Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 2. Tập h p. C ợ
ác phép toán trên t p h ậ p ợ I. Nhận bi t ế Câu 1. Cho t p ậ h p ợ A nh s ư au: Kh ng đ ẳ ịnh nào sau đây sai? A. A = {0; 3; 6; 9}; B. 3 ∈ A; C. 10 ∈ A; D. 15 ∉ A. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: C Quan sát hình vẽ ta th y ấ , các số 0, 3, 6, 9 n m ằ trong vòng kín bi u ể di n ễ t p ậ h p
ợ A, do đó 0, 3, 6, 9 là các ph n t ầ c ử a t ủ p ậ h p ợ A, do đó:
A = {0; 3; 6; 9}; 3 ∈ A là các kh ng đ ẳ nh đúng. ị L i ạ có 10, 15 không n m ằ trong vòng kín bi u ể di n ễ t p ậ h p ợ A nên 10 ∉ A, 15
∉ A, do đó C sai và D đúng. Câu 2. Cho t p ậ h p B ợ . M nh ệ đ nào s ề au đây là m nh đ ệ đúng? ề A. B ∈ B; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. ∅ ∈ B; C. B ⊂ B; D. B ⊂ {B}. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Ta dùng kí hi u ệ “∈” để chỉ m i ố quan hệ gi a ữ ph n ầ tử và t p ậ h p, ợ dùng kí hiệu “⊂” đ ch ể ỉ mối quan hệ gi a ữ t p h ậ p v ợ i ớ t p h ậ p. ợ Do B, ∅ là các t p ậ h p ợ nên vi t
ế B ∈ B; ∅ ∈ B là sai, v y ậ m nh ệ đ ề A và B là các m nh đ ệ s ề ai. M i ọ t p h ậ p ợ đ u l ề à t p con c ậ a ủ chính nó, v y ậ B ⊂ B là m nh đ ệ đúng. ề T p ậ h p ợ {B} có m t ộ ph n ầ t , ử mà ta ch a ư bi t ế t p ậ B có bao nhiêu ph n ầ t , ử v y ậ D là m nh đ ệ s ề ai.
Câu 3. Hình nào sau đây minh h a ọ t p B ậ là t p ậ con c a t ủ p ậ A? A. ; B. ; C. ; D. . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: C
Theo bài ra ta có quan h bao hàm ệ : t p B ậ là t p con c ậ a ủ t p ậ A hay B ⊂ A. Do đó, khi vẽ bi u đ ể
ồ Ven, ta vẽ đư ng cong kí ờ n bi u di ể n t ễ p ậ h p B ợ n m ằ trong đư ng cong kí ờ n bi u di ể n t ễ p ậ h p ợ A. Ta thấy chỉ có bi u ể đồ ph ở ư ng ơ án C th a ỏ mãn yêu c u, v ầ y ch ậ n ọ C. Câu 4. S d ử ng các kí ụ hi u đo ệ n, ạ kho ng, n ả a kho ử ng ả đ vi ể t ế t p ậ h p ợ M = {x ∈ | ℝ 5 < x ≤ 10}. A. M = (5; 10); B. M = (5; 10]; C. M = [5; 10); D. M = [5; 10]. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: B Nh n t ậ hấy M là m t ộ t p con c ậ a ủ t p s ậ t ố h c ự . ℝ Các ph n ầ tử c a ủ t p ậ h p ợ M là các số th c ự l n ớ h n ơ 5 và nhỏ h n ơ ho c ặ b ng ằ
10, do đó, ta dùng kí hi u n ệ a kho ử ng đ ả ể bi u ể di n t ễ p h ậ p M ợ . Ta có: M = {x ∈ |
ℝ 5 < x ≤ 10} = (5; 10]. Câu 5. Ph n không b ầ g ị ch ạ trên hình v d ẽ ư i ớ đây minh h a cho t ọ p ậ h p nào? ợ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. (0; 1); B. (1; + ∞); C. [1; + ∞); D. (0; 1]. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Quan sát hình vẽ ta th y ấ ph n ầ không bị g ch ạ là ph n ầ phía bên ph i ả c a ủ đi m ể 1 trên tr c ụ s , ố bao g m ồ cả đi m ể 1 (do có d u ấ “[”), do đó ph n ầ không b ịg ch ạ bi u ể di n ễ các số th c
ự x sao cho x ≥ 1, do đó ph n ầ không b ịg ch ạ trên hình vẽ minh h a ọ cho t p h ậ p [ ợ 1; + ∞). Câu 6. Cho t p h ậ p H ợ = {a; b; c; d; e}. S ph ố n t ầ c ử a ủ t p h ậ p H ợ là: A. 1; B. 3; C. 5; D. Không xác đ nh đ ị ư c. ợ Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Ta thấy t p h ậ p ợ H có 5 ph n t ầ l ử à a, b, c, d, e. Câu 7. Kí hi u nào s ệ au đây đ ch ể – 2 l ỉ à s nguyên? ố A. – 2 ∈ ; ℤ B. – 2 ∉ ; ℤ C. – 2 ⊂ ; ℤ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Tập hợp. Các phép toán trên tập hợp Toán 10 Cánh diều
153
77 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(153 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 2. T p h p. Các phép toán trên t p h pậ ợ ậ ợ
I. Nh n bi t ậ ế
Câu 1. Cho t p h p A nh sau: ậ ợ ư
Kh ng đ nh nào sau đây sai? ẳ ị
A. A = {0; 3; 6; 9};
B. 3 ∈ A;
C. 10 ∈ A;
D. 15 ∉ A.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Quan sát hình v ta th y, các s 0, 3, 6, 9 n m trong vòng kín bi u di n t pẽ ấ ố ằ ể ễ ậ
h p A, do đó 0, 3, 6, 9 là các ph n t c a t p h p A, do đó: ợ ầ ử ủ ậ ợ
A = {0; 3; 6; 9}; 3 ∈ A là các kh ng đ nh đúng. ẳ ị
L i có 10, 15 không n m trong vòng kín bi u di n t p h p A nên 10 ạ ằ ể ễ ậ ợ ∉ A, 15
∉ A, do đó C sai và D đúng.
Câu 2. Cho t p h p B. M nh đ nào sau đây là m nh đ đúng? ậ ợ ệ ề ệ ề
A. B ∈ B;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. ∅ ∈ B;
C. B ⊂ B;
D. B ⊂ {B}.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Ta dùng kí hi u “ệ ∈” đ ch m i quan h gi a ph n t và t p h p, dùng kíể ỉ ố ệ ữ ầ ử ậ ợ
hi u “ệ ⊂” đ ch m i quan h gi a t p h p v i t p h p. ể ỉ ố ệ ữ ậ ợ ớ ậ ợ
Do B, ∅ là các t p h p nên vi t B ậ ợ ế ∈ B; ∅ ∈ B là sai, v y m nh đ A và B làậ ệ ề
các m nh đ sai. ệ ề
M i t p h p đ u là t p con c a chính nó, v y B ọ ậ ợ ề ậ ủ ậ ⊂ B là m nh đ đúng. ệ ề
T p h p {B} có m t ph n t , mà ta ch a bi t t p B có bao nhiêu ph n t ,ậ ợ ộ ầ ử ư ế ậ ầ ử
v y D là m nh đ sai. ậ ệ ề
Câu 3. Hình nào sau đây minh h a t p Bọ ậ
là t p con c a t p A?ậ ủ ậ
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Theo bài ra ta có quan h bao hàm: t p B là t p con c a t p A hay B ệ ậ ậ ủ ậ ⊂ A.
Do đó, khi v bi u đ Ven, ta v đ ng cong kín bi u di n t p h p B n m trongẽ ể ồ ẽ ườ ể ễ ậ ợ ằ
đ ng cong kín bi u di n t p h p A.ườ ể ễ ậ ợ
Ta th y ch có bi u đ ph ng án C th a mãn yêu c u, v y ch n C.ấ ỉ ể ồ ở ươ ỏ ầ ậ ọ
Câu 4. S d ng các kí hi u đo n, kho ng, n a kho ng đ vi t t p h p ử ụ ệ ạ ả ử ả ể ế ậ ợ
M = {x ∈ | 5 < x ≤ 10}.ℝ
A. M = (5; 10);
B. M = (5; 10];
C. M = [5; 10);
D. M = [5; 10].
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Nh n th y M là m t t p con c a t p s th c . ậ ấ ộ ậ ủ ậ ố ự ℝ
Các ph n t c a t p h p M là các s th c l n h n 5 và nh h n ho c b ngầ ử ủ ậ ợ ố ự ớ ơ ỏ ơ ặ ằ
10, do đó, ta dùng kí hi u n a kho ng đ bi u di n t p h p M. ệ ử ả ể ể ễ ậ ợ
Ta có: M = {x ∈ | 5 < x ≤ 10} = (5; 10]. ℝ
Câu 5. Ph n không b g ch trên hình v d i đây minh h a cho t p h p nào? ầ ị ạ ẽ ướ ọ ậ ợ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. (0; 1);
B. (1; + ∞);
C. [1; + ∞);
D. (0; 1].
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Quan sát hình v ta th y ph n không b g ch là ph n phía bên ph i c a đi mẽ ấ ầ ị ạ ầ ả ủ ể
1 trên tr c s , bao g m c đi m 1 (do có d u “[”), do đó ph n không b g chụ ố ồ ả ể ấ ầ ị ạ
bi u di n các s th c x sao cho x ≥ 1, do đó ph n không b g ch trên hình vể ễ ố ự ầ ị ạ ẽ
minh h a cho t p h p [1; + ∞). ọ ậ ợ
Câu 6. Cho t p h p H = {a; b; c; d; e}. S ph n t c a t p h p H là: ậ ợ ố ầ ử ủ ậ ợ
A. 1;
B. 3;
C. 5;
D. Không xác đ nh đ c. ị ượ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Ta th y t p h p H có 5 ph n t là a, b, c, d, e. ấ ậ ợ ầ ử
Câu 7. Kí hi u nào sau đây đ ch – 2 là s nguyên? ệ ể ỉ ố
A. – 2 ∈ ; ℤ
B. – 2 ∉ ;ℤ
C. – 2 ⊂ ;ℤ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. – 2 = .ℤ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Ta dùng kí hi u “ệ ∈” (thu c) và “ộ ∉” (không thu c) đ ch m i quan h gi aộ ể ỉ ố ệ ữ
ph n t và t p h p. ầ ử ậ ợ
– 2 là s nguyên, ta vi t là – 2 ố ế ∈ . ℤ
II. Thông hi uể
Câu 1. Li t kê các ph n t c a t p h p E = {x ệ ầ ử ủ ậ ợ ∈ | 2xℕ
2
– 3x + 1 = 0}:
A. E = {1};
B.
1
E ;1
2
;
C.
1
E
2
;
D. E = 1.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Các ph n t c a t p h p E là các nghi m là s t nhiên c a ph ng trình 2xầ ử ủ ậ ợ ệ ố ự ủ ươ
2
– 3x + 1 = 0.
Gi i ph ng trình 2xả ươ
2
– 3x + 1 = 0 ta đ c các nghi m là x = 1, x = ượ ệ
1
2
.
Vì 1 ∈ và ℕ
1
2
∉ . ℕ
Do đó, ch có 1 là ph n t c a t p h p E. ỉ ầ ử ủ ậ ợ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ