Trắc nghiệm Thực hành tính xác suất theo định nghĩa cổ điển Toán 10 Kết nối tri thức

85 43 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 15 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 Kì 2 Kết nối tri thức (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    674 337 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(85 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 27. Th c hành tính xác su t theo đ nh nghĩa c đi n
Câu 1. M t h p có 5 viên bi đen, 4 viên bi tr ng. Ch n ng u nhiên 2 viên bi. Xác
su t 2 viên bi đ c ch n có đ hai màu là 
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 2. M t bình đ ng 4 qu c u xanh 6 qu c u tr ng. Ch n ng u nhiên 4
qu c u. Xác su t đ đ c 2 qu c u xanh và 2 qu c u tr ng là: 
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 3. Ch n ng u nhiên 6 s nguyên d ng trong t p {1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 
10}
s p x p chúng theo th t tăng d n. G i Pxác su t đ s 3 đ c ch n 
và x p v trí th 2. Khi đó P b ng:
A. ;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
5
324
5
9
2
9
1
18
1
20
3
7
1
7
4
7
1
60
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. ;
C. ;
D. .
Câu 4. Cho 100 t m th đ c đánh s t 1 đ n 100, ch n ng u nhiên 3 t m th . 
Xác su t đ ch n đ c 3 t m th có t ng các s ghi trên th là s chia h t cho 2 
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 5. 30 tấm thẻ đánh số từ 1 đến 30. Chọn ngẫu nhiên ra 10
tấm thẻ. Tìm xác suất để 5 tấm thẻ mang số lẻ 5 tấm thẻ
mang số chẵn trong đó chỉ có đúng một tấm thẻ chia hết cho 10.
A. ;
B. ;
C. ;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
1
6
1
3
1
2
5
6
1
2
5
7
3
4
99
667
98
667
97
667
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. .
Câu 6. Có m i cái gh (m i gh ch ng i đ c m t ng i) đ c s p trên m t   
hàng ngang. X p ng u nhiên 7
h c sinh ng i vào, m i h c sinh ng i đúng m t
gh . Tính xác su t sao cho không có hai gh tr ng nào k nhau.,
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 7.
Gieo đ ng ti n hai l n. Xác su t đ sau hai l n gieo thì m t s p xu t
hi n ít nh t m t l n
A. ;
B. ;
C. ;
D.
.
Câu 8.
M t túi ch a 2 bi tr ng 3 bi đen. Rút ra 3 bi. Xác su t đ đ c ít nh t 
1 bi tr ng là:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
96
667
1
4
23
50
29
45
7
15
1
4
1
2
3
4
1
3
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. ;
B. ;
C. ;
D.
.
Câu 9.
Gieo đ ng ti n 5 l n cân đ i và đ ng ch t. Xác su t đ đ c ít nh t m t 
l n xu t hi n m t s p là:
A. ;
B. ;
C. ;
D.
.
Câu 10. M t nhóm h c sinh g m 5 b n nam 5 b n n đ c x p thành m t 
hàng d c. Xác su t đ 5 b n n đ ng c nh nhau b ng
A. ;
B. ;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
1
5
1
10
9
10
4
5
31
32
21
32
11
32
1
32
1
35
1
252
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. ;
D. .
Câu 11. M t nhóm g m 8 nam 7 n . Ch n ng u nhiên 5 b n. Xác su t đ
trong 5 b n đ c ch n có c nam l n n mà nam nhi u h n n là: 
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 12. 2 h p bút chì màu. H p th nh t 5 bút chì màu đ 7 bút chì !
màu xanh. H p th hai8 bút chì màu đ 4 bút chì màu xanh. Ch n ng u !
nhiên m i h p m t cây bút chì. Xác su t đ 1 cây bút chì màu đ 1 cây bút !
chì màu xanh là
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 13. Gieo ng u nhiên hai con súc s c cân đ i, đ ng ch t m t l n. Xác su t
c a bi n c “T ng s ch m c a hai con súc s c b ng 6” là
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
1
50
1
42
60
143
238
429
210
429
82
143
19
36
17
36
5
12
7
12

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Bài 27. Thực hành tính xác su t ấ theo đ nh n ghĩa c đ ổ i n Câu 1. M t ộ h p
ộ có 5 viên bi đen, 4 viên bi tr ng. ắ Ch n ọ ng u ẫ nhiên 2 viên bi. Xác suất 2 viên bi đư c ợ ch n có đ ọ hai ủ màu là 5 A. 324 ; 5 B. 9 ; 2 C. 9 ; 1 D. 18 . Câu 2. M t ộ bình đ ng ự 4 quả c u ầ xanh và 6 quả c u ầ tr ng. ắ Ch n ọ ng u ẫ nhiên 4 qu c ả ầu. Xác su t ấ đ đ ể ư c ợ 2 qu c ả u xanh và 2 qu ầ c ả u t ầ r ng ắ là: 1 A. 20 ; 3 B. 7 ; 1 C. 7 ; 4 D. 7 . Câu 3. Ch n ọ ng u
ẫ nhiên 6 số nguyên dư ng ơ trong t p
ậ {1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10} và s p ắ x p ế chúng theo th ứ t ự tăng d n. ầ G i ọ P là xác su t ấ đ ể s ố 3 đư c ợ ch n ọ và x p ế v
ở ị trí thứ 2. Khi đó P b ng: ằ 1 A. 60 ; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 1 B. 6 ; 1 C. 3 ; 1 D. 2 . Câu 4. Cho 100 t m ấ th e đư c ợ đánh s ố t ư 1 đ n ế 100, ch n ọ ng u ẫ nhiên 3 t m ấ th . e Xác su t ấ đ ể ch n ọ đư c ợ 3 t m ấ th e có t ng ô các s ố ghi trên th e là s ố chia h t ế cho 2 là 5 A. 6 ; 1 B. 2 ; 5 C. 7 ; 3 D. 4 .
Câu 5. Có 30 tấm thẻ đánh số từ 1 đến 30. Chọn ngẫu nhiên ra 10
tấm thẻ. Tìm xác suất để có 5 tấm thẻ mang số lẻ và 5 tấm thẻ
mang số chẵn trong đó chỉ có đúng một tấm thẻ chia hết cho 10. 99 A. 667 ; 98 B. 667 ; 97 C. 667 ; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 96 D. 667 . Câu 6. Có mư i ờ cái ghế (m i ỗ ghế chỉ ng i ồ đư c ợ m t ộ ngư i ờ ) đư c ợ s p ắ trên m t ộ hàng ngang. X p ế ng u ẫ nhiên 7 h c ọ sinh ng i ồ vào, m i ỗ h c ọ sinh ng i ồ đúng m t ộ gh .
ế Tính xác suất sao cho không có hai ghế tr ng nào k ố nhau., ề 1 A. 4 ; 23 B. 50 ; 29 C. 45 ; 7 D. 15 . Gieo đ ng ồ ti n ề hai l n. ầ Xác su t ấ để sau hai l n ầ gieo thì m t ặ s p ấ xu t ấ Câu 7. hiện ít nh t ấ m t ộ l n ầ 1 A. 4 ; 1 B. 2 ; 3 C. 4 ; 1 3 . D. M t ộ túi ch a ứ 2 bi tr ng
ắ và 3 bi đen. Rút ra 3 bi. Xác su t ấ đ ể đư c ợ ít nh t ấ Câu 8. 1 bi tr ng ắ là: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) 1 A. 5 ; 1 B. 10 ; 9 C. 10 ; 4 5 . D. Gieo đồng ti n ề 5 l n ầ cân đ i ố và đ ng ồ ch t ấ . Xác su t ấ đ ể đư c ợ ít nh t ấ m t ộ Câu 9. lần xuất hiện m t ặ sấp là: 31 A. 32 ; 21 B. 32 ; 11 C. 32 ; 1 32 . D. Câu 10. M t ộ nhóm h c ọ sinh g m ồ 5 b n ạ nam và 5 b n ạ nữ được x p ế thành m t ộ hàng d c. X ọ ác suất đ 5 b ể n ạ n đ ữ ng c ứ nh ạ nhau b ng ằ 1 A. 35 ; 1 B. 252 ; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo