Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Bài 2. Tập h p và các ợ
phép toán trên t p h ậ p ợ Câu 1. Số t p ậ con c a t ủ p ậ A = {1; 2; 3} là A. 8; B. 6; C. 5; D. 7. 2 Câu 2. Hãy li t ệ kê các ph n t ầ c ử a ủ t p h ậ p ợ X { x , x x 1 0 } A. X = ; B. X = {0}; C. X = 0; D. X = { }. Câu 3. Số t p ậ con có 2 ph n t ầ c ử a t ủ p ậ M = {1; 2; 3; 4; 5; 6} A. 15; B. 16; C. 18; D. 22. Câu 4. Cho hai t p ậ h p
ợ A = {0; 2; 3; 5} và B = {2; 7}. Khi đó A B A. {2; 5}; B. {2}; C. ; D. {0; 2; 3; 5; 7}.
Câu 5. Cho A = {0; 1; 2; 3; 4}; B = {2; 3; 4; 5; 6}. Tìm t p
ậ A \ B B \ A A. {5; 6}; B. {1; 2}; C. {2; 3; 4}; D. {0; 1; 5; 6}. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 2 Câu 6. Số phần t c ử a ủ t p h ậ p ợ A { k 1| k , k 2 } là A. 1; B. 2; C. 3; D. 5. Câu 7. M t ộ l p ớ h c ọ có 16 h c ọ sinh h c ọ gi i ỏ môn Toán; 12 h c ọ sinh h c ọ gi i ỏ môn Văn; 8 h c ọ sinh v a ừ h c ọ gi i
ỏ môn Toán và Văn; 19 h c ọ sinh không h c ọ gi i ỏ cả hai môn Toán và Văn. H i ỏ l p ớ h c có bao nhi ọ êu h c ọ sinh? A. 31; B. 54; C. 39; D. 47.
Câu 8. Cho A = {a; b; c}; B = {b; c; d}; C = {a; b; c; d; e}. Kh ng ẳ đ nh ị nào sau đây sai
A. A B C A B C ;
B. A B C
A B A C ;
C. A (B C)= (A B) C ;
D. (A B) C= (A B) (A C) .
Câu 9. Cho A = {a; b; m; n}; B = {b; c; m}; C = {a; m; n}. Hãy ch n ọ kh ng ẳ đ nh ị đúng.
A. A \ B A C a;m;n ;
B. A \ B A C a;c;m;n ;
C. A \ B A C a;b;m;n ;
D. A \ B A C a; n . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 10. Cho hai t p ậ A={x ,
x 3 4 2x và B={x ,
5x 3 4x 1}. H i ỏ các số tự nhiên thu c c ộ ả hai t p ậ A và B là nh ng ữ s nào? ố A. 0; B. 1; C. 0 và 1; D. Không có. 2 2 2 Câu 11. Cho A={x ,
(2x x )(2 x 3x 2) 0 } và B={n , 3 n 30}. Tìm k t ế qu phép ả toán A B . A. {2; 4}; B. {2}; C. {4; 5}; D. {3}. Câu 12. Cho hai t p
ậ A = [–1 ; 3); B = [a; a + 3]. V i ớ giá trị nào c a ủ a thì A B . a 3 A. a 4 ; a 3 B. a 4 ; a 3 C. a 4 ; a 3 D. a 4 . Câu 13. Cho hai t p
ậ A = [0; 5]; B = (2a; 3a + 1), a > –1. V i ớ giá tr ịnào c a ủ a thì A B . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 5 a 2 1 a A. 3 ; 5 a 2 1 a B. 3 ; 1 5 a C. 3 2 ; 1 5 a D. 3 2 . Câu 14. M t ộ l p ớ có 45 h c ọ sinh. M i ỗ em đ u ề đăng ký ch i ơ ít nh t ấ m t ộ trong hai
môn: bóng đá và bóng chuy n.
ề Có 35 em đăng ký môn bóng đá, 15 em đăng ký môn bóng chuy n. H ề i
ỏ có bao nhiêu em đăng ký ch i ơ c 2 m ả ôn? A. 5; B. 10; C. 30; D. 25. Câu 15. L p ớ 10A có 45 h c
ọ sinh, trong đó có 15 h c ọ sinh đư c ợ x p ế lo i ạ h c ọ l c ự gi i ỏ , 20 h c ọ sinh đư c ợ x p ế lo i ạ h nh ạ ki m ể t t ố , 10 em v a ừ x p ế lo i ạ h c ọ l c ự gi i ỏ , v a ừ có h nh ạ ki m ể t t ố . H i ỏ có bao nhiêu h c ọ sinh x p ế lo i ạ h c ọ l c ự gi i ỏ ho c ặ có h nh ki ạ m ể tốt? A. 25; B. 10; C. 45; D. 35. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Tập hợp và các phép toán trên tập hợp Toán 10 Kết nối tri thức
105
53 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(105 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 2. T p h p và các phép toán trên t p h pậ ợ ậ ợ
Câu 1. S t p con c a t p A = ố ậ ủ ậ {1; 2; 3} là
A. 8;
B. 6;
C. 5;
D. 7.
Câu 2. Hãy li t kê các ph n t c a t p h p ệ ầ ử ủ ậ ợ
A. X = ;
B. X = {0};
C. X = 0;
D. X = { }.
Câu 3. S t p con có 2 ph n t c a t p M = {1; 2; 3; 4; 5; 6}ố ậ ầ ử ủ ậ
A. 15;
B. 16;
C. 18;
D. 22.
Câu 4. Cho hai t p h p A = {0; 2; 3; 5} và B = {2; 7}. Khi đó ậ ợ
A. {2; 5};
B. {2};
C. ;
D. {0; 2; 3; 5; 7}.
Câu 5. Cho A = {0; 1; 2; 3; 4}; B = {2; 3; 4; 5; 6}. Tìm t p ậ
A. {5; 6};
B. {1; 2};
C. {2; 3; 4};
D. {0; 1; 5; 6}.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
2
X {x ,x x 1 0}
A B
A \ B B \ A
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 6. S ph n t c a t p h p ố ầ ử ủ ậ ợ là
A. 1;
B. 2;
C. 3;
D. 5.
Câu 7. M t l p h c có ộ ớ ọ 16 h c sinh h c gi i môn Toán; ọ ọ ỏ 12 h c sinh h c gi i mônọ ọ ỏ
Văn; 8 h c sinh v a h c gi i môn Toán và Văn; ọ ừ ọ ỏ 19 h c sinh không h c gi i cọ ọ ỏ ả
hai môn Toán và Văn. H i l p h c có bao nhiêu h c sinh?ỏ ớ ọ ọ
A. 31;
B. 54;
C. 39;
D. 47.
Câu 8. Cho A = {a; b; c}; B = {b; c; d}; C = {a; b; c; d; e}. Kh ng đ nh nào sauẳ ị
đây sai
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 9. Cho A = {a; b; m; n}; B = {b; c; m}; C = {a; m; n}. Hãy ch n kh ng đ nhọ ẳ ị
đúng.
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
2
A {k 1| k , k 2}
A B C A B C
A B C A B A C
A (B C)=(A B) C
(A B) C=(A B) (A C)
A \ B A C a;m;n
A \ B A C a;c;m;n
A \ B A C a;b;m;n
A \ B A C a;n
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 10. Cho hai t p ậ và . H iỏ
các s t nhiên thu c c hai t p A và B là nh ng s nào?ố ự ộ ả ậ ữ ố
A. 0;
B. 1;
C. 0 và 1;
D. Không có.
Câu 11. Cho và . Tìm
k t qu phép toán ế ả .
A. {2; 4};
B. {2};
C. {4; 5};
D. {3}.
Câu 12. Cho hai t p A = [–1 ; 3); B = [a; a + 3]. V i giá tr nào c a aậ ớ ị ủ thì
.
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 13. Cho hai t p A = [0; 5]; B = (2a; 3a + 1), a > –1. V i giá tr nào c a aậ ớ ị ủ thì
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
A={x ,x 3 4 2x B={x ,5x 3 4x 1}
2 2
A={x ,(2x x )(2x 3x 2) 0}
2
B={n ,3 n 30}
A B
A B
a 3
a 4
a 3
a 4
a 3
a 4
a 3
a 4
A B
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 14. M t l p có 45 h c sinh. M i em đ u đăng ký ch i ít nh t m t trong haiộ ớ ọ ỗ ề ơ ấ ộ
môn: bóng đá và bóng chuy n. Có 35 em đăng ký môn bóng đá, 15 em đăng kýề
môn bóng chuy n. H i có bao nhiêu em đăng ký ch i c 2 môn? ề ỏ ơ ả
A. 5;
B. 10;
C. 30;
D. 25.
Câu 15. L p 10A có 45 h c sinh, trong đó có 15 h c sinh đ c x p lo i h c l cớ ọ ọ ượ ế ạ ọ ự
gi i, 20 h c sinh đ c x p lo i h nh ki m t t, 10 em v a x p lo i h c l c gi i,ỏ ọ ượ ế ạ ạ ể ố ừ ế ạ ọ ự ỏ
v a có h nh ki m t t. H i có bao nhiêu h c sinh x p lo i h c l c gi i ho c cóừ ạ ể ố ỏ ọ ế ạ ọ ự ỏ ặ
h nh ki m t t?ạ ể ố
A. 25;
B. 10;
C. 45;
D. 35.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
5
a
2
1
a
3
5
a
2
1
a
3
1 5
a
3 2
1 5
a
3 2
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
L I GI I CHI TI TỜ Ả Ế
Câu 1.
Đáp án đúng là: A
Các t p con g m {1}; {2}; {3}; {1; 2}; {1;3}; {2; 3}; {1; 2; 3}; ậ ồ
.
Câu 2.
Đáp án đúng là: A
Ph ng trình xươ
2
+ x + 1 = 0 vô nghi m nên t p X không có ph n t nào.ệ ậ ầ ử
V y t p X = ậ ậ
.
Câu 3.
Đáp án đúng là: A
T p con có 2 ph n t c a t p M g m: {1; 2}; {1; 3}; {1; 4}; {1; 5}; {1;6}; {2;ậ ầ ử ủ ậ ồ
3}; {2; 4}; {2; 5}; {2; 6}; {3; 4}; {3; 5}; {3; 6}; {4; 5}; {4; 6}; {5; 6}.
V y t p M có 15 t p con có 2 ph n t .ậ ậ ậ ầ ử
Câu 4.
Đáp án đúng là: B
Vì ph n t 2 v a thu c A v a thu c B nên ầ ử ừ ộ ừ ộ
A B 2
.
Câu 5
Đáp án đúng là: D
Ta có t p h p A\B là t p các ph n t thu c t p A nh ng không thu c t p B nênậ ợ ậ ầ ử ộ ậ ư ộ ậ
{\ B }A 0;1
.
T p h p B\A là t p các ph n t thu c t p B nh ng không thu c t p A nênậ ợ ậ ầ ử ộ ậ ư ộ ậ
{\ A }B 5;6
.
A \ B B \ A 0;1;5;6
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ