Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài t p ôn t ậ p cu ậ i ố chư ng ơ 6 I. Nhận bi t ế Câu 1. Giá tr nào d ị ư i ớ đây là giá tr chí ị nh xác c a s ủ π ố ? A. 3,14; B. 3,1; C. 3,146; D. Không có câu tr l ả i ờ đúng. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: D Vì π = 3,14592653... là m t ộ số th p ậ phân vô h n ạ không tu n ầ hoàn, nên ta chỉ vi t ế đư c g ợ ần đúng c a ủ nó.
Câu 2. Quy tròn số 14 869 đ n hàng t ế răm. S g ố n đúng nh ầ n đ ậ ư c ợ là: A. 14 800; B. 14 860; C. 14 870; D. 14 900. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: D Quy tròn số 14 869 đ n ế hàng trăm ta nh n ậ đư c ợ s ố g n
ầ đúng là 14 900 (vì 6 > 5).
Câu 3. Số trung bình c ng ộ x c a m ủ
ẫu số liệu x1, x2, …,xn là: x x ... x 1 2 n x A. n ; x .x ....x 1 2 n x B. n ; x x ... x 1 2 n x C. n ; D. x x x ... x .n 1 2 n Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i) ả Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: A x x ... x 1 2 n x Số trung bình c ng ộ x c a ủ mẫu số liệu x n 1, x2, …,xn là: . Câu 4. Ch n ọ kh ng ẳ đ nh ị đúng: “Trong m t ộ m u ẫ số li u, ệ kho ng ả bi n ế thiên là…” A. hiệu số gi a ữ giá tr l ị n nh ớ t ấ và giá tr nh ị nh ỏ t ấ c a ủ m u s ẫ l ố i u đó; ệ B. tổng số gi a ữ giá tr l ị n nh ớ t ấ và giá tr nh ị ỏ nh t ấ c a ủ m u s ẫ ố li u đó; ệ C. tích gi a gi ữ á tr l ị n nh ớ t ấ và giá tr nh ị nh ỏ t ấ c a m ủ u s ẫ l ố i u đó ệ ; D. thư ng ơ gi a gi ữ á tr l ị n nh ớ t ấ và giá tr nh ị nh ỏ t ấ c a m ủ u s ẫ l ố i u đó. ệ Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Trong m t ộ m u ẫ số li u, ệ kho ng ả bi n ế thiên là hi u ệ số gi a ữ giá tr ịl n ớ nh t ấ và giá trị nh nh ỏ ất c a m ủ ẫu số li u đó. ệ Câu 5. Cho m u ẫ số li u ệ có phư ng
ơ sai là: s2 = 0,04. Độ l ch ệ chu n ẩ c a ủ m u ẫ số liệu thống kê là: A. 0,02; B. 0,2; C. 0,4; D. 0,04. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B 2 Ta có độ lệch chu n: ẩ s s 0,04 0 , 2 . Câu 6. Tung m t ộ đồng xu hai l n ầ liên ti p. ế Không gian m u t ẫ rong trò ch i ơ trên là: A. Ω = {SN; NS; NN}; B. Ω = {SS; SN; NS; NN}; C. Ω = {SS; NS; NN}; Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Ω = {NS; SN}. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả : Đáp án đúng là: B G i ọ S là kí hi u ệ khi đ ng ồ xu xu t ấ hi n ệ m t ặ s p, ấ N là kí hi u ệ khi đ ng ồ xu xu t ấ hiện m t ặ ng a. ử Ta có không gian mẫu: Ω = {SS; SN; NS; NN}. Câu 7. M t ộ đ i ộ g m ồ 3 nam và 3 n . ữ L p ậ m t ộ nhóm g m ồ 3 ngư i ờ hát tam ca, không gian mẫu c a phép t ủ h t ử rên có số phần t l ử à: A. 125; B. 120; C. 20; D. 9. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: C Đ i
ộ đó có tổng số thành viên là: 3 + 3 = 6 Như v y ậ để ch n ọ nhóm hát ta ph i ả ch n ọ 3 ngư i ờ t ừ 6 ngư i ờ , s ố ph n ầ t ử c a ủ không gian m u ẫ là số tổ h p ợ ch p ậ 3 c a
ủ 6. Do đó, không gian m u ẫ Ω có n(Ω) 3 = C6 = 20. II. Thông hi u ể Câu 1. Trong m t ộ cu c ộ đi u ề tra dân s , ố ngư i ờ ta báo cáo s ố dân c a ủ t nh ỉ A là a = 1 628 462 ± 140 ngư i ờ . S quy t ố ròn c a s ủ ố a là: A. 1 628 000; B. 1 628 400; C. 1 628 500; D. 1 629 000. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i) ả Đáp án đúng là: A Vì độ chính xác đ n
ế hàng trăm (d = 140) nên ta quy tròn a đ n ế hàng nghìn. V y ậ số quy tròn c a a l ủ à 1 628 000. Câu 2. Cho bi t ế 2 = 1,4142135…. Vi t ế số g n ầ đúng c a ủ 2 theo quy t c ắ làm tròn đ n ế hàng ph n ầ nghìn, ư c ớ lư ng ợ sai s ố tuy t ệ đ i ố c a ủ s ố g n ầ đúng ta đư c ợ k t ế qu l ả à: A. 0,01; B. 0,002; C. 0,004; D. 0,001. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Quy tròn số 2 đ n hàng ph ế ần nghìn, ta đư c ợ 2 ≈ 1,414. Vì 2 < 1,415 nên ta có :
| 2 – 1,414| < |1,415 – 1,414| = 0,001 V y ậ sai số tuy t ệ đ i ố không vư t ợ quá 0,001.
Câu 3. Thống kê đi m ể ki m
ể tra môn toán (thang đi m ể 10) c a ủ m t ộ nhóm g m ồ 6 h c ọ sinh ta có b ng ả s l ố i u s ệ au: T phân v ứ ị th nh ứ t ấ c a b ủ ng ả s l ố i u này ệ là: A. 6; B. 7; C. 8; D. 9. Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: C S p ắ x p m ế u s ẫ ố li u t ệ hành m t ộ dãy không gi m ả ta có: Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Tổng hợp chương 6 Toán 10 Cánh diều
123
62 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Cánh diều học kì 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(123 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài t p ôn t p cu i ch ng 6ậ ậ ố ươ
I. Nh n bi tậ ế
Câu 1. Giá tr nào d i đây là giá tr chính xác c a s π ?ị ướ ị ủ ố
A. 3,14;
B. 3,1;
C. 3,146;
D. Không có câu tr l i đúng.ả ờ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Vì π = 3,14592653... là m t s th p phân vô h n không tu n hoàn, nên ta chộ ố ậ ạ ầ ỉ
vi t đ c g n đúng c a nó.ế ượ ầ ủ
Câu 2. Quy tròn s 14 869 đ n hàng trăm. S g n đúng nh n đ c là: ố ế ố ầ ậ ượ
A. 14 800;
B. 14 860;
C. 14 870;
D. 14 900.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Quy tròn s 14 869 đ n hàng trăm ta nh n đ c s g n đúng là 14 900 (vì 6 >ố ế ậ ượ ố ầ
5).
Câu 3. S trung bình c ng ố ộ
x
c a m u s li u xủ ẫ ố ệ
1
, x
2
, …,x
n
là:
A.
1 2 n
x x ... x
x
n
;
B.
1 2 n
x .x ....x
x
n
;
C.
1 2 n
x x ... x
x
n
;
D.
1 2 n
x x x ... x .n
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
S trung bình c ng ố ộ
x
c a m u s li u xủ ẫ ố ệ
1
, x
2
, …,x
n
là:
1 2 n
x x ... x
x
n
.
Câu 4. Ch n kh ng đ nh đúng: “Trong m t m u s li u, kho ng bi n thiênọ ẳ ị ộ ẫ ố ệ ả ế
là…”
A. hi u s gi a giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a m u s li u đó;ệ ố ữ ị ớ ấ ị ỏ ấ ủ ẫ ố ệ
B. t ng s gi a giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a m u s li u đó; ổ ố ữ ị ớ ấ ị ỏ ấ ủ ẫ ố ệ
C. tích gi a giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a m u s li u đó;ữ ị ớ ấ ị ỏ ấ ủ ẫ ố ệ
D. th ng gi a giá tr l n nh t và giá tr nh nh t c a m u s li u đó. ươ ữ ị ớ ấ ị ỏ ấ ủ ẫ ố ệ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Trong m t m u s li u, kho ng bi n thiên là hi u s gi a giá tr l n nh t vàộ ẫ ố ệ ả ế ệ ố ữ ị ớ ấ
giá tr nh nh t c a m u s li u đó. ị ỏ ấ ủ ẫ ố ệ
Câu 5. Cho m u s li u có ph ng sai là: sẫ ố ệ ươ
2
= 0,04. Đ l ch chu n c a m uộ ệ ẩ ủ ẫ
s li u th ng kê là:ố ệ ố
A. 0,02;
B. 0,2;
C. 0,4;
D. 0,04.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Ta có đ l ch chu n: ộ ệ ẩ
2
s s 0,04 0,2
.
Câu 6. Tung m t đ ng xu hai l n liên ti p. Không gian m u trong trò ch i trênộ ồ ầ ế ẫ ơ
là:
A. Ω = {SN; NS; NN};
B. Ω = {SS; SN; NS; NN};
C. Ω = {SS; NS; NN};
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. Ω = {NS; SN}.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
G i S là kí hi u khi đ ng xu xu t hi n m t s p, N là kí hi u khi đ ng xu xu tọ ệ ồ ấ ệ ặ ấ ệ ồ ấ
hi n m t ng a. ệ ặ ử
Ta có không gian m u: ẫ
Ω = {SS; SN; NS; NN}.
Câu 7. M t đ i g m 3 nam và 3 n . L p m t nhóm g m 3 ng i hát tam ca,ộ ộ ồ ữ ậ ộ ồ ườ
không gian m u c a phép th trên có s ph n t là: ẫ ủ ử ố ầ ử
A. 125;
B. 120;
C. 20;
D. 9.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Đ i đó có t ng s thành viên là: 3 + 3 = 6 ộ ổ ố
Nh v y đ ch n nhóm hát ta ph i ch n 3 ng i t 6 ng i, s ph n t c aư ậ ể ọ ả ọ ườ ừ ườ ố ầ ử ủ
không gian m u là s t h p ch p 3 c a 6. Do đó, không gian m u Ω có n(Ω)ẫ ố ổ ợ ậ ủ ẫ
=
3
6
C
= 20.
II. Thông hi uể
Câu 1. Trong m t cu c đi u tra dân s , ng i ta báo cáo s dân c a t nh A làộ ộ ề ố ườ ố ủ ỉ
a
= 1 628 462 ± 140 ng i. S quy tròn c a s a là:ườ ố ủ ố
A. 1 628 000;
B. 1 628 400;
C. 1 628 500;
D. 1 629 000.
H ng d n gi iướ ẫ ả
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đáp án đúng là: A
Vì đ chính xác đ n hàng trăm (d = 140) nên ta quy tròn a đ n hàng nghìn.ộ ế ế
V y s quy tròn c a a là 1 628 000.ậ ố ủ
Câu 2. Cho bi t ế
2
= 1,4142135…. Vi t s g n đúng c a ế ố ầ ủ
2
theo quy t cắ
làm tròn đ n hàng ph n nghìn, c l ng sai s tuy t đ i c a s g n đúng taế ầ ướ ượ ố ệ ố ủ ố ầ
đ c k t qu là:ượ ế ả
A. 0,01;
B. 0,002;
C. 0,004;
D. 0,001.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Quy tròn s ố
2
đ n hàng ph n nghìn, ta đ c ế ầ ượ
2
≈ 1,414.
Vì
2
< 1,415 nên ta có :
|
2
– 1,414| < |1,415 – 1,414| = 0,001
V y sai s tuy t đ i không v t quá 0,001.ậ ố ệ ố ượ
Câu 3. Th ng kê đi m ki m tra môn toán (thang đi m 10) c a m t nhóm g mố ể ể ể ủ ộ ồ
6 h c sinh ta có b ng s li u sau: ọ ả ố ệ
T phân v th nh t c a b ng s li u này là:ứ ị ứ ấ ủ ả ố ệ
A. 6;
B. 7;
C. 8;
D. 9.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
S p x p m u s li u thành m t dãy không gi m ta có:ắ ế ẫ ố ệ ộ ả
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
7; 8; 8; 9; 9; 10
Ta có: n = 6
S th t th 3 là 8, s th t th 4 là 9ố ứ ự ứ ố ứ ự ứ
T phân v th 2 (b ng trung v ) là: Qứ ị ứ ằ ị
2
= (8 + 9) : 2 = 7,5
T phân v th nh t là trung v c a dãy s li u: 7; 8; 8. T c là Qứ ị ứ ấ ị ủ ố ệ ứ
1
= 8.
Câu 4. 41 h c sinh c a m t l p ki m tra ch t l ng đ u năm thang đi m 30.ọ ủ ộ ớ ể ấ ượ ầ ể
K t qu nh sau: ế ả ư
Ph ng sai c a b ng s li u trên là: ươ ủ ả ố ệ
A. 11,21;
B. 11,22;
C. 11,23;
D. 11,24.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Ta có s trung bình c ng:ố ộ
9.3 11.6 14.4 16.4 17.6 18.7 20.3 21.4 23.2 25.2
x
41
16,61
Ph ng sai:ươ
2 2 2
1 1 2 2 n n
2
2 2 2
n x x n x x ... n x x
s
n
3. 9 16,61 6. 11 16,61 ... 2. 25 16,61
41
11,24
Câu 5. T c đ phát tri n c a m t lo i virus trong 10 ngày v i các đi u ki nố ộ ể ủ ộ ạ ớ ề ệ
khác nhau (đ n v : nghìn con) đ c th ng kê l i nh sau:ơ ị ượ ố ạ ư
20 100 30 980 440 20 20 150 60 270
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ