Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chương 7: Địa lí dân cư Địa lí 10 Cánh diều

202 101 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Địa Lý
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Địa lí 10 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.4 K 719 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 Câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 10 Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(202 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ôn t p chuyên đ đ a lí dân c ư
Câu 1. Tiêu chí nào sau đây cho bi t m t n c có dân s tr ?ế ướ
A. Nhóm tu i 0 - 14 chi m d i 10%, nhóm tu i 60 tr lên chi m d i 15%. ế ướ ế ướ
B. Nhóm tu i 0 - 14 chi m d i 10%, nhóm tu i 60 tr lên chi m trên 15%. ế ướ ế
C. Nhóm tu i 0 - 14 chi m trên 35%, nhóm tu i 60 tr lên chi m trên 10%. ế ế
D. Nhóm tu i 0 - 14 chi m trên 35%, nhóm tu i 60 tr lên chi m d i 10%. ế ế ướ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Căn c vào t tr ng dân s ba nhóm tu i, th xác đ nh đ c c c u dân s c a ượ ơ
m t qu c gia c c u dân s tr , c c u dân s già hay c c u dân s vàng. M t ơ ơ ơ
n c có dân s già khi nhóm tu i 0 - 14 chi m d i 25%, nhóm tu i 60 tr lên chi mướ ế ướ ế
trên 15%; M t n c dân s tr khi nhóm tu i 0 - 14 chi m trên 35%, nhóm tu i 60 ướ ế
tr lên chi m d i 10%. ế ướ
Câu 2. T su t sinh thô c a th gi i năm 2020 là 19% có nghĩa là ế
A. trung bình 1000 dân, có 19 tr em nguy c t vong trong năm. ơ
B. trung bình 1000 dân, có 19 tr em đ c sinh ra trong năm đó. ượ
C. trung bình 1000 dân, có 19 tr em b ch t trong năm đó. ế
D. trung bình 1000 dân, có 19 tr em d i 5 tu i trong năm đó. ướ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
T su t sinh thô c a th gi i năm 2020 19% nghĩa trung bình 1000 dân, 19 ế
tr em đ c sinh ra trong năm đó. ượ
Câu 3. Xu h ng thay đ i t su t sinh thô c a các nhóm n c trên th gi i hi n nayướ ướ ế
A. t su t sinh thô nhóm n c phát tri n gi m, đang phát tri n tăng nhanh. ướ
B. t su t sinh thô các nhóm n c phát tri n và đang phát tri n tăng nhanh. ướ
C. nhóm n c đang phát tri n có t su t sinh thô th p h n nhóm phát tri n.ướ ơ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. nhóm n c đang phát tri n có t su t sinh thô cao h n nhóm phát tri n.ướ ơ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Xu h ng thay đ i t su t sinh thô c a các nhóm n c trên th gi i làướ ướ ế
- T su t sinh thô xu h ng gi m m nh, trong đó các n c phát tri n gi m nhanh ướ ướ
h n.ơ
- T su t sinh thô c a nhóm n c đang phát tri n cao h n nhóm phát tri n. Năm 2020, ướ ơ
t su t sinh thô trên th gi i kho ng 19%o, trong đó các n c phát tri n kho ngế ướ
10%o, các n c đang phát làướ tri n kho ng 20%o.
- T su t sinh thô trên th gi i xu h ng gi m c nhóm n c phát tri n và nhóm ế ướ ướ
n c đang phát tri n.ướ
Câu 4. Gia tăng c h c là s chênh l ch gi aơ
A. t su t sinh và ng i nh p c . ườ ư
B. t su t sinh thô và t su t t thô.
C. s ng i xu t c và nh p c . ườ ư ư
D. t su t sinh và ng i xu t c . ườ ư
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Gia tăng dân s c h c ơ bi u hi n s bi n đ ng dân s do chênh l ch gi a s đ n ế ế
s đi. T su t gia tăng dân s c h c hi u s gi a t su t nh p c t su t xu t ơ ư
c . các n c phát tri n t su t nh p c th ng l n h n t su t xu t c , còn cácư ướ ư ườ ơ ư
n c đang phát tri n t su t xu t c th ng l n h n t su t nh p c .ướ ư ườ ơ ư
Câu 5. Đô th hoá tác đ ng nh ng m t tích c c nào?
A. Chuy n d ch ch c năng kinh t , thay đ i phân b dân c , ph bi n l i s ng thành ế ư ế
th .
B. Tăng t c đ tăng tr ng kinh t , chuy n d ch c c u kinh t , thay đ i phân b dân ưở ế ơ ế
c .ư
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Thay đ i ki n trúc đô th , xoá b l i s ng nông thôn, chuy n d ch ch c năng kinh ế
t .ế
D. Xu t hi n các đô th l n, tăng thêm ch c năng kinh t , ph bi n l i s ng thành th . ế ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Đô th hoá không nh ng góp ph n thúc đ y nhanh t c đ tăng tr ng kinh t , chuy n ưở ế
d ch c c u kinh t - lao đ ng còn làm thay đ i phân b dân c , lao đ ng, quá ơ ế ư
trình sinh t và hôn nhân đô th ,...
Câu 6. Tiêu chí nào sau đây không đ c th hi n trong ki u tháp tu i m r ng?ượ
A. Dân s tăng nhanh.
B. Già hoá dân s .
C. T su t sinh cao.
D. Tu i th th p.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Ki u m r ng m t s đ c đi m là: tháp dân s dáng nh n, đáy r ng, càng lên
phía đ nh tháp càng h p l i, th hi n t su t sinh cao, t su t t th p, tu i th trung
bình th p, dân s tăng nhanh, ph n l n dân thu c nhóm tu i tr . Đây th ng ki u ườ
c c u dân s c a các n c ch m phát tri n.ơ ướ
Câu 7. Gia tăng c h c ơ không nh h ng l n đ n v n đ dân s c a ưở ế
A. th gi i.ế
B. các vùng.
C. qu c gia.
D. khu v c.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Trên quy mô toàn th gi i, s ng i xu t c t ng đ ng v i s ng i nh p c . Giaế ườ ư ươ ươ ườ ư
tăng dân s c h c thay đ i theo th i gian khác nhau gi a các qu c gia, vùng lãnh ơ
th . Gia tăng c h c không nh h ng l n đ n v n đ dân s c a th gi i. các ơ ưở ế ế
n c phát tri n t su t nh p c th ng l n h n t su t xu t c , còn các n c đangướ ư ườ ơ ư ướ
phát tri n t su t xu t c th ng l n h n t su t nh p c . ư ườ ơ ư
Câu 8. S phân b dân c đ c đ nh nghĩa là ư ượ
A. s s p x p dân s m t cách t phát ho c t giác trên m t lãnh th không c đ nh, ế
phù h p v i đi u ki n s ng và các yêu c u xã h i.
B. s s p x p dân s m t cách t phát ho c t giác trên m t lãnh th , không phù h p ế
v i đi u ki n s ng và các yêu c u xã h i.
C. s s p x p dân s do chính quy n ch đ o trên m t lãnh th nh t đ nh, phù h p ế
v i đi u ki n s ng và các yêu c u xã h i.
D. s s p x p dân s m t cách t phát ho c t giác trên m t lãnh th nh t đ nh, phù ế
h p v i đi u ki n s ng và các yêu c u xã h i.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Phân b dân c s s p x p dân s m t cách t phát ho c t giác trên m t lãnh th ư ế
nh t đ nh, phù h p v i đi u ki n s ng và các yêu c u c a xã h i.
Câu 9. Đô th hoá là quá trình kinh t - xã h i đ c bi u hi n là ế ượ
A. tăng s l ng thành ph , tăng t l th dân, thu hút dân c lao đ ng. ượ ư
B. tăng l ng thành ph , tăng t l th dân, ph bi n l i s ng thành th .ượ ế
C. tăng t l th dân, thay đ i ch c năng kinh t , ph bi n l i s ng thành th . ế ế
D. tăng s l ng thành ph , thay đ i ch c năng kinh t , thu hút dân c lao đ ng. ượ ế ư
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đô th hóa m t quá trình kinh t - h i bi u hi n c a s tăng nhanh v ế
s l ng quy c a các đ c đi m dân c đô th , s t p trung dân c trong các ượ ư ư
thành ph , nh t là các thành ph l n và ph bi n r ng rãi l i s ng thành th . ế
Câu 10. Tháp dân s (tháp tu i) là m t bi u đ
A. k t h p.ế
B. c t ch ng.
C. c t đ ng.
D. thanh ngang.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Đ bi u hi n c c u sinh h c c a dân s , ng i ta th ng s d ng tháp dân s . ơ ườ ườ
ba ki u tháp dân s c b n: ki u m r ng, ki u thu h p ki u n đ nh. M i ki u ơ
tháp dân s nh ng đ c đi m riêng v hình d ng ph n ánh c c u tu i, gi i tính ơ
trong hi n t i s phát tri n dân s trong t ng lai c a m i lãnh th . Tháp dân s ươ
(tháp tu i) là m t bi u đ k t h p. ế
Câu 11. T tr ng dân c c a châu l c nào có xu h ng gi m? ư ướ
A. Châu Âu.
B. Châu Mĩ.
C. Châu Đ i D ng. ươ
D. Châu Á.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
S bi n đ ng v t tr ng dân c các châu l c ế ư
- T tr ng dân c châu Mĩ, châu Á, châu Đ i D ng tăng. ư ươ
- T tr ng dân c châu Âu, châu Phi gi m. ư
=> T tr ng dân c c a châu Âu có xu h ng gi m. ư ướ
Câu 12. Nh ng khu v c có dân c t p trung đông đúc trên th gi i là ư ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Ôn t p chuyên đ đ a l ị í dân cư
Câu 1. Tiêu chí nào sau đây cho bi t ế m t ộ nư c có ớ dân s t ố r ? ẻ
A. Nhóm tuổi 0 - 14 chi m ế dư i ớ 10%, nhóm tu i ổ 60 tr l ở ên chi m ế dư i ớ 15%.
B. Nhóm tuổi 0 - 14 chi m ế dư i ớ 10%, nhóm tu i ổ 60 tr l ở ên chi m ế trên 15%.
C. Nhóm tuổi 0 - 14 chi m ế trên 35%, nhóm tu i ổ 60 tr l ở ên chi m ế trên 10%.
D. Nhóm tuổi 0 - 14 chi m ế trên 35%, nhóm tu i ổ 60 tr l ở ên chi m ế dư i ớ 10%. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Căn cứ vào tỉ tr ng
ọ dân số ở ba nhóm tu i ổ , có thể xác đ nh ị đư c ợ cơ c u ấ dân số c a ủ m t ộ quốc gia là cơ c u ấ dân số tr , ẻ cơ c u ấ dân số già hay cơ c u ấ dân số vàng. M t ộ nư c
ớ có dân số già khi nhóm tu i ổ 0 - 14 chi m ế dư i ớ 25%, nhóm tu i ổ 60 tr ở lên chi m ế trên 15%; M t ộ nư c ớ có dân s ố tr ẻ khi nhóm tu i ổ 0 - 14 chi m ế trên 35%, nhóm tu i ổ 60 tr l ở ên chi m ế dư i ớ 10%.
Câu 2. Tỉ suất sinh thô c a ủ thế gi i
ớ năm 2020 là 19% có nghĩa là
A. trung bình 1000 dân, có 19 tr em ẻ nguy cơ t vong t ử rong năm.
B. trung bình 1000 dân, có 19 tr em ẻ đư c ợ sinh ra trong năm đó.
C. trung bình 1000 dân, có 19 tr em ẻ b ch ị t ế trong năm đó.
D. trung bình 1000 dân, có 19 tr em ẻ dư i ớ 5 tu i ổ trong năm đó. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Tỉ su t ấ sinh thô c a ủ thế gi i
ớ năm 2020 là 19% có nghĩa là trung bình 1000 dân, có 19 trẻ em đư c s ợ inh ra trong năm đó. Câu 3. Xu hư ng ớ thay đ i ổ tỉ su t ấ sinh thô c a ủ các nhóm nư c ớ trên th ế gi i ớ hi n ệ nay là
A. tỉ suất sinh thô nhóm nư c ớ phát tri n ể gi m ả , đang phát tri n t ể ăng nhanh.
B. tỉ suất sinh thô các nhóm nư c ớ phát tri n ể và đang phát tri n ể tăng nhanh. C. nhóm nư c ớ đang phát tri n ể có t s ỉ u t ấ sinh thô th p h ấ n nhóm ơ phát tri n. ể M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. nhóm nư c ớ đang phát tri n ể có t s ỉ u t ấ sinh thô cao h n ơ nhóm phát tri n. ể Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Xu hư ng ớ thay đ i ổ t s ỉ u t ấ sinh thô c a các ủ nhóm nư c t ớ rên th gi ế i ớ là - Tỉ su t ấ sinh thô có xu hư ng ớ gi m ả m nh, ạ trong đó các nư c ớ phát tri n ể gi m ả nhanh h n. ơ - Tỉ suất sinh thô c a ủ nhóm nư c ớ đang phát tri n ể cao h n ơ nhóm phát tri n. ể Năm 2020,
tỉ suất sinh thô trên thế gi i ớ kho ng
ả 19%o, trong đó các nư c ớ phát tri n ể kho ng ả 10%o, các nư c ớ đang phát là tri n kho ể ng 20% ả o. - Tỉ su t ấ sinh thô trên th ế gi i ớ có xu hư ng ớ gi m ả ở c ả nhóm nư c ớ phát tri n ể và nhóm nư c ớ đang phát tri n. ể Câu 4. Gia tăng c h ơ c l ọ à s chênh l ự ch gi ệ a ữ
A. tỉ suất sinh và ngư i ờ nh p ậ c . ư
B. tỉ suất sinh thô và tỉ suất t t ử hô. C. số ngư i ờ xu t ấ cư và nh p c ậ . ư
D. tỉ suất sinh và ngư i ờ xu t ấ c . ư Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Gia tăng dân số cơ h c ọ bi u ể hi n ệ sự bi n ế đ ng ộ dân số do chênh l ch ệ gi a ữ s ố đ n ế và số đi. Tỉ su t
ấ gia tăng dân số cơ h c ọ là hi u ệ số gi a ữ tỉ su t ấ nh p ậ cư và tỉ su t ấ xu t ấ c . ư Ở các nư c ớ phát tri n ể tỉ su t ấ nh p ậ cư thư ng ờ l n ớ h n ơ t ỉsu t ấ xu t ấ c , ư còn ở các nư c ớ đang phát tri n t ể s ỉ u t ấ xu t ấ cư thư ng ờ l n h ớ n t ơ s ỉ u t ấ nh p ậ c . ư Câu 5. Đô th hoá t ị ác đ ng ộ nh ng m ữ t ặ tích c c ự nào? A. Chuy n ể d ch ị ch c ứ năng kinh t , ế thay đ i ổ phân b ố dân c , ư ph ổ bi n ế l i ố s ng ố thành thị. B. Tăng tốc đ ộ tăng trư ng ở kinh t , ế chuy n ể d ch ị c ơ c u ấ kinh t , ế thay đ i ổ phân b ố dân c . ư M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. Thay đ i ổ ki n ế trúc đô th ,ị xoá b ỏ l i ố s ng ố nông thôn, chuy n ể d ch ị ch c ứ năng kinh t . ế
D. Xuất hi n các đô t ệ h l ị n, t ớ ăng thêm ch c ứ năng kinh t , ph ế b ổ i n ế l i ố s ng t ố hành th . ị Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Đô thị hoá không nh ng ữ góp ph n ầ thúc đ y ẩ nhanh t c ố đ ộ tăng trư ng ở kinh t , ế chuy n ể dịch cơ c u ấ kinh tế - lao đ ng ộ mà còn làm thay đ i ổ phân bố dân c , ư lao đ ng, ộ quá trình sinh t và hôn nhân ử đô th ,... ị
Câu 6. Tiêu chí nào sau đây không đư c ợ th hi ể n t ệ rong ki u t ể háp tu i ổ m r ở ng? ộ
A. Dân số tăng nhanh. B. Già hoá dân số.
C. Tỉ suất sinh cao. D. Tu i ổ thọ th p. ấ Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Ki u ể mở r ng ộ có m t ộ số đ c ặ đi m
ể là: tháp dân số có dáng nh n, ọ đáy r ng, ộ càng lên phía đ nh ỉ tháp càng h p ẹ l i ạ , thể hi n ệ tỉ su t ấ sinh cao, tỉ su t ấ từ th p, ấ tu i ổ thọ trung bình th p,
ấ dân số tăng nhanh, ph n ầ l n ớ dân thu c ộ nhóm tu i ổ tr . ẻ Đây thư ng ờ là ki u ể cơ cấu dân số c a các ủ nư c ớ ch m ậ phát tri n. ể Câu 7. Gia tăng c h ơ c ọ không có nh h ả ư ng ở l n đ ớ n v ế ấn đ dân s ề ố c a ủ A. th gi ế i ớ . B. các vùng. C. quốc gia. D. khu v c. ự Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Trên quy mô toàn th ế gi i ớ , s ố ngư i ờ xu t ấ c t ư ư ng ơ đư ng ơ v i ớ s ng ố ư i ờ nh p ậ c . ư Gia tăng dân số cơ h c ọ thay đ i ổ theo th i ờ gian và khác nhau gi a ữ các qu c ố gia, vùng lãnh thổ. Gia tăng cơ h c ọ không có nh ả hư ng ở l n ớ đ n ế v n ấ đ ề dân s ố c a ủ th ế gi i ớ . Ở các nư c ớ phát tri n ể tỉ su t ấ nh p ậ c ư thư ng ờ l n ớ h n ơ t ỉsu t ấ xu t ấ c , ư còn ở các nư c ớ đang phát tri n t ể s ỉ u t ấ xu t ấ cư thư ng l ờ n h ớ n ơ t s ỉ u t ấ nh p ậ c . ư Câu 8. S phân b ự ố dân cư đư c đ ợ ịnh nghĩa là A. sự s p ắ x p ế dân số m t ộ cách t ự phát ho c ặ t ự giác trên m t ộ lãnh th ổ không c ố đ nh, ị phù h p ợ v i ớ đi u ki ề n s ệ ng và các yêu ố c u xã ầ h i ộ . B. sự s p ắ x p ế dân số m t ộ cách t ự phát ho c ặ t ự giác trên m t ộ lãnh th , ổ không phù h p ợ v i ớ đi u ề ki n s
ệ ống và các yêu c u xã h ầ i ộ . C. sự s p ắ x p ế dân số do chính quy n ề chỉ đ o ạ trên m t ộ lãnh thổ nh t ấ đ nh, ị phù h p ợ v i ớ đi u ề ki n s
ệ ống và các yêu c u xã h ầ i ộ . D. sự s p ắ x p ế dân số m t ộ cách tự phát ho c ặ t ự giác trên m t ộ lãnh th ổ nh t ấ đ nh, ị phù h p ợ v i ớ đi u ki ề n s ệ ng và các yêu ố c u xã ầ h i ộ . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D
Phân bố dân cư là sự s p ắ x p ế dân s ố m t ộ cách t ự phát ho c ặ t ự giác trên m t ộ lãnh thổ nhất đ nh, phù h ị p v ợ i ớ đi u ki ề n s ệ ống và các yêu c u c ầ a xã ủ h i ộ . Câu 9. Đô th hoá l ị à quá trình kinh t - ế xã h i ộ đư c bi ợ u hi ể n l ệ à A. tăng số lư ng t ợ hành phố, tăng t l ỷ t ệ h dân, t ị hu hút dân cư lao đ ng. ộ B. tăng lư ng t ợ hành phố, tăng t l ỷ t ệ h dân, ị ph bi ổ n l ế i ố s ng t ố hành th . ị C. tăng t l ỷ t ệ h dân, t ị hay đ i ổ ch c năng ki ứ nh t , ph ế bi ổ n l ế i ố s ng t ố hành th . ị D. tăng số lư ng t ợ hành phố, thay đ i ổ ch c ứ năng kinh t , t ế hu hút dân c l ư ao đ ng. ộ Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo