Trắc nghiệm Tổ hợp Toán 10 Cánh diều

107 54 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 15 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 kì 2 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    275 138 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Cánh diều học kì 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(107 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Tr c nghi m - B sách: Cánh di u
Ch ng 5. Đ i s t h pươ
Bài 3. T h p.
I. Nh n bi t ế
Câu 1. T h p ch p k c a n ph n t v i 1 ≤ k ≤ n là:
A.
k
n
C
;
B.
n
k
C
;
C.
k
n
A
;
D.
n
k
A
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
T h p ch p k c a n ph n t v i 1 ≤ k ≤ n là
k
n
C
.
Câu 2. Công th c nào d i đây sai v i n ướ , n > 2, k , 0 ≤ k ≤ n.
A. n! = n.(n – 1).(n – 2)…2.1;
B.
k
n
n!
A
n k !
;
C.
k
n
n!
C
k!. n k !
;
D.
k
n
n!
C
k!.
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
A; B; C là các công th c đúng
D sai vì
k
n
n!
C
k!. n k !
.
Câu 3. K t qu c a phép tính ế
2 3
6 6
C C
A. 5;
B. – 5;
C. 6;
D. – 6.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Ta có:
2 3
6 6
6! 6!
C C
2! 6 2 ! 3! 6 3 !
6.5 6.5.4
5
2 6
.
Câu 4. Cho t p A g m 5 ph n t . S t p con có 3 ph n t c a A là:
A. 5;
B. 10;
C. 15;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. 20.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
M i t p con có 3 ph n t c a t p A là m t t h p ch p 3 c a 5.
Do đó, có s t p con là:
3
5
C 10
t p con.
Câu 5. M t h p có 5 bi đ và 4 bi vàng. S cách l y ra hai viên bi t h p là:
A. 18 cách;
B. 72 cách;
C. 54 cách;
D. 36 cách.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
T ng s bi trong h p là: 5 + 4 = 9 viên
M i cách ch n ra 2 viên bi trong 9 viên bi m t t h p ch p 2 c a 9. Do đó, s
cách ch n 2 viên bi trong 9 viên bi là
2
9
C 36
cách.
Câu 6. Cho 8 đi m phân bi t n m trong m t ph ng. H i bao nhiêu đo n th ng
hai đ u mút là hai trong 8 đi m đó.
A. 28;
B. 30;
C. 56;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. 58.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Các đo n th ng đ c l p không phân bi t đi m đ u đi m cu i (ví d đo n th ng ượ
AB và đo n th ng BA là gi ng nhau).
V y c hai đi m phân bi t s cho ta m t đo n th ng.
S đo n th ng có hai đ u mút là hai trong tám đi m nói trên là
2
8
C 28
đo n th ng.
Câu 7. M t l p có 20 h c sinh nam 23 h c sinh n . Giáo viên mu n ch n ra 3 b n
h c sinh đi d đ i h i đoàn tr ng. H i giáo viên bao nhiêu cách ch n ra 3 h c ườ
sinh đi d đ i h i?
A.
3
43
A
;
B.
3
43
C
;
C.
3 3
20 23
C C
;
D. 43.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
S h c sinh c a l p là: 20 + 23 = 43 (h c sinh)
M i cách ch n ra 3 h c sinh trong trong 43 h c sinh đ đi d đ i h i đoàn tr ng ườ
m t t h p ch p 3 c a 43. Do đó, giáo viên có th có s cách ch n là
3
43
C
.
II. Thông hi u
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 1. Trên giá sách 3 quy n sách toán; 4 quy n sách văn 5 quy n sách ti ng ế
Anh (xem các quy n sách đôi m t khác nhau). B n Nguyên mu n l y 3 quy n sách
trên giá sách. H i b n Nguyên có bao nhiêu cách l y ba quy n sách đó.
A. 120;
B. 1 320;
C. 220;
D. 360.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
S quy n sách trên giá sách là: 3 + 4 + 5 = 12 quy n sách.
M i cách l y ra 3 quy n sách trong 12 quy n sách là m t t h p ch p 3 c a 12.
Do đó b n Nguyên có s cách l y ra 3 quy n sách là
3
12
C 220
cách.
Câu 2. M t cái h p g m 10 bóng xanh 8 bóng đ (các qu bóng đôi m t khác
nhau). Ch n trong h p ra hai qu bóng. Có bao nhiêu cách đ ch n đ c hai qu bóng ượ
khác màu.
A. 18;
B. 80;
C. 40;
D. 20.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Trắc nghi m
ệ - Bộ sách: Cánh di u Chư ng ơ 5. Đ i ạ s t h p Bài 3. T h p. I. Nhận bi t ế Câu 1. Tổ h p ch ợ p ậ k c a n ph ủ ần t v ử i ớ 1 ≤ k ≤ n là: k A.Cn ; n B.Ck ; k C. An ; n D. Ak . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A k T h ổ p ợ ch p k c ậ a ủ n ph n t ầ v ử i
ớ 1 ≤ k ≤ n là Cn .
Câu 2. Công th c nào d ứ ư i ớ đây sai v i ớ n ∈ , n > 2, k ℕ ∈ , 0 ≤ ℕ k ≤ n.
A. n! = n.(n – 1).(n – 2)…2.1; k n! An  B.  n  k!; k n! Cn  C. k!. n  k! ; n! k Cn  D. k!. . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D
A; B; C là các công th c đúng ứ n! k Cn  D sai vì k!. n  k! . 2 3 Câu 3. K t ế quả c a phép ủ tính C  C 6 6 là A. 5; B. – 5; C. 6; D. – 6. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Ta có: 6! 6! 2 3 C  C 6 6   
2! 6  2! 3 ! 6  3! 6.5.4! 6.5.4.3! 6.5 6.5.4      5 2!.4! 3!.3! 2 6 . Câu 4. Cho t p ậ A g m ồ 5 ph n t ầ . S ử t ố p con có 3 ph ậ n t ầ c ử a ủ A là: A. 5; B. 10; C. 15; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. 20. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Mỗi t p ậ con có 3 ph n t ầ c ử a t ủ p ậ A là m t ộ t h ổ p ợ ch p 3 c ậ a ủ 5. 3 Do đó, có số t p con l ậ à: C 1  0 5 t p con. ậ Câu 5. M t ộ h p có 5 bi ộ
đỏ và 4 bi vàng. Số cách lấy ra hai viên bi t h ừ p ộ là: A. 18 cách; B. 72 cách; C. 54 cách; D. 36 cách. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D T ng s ổ ố bi trong h p l ộ à: 5 + 4 = 9 viên Mỗi cách ch n
ọ ra 2 viên bi trong 9 viên bi là m t ộ tổ h p ợ ch p ậ 2 c a ủ 9. Do đó, có số 2 cách ch n 2 vi ọ ên bi trong 9 viên bi là C 36 9  cách. Câu 6. Cho 8 đi m ể phân bi t ệ n m ằ trong m t ặ ph ng. ẳ H i ỏ có bao nhiêu đo n ạ th ng ẳ có
hai đầu mút là hai trong 8 đi m ể đó. A. 28; B. 30; C. 56; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. 58. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Các đo n ạ th ng ẳ đư c ợ l p ậ không phân bi t ệ đi m ể đ u ầ và đi m ể cu i ố (ví d ụ đo n ạ th ng ẳ AB và đo n t ạ h ng ẳ BA là gi ng nhau) ố . V y ậ c hai ứ đi m ể phân bi t ệ s cho ẽ ta m t ộ đo n t ạ h ng. ẳ 2 Số đo n t ạ h ng ẳ có hai đ u m ầ út là hai trong tám đi m ể nói trên là C 28 8  đo n t ạ h ng. ẳ Câu 7. M t ộ l p ớ có 20 h c ọ sinh nam và 23 h c ọ sinh n . ữ Giáo viên mu n ố ch n ọ ra 3 b n ạ h c ọ sinh đi dự đ i ạ h i ộ đoàn trư ng. ờ H i
ỏ giáo viên có bao nhiêu cách ch n ọ ra 3 h c ọ sinh đi d đ ự i ạ h i ộ ? 3 A. A43 ; 3 B.C43 ; 3 3 C. C  C 20 23 ; D. 43. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Số h c s ọ inh c a l ủ p l ớ à: 20 + 23 = 43 (h c s ọ inh) Mỗi cách ch n ọ ra 3 h c ọ sinh trong trong 43 h c ọ sinh đ ể đi d ự đ i ạ h i ộ đoàn trư ng ờ là 3 m t ộ tổ h p ch ợ p ậ 3 c a 43. D ủ
o đó, giáo viên có th có s ể cách ố ch n l ọ à C43 . II. Thông hi u M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo