Trắc nghiệm Tập hợp các số hữu tỉ Toán 7 Chân trời sáng tạo

204 102 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Toán 7 (Học kì 1) Chân trời sáng tạo

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    535 268 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán lớp 7 Tập 1 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Toán lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(204 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B sách: Chân tr i sáng t o
Ch ng 1: S H U Tươ
Bài 1: T P H P CÁC S H U T
Câu 1.      




 
Câu 2.         ượ ế ướ
 
! "
# 
# "
# 
# 
# "
Câu 3.$# 
# "#%!
& ế # ' (â
%!
%)
%*
 # a
Câu 4.   %     + ,-,  ơ ế
 .%  -, .+
 .%  -  .+ a
 .% .+'/   .
 0 a
Câu 5.  
0
1
     ượ
  .,-, 
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
 .,-, 
2 .,-, 
3  .+ ,-,  â
Câu 6. 4  $,$'  5
 '6    a
   '6    7'6  ư a ươ a
  .
    .
      ươ
Câu 7.  ,$

8
0
  
3  +-   

#8
#0
  
         ượ ế ướ
 # 
# "
Câu 8. 9,$,  ,  $: ;  . ườ ườ
 
8
0
5

1
<

1
<

<
=
  a
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 9. 9,$,  #,  $: ;   . ườ ườ
 
8
5
>#?
#?
#0?
#1?
Câu 10. $,$ ế



@

0
A

?
Câu 11.  .B#C#D,$( +      $5 ướ


C
8

0
D
1
9  ,- â a
Câu 12.      #?8=
A
=
   ượ
#?8=
A
=
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
#?8=
A
=
#?8=
A
=
9  ,- â a
Câu 13.  .,$( +      $5 ướ

8
0

8
0

0
>
Câu 14. %    ế
0 1
1 8 ?
E$  F 5

0 1
1 8 ?

0 1
8 1 ?

0 1
1 8 ?

0 1

1 8 ?
Câu 15.  
%
<
'6 .G ' 
%
8 < 8

M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế

<

<

0

8
0
L I GI I CHI TI T
Câu 1.
Đáp án đúng là: D
+       
$:#
H9:


$:#
I +  
Câu 2.
Đáp án đúng là: B
        ượ ế ướ
 # 
# "
Câu 3.
Đáp án đúng là: C
9: %!
# 
# "# ' (%*â
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bộ sách: Chân tr i ờ sáng t o Chư ng 1: ơ S H U Ữ TỈ Bài 1: TẬP H P Ợ CÁC S H U Ữ TỈ
Câu 1. Số đối c a s ủ ố h u t ữ ỉ 0 là số: A. 0; B. −1; 0 C.1000 ; D. Đáp án A và C đ u ề đúng. a Câu 2. Số h u t ữ ỉ là số đư c ợ vi t ế dư i ớ d ng ạ phân số b v i ớ : A. a = 0; b ≠ 0; B. a, b , b ≠ 0; C. a, b  ; D. a, b  , b ≠ 0. a
Câu 3. Cho a, b  , b ≠ 0, x = b . N u ế a, b khác dâu thi: A. x = 0; B. x > 0; C. x < 0; D. C B a , C đ u s ề ai. Câu 4. Số h u t ữ ỉ x nh h ỏ n ơ số h u t ữ ỉ y n u t ế rên tr c s ụ ố: A. Đi m ể x bên t ở rái đi m ể y; B. Đi m ể x ở bên ph i a đi m ể y; C. Đi m ể x và đi m ể y khác phía đ i ố v i ớ đi m ể 0; D. Ca 3 đáp án đ u s ề ai. 3 Câu 5. Số h u t ữ ỉ 4 đư c bi ợ u di ể n ễ b i ở : A. Bốn đi m ể trên tr c s ụ ố; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Ba đi m ể trên tr c s ụ ; ố C. Hai đi m ể trên tr c s ụ ố; D. M t ộ đi m ể duy nh t â trên tr c ụ s . ố Câu 6. Kh ng đ ẳ ịnh nào trong các kh ng ẳ đ nh s ị au là đúng? A. Số 0 không ph i a là số h u t ữ ỉ; B. Số 0 là số h u ữ tỉ nh ng ư không ph i a là s ố h u ữ t ỉdư ng ơ cũng không ph i a là số h u t ữ ỉ âm; C. Số 0 là số h u t ữ ỉ âm; D. Số 0 là số h u t ữ ỉ dư ng. ơ Câu 7. Ch n câu ọ
sai trong các câu sau: 1 2 A. Số 3 là số h u t ữ ỉ; B. M i ọ số nguyên đ u l ề à số h u t ữ ỉ; 1,2 C. Số 1,3 là số h u t ữ ỉ; a D. Số h u ữ tỉ là các số đư c ợ vi t ế dư i ớ d ng ạ b v i ớ a, b , b ≠ 0.
Câu 8. Trong các trư ng ờ h p ợ sau trư ng ờ h p ợ nào có các s ố cùng bi u ể th ịm t ộ  2 số h u t ữ ỉ 3 ?  4 A. 6 ; 4 B. 6 ; 6 C.  9 ; D. Ca A và C đ u đúng ề . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 9. Trong các trư ng ờ h p ợ sau, trư ng ờ h p ợ nào có các s ố cùng bi u ể th ịm t ộ 1  số h u t ữ ỉ 2 ? A. – 0,5; B. 0,5; C. 0,35; D. 0,45.
Câu 10. Cách nào đúng trong các cách vi t ế sau: A.    ; B. 0 *;  3  C. 7 ; D.  5 . Câu 11. Các đi m ể X, Y, Z trong hinh dư i ớ đây bi u di ể n s ễ h ố u t ữ nào? ỉ  3 X  A. 4 ;  1 Y  B. 2 ; 3 Z  C. 4 ; D. Tât c các a đáp án trên đ u đúng. ề  7
Câu 12. Số đối c a các ủ số h u t
ữ ỉ sau: 0,5; −2; 9; 9 lần lư t ợ là: 7 A. −0,5; 2; 9; 9 ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 7 B. −0,5; 2; −9;  9 ; 7 C. −0,5; 2; −9; 9 ; D. Tât c các a đáp án trên đ u s ề ai. Câu 13. Đi m ể A trong hinh dư i ớ đây bi u ể di n ễ s h ố u t ữ nào? ỉ 2 A. 3 ;  2 B. 3 ;  1 C. 3 ; D. – 1.  1  3 4 ; ; ; 0 Câu 14. S p x ắ p các ế số h u t ữ ỉ 4 2 5 theo th t ứ t ự ăng dần?  1  3 4 ; ; ; 0 4 2 5 ; A.  3  1 4 ; ; 0; B. 2 4 5 ;  1  3 4 0; ; ; C. 4 2 5 ;  1  3 4 ; 0; ; D. 4 2 5 . x  1 x 1   Câu 15. Số h u t ữ ỉ 6 không th a m ỏ ãn đi u ki ề n s ệ au 2 6 2 là: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo