Trắc nghiệm Tập hợp và các phép toán trên tập hợp Toán 10 Kết nối tri thức

105 53 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 Kì 1 Kết nối tri thức (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    667 334 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(105 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 2. T p h p và các phép toán trên t p h p
Câu 1. S t p con c a t p A = {1; 2; 3} là
A. 8;
B. 6;
C. 5;
D. 7.
Câu 2. Hãy li t kê các ph n t c a t p h p
A. X = ;
B. X = {0};
C. X = 0;
D. X = { }.
Câu 3. S t p con có 2 ph n t c a t p M = {1; 2; 3; 4; 5; 6}
A. 15;
B. 16;
C. 18;
D. 22.
Câu 4. Cho hai t p h p A = {0; 2; 3; 5} và B = {2; 7}. Khi đó
A. {2; 5};
B. {2};
C. ;
D. {0; 2; 3; 5; 7}.
Câu 5. Cho A = {0; 1; 2; 3; 4}; B = {2; 3; 4; 5; 6}. Tìm t p
A. {5; 6};
B. {1; 2};
C. {2; 3; 4};
D. {0; 1; 5; 6}.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2
X {x ,x x 1 0}
A B
A \ B B \ A
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6. S ph n t c a t p h p
A. 1;
B. 2;
C. 3;
D. 5.
Câu 7. M t l p h c có 16 h c sinh h c gi i môn Toán; 12 h c sinh h c gi i môn
Văn; 8 h c sinh v a h c gi i môn Toán Văn; 19 h c sinh không h c gi i c
hai môn Toán và Văn. H i l p h c có bao nhiêu h c sinh?
A. 31;
B. 54;
C. 39;
D. 47.
Câu 8. Cho A = {a; b; c}; B = {b; c; d}; C = {a; b; c; d; e}. Kh ng đ nh nào sau
đây sai
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 9. Cho A = {a; b; m; n}; B = {b; c; m}; C = {a; m; n}. Hãy ch n kh ng đ nh
đúng.
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
2
A {k 1| k , k 2}
A B C A B C
A B C A B A C
A (B C)=(A B) C
(A B) C=(A B) (A C)
A \ B A C a;m;n
A \ B A C a;c;m;n
A \ B A C a;b;m;n
A \ B A C a;n
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 10. Cho hai t p . H i
các s t nhiên thu c c hai t p A và B là nh ng s nào?
A. 0;
B. 1;
C. 0 và 1;
D. Không có.
Câu 11. Cho . Tìm
k t qu phép toán ế .
A. {2; 4};
B. {2};
C. {4; 5};
D. {3}.
Câu 12. Cho hai t p A = [–1 ; 3); B = [a; a + 3]. V i giá tr nào c a a thì
.
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 13. Cho hai t p A = [0; 5]; B = (2a; 3a + 1), a > –1. V i giá tr nào c a a thì
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A={x ,x 3 4 2x B={x ,5x 3 4x 1}
2 2
A={x ,(2x x )(2x 3x 2) 0}
2
B={n ,3 n 30}
A B
A B
a 3
a 4
a 3
a 4
a 3
a 4
a 3
a 4
A B
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 14. M t l p 45 h c sinh. M i em đ u đăng ch i ít nh t m t trong hai ơ
môn: bóng đá bóng chuy n. 35 em đăng môn bóng đá, 15 em đăng
môn bóng chuy n. H i có bao nhiêu em đăng ký ch i c 2 môn? ơ
A. 5;
B. 10;
C. 30;
D. 25.
Câu 15. L p 10A 45 h c sinh, trong đó 15 h c sinh đ c x p lo i h c l c ượ ế
gi i, 20 h c sinh đ c x p lo i h nh ki m t t, 10 em v a x p lo i h c l c gi i, ượ ế ế
v a h nh ki m t t. H i bao nhiêu h c sinh x p lo i h c l c gi i ho c ế
h nh ki m t t?
A. 25;
B. 10;
C. 45;
D. 35.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
5
a
2
1
a
3
5
a
2
1
a
3
1 5
a
3 2
1 5
a
3 2
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
L I GI I CHI TI T
Câu 1.
Đáp án đúng là: A
Các t p con g m {1}; {2}; {3}; {1; 2}; {1;3}; {2; 3}; {1; 2; 3};
.
Câu 2.
Đáp án đúng là: A
Ph ng trình xươ
2
+ x + 1 = 0 vô nghi m nên t p X không có ph n t nào.
V y t p X =
.
Câu 3.
Đáp án đúng là: A
T p con 2 ph n t c a t p M g m: {1; 2}; {1; 3}; {1; 4}; {1; 5}; {1;6}; {2;
3}; {2; 4}; {2; 5}; {2; 6}; {3; 4}; {3; 5}; {3; 6}; {4; 5}; {4; 6}; {5; 6}.
V y t p M có 15 t p con có 2 ph n t .
Câu 4.
Đáp án đúng là: B
Vì ph n t 2 v a thu c A v a thu c B nên
A B 2
.
Câu 5
Đáp án đúng là: D
Ta t p h p A\B t p các ph n t thu c t p A nh ng không thu c t p B nên ư
{\ B }A 0;1
.
T p h p B\A t p các ph n t thu c t p B nh ng không thu c t p A nên ư
{\ A }B 5;6
.
A \ B B \ A 0;1;5;6
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Bài 2. Tập h p và các
phép toán trên t p h p Câu 1. Số t p ậ con c a t ủ p ậ A = {1; 2; 3} là A. 8; B. 6; C. 5; D. 7. 2 Câu 2. Hãy li t ệ kê các ph n t ầ c ử a ủ t p h ậ p ợ X {  x  ,  x  x 1 0  } A. X =  ; B. X = {0}; C. X = 0; D. X = { }. Câu 3. Số t p ậ con có 2 ph n t ầ c ử a t ủ p ậ M = {1; 2; 3; 4; 5; 6} A. 15; B. 16; C. 18; D. 22. Câu 4. Cho hai t p ậ h p
ợ A = {0; 2; 3; 5} và B = {2; 7}. Khi đó A  B A. {2; 5}; B. {2}; C.  ; D. {0; 2; 3; 5; 7}.
Câu 5. Cho A = {0; 1; 2; 3; 4}; B = {2; 3; 4; 5; 6}. Tìm t p
ậ  A \ B   B \ A A. {5; 6}; B. {1; 2}; C. {2; 3; 4}; D. {0; 1; 5; 6}. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 2 Câu 6. Số phần t c ử a ủ t p h ậ p ợ A {  k 1| k  ,  k 2  } là A. 1; B. 2; C. 3; D. 5. Câu 7. M t ộ l p ớ h c ọ có 16 h c ọ sinh h c ọ gi i ỏ môn Toán; 12 h c ọ sinh h c ọ gi i ỏ môn Văn; 8 h c ọ sinh v a ừ h c ọ gi i
ỏ môn Toán và Văn; 19 h c ọ sinh không h c ọ gi i ỏ cả hai môn Toán và Văn. H i ỏ l p ớ h c có bao nhi ọ êu h c ọ sinh? A. 31; B. 54; C. 39; D. 47.
Câu 8. Cho A = {a; b; c}; B = {b; c; d}; C = {a; b; c; d; e}. Kh ng ẳ đ nh ị nào sau đây sai
A.  A  B  C   A  B  C ;
B. A  B  C 
 A  B   A  C ;
C. A  (B  C)= (A  B)  C ;
D. (A  B)  C= (A  B)  (A  C) .
Câu 9. Cho A = {a; b; m; n}; B = {b; c; m}; C = {a; m; n}. Hãy ch n ọ kh ng ẳ đ nh ị đúng.
A.  A \ B   A  C   a;m;n ;
B.  A \ B   A  C   a;c;m;n ;
C.  A \ B   A  C   a;b;m;n ;
D.  A \ B  A  C   a;  n . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 10. Cho hai t p ậ A={x  ,
 x  3  4  2x và B={x  ,
 5x  3  4x  1}. H i ỏ các số tự nhiên thu c c ộ ả hai t p ậ A và B là nh ng ữ s nào? ố A. 0; B. 1; C. 0 và 1; D. Không có. 2 2 2 Câu 11. Cho A={x  ,
 (2x  x )(2 x  3x 2) 0  } và B={n  ,  3  n  30}. Tìm k t ế qu phép ả toán A  B . A. {2; 4}; B. {2}; C. {4; 5}; D. {3}. Câu 12. Cho hai t p
ậ A = [–1 ; 3); B = [a; a + 3]. V i ớ giá trị nào c a ủ a thì A  B  .  a 3   A. a  4  ;  a  3  B. a   4  ;  a 3   C. a  4  ;  a  3  D. a  4  . Câu 13. Cho hai t p
ậ A = [0; 5]; B = (2a; 3a + 1), a > –1. V i ớ giá tr ịnào c a ủ a thì A  B  . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )  5 a   2  1  a  A.  3 ;  5 a   2  1  a   B.  3 ; 1 5  a   C. 3 2 ; 1 5  a   D. 3 2 . Câu 14. M t ộ l p ớ có 45 h c ọ sinh. M i ỗ em đ u ề đăng ký ch i ơ ít nh t ấ m t ộ trong hai
môn: bóng đá và bóng chuy n.
ề Có 35 em đăng ký môn bóng đá, 15 em đăng ký môn bóng chuy n. H ề i
ỏ có bao nhiêu em đăng ký ch i ơ c 2 m ả ôn? A. 5; B. 10; C. 30; D. 25. Câu 15. L p ớ 10A có 45 h c
ọ sinh, trong đó có 15 h c ọ sinh đư c ợ x p ế lo i ạ h c ọ l c ự gi i ỏ , 20 h c ọ sinh đư c ợ x p ế lo i ạ h nh ạ ki m ể t t ố , 10 em v a ừ x p ế lo i ạ h c ọ l c ự gi i ỏ , v a ừ có h nh ạ ki m ể t t ố . H i ỏ có bao nhiêu h c ọ sinh x p ế lo i ạ h c ọ l c ự gi i ỏ ho c ặ có h nh ki ạ m ể tốt? A. 25; B. 10; C. 45; D. 35. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo