Trắc nghiệm Số thực. Giá trị tuyệt đối của một số thực Toán 7 Chân trời sáng tạo

150 75 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Toán 7 (Học kì 1) Chân trời sáng tạo

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    340 170 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán lớp 7 Tập 1 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Toán lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(150 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 2. S th c. Giá tr tuy t đ i c a m t s th c
Câu 1. Kh ng đ nh nào sau đây đúng?
A. T p s th c đ c kí hi u là ượ
;
B. S t nhiên không ph i là s th c;
C. Quan h gi a các t p s
;
D. M i s th c đ u là s vô t .
Câu 2. Kh ng đ nh nào sau đây sai?
A.
4
;
B.
3
;
C.
2
3
;
D.
9
.
Câu 3. Ch n ch s thích h p đi n vào ch ch m: −9,08 < 9,…1
A. 0; 1; 2; …; 9;
B. 1; 2; …; 9;
C. 0;
D. 1.
Câu 4. So sánh 0,(31) và 0,3(12).
A. 0,(31) = 0,3(12);
B. 0,(31) > 0,3(12);
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 0,(31) < 0,3(12);
D. Không so sánh đ c.ượ
Câu 5. Trong các s |− 9,35|;
50
; 6,(23);
s l n nh t là:
A. |− 9,35|;
B. 6,(23);
C.
1
3
;
D.
.
Câu 6. S d ng máy tính c m tay, s o sánh
10
và 3,163.
A.
10
= 3,163;
B.
10
< 3,163;
C.
10
> 3,163;
D. Không so sánh đ c.ượ
Câu 7. Phát bi u nào sau đây đúng?
A. Hai s th c đi m bi u di n trên tr c s cách đ u đi m g c O n m
v cùng m t phía là hai s đ i nhau;
B. Hai s th c đi m bi u di n trên tr c s n m v hai phía ng c nhau ượ
hai s đ i nhau;
C. Hai s th c đi m bi u di n trên tr c s cách đ u đi m g c O n m
v hai phía ng c nhau là hai s đ i nhau; ượ
D. Hai s th c đi m bi u di n trên tr c s cách đ u đi m g c O hai s
đ i nhau.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 8. S đ i c a
là:
A. 5;
B.
5
;
C.
5
;
D. −5.
Câu 9. Ch n kh ng đ nh sai.
A. Giá tr tuy t đ i c a m t s th c x kho ng cách t đi m 0 đ n đi m x ế
trên tr c s ;
B. Giá tr tuy t đ i c a m t s th c x kho ng cách t đi m –x đ n đi m x ế
trên tr c s ;
C. Giá tr tuy t đ i c a m t s th c x kho ng cách t đi m 0 đ n đi m –x ế
trên tr c s ;
D. Giá tr tuy t đ i c a m t s th c x kho ng cách t đi m x đ n đi m 0 ế
trên tr c s .
Câu 10. Giá tr tuy t đ i c a −3,14 là:
A. −3,14;
B. 0;
C. ± 3,14;
D. 3,14.
Câu 11. Có bao nhiêu s th c x tho mãn
x 5
?
A. 1;
B. 2;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 3;
D. 0.
Câu 12. Kh ng đ nh nào sau đây sai?
A.
2; 3; 5
là các s th c;
B. M i s nguyên đ u là s th c;
C.
1
I
16
;
D.
1
16
.
Câu 13. S p x p các s th c ế
2 4
; 2; 0,2(14); ; 0,123
3 7
theo th t t l n đ n ế
bé:
A.
2
3
;0,123; 0,2(14);
4
7
;
;
B.
2
3
;
4
7
; 0,123; 0,2(14);
;
C.
;
4
7
; 0,123; 0,2(14);
2
3
;
D.
;
4
7
; 0,2(14); 0,123;
2
3
.
Câu 14. Giá tr c a bi u th c
16 ?
A. 16;
B. −4;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 4;
D. Không t n t i.
Câu 15. Tìm giá tr c a z bi t |z – 8| = 0 ế
A. 8;
B. −8;
C. 0;
D. ± 8.
L I GI I CHI TI T
Câu 1.
Đáp án đúng là: C
Ta có:
T p s th c đ c kí hi u là ượ
. Do đó, đáp án A sai.
. Do đó, đáp án B sai.
;
;
nên
. Do đó, đáp án C đúng.
M i s vô t đ u là s th c. Do đó, đáp án D sai.
V y ch n đáp án C.
Câu 2.
Đáp án đúng là: B
Ta có:
4 2
. Vì 2 là s t nhiên nên
4
. Do đó, đáp án A đúng.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 2. S t ố h c. G iá tr t ị uy t ệ đ i ố c a m t ộ s t ố h c Câu 1. Kh ng đ ẳ ịnh nào sau đây đúng? A. T p s ậ ố th c ự đư c kí ợ hi u l ệ à  ; B. Số t nhi ự ên không ph i ả là số th c; ự C. Quan hệ gi a ữ các t p s
ậ ố     ; D. M i ọ số th c đ ự u l ề à số vô t .ỉ Câu 2. Kh ng đ ẳ ịnh nào sau đây sai? A. 4   ; B. 3  ; 2  C. 3 ; D.  9. Câu 3. Ch n ch ọ ữ số thích h p đi ợ n vào ch ề ỗ ch m ấ : −9,08 < 9,…1 A. 0; 1; 2; …; 9; B. 1; 2; …; 9; C. 0; D. 1.
Câu 4. So sánh 0,(31) và 0,3(12). A. 0,(31) = 0,3(12); B. 0,(31) > 0,3(12); M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. 0,(31) < 0,3(12); D. Không so sánh đư c. ợ Câu 5. Trong các số 3 |− 9,35|; 50 ; 6,(23); số l n ớ nhất là: A. |− 9,35|; B. 6,(23); 1 C. 3 ; D. 3 . Câu 6. S d ử ng m ụ áy tính c m
ầ tay, so sánh 10 và 3,163. A. 10 = 3,163; B. 10 < 3,163; C. 10 > 3,163; D. Không so sánh đư c. ợ
Câu 7. Phát bi u nào s ể au đây đúng? A. Hai số th c ự có đi m ể bi u ể di n ễ trên tr c ụ số cách đ u ề đi m ể g c ố O và n m ằ v cùng m ề t ộ phía là hai số đ i ố nhau; B. Hai số th c ự có đi m ể bi u ể di n ễ trên tr c ụ s ố n m ằ v ề hai phía ngư c ợ nhau là hai số đối nhau; C. Hai số th c ự có đi m ể bi u ể di n ễ trên tr c ụ số cách đ u ề đi m ể g c ố O và n m ằ v hai ề phía ngư c
ợ nhau là hai số đối nhau; D. Hai số th c ự có đi m ể bi u ể di n ễ trên tr c ụ s ố cách đ u ề đi m ể g c ố O là hai số đối nhau. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 8. Số đối c a ủ 5 là: A. 5; B.  5 ; C.  5 ; D. −5. Câu 9. Ch n kh ọ ng ẳ đ nh ị sai. A. Giá trị tuy t ệ đ i ố c a ủ m t ộ số th c ự x là kho ng ả cách t ừ đi m ể 0 đ n ế đi m ể x trên tr c s ụ ố; B. Giá trị tuy t ệ đ i ố c a ủ m t ộ s ố th c ự x là kho ng ả cách t ừ đi m ể –x đ n ế đi m ể x trên tr c s ụ ố; C. Giá trị tuy t ệ đ i ố c a ủ m t ộ s ố th c ự x là kho ng ả cách t ừ đi m ể 0 đ n ế đi m ể –x trên tr c s ụ ố; D. Giá trị tuy t ệ đ i ố c a ủ m t ộ số th c ự x là kho ng ả cách t ừ đi m ể x đ n ế đi m ể 0 trên tr c s ụ ố. Câu 10. Giá tr t ị uy t ệ đ i ố c a ủ −3,14 là: A. −3,14; B. 0; C. ± 3,14; D. 3,14.
Câu 11. Có bao nhiêu số th c x t ự ho m ả ãn x  5 ? A. 1; B. 2; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. 3; D. 0. Câu 12. Kh ng đ ẳ ịnh nào sau đây sai? A. 2; 3; 5 là các số th c; ự B. M i ọ số nguyên đ u l ề à số th c; ự 1 I C. 16 ; 1  D. 16 . 2 4  ; 2; 0,2(14); ; 0,123 Câu 13. S p ắ x p ế các số th c ự 3 7 theo thứ tự t ừ l n ớ đ n ế bé: 2 4  A. 3 ;0,123; 0,2(14); 7 ; 2 ; 2 4  B. 3 ; 7 ; 0,123; 0,2(14); 2 ; 4 2  C. 2 ; 7 ; 0,123; 0,2(14); 3 ; 4 2  D. 2 ; 7 ; 0,2(14); 0,123; 3 . Câu 14. Giá tr c ị a ủ bi u t ể h c ứ  16 ?  A. 16; B. −4; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo