Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Ôn t p ch ậ ư ng 2 ơ 1 3
Câu 1. Trong các số 4687 ; 3 ; 2 ; 36 ; 3(2); 5 có bao nhiêu s l ố à số h u t ữ ? ỉ A. 2; B. 3; C. 4; D. 5. Câu 2. Ch n ọ đáp án đúng. A. 34 ; B. 5 I; 5 C. 3 ; D. 5,(3) . Câu 3. Độ dài m t ộ c nh c ạ a ủ m t ộ m nh đ ả ất hình vuông có di n t ệ ích 225 m2 là: A. 56,25 m; B. 10 m; C. 15 m; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. 13 m.
Câu 4. So sánh 39 và 30 9 A. 39 > 30 9 ; B. 39 < 30 9 ; C. 39 = 30 9 ; D. Không so sánh đư c. ợ Câu 4. Cho m t ộ hình vuông có c nh ạ 6,5 m và m t ộ hình chữ nh t ậ có chi u ề dài 7,5 m, chi u ề r ng 3,5 m ộ . So sánh di n t ệ ích c a hai ủ hình trên. A. Di n t ệ ích hình ch nh ữ t ậ l n h ớ n hì ơ nh vuông; B. Di n t ệ ích hình chữ nh t ậ bé h n ơ hình vuông; C. Di n t ệ ích hình chữ nh t ậ b ng ằ hình vuông; D. Không so sánh đư c. ợ Câu 5. Ch n ọ từ thích h p ợ đi n ề vào ch ỗ ch m ấ . Căn b c ậ hai s ố h c ọ c a ủ s ố a không âm
là số x không âm sao cho … A. x = a; B. x2 = a; C. x = a2; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. x = a ; Câu 6. S d ử ng m ụ
áy tính để tính 4687 và làm tròn đ n hàng ph ế n t ầ răm A. 68,46; B. 86,462; C. 86,5; D. 86,47.
Câu 7. So sánh giá tr t ị uy t ệ đ i ố c a ủ s ố 2 và –1,5. 2 A. > |–1,5|; 2 B. < |–1,5|; 2 C. = |–1,5|; D. Không so sánh đư c. ợ Câu 8. M t ộ khu đ t ấ hình vuông có di n ệ tích 196 m2. Ngư i ờ rào xung quanh khu đ t ấ đó. C n
ầ dùng bao nhiêu mét rào đ ể rào xung quanh khu đ t ấ đó, bi t ế ngư i ờ ta đ ể ra 1,5 m đ l ể àm lối đi? A. 194,5 m; B. 54,5 m; C. 12,5 m; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. 56 m.
Câu 9. Có bao nhiêu giá tr c ị a ủ a tho m ả ãn 9 = a2? A. 1; B. 2; C. 3; D. 4. 25 Câu 10. Giá tr c ị a bi ủ u t ể h c ứ B = |− 16 | + là: A. 41; B. – 41; C. 9; D. – 9. 1 Câu 10. Ch n
ọ đáp án đúng. Cho bi u t ể h c C ứ = | 16 | . A. Giá tr c ị a bi ủ u t ể h c ứ C là m t ộ s nguyên; ố B. Giá tr c ị a ủ bi u t ể h c C ứ là m t ộ s vô t ố ; ỉ C. Giá tr c ị a ủ bi u t ể h c C ứ là m t ộ s h ố u t ữ ; ỉ D. Giá tr c ị a bi ủ u t ể h c ứ C là s t ố nhi ự ên. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm tổng hợp Chương 2 Toán 7 Chân trời sáng tạo
300
150 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán lớp 7 Tập 1 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Toán lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(300 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ôn t p ch ng 2ậ ươ
Câu 1. Trong các s ố
4687
;
1
3
;
3
2
;
36
; 3(2); 5 có bao nhiêu s là s h u t ?ố ố ữ ỉ
A. 2;
B. 3;
C. 4;
D. 5.
Câu 2. Ch n đáp án đúng.ọ
A.
34
;
B. 5 I;
C.
5
3
;
D. 5,(3)
.
Câu 3. Đ dài m t c nh c a m t m nh đ t hình vuông có di n tích 225 mộ ộ ạ ủ ộ ả ấ ệ
2
là:
A. 56,25 m;
B. 10 m;
C. 15 m;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. 13 m.
Câu 4. So sánh
39
và
30 9
A.
39
>
30 9
;
B.
39
<
30 9
;
C.
39
=
30 9
;
D. Không so sánh đ c.ượ
Câu 4. Cho m t hình vuông có c nh 6,5 m và m t hình ch nh t có chi u dài 7,5 m,ộ ạ ộ ữ ậ ề
chi u r ng 3,5 m. So sánh di n tích c a hai hình trên.ề ộ ệ ủ
A. Di n tích hình ch nh t l n h n hình vuông;ệ ữ ậ ớ ơ
B. Di n tích hình ch nh t bé h n hình vuông;ệ ữ ậ ơ
C. Di n tích hình ch nh t b ng hình vuông;ệ ữ ậ ằ
D. Không so sánh đ c.ượ
Câu 5. Ch n t thích h p đi n vào ch ch m. Căn b c hai s h c c a s a không âmọ ừ ợ ề ỗ ấ ậ ố ọ ủ ố
là s x không âm sao cho …ố
A. x = a;
B. x
2
= a;
C. x = a
2
;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. x =
a
;
Câu 6. S d ng máy tính đ tính ử ụ ể
4687
và làm tròn đ n hàng ph n trămế ầ
A. 68,46;
B. 86,462;
C. 86,5;
D. 86,47.
Câu 7. So sánh giá tr tuy t đ i c a s ị ệ ố ủ ố
2
và –1,5.
A.
2
> |–1,5|;
B.
2
< |–1,5|;
C.
2
= |–1,5|;
D. Không so sánh đ c.ượ
Câu 8. M t khu đ t hình vuông có di n tích 196 mộ ấ ệ
2
. Ng i rào xung quanh khu đ tườ ấ
đó. C n dùng bao nhiêu mét rào đ rào xung quanh khu đ t đó, bi t ng i ta đ ra 1,5ầ ể ấ ế ườ ể
m đ làm l i đi?ể ố
A. 194,5 m;
B. 54,5 m;
C. 12,5 m;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. 56 m.
Câu 9. Có bao nhiêu giá tr c a a tho mãn 9 = aị ủ ả
2
?
A. 1;
B. 2;
C. 3;
D. 4.
Câu 10. Giá tr c a bi u th c B = |−ị ủ ể ứ
16
| +
25
là:
A. 41;
B. – 41;
C. 9;
D. – 9.
Câu 10. Ch n đáp án đúng. Cho bi u th c C = ọ ể ứ
1
| 16 |
.
A. Giá tr c a bi u th c C là m t s nguyên;ị ủ ể ứ ộ ố
B. Giá tr c a bi u th c C là m t s vô t ;ị ủ ể ứ ộ ố ỉ
C. Giá tr c a bi u th c C là m t s h u t ;ị ủ ể ứ ộ ố ữ ỉ
D. Giá tr c a bi u th c C là s t nhiên.ị ủ ể ứ ố ự
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 11. M t khu v n hình ch nh t có chi u dài 10 m, chi u r ng 7,5 m. Ng i taộ ườ ữ ậ ề ề ộ ườ
đào m t cái ao hình tròn có bán kính 2 m, ph n còn l i dùng đ tr ng rau. Tính di nộ ầ ạ ể ồ ệ
tích dùng đ tr ng rau và làm tròn đ n hàng ph n trăm.ể ồ ế ầ
A. 75 m
2
;
B. 4 m
2
;
C. 62,43 m
2
;
D. 87, 57 m
2
.
Câu 12. S d ng máy tính c m tay, tính k t qu c a phép tính ử ụ ầ ế ả ủ
13 13 2
và làm tròn
đ n hàng ph n m i.ế ầ ườ
A. 21,99;
B. 22;
C. 21,99…;
D. 21.
Câu 13. So sánh 4(3) và 4,3367…
A. 4(3) > 4,3367…;
B. 4(3) < 4,3367…;
C. 4(3) = 4,3367…;
D. Không so sánh đ c.ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ