Trắc nghiệm Tốc độ và an toàn giao thông KHTN 7 Chân trời sáng tạo

296 148 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: KHTN
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm KHTN 7 Chân trời sáng tạo có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    10.6 K 5.3 K lượt tải
    200.000 ₫
    200.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Khoa học tự nhiên lớp 7 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Khoa học tự nhiên lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(296 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 11: T c đ và an toàn giao thông
Câu 1: Thi t b b n t c đ dùng đế
A. đo th i gian chuy n đ ng c a ph ng ti n giao thông. ươ
B. ki m tra hành trình di chuy n c a ph ng ti n giao thông. ươ
C. đo quãng đ ng chuy n đ ng c a ph ng ti n giao thông.ườ ươ
D. ki m tra t c đ c a ph ng ti n giao thông trên đ ng b . ươ ườ
Câu 2: Thi t b b n t c đ s d ng trong giao thông g mế
A. Camera và máy tính.
B. Th c và máy tính.ướ
C. Đ ng h và máy tính.
D. Camera và đ ng h .
Câu 3: Camera c a thi t b b n t c đ ghi tính đ c th i gian ô ch y t ế ượ
v ch m c 1 sang v ch m c 2 cách nhau 5 m là 0,25 s. T c đ c a ô tô là
A. 20 m/s.
B. 0,05 m/s.
C. 20 km/h.
D. 0,05 km/h.
Câu 4: M t chi c ô đ c phát hi n b i thi t b b n t c đ , th i gian ô tô ế ượ ế
ch y t v ch m c 1 v ch m c 2 cách nhau 5 m 0,2 s. N u t c đ gi i h n ế
là 22 m/s thì nh n xét nào d i đây là đúng? ướ
A. T c đ c a ô tô là 20 m/s và ô tô không v t t c đ . ượ
B. T c đ c a ô tô là 25 m/s và ô tô có v t t c đ . ượ
C. T c đ c a ô tô là 28 m/s và ô tô có v t t c đ . ượ
D. T c đ c a ô tô là 18 m/s và ô tô không v t t c đ . ượ
Câu 5: M t chi c ô m t chi c xe máy đ c phát hi n b i thi t b b n t c ế ế ượ ế
đ , ch y t v ch m c 1 v ch m c 2 cách nhau 5 m th i gian ô tô ch y gi a
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
hai v ch m c 0,2 s th i gian xe máy ch y gi a hai v ch m c 0,3 s. N u ế
t c đ gi i h n là 24 m/s thì nh n xét nào d i đây là đúng? ướ
A. Ô tô và xe máy đ u v t quá t c đ cho phép. ượ
B. Ô tô và xe máy đ u không v t quá t c đ cho phép. ượ
C. Ô tô v t quá t c đ cho phép, xe máy không v t quá t c đ cho phép.ượ ượ
D. Ô tô không v t quá t c đ cho phép, xe máy v t quá t c đ cho phép.ượ ượ
Câu 6: Trên quãng đ ng AB đ t m t thi t b b n t c đ , hai v ch m c cáchườ ế
nhau 8 m, t c đ gi i h n 45 km/h. Kho ng th i gian ph ng ti n giao thông ươ
đi gi a hai v ch m c là bao nhiêu đ không v t quá t c đ cho phép? ượ
A. Nh h n 0,64 s. ơ
B. L n h n 0,64 s. ơ
C. L n h n 0,7 s. ơ
D. Nh h n 0,7 s. ơ
Câu 7: Kho ng cách an toàn gi a hai xe khi tham gia giao thông trên đ ng b ườ
đ c quy đ nh nh sau:ượ ư
Nh n xét nào d i đây là đúng? ướ
A. T c đ c a xe càng l n thì kho ng cách an toàn t i thi u càng l n.
B. T c đ c a xe càng nh thì kho ng cách an toàn t i thi u càng l n.
C. T c đ l u hành c a xe không nh h ng đ n kho ng cách an toàn c a xe. ư ưở ế
D. T c đ c a xe càng l n thì kho ng cách an toàn t i thi u càng nh .
Câu 8: T i sao khi xe đang ch y, ng i lái xe c n ph i đi u khi n t c đ đ gi ườ
kho ng cách an toàn v i xe ch y li n tr c c a mình? ướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Đ đ m b o t m nhìn v i xe phía tr c. ướ
B. Đ tránh va ch m khi xe phía tr c đ t ng t d ng l i. ướ
C. Đ tránh khói b i c a xe phía tr c. ướ
D. Đ gi m thi u t c đ ng. ườ
Câu 9: Khi m t ng i lái xe nhanh s ườ không gây ra h u qu nào sau đây?
A. Có ít th i gian x lí đ tránh va ch m.
B. Kho ng cách t i thi u đ d ng xe càng l n.
C. V va ch m đ l i h u qu n ng n .
D. Gây ô nhi m môi tr ng càng l n. ườ
Câu 10: M t ng i lái xe th tính ra t c đ c a y b ng cách dùng các ườ
thi t b trên xe. B c hình cho th y đ ng h đo th i gian quãng đ ng t i th iế ườ
đi m b t đ u và k t thúc c a cu c hành trình. Đ ng h đo quãng đ ng cho bi t ế ườ ế
t ng quãng đ ng mà chi c xe đi đ c k t khi nó đ c đ a vào s d ng, tính ườ ế ượ ượ ư
theo kilômet.
T c đ c a chi c xe là ế
A. 60 km/h.
B. 50 km/h.
C. 30 km/h.
D. 40 km/h.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
L I GI I CHI TI T
Câu 1:
Đáp án đúng là: D
Thi t b b n t c đ dùng đ ki m tra t c đ c a ph ng ti n giao thông trênế ươ
đ ng b .ườ
Câu 2:
Đáp án đúng là: A
Thi t b b n t c đ s d ng trong giao thông g m:ế
- Camera ghi bi n s c a ô tô và th i gian ô tô ch y qua v ch m c 1 và 2.
- Máy tính nh đ t trong camera tính t c đ c a ô tô, so sánh v i t c đ gi i h n
đ phát hi n ô tô nào v t quá t c đ này. ượ
Câu 3:
Đáp án đúng là: A
T c đ c a ô tô là:
s 5
v 20(m / s)
t 0,25
Câu 4:
Đáp án đúng là: B
T c đ c a ô tô là:
s 5
v 25(m / s)
t 0,2
Ô tô v t quá t c đ cho phép.ượ
Câu 5:
Đáp án đúng là: C
T c đ c a chi c ô tô là: ế
s 5
v 25(m / s)
t 0,2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
T c đ c a xe máy là:
s 5
v 16,67(m / s)
t 0,3
t c đ gi i h n cho phép 24 km/h nên ô v t quá t c đ cho phép, xe ượ
máy không v t quá t c đ cho phép.ượ
Câu 6:
Đáp án đúng là: B
T c đ gi i h n là 45 km/h = 12,5 m/s
Kho ng th i gian ph ng ti n giao thông đi gi a hai v ch m c đ không v t ươ ượ
quá t c đ cho phép là:
s 8
t 0,64(s)
v 12,5
V y đ không v t quá t c đ cho phép th i gian đi gi a hai v ch m c ph i l n ượ
h n 0,64s.ơ
Câu 7:
Đáp án đúng là: A
T c đ l u hành c a xe càng l n thì kho ng cách an toàn t i thi u càng l n. ư
T c đ c a xe càng l n, càng c n nhi u th i gian h n đ d ng xe l i. Nói cách ơ
khác, quãng đ ng t lúc phanh đ n lúc xe d ng càng dài, t c quãng đ ngườ ế ườ
d ng xe an toàn càng l n.
Câu 8:
Đáp án đúng là: B
Khi d ng xe, xe s chuy n đ ng m t đo n r i m i d ng l i.v y khi xe đang
ch y c n ph i đi u khi n t c đ gi kho ng cách an toàn v i xe li n tr c mình ướ
đ tránh va ch m khi xe phía tr c đ t ng t d ng l i. ướ
Câu 9:
Đáp án đúng là: D
M t ng i lái xe càng nhanh thì: ườ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 11: T c đ
ộ và an toàn giao thông Câu 1: Thi t ế b b ị n t ắ ốc đ dùng đ ộ ể A. đo th i ờ gian chuy n đ ể ng ộ c a ph ủ ư ng ơ ti n gi ệ ao thông. B. ki m ể tra hành trình di chuy n ể c a ph ủ ư ng ơ ti n gi ệ ao thông. C. đo quãng đư ng ờ chuy n đ ể ng c ộ a ủ phư ng t ơ i n gi ệ ao thông. D. ki m ể tra t c đ ố ộ c a ph ủ ư ng t ơ i n gi ệ ao thông trên đư ng b ờ . ộ Câu 2: Thi t ế b b ị n t ắ ốc đ s ộ ử d ng t ụ rong giao thông g m ồ A. Camera và máy tính. B. Thư c ớ và máy tính.
C. Đồng hồ và máy tính. D. Camera và đồng hồ. Câu 3: Camera c a ủ thi t ế bị b n ắ t c ố độ ghi và tính đư c ợ th i ờ gian ô tô ch y ạ từ v ch m ạ ốc 1 sang v ch
ạ mốc 2 cách nhau 5 m là 0,25 s. Tốc độ c a ô t ủ ô là A. 20 m/s. B. 0,05 m/s. C. 20 km/h. D. 0,05 km/h. Câu 4: M t ộ chi c ế ô tô đư c ợ phát hi n ệ b i ở thi t ế bị b n ắ t c ố đ , ộ th i ờ gian ô tô ch y ạ từ v ch ạ m c ố 1 và v ch ạ m c
ố 2 cách nhau 5 m là 0,2 s. N u ế t c ố đ ộ gi i ớ h n ạ là 22 m/s thì nh n ậ xét nào dư i ớ đây là đúng? A. Tốc đ c ộ a ô t ủ
ô là 20 m/s và ô tô không vư t ợ t c đ ố . ộ B. Tốc đ c ộ a
ủ ô tô là 25 m/s và ô tô có vư t ợ t c đ ố . ộ C. Tốc đ c ộ a
ủ ô tô là 28 m/s và ô tô có vư t ợ t c đ ố . ộ D. Tốc đ c ộ a ô t ủ
ô là 18 m/s và ô tô không vư t ợ t c đ ố . ộ Câu 5: M t ộ chi c ế ô tô và m t ộ chi c ế xe máy đư c ợ phát hi n ệ b i ở thi t ế b ịb n ắ t c ố đ , ộ ch y ạ từ v ch ạ m c ố 1 và v ch ạ m c ố 2 cách nhau 5 m th i ờ gian ô tô ch y ạ gi a ữ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) hai vạch m c ố là 0,2 s và th i ờ gian xe máy ch y ạ gi a ữ hai v ch ạ m c ố là 0,3 s. N u ế tốc đ gi ộ i ớ h n l ạ à 24 m/s thì nh n xét ậ nào dư i ớ đây là đúng? A. Ô tô và xe máy đ u v ề ư t ợ quá tốc đ cho phép. ộ
B. Ô tô và xe máy đ u không v ề ư t ợ quá t c đ ố cho phép. ộ C. Ô tô vư t
ợ quá tốc độ cho phép, xe máy không vư t ợ quá tốc đ cho phép. ộ D. Ô tô không vư t ợ quá tốc đ cho ộ phép, xe máy vư t ợ quá t c đ ố cho ộ phép.
Câu 6: Trên quãng đư ng ờ AB có đ t ặ m t ộ thi t ế b ịb n ắ t c ố đ , ộ hai v ch ạ m c ố cách nhau 8 m, t c ố độ gi i ớ h n ạ là 45 km/h. Kho ng ả th i ờ gian phư ng ơ ti n ệ giao thông đi gi a hai ữ v ch
ạ mốc là bao nhiêu đ không v ể ư t ợ quá t c đ ố cho ộ phép? A. Nh h ỏ n 0,64 s ơ . B. L n h ớ n 0,64 s ơ . C. L n h ớ n 0,7 s ơ . D. Nh h ỏ n 0,7 s ơ . Câu 7: Kho ng ả cách an toàn gi a
ữ hai xe khi tham gia giao thông trên đư ng ờ bộ đư c quy đ ợ ịnh nh s ư au: Nh n xét ậ nào dư i ớ đây là đúng? A. Tốc đ c ộ a xe ủ càng l n t ớ hì kho ng cách ả an toàn tối thi u càng l ể n. ớ B. Tốc đ c ộ a ủ xe càng nhỏ thì kho ng ả cách an toàn t i ố thi u càng l ể n. ớ C. Tốc đ l ộ u hành ư c a xe không ủ nh ả hư ng đ ở n kho ế ng ả cách an toàn c a xe. ủ D. Tốc đ c ộ a xe ủ càng l n t ớ hì kho ng cách ả an toàn tối thi u càng nh ể . ỏ Câu 8: T i ạ sao khi xe đang ch y ạ , ngư i ờ lái xe c n ầ ph i ả đi u ề khi n ể t c ố đ ộ đ gi ể ữ kho ng cách ả an toàn v i ớ xe ch y l ạ i n t ề rư c c ớ a ủ mình? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. Đ đ ể m ả b o t ả ầm nhìn v i ớ xe phía trước. B. Đ t ể ránh va ch m ạ khi xe phía trư c đ ớ t ộ ng t ộ d ng ừ l i ạ . C. Đ t ể ránh khói b i ụ c a ủ xe phía trư c. ớ D. Đ gi ể m ả thi u t ể ắc đư ng. ờ Câu 9: Khi m t ộ ngư i ờ lái xe nhanh s
không gây ra h u qu ậ ả nào sau đây? A. Có ít th i ờ gian x l ử í đ t ể ránh va ch m ạ . B. Kho ng ả cách tối thi u đ ể d ể ng xe càng ừ l n. ớ C. V va ch ụ m ạ đ l ể i ạ h u ậ qu n ả ng ặ n . ề D. Gây ô nhi m ễ môi trư ng ờ càng l n. ớ Câu 10: M t ộ ngư i
ờ lái xe có thể tính ra t c ố độ c a ủ cô y ấ b ng ằ cách dùng các thi t ế bị trên xe. B c ứ hình cho th y ấ đ ng ồ h ồ đo th i ờ gian và quãng đư ng ờ t i ạ th i ờ đi m ể b t ắ đầu và k t ế thúc c a ủ cu c hành ộ trình. Đ ng h ồ đo quãng ồ đư ng cho bi ờ t ế tổng quãng đư ng ờ mà chi c ế xe đi đư c ợ k ể t ừ khi nó đư c ợ đ a ư vào s ử d ng, ụ tính theo kilômet. Tốc đ c ộ a ủ chi c xe l ế à A. 60 km/h. B. 50 km/h. C. 30 km/h. D. 40 km/h. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) LỜI GIẢI CHI TI T Câu 1: Đáp án đúng là: D Thi t ế bị b n ắ t c ố độ dùng để ki m ể tra t c ố độ c a ủ phư ng ơ ti n ệ giao thông trên đư ng b ờ . ộ Câu 2: Đáp án đúng là: A Thi t ế bị b n ắ tốc độ s d ử ng t ụ rong giao thông g m ồ : - Camera ghi bi n s ể ố c a ô t ủ ô và th i ờ gian ô tô ch y qua v ạ ch m ạ c 1 và 2. ố - Máy tính nh ỏ đ t ặ trong camera tính t c ố đ ộ c a ủ ô tô, so sánh v i ớ t c ố đ ộ gi i ớ h n ạ đ phát ể hi n ô t ệ ô nào vư t ợ quá tốc đ này ộ . Câu 3: Đáp án đúng là: A s 5 v   20  (m / s) Tốc đ c ộ a ủ ô tô là: t 0,25 Câu 4: Đáp án đúng là: B s 5 v   25  (m / s) Tốc đ c ộ a ủ ô tô là: t 0,2 Ô tô vư t ợ quá tốc đ cho phép. ộ Câu 5: Đáp án đúng là: C s 5 v   25  (m / s) Tốc đ c ộ a ủ chi c ô t ế ô là: t 0,2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo