Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chương 1: Trái Đất Địa lí 10 Cánh diều

103 52 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Địa Lý
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Địa lí 10 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.1 K 558 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 Câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 10 Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(103 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ôn t p chuyên đ Trái Đ t
Câu 1. Các hành tinh theo th t xa d n M t Tr i là
A. Kim tinh, Trái Đ t, Ho tinh, Thu tinh.
B. Thu tinh, Kim tinh, Trái Đ t, Ho tinh.
C. Ho tinh, Trái Đ t, Kim tinh, Thu tinh.
D. Trái Đ t, Ho tinh, Thu tinh, Kim tinh.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Các hành tinh theo th t xa d n M t Tr i là: Thu tinh, Kim tinh, Trái Đ t,
Ho tinh.
Câu 2. Nh ng v t li u c u t o nên v Trái Đ t là
A. khoáng s n và đ t.
B. khoáng s n và đá.
C. khoáng v t và đ t.
D. khoáng v t và đá.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Nh ng v t li u c u t o nên v Trái Đ t khoáng v t đá. V Trái Đ t
trên 5000 lo i khoáng v t, trong đó 90% là nhóm khoáng v t si-li-cat.
Câu 3. Đ ng chuy n ngày qu c t đi quaườ ế
A. Đ i Tây D ng. ươ
B. L c đ a Nam Mĩ.
C. L c đ a Á - Âu.
D. Thái Bình D ng.ươ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Ng i ta quy đ nh l y kinh tuy n 180° đi qua gi a múi s 12 Thái Bìnhườ ế
D ng làm đ ng chuy n ngày qu c t . N u đi t phía tây sang phía đôngươ ườ ế ế
(theo chi u t quay c a Trái Đ t) qua kinh tuy n 180° thì lùi l i m t ngày ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
l ch, còn n u đi t phía đông sang phía tây qua kinh tuy n 180° thì ph i tăng ế ế
thêm m t ngày l ch. Trong th c t đ ng chuy n ngày qu c t không ph i ế ườ ế
đ ng th ng mà cũng thay đ i theo biên gi i qu c gia.ườ
Câu 4. Kinh tuy n đ c ch n đ làm đ ng chuy n ngày qu c t ế ượ ườ ế
A. 120
o
.
B. 90
o
.
C. 180
o
.
D. 150
o
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Ng i ta quy đ nh l y kinh tuy n 180° đi qua gi a múi s 12 Thái Bìnhườ ế
D ng làm đ ng chuy n ngày qu c t . N u đi t phía tây sang phía đôngươ ườ ế ế
(theo chi u t quay c a Trái Đ t) qua kinh tuy n 180° thì lùi l i m t ngày ế
l ch, còn n u đi t phía đông sang phía tây qua kinh tuy n 180° thì ph i tăng ế ế
thêm m t ngày l ch. Trong th c t đ ng chuy n ngày qu c t không ph i ế ườ ế
đ ng th ng mà cũng thay đ i theo biên gi i qu c gia.ườ
Câu 5. Kho ng cách trung bình t Trái Đ t đ n M t Tr i là ế
A. 146,9 nghìn km.
B. 150 t km.
C. 150 nghìn km.
D. 149,6 tri u km.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Kho ng cách trung bình t Trái Đ t đ n M t Tr i là 149,6 tri u km. ế
Câu 6. M t năm trên sao H a có đ dài h n m t năm trên Trái Đ t ơ
A. 10 ngày.
B. 90 ngày.
C. 321 ngày.
D. 365 ngày.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
M t năm trên sao H a có đ dài h n m t năm trên Trái Đ t 321 ngày. ơ
Câu 7. Lo i đá nào sau đây thu c nhóm đá mac-ma?
A. Đá Sét.
B. Đá Hoa.
C. Đá vôi.
D. Đá gra-nit.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Đá mac-ma (gra-nit, ba-dan,...): có các tinh th thô ho c m n n m xen k nhau.
Đá đ c hình thành t kh i mac-ma nóng ch y d i sâu, ngu i r n điượ ướ
khi trào lên m t đ t.
Câu 8. Hành tinh duy nh t trong H M t Tr i th i gian t quay quanh tr c
l n h n quanh M t Tr i là ơ
A. Ho tinh.
B. Kim tinh.
C. Thu tinh.
D. M c tinh.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Hành tinh duy nh t trong H M t Tr i có th i gian t quay quanh tr c l n h n ơ
quanh M t Tr i là Kim tinh.
Câu 9. Hành tinh nào sau đây có s v tinh nhi u nh t?
A. Ho tinh.
B. Th tinh.
C. M c tinh.
D. Kim tinh.
H ng d n gi iướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đáp án đúng là: B
Hành tinh có s v tinh nhi u nh t Th tinh.
Câu 10. Các lo i đá nào sau đây chi m ph n l n c a v Trái Đ t? ế
A. Đá mac-ma và đá bi n ch t.ế
B. Đá tr m tích và đá bi n ch t. ế
C. Đá mac-ma và đá tr m tích.
D. Đá ban da và đá tr m tích.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Ba lo i đá c u t o nên v Trái Đ t g m: đá mac-ma, đá tr m tích đá bi n ế
ch t, trong đó, kho ng 95% đá mac-ma đá bi n ch t, còn l i đá tr m ế
tích.
Câu 11. Thành ph n nào sau đây chi m th tích kh i l ng l n nh t Trái ế ượ
Đ t?
A. L p v l c đ a.
B. L p v đ i D ng. ươ
C. Nhân Trái Đ t.
D. L p Manti.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
L p Manti chi m 80% th tích ế và 68,5% kh i l ng Trái Đ t. ượ
Câu 12. Gi qu c t ế không ph i là gi
A. khu v c.
B. GMT.
C. m t tr i.
D. múi.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Gi múi s 0 (múi đ ng kinh tuy n g c ch y qua gi a múi) đ c l y ườ ế ượ
làm gi qu c t hay gi GMT. Trong th c t , ranh gi i các múi gi th ng ế ế ườ
đ c đi u ch nh theo biên gi i qu c gia, t o thành các khu v c gi .ượ
Câu 13. V n t c t quay quanh tr c c a Trái Đ t có đ c đi m nào sau đây?
A. Tăng d n t xích đ o v hai c c.
B. L n nh t xích đ o, gi m d n v hai c c.
C. Gi ng nhau t t c vĩ tuy n. ế
D. L n nh t chí tuy n, gi m d n v hai c c. ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Khu v c chuy n đ ng v i v n t c l n nh t khi Trái Đ t t quay là xích đ o
và nh nh t vùng c c, đ c bi t là hai c c (gi m d n t xích đ o v c c).
Câu 14. Đ a đi m không thay đ i v trí khi Trái Đ t t quay quanh tr c là
A. Chí tuy n.ế
B. vòng c c.
C. hai c c.
D. Xích đ o.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Đ a đi m không thay đ i v trí khi Trái Đ t t quay quanh tr c hai c c B c
và Nam.
Câu 15. Khu v c chuy n đ ng v i v n t c l n nh t khi Trái Đ t t quay là
A. xích đ o.
B. chí tuy n.ế
C. vòng c c.
D. c c B c.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ôn tập chuyên đ ề Trái Đ t
Câu 1. Các hành tinh theo th t ứ xa d ự n M ầ t ặ Tr i ờ là A. Kim tinh, Trái Đ t ấ , Hoả tinh, Thuỷ tinh. B. Thu t ỷ inh, Kim tinh, Trái Đ t ấ , Ho t ả inh. C. Ho t ả inh, Trái Đ t ấ , Kim tinh, Thuỷ tinh. D. Trái Đ t ấ , Ho t ả inh, Thu t ỷ inh, Kim tinh. Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: B
Các hành tinh theo thứ tự xa d n ầ M t ặ Tr i
ờ là: Thuỷ tinh, Kim tinh, Trái Đ t ấ , Ho t ả inh. Câu 2. Nh ng v ữ t ậ li u c ệ u t ấ o nên ạ v ỏ Trái Đ t ấ là A. khoáng s n ả và đất. B. khoáng s n và ả đá. C. khoáng v t ậ và đất. D. khoáng v t ậ và đá. Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: D Nh ng ữ v t ậ li u ệ c u ấ t o ạ nên vỏ Trái Đ t ấ là khoáng v t ậ và đá. V ỏ Trái Đ t ấ có trên 5000 lo i ạ khoáng v t
ậ , trong đó 90% là nhóm khoáng v t ậ si-li-cat. Câu 3. Đư ng chuy ờ n ể ngày quốc t đi ế qua A. Đ i ạ Tây Dư ng. ơ B. L c đ ụ ịa Nam Mĩ. C. L c ụ đ a ị Á - Âu. D. Thái Bình Dư ng. ơ Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: D Ngư i ờ ta quy đ nh ị l y ấ kinh tuy n ế 180° đi qua gi a
ữ múi số 12 ở Thái Bình Dư ng ơ làm đư ng ờ chuy n ể ngày qu c ố t . ế N u
ế đi từ phía tây sang phía đông (theo chi u ề tự quay c a ủ Trái Đ t ấ ) qua kinh tuy n ế 180° thì lùi l i ạ m t ộ ngày M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) lịch, còn n u
ế đi từ phía đông sang phía tây qua kinh tuy n ế 180° thì ph i ả tăng thêm m t ộ ngày l ch. ị Trong th c ự tế đư ng ờ chuy n ể ngày qu c ố t ế không ph i ả là đư ng ờ th ng m ẳ à cũng thay đ i ổ theo biên gi i ớ qu c gi ố a. Câu 4. Kinh tuy n đ ế ư c ợ ch n đ ọ ể làm đư ng chuy ờ n ngày qu ể c t ố l ế à A. 120o. B. 90o. C. 180o. D. 150o. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Ngư i ờ ta quy đ nh ị l y ấ kinh tuy n ế 180° đi qua gi a
ữ múi số 12 ở Thái Bình Dư ng ơ làm đư ng ờ chuy n ể ngày qu c ố t . ế N u
ế đi từ phía tây sang phía đông (theo chi u ề tự quay c a ủ Trái Đ t ấ ) qua kinh tuy n ế 180° thì lùi l i ạ m t ộ ngày lịch, còn n u
ế đi từ phía đông sang phía tây qua kinh tuy n ế 180° thì ph i ả tăng thêm m t ộ ngày l ch. ị Trong th c ự tế đư ng ờ chuy n ể ngày qu c ố t ế không ph i ả là đư ng ờ th ng m ẳ à cũng thay đ i ổ theo biên gi i ớ qu c gi ố a. Câu 5. Kho ng ả cách trung bình t ừ Trái Đ t ấ đ n ế M t ặ Tr i ờ là A. 146,9 nghìn km. B. 150 tỉ km. C. 150 nghìn km. D. 149,6 tri u k ệ m. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Kho ng ả cách trung bình t ừ Trái Đ t ấ đ n ế M t ặ Tr i ờ là 149,6 tri u km ệ . Câu 6. M t ộ năm trên sao H a ỏ có đ dài ộ h n ơ m t ộ năm trên Trái Đ t ấ A. 10 ngày. B. 90 ngày. C. 321 ngày. D. 365 ngày. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: C M t ộ năm trên sao H a có ỏ đ dài ộ h n m ơ t ộ năm trên Trái Đ t ấ 321 ngày. Câu 7. Lo i
ạ đá nào sau đây thu c nhóm ộ đá mac-ma? A. Đá Sét. B. Đá Hoa. C. Đá vôi. D. Đá gra-nit. Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: D
Đá mac-ma (gra-nit, ba-dan,...): có các tinh th ể thô ho c ặ m n ị n m ằ xen k ẽ nhau. Đá đư c ợ hình thành từ kh i ố mac-ma nóng ch y ả ở dư i ớ sâu, ngu i ộ và r n ắ đi khi trào lên m t ặ đ t ấ .
Câu 8. Hành tinh duy nh t ấ trong H ệ M t ặ Tr i ờ có th i ờ gian t ự quay quanh tr c ụ l n h ớ n quanh M ơ t ặ Tr i ờ là A. Ho t ả inh. B. Kim tinh. C. Thu t ỷ inh. D. M c ộ tinh. Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: B Hành tinh duy nh t ấ trong H M ệ t ặ Tr i ờ có th i ờ gian t quay quanh t ự r c l ụ n h ớ n ơ quanh M t ặ Tr i ờ là Kim tinh.
Câu 9. Hành tinh nào sau đây có số v t ệ inh nhi u nh ề t ấ ? A. Ho t ả inh. B. Thổ tinh. C. M c ộ tinh. D. Kim tinh. Hư ng ớ d n gi i M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Đáp án đúng là: B Hành tinh có s v ố t ệ inh nhi u nh ề t ấ Th t ổ inh. Câu 10. Các lo i ạ đá nào sau đây chi m ế ph n l ầ n ớ c a v ủ ỏ Trái Đ t ấ ?
A. Đá mac-ma và đá bi n ch ế t ấ .
B. Đá trầm tích và đá bi n ế ch t ấ .
C. Đá mac-ma và đá tr m ầ tích.
D. Đá ban da và đá trầm tích. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Ba lo i ạ đá c u ấ t o ạ nên vỏ Trái Đ t ấ g m ồ : đá mac-ma, đá tr m ầ tích và đá bi n ế chất, trong đó, kho ng
ả 95% là đá mac-ma và đá bi n ế ch t ấ , còn l i ạ là đá tr m ầ tích. Câu 11. Thành ph n ầ nào sau đây chi m ế thể tích và kh i ố lư ng ợ l n ớ nh t ấ Trái Đất? A. L p v ớ l ỏ c ụ đ a. ị B. L p v ớ đ ỏ i ạ Dư ng. ơ C. Nhân Trái Đất. D. L p M ớ anti. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D L p M ớ anti chi m ế 80% th t
ể ích và 68,5% khối lư ng ợ Trái Đ t ấ .
Câu 12. Giờ quốc t ế không ph i ả là giờ A. khu v c. ự B. GMT. C. m t ặ tr i ờ . D. múi. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo