Trắc nghiệm Số gần đúng và sai số Toán 10 Kết nối tri thức

74 37 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 Kì 1 Kết nối tri thức (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    547 274 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(74 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B sách: K T N I TRI TH C
Ch ng V. Các s đ c tr ng c a m u s li u không ghép nhómươ ư
Bài 12. S g n đúng và sai s
Câu 1. Gi s bi t s đúng 8217,3. Sai s tuy t đ i khi quy tròn s này đ n ế ế
hàng tr c
A. 7,3;
B. 2,3;
C. 0,3;
D. 2,7.
Câu 2. Trong m t cu c đi u tra dân s , ng i ta báo cáo s dân c a t nh Aā = ườ
1718462 ± 150 ng i. S quy tròn c a s a = 1718462 là:ườ
A. 1718000;
B. 1718400;
C. 1718500;
D. 1719000.
Câu 3. Cho a là s g n đúng c a s đúng ā. Sai s tuy t đ i c a a là
A.
a
= ā – a;
B.
a
= a – ā;
C.
a
= |ā – a|;
D.
a
a
a
.
Câu 4. Th c hi n đo chi u cao c a 4 ngôi nhà, k t qu đo đ c nào trong các k t ế ế
qu sau chính xác nh t
A. 4,5m ± 0,1m;
B. 6,5m ± 0,15m;
C. 20,3m ± 0,2m;
D. 4,2m ± 0,12m.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5. Gi s s đúng 3,254. Sai s tuy t đ i khi quy tròn s này đ n hàng ế
ph n trăm là
A. 0,04;
B. 0,004;
C. 0,006;
D. 0,014.
Câu 6. Trong các s d i đây giá tr g n đúng c a ướ
3
24 5
v i sai s tuy t đ i
nh nh t là
A. 3,20;
B. 3,19;
C. 3,18;
D. 3,15.
Câu 7. Th c hi n đo chi u dài c a 4 cây c u, k t qu đo đ c nào trong các k t ế ế
qu sau là chính xác nh t
A. 15,34m ± 0,01m;
B. 127,4m ± 0,2m;
C. 2135,8m ± 0,5m;
D. 63,47m ± 0,15m.
Câu 8. K t qu làm tròn s ế
3
= 1,732050808 đ n hàng ph n nghìn làế
A. 1,73;
B. 1,732;
C. 1,7321;
D. 1,731.
Câu 9. Gi s bi t s đúng 5219,3. Sai s tuy t đ i khi quy tròn s này đ n ế ế
hàng ch c là
A. 6,3;
B. 4,3;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 0,7;
D. 2,1.
Câu 10. Cho bi t ế
2
= 1,4142135.... Vi t g n đúng s ế
2
theo quy t c làm
tròn đ n hàng ph n nghìn, sai s tuy t đ i c l ng đ cế ướ ượ ượ
A. 0,01;
B. 0,002;
C. 0,004;
D. 0,001.
Câu 11. K t qu làm tròn s π = 3,1415926… đ n hàng ph n nghìn làế ế
A. 3,14;
B. 3,142;
C. 3,1416;
D. 3,141.
Câu 12. Cho giá tr g n đúng c a
8
17
là 0,47. Sai s tuy t đ i c a s 0,47 là
A. 0,001;
B. 0,002;
C. 0,003;
D. 0,004.
Câu 13. Cho giá tr g n đúng
3
7
là 0,429. Sai s tuy t đ i c a s 0,429 là
A. 0,0001;
B. 0,0003;
C. 0,0005;
D. 0,0006.
Câu 14. S quy tròn đ n hàng nghìn c a s a = 2841675 là ế
A. 2841000;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. 2842000;
C. 2841700;
D. 2841600.
Câu 15. S quy tròn c a s g n đúng a = 3,1463 bi t ā = 3,1463 ± 0,001 là ế
A. 3.14;
B. 3,1;
C. 3,15;
D. 3,146.
L I GI I CHI TI T
Câu 1.
Đáp án đúng là: A
Ta có
3333333…
Đi m trung bình c ng làm tròn đ n hàng ph n trăm là 8,33. ế
Câu 2.
Đáp án đúng là: B
Ta s p x p s li u theo th t không gi m nh sau: 6; 6; 7; 7; 7; 7; 8; 8; 9; 9. ế ư
Dãy s trên t t c 10 giá tr , 2 giá tr chính gi a b ng 7. V y s trung v c a
m u s li u trên là (7 + 7):2 = 7.
Câu 3.
Đáp án đúng là: C
Ta có giá tr 5 xu t hi n nhi u nh t trong m u s li u trên. V y m t b ng 5
Câu 4.
Đáp án đúng là: D
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ta có
4 6 5 7 5 5 9 8 7 10 9
x 6,81
11
S p x p s theo th t không gi m 4; 5; 5; 5; 6; 7; 7; 8; 9; 9; 10. Dãy s li u ế
t t c 11 giá tr là s l nên ta có s chính gi a c a dãy s li u có giá tr b ng 7,
nên s trung v là 7.
Câu 5.
Đáp án đúng là: A
S p x p s li u theo th t không gi m 300; 350; 350; 350; 350; 400; 400; 400; ế
450; 450.
Vì n = 10 là s ch n nên Q
2
là trung bình c ng c a hai s chính gi a
Q
2
= (350 + 400) : 2 = 375.
Ta tìm Q
1
trung v n a s li u bên trái c a Q
2
300; 350; 350; 350; 350 g m 5
giá tr và tìm đ c Q ượ
1
= 350.
Ta tìm Q
3
trung v n a s li u bên ph i c a Q
2
400; 400; 400; 450; 450 g m
5 giá tr và tìm đ c Q ượ
3
= 400.
V y t phân v c a m u s li u là: Q
1
= 350; Q
2
= 375; Q
3
= 400;
Câu 6.
Đáp án đúng là: A
S p x p s li u theo th t không gi m 36; 36; 36; 37; 37; 37; 38; 38; 38; 39. ế
Vì n = 10 là s ch n nên Q
2
là trung bình c ng c a hai s chính gi a
Q
2
= (37 + 37) : 2 = 37
Ta tìm Q
1
là trung v n a s li u bên trái c a Q
2
là 36; 36; 36; 37; 37 g m 5 giá tr
và tìm đ c Qượ
1
= 36
Ta tìm Q
3
trung v n a s li u bên ph i c a Q
2
37; 38; 38; 38; 39 g m 5 giá
tr và tìm đ c Q ượ
3
= 38.
V y t phân v c a s li u là Q
1
= 36; Q
2
= 37; Q
3
= 38.
Câu 7.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bộ sách: KẾT N I Ố TRI TH C Chư ng ơ V. Các s đ c t ặ r ng c ư a m u s l ố i u không ghép n hóm Bài 12. S g
ố ần đúng và sai số Câu 1. Giả sử bi t
ế số đúng là 8217,3. Sai số tuy t ệ đ i
ố khi quy tròn số này đ n ế hàng tr c ụ là A. 7,3; B. 2,3; C. 0,3; D. 2,7. Câu 2. Trong m t ộ cu c ộ đi u ề tra dân s , ố ngư i ờ ta báo cáo s ố dân c a ủ t nh ỉ A là ā = 1718462 ± 150 ngư i ờ . S quy t ố ròn c a s ủ ố a = 1718462 là: A. 1718000; B. 1718400; C. 1718500; D. 1719000.
Câu 3. Cho a là số gần đúng c a ủ số đúng ā. Sai s t ố uy t ệ đ i ố c a a l ủ à A. ∆a = ā – a; B. ∆a = a – ā; C. ∆a = |ā – a|; a a  a D. . Câu 4. Th c ự hi n ệ đo chi u ề cao c a ủ 4 ngôi nhà, k t ế qu ả đo đ c ạ nào trong các k t ế qu s ả au chính xác nh t ấ A. 4,5m ± 0,1m; B. 6,5m ± 0,15m; C. 20,3m ± 0,2m; D. 4,2m ± 0,12m. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 5. Giả sử số đúng là 3,254. Sai số tuy t ệ đ i
ố khi quy tròn số này đ n ế hàng phần trăm là A. 0,04; B. 0,004; C. 0,006; D. 0,014. 3
Câu 6. Trong các số dư i ớ đây giá tr g ị n ầ đúng c a ủ 24  5 v i ớ sai s t ố uy t ệ đ i ố nh nh ỏ ất là A. 3,20; B. 3,19; C. 3,18; D. 3,15. Câu 7. Th c ự hi n ệ đo chi u ề dài c a ủ 4 cây c u, ầ k t ế quả đo đ c ạ nào trong các k t ế qu s ả au là chính xác nh t ấ A. 15,34m ± 0,01m; B. 127,4m ± 0,2m; C. 2135,8m ± 0,5m; D. 63,47m ± 0,15m. Câu 8. K t ế qu l ả àm tròn s ố 3 = 1,732050808 đ n hàng ế ph n nghì ầ n là A. 1,73; B. 1,732; C. 1,7321; D. 1,731. Câu 9. Giả sử bi t
ế số đúng là 5219,3. Sai số tuy t ệ đ i
ố khi quy tròn số này đ n ế hàng ch c l ụ à A. 6,3; B. 4,3; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. 0,7; D. 2,1. Câu 10. Cho bi t ế 2 = 1,4142135.... Vi t ế g n ầ đúng số 2 theo quy t c ắ làm tròn đ n hàng ế ph n nghì ầ n, sai s t ố uy t ệ đ i ố ư c ớ lư ng đ ợ ư c ợ là A. 0,01; B. 0,002; C. 0,004; D. 0,001. Câu 11. K t ế qu l ả àm tròn s π
ố = 3,1415926… đ n hàng ph ế n nghì ầ n là A. 3,14; B. 3,142; C. 3,1416; D. 3,141. 8 Câu 12. Cho giá tr g ị ần đúng c a
ủ 17 là 0,47. Sai số tuy t ệ đ i ố c a ủ s 0,47 l ố à A. 0,001; B. 0,002; C. 0,003; D. 0,004. 3 Câu 13. Cho giá tr g
ị ần đúng 7 là 0,429. Sai số tuy t ệ đ i ố c a s ủ 0,429 l ố à A. 0,0001; B. 0,0003; C. 0,0005; D. 0,0006.
Câu 14. Số quy tròn đ n hàng nghì ế n c a ủ s a = 2841675 l ố à A. 2841000; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. 2842000; C. 2841700; D. 2841600.
Câu 15. Số quy tròn c a s
ủ ố gần đúng a = 3,1463 bi t ế ā = 3,1463 ± 0,001 là A. 3.14; B. 3,1; C. 3,15; D. 3,146. LỜI GIẢI CHI TI T Câu 1. Đáp án đúng là: A
6.4  7.3  8.8  9.9 10.6 x  8  ,33 Ta có 30 3333333… Đi m ể trung bình c ng ộ làm tròn đ n hàng ế ph n t ầ răm là 8,33. Câu 2. Đáp án đúng là: B Ta s p ắ x p s ế ố li u t ệ heo th t ứ không gi ự m ả nh s
ư au: 6; 6; 7; 7; 7; 7; 8; 8; 9; 9. Dãy số trên có t t
ấ cả 10 giá tr ,ị 2 giá tr ịchính gi a ữ b ng ằ 7. V y ậ s ố trung v ịc a ủ
mẫu số liệu trên là (7 + 7):2 = 7. Câu 3. Đáp án đúng là: C
Ta có giá trị 5 xuất hi n nhi ệ u nh ề ất trong m u s ẫ l ố i u t ệ rên. V y m ậ t ố b ng 5 ằ Câu 4. Đáp án đúng là: D M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo