nhau. ạ ấ ượ ạ ư
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Do 0,005 > 0,004 > 0,003. Mà sai s tuy t đ i c a s g n đúng nh n đ cố ệ ố ủ ố ầ ậ ượ
trong m t phép tính toán càng bé thì k t qu c a phép đo đ c, tính toán đóộ ế ả ủ ạ
càng chính xác. V y k t qu c a b n Nam là chính xác nh t.ậ ế ả ủ ạ ấ
II. Thông hi uể
Câu 1. S 2,457 là s quy tròn c a 2,4571 v i sai s tuy t đ i là: ố ố ủ ớ ố ệ ố
A. 0,001;
B. 0,002;
C. 0,0001;
D. 0,0005.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Sai s tuy t đ i c a s quy tròn là: |ố ệ ố ủ ố 2,4571 – 2,457| = 0,0001.
Câu 2. Gi s bi t s đúng là 8 217,3. Sai s tuy t đ i khi quy tròn s nàyả ử ế ố ố ệ ố ố
đ n hàng ch c là:ế ụ
A. 7,3;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. 2,3;
C. 0,3;
D. 2,7.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
S quy tròn đ n hàng ch c c a 8 217,3 là 8 220.ố ế ụ ủ
Sai s tuy t đ i là Δ = |8 217,3 – 8 220| = 2,7.ố ệ ố
Câu 3. Trong m t cu c đi u tra dân s , ng i ta báo cáo s dân c a t nh A làộ ộ ề ố ườ ố ủ ỉ
a
= 1 628 462 ± 140 ng i. S quy tròn c a s a là:ườ ố ủ ố
A. 1 628 000;
B. 1 628 400;
C. 1 628 500;
D. 1 629 000.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Vì đ chính xác đ n hàng trăm (d = 140) nên ta quy tròn a đ n hàng nghìn.ộ ế ế
V y s quy tròn c a a là 1 628 000.ậ ố ủ
Câu 4. Cho s g n đúng a = 22 648 024 v i đ chính xác d = 101. Hãy vi t số ầ ớ ộ ế ố
quy tròn c a s a. ủ ố
A. 22 648 000;
B. 22 649 000;
C. 22 646 000;
D. 22 647 000.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Đ chính xác là d = 101 (hàng trăm) nên ta làm tròn s a = 22 648 024 đ nộ ố ế
hàng nghìn, k t qu là 22 648 000.ế ả
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 5. Trong các s d i đây, giá tr g n đúng c a ố ướ ị ầ ủ
3
24 5
v i sai s tuy tớ ố ệ
đ i nh nh t là: ố ỏ ấ
A. 3,20;
B. 3,19;
C. 3,18;
D. 3,15.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
S d ng máy tính b túi, ta tính đ c: ử ụ ỏ ượ
3
24 5 3,189...
Ta có:
|3,189 – 3,20| = 0,011
|3,189 – 3,19| = 0,001
|3,189 – 3,18| = 0,009
|3,189 – 3,17| = 0,019
V y ch n đáp án B.ậ ọ
Câu 6. Cho bi t ế
2
= 1,4142135…. Vi t s g n đúng c a ế ố ầ ủ
2
theo quy t cắ
làm tròn đ n hàng ph n nghìn, c l ng sai s tuy t đ i c a s g n đúng taế ầ ướ ượ ố ệ ố ủ ố ầ
đ c k t qu là:ượ ế ả
A. 0,01;
B. 0,002;
C. 0,004;
D. 0,001.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Quy tròn s ố
2
đ n hàng ph n nghìn, ta đ c ế ầ ượ
2
≈ 1,414.
Vì
2
< 1,415 nên ta có :
|
2
– 1,414| < |1,415 – 1,414| = 0,001
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ