Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chương 8: Các nguồn lực, một số tiêu chí đánh giá sự phát triển kinh tế Địa lí 10 Cánh diều

135 68 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Địa Lý
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Địa lí 10 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.1 K 558 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 Câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 10 Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(135 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ôn t p chuyên đ các ngu n l c. M t s tiêu chí đánh giá s phát tri n
kinh tế
Câu 1. Y u t nào sau đây ế không n m trong nhóm ngu n l c kinh t - xã h i? ế
A. Th tr ng. ườ
B. Bi n.
C. Chính sách.
D. V n.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
- Y u t n m trong nhóm ngu n l c kinh t - h i là: Ngu n lao đ ng,ế ế
ngu n v n đ u t , th tr ng, khoa h c - công ngh , th ng hi u qu c gia, ư ườ ươ
l ch s - văn hoá và đ ng l i chính sách.ườ
- Y u t n m trong nhóm ngu n l c kinh t - h i là: Khí h u, n c, sinhế ế ướ
v t, đ t, đ a hình, bi n và khoáng s n.
Câu 2. C c u ngành kinh t c a các n c đang phát tri n có đ c đi m làơ ế ướ
A. t tr ng ngành nông - lâm - ng nghi p r t cao. ư
B. t tr ng nông nghi p còn chi m t l cao m c công nghi p, d ch v đã ế
tăng.
C. t tr ng ngành công nghi p - xây d ng có xu h ng gi m. ướ
D. t tr ng ngành nông - lâm - ng nghi p có xu h ng tăng. ư ướ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
C c u ngành kinh t c a các n c đang phát tri n đ c đi m t tr ngơ ế ướ
nông nghi p còn chi m t l cao m c dù công nghi p, d ch v đã tăng. ế
Câu 3. C c u ngành kinh t c a các n c phát tri n có đ c đi m làơ ế ướ
A. t tr ng ngành công nghi p - xây d ng cao nh t.
B. t tr ng ngành công nghi p và d ch v cao.
C. t tr ng ngành nông - lâm - ng nghi p l n. ư
D. t tr ng các ngành t ng đ ng nhau. ươ ươ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
C c u ngành kinh t c a các n c phát tri n đ c đi m t tr ng ngànhơ ế ướ
công nghi p và d ch v cao.
Câu 4. T ng thu nh p qu c gia vi t t t là ế
A. GDP.
B. HDI.
C. FDI.
D. GNI.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
T ng thu nh p qu c gia (GNI): t ng giá tr (theo giá c th tr ng) c a t t ườ
c các s n ph m d ch v cu i cùng do t t c công dân c a m t qu c gia
t o ra trong m t năm.
Câu 5. Nh n đ nh nào d i đây ướ không đúng v ngu n l c t nhiên?
A. V a ph c v tr c ti p cho cu c s ng, v a ph c v cho phát tri n kinh t . ế ế
B. Ngu n l c t nhiên là c s t nhiên c a m i quá trình s n xu t. ơ
C. Có vai trò quy t đ nh đ n trình đ phát tri n kinh t - xã h i m i qu c gia.ế ế ế
D. G m các y u t v đ t, khí h u, n c, bi n, sinh v t, khoáng s n. ế ướ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Ngu n l c t nhiên là c s t nhiên c a m i quá trình s n xu t. Đó là nh ng ơ
ngu n v t ch t v a ph c v cho cu c s ng, v a ph c v cho phát tri n kinh
t . S giàuvà đa d ng v tài nguyên thiên nhiên t o l i th quan tr ng choế ế
s phát tri n kinh t . ế
Câu 6. Đ phát tri n kinh t -h i c a m t qu c gia, lo i ngu n l c có vai ế
trò quy t đ nh làế
A. n i l c.
B. v trí đ a lí.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. tài nguyên.
D. ngo i l c.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Ngu n l c trong n c đóng vai trò quan tr ng, tính ch t quy t đ nh trong ướ ế
vi c phát tri n kinh t c a m i qu c gia. ế
Câu 7. Ngu n l c nào sau đây vai trò quy t đ nh trong s phát tri n c a ế
n n kinh t ? ế
A. V trí đ a lí và khí h u.
B. Tài nguyên thiên nhiên.
C. Dân c và ngu n lao đ ng.ư
D. Khoa h c và công ngh .
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Ngu n lao đ ng là ngu n l c có vai trò quy t đ nh trong s phát tri n c a n n ế
kinh t . Ngu n lao đ ng đông đ o, ch t l ng cao n n t ng v ng ch cế ượ
đ chuy n d ch n n kinh t sang kinh t tri th c, đ nh h ng phát tri n b n ế ế ướ
v ng.
Câu 8. B ph n c b n nh t c a c c u kinh t , ph n ánh trình đ phân công ơ ơ ế
lao đ ng xã h i và trình đ phát tri n l c l ng s n xu t là c c u ượ ơ
A. lãnh th .
B. trung tâm kinh t .ế
C. thành ph n kinh t . ế
D. ngành kinh t .ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
C c u ngành kinh t b ph n c b n nh t c a c c u kinh t , ph n ánhơ ế ơ ơ ế
trình đ phân công lao đ ng xã h i và trình đ phát tri n l c l ng s n xu t. ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 9. S chuy n d ch c c u kinh t gi a các ngành là quá trình thay đ i tích ơ ế
c c, phù h p v i
A. trình đ phát tri n c a các n c phát tri n. ướ
B. các nhóm n c phát tri n h n v kinh t .ướ ơ ế
C. kh năng phát tri n s n xu t c a các ngành.
D. quá trình phát tri n kinh t c a các qu c gia. ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
S chuy n d ch c c u kinh t gi a các ngành quá trình thay đ i tích c c, ơ ế
phù h p v i quá trình phát tri n kinh t c a các qu c gia. d Vi t Nam ế
quá trình chuy n d ch c c u kinh t nh m đáp ng yêu c u phát tri n công ơ ế
nghi p hóa - hi n đ i hóa n n kinh t . ế
Câu 10. Y u t nào d i đây ế ướ không n m trong nhóm ngu n l c t nhiên?
A. Đ t đai.
B. Khí h u.
C. Ngu n n c. ướ
D. V trí đ a lí.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Ngu n l c t nhiên (khí h u, n c, sinh v t, đ t, đ a hình, bi n khoáng ướ
s n) là c s t nhiên c a m i quá trình s n xu t. ơ
Câu 11. C c u kinh t là t ng thơ ế ế
A. các ngành, lĩnh v c, b ph n kinh t có quan h h u c t ng đ i n đ nh ế ơ ươ
h p thành.
B. các c quan, t ch c kinh t vai trò lãnh đ o, chi ph i s phát tri n c aơ ế
đ t n c. ướ
C. các khu v c kinh t trung tâm kinh t trên m t vùng lãnh th nh t đ nh ế ế
h p thành.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. các thành ph n, hình th c t ch c kinh t có m i quan h ch t ch v i nhau ế
h p thành.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
C c u kinh t là t ng th các ngành, lĩnh v c, b ph n kinh t quan hơ ế ế
h u c t ng đ i n đ nh h p thành. ơ ươ
Câu 12. C c u n n kinh t bao g mơ ế
A. c c u lao đ ng, c c u lãnh th , c c u thành ph n kinh t .ơ ơ ơ ế
B. c c u nông - lâm - ng nghi p, công nghi p - xây d ng, d ch v .ơ ư
C. c c u ngành kinh t , c c u thành ph n kinh t , c c u lãnh th .ơ ế ơ ế ơ
D. c c u kinh t trong n c, c c u kinh t có v n đ u t n c ngoài.ơ ế ướ ơ ế ư ướ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
C c u n n kinh t bao g m c c u ngành kinh t , c c u thành ph n kinhơ ế ơ ế ơ
t , c c u lãnh th .ế ơ
Cho b ng s li u:
C C U GDP PHÂN THEO KHU V C KINH T C A TH GI I Ơ
CÁC NHÓM N C QUA CÁC NĂMƯỚ n v : %)ơ
D a vào b ng trên, hãy tr l i các câu h i t câu 13 đ n ế câu 15
Câu 13. D ng bi u đ nào sau đây thích h p nh t đ th hi n c c u các ơ
ngành kinh t c a th gi i và các nhóm n c năm 2020?ế ế ướ
A. Bi u đ tròn.
B. Bi u đ mi n.
C. Bi u đ c t.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Ôn tập chuyên đề các ngu n ồ l c. ự M t
ộ số tiêu chí đánh giá sự phát tri n kinh tế Câu 1. Y u t
ế ố nào sau đây không n m ằ trong nhóm ngu n l ồ c ự kinh tế - xã h i ộ ? A. Thị trư ng. ờ B. Bi n. ể C. Chính sách. D. V n. ố Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: B - Y u ế tố n m ằ trong nhóm ngu n ồ l c ự kinh tế - xã h i ộ là: Ngu n ồ lao đ ng, ộ nguồn vốn đ u ầ t , ư thị trư ng, ờ khoa h c ọ - công ngh , ệ thư ng ơ hi u ệ qu c ố gia, lịch s - ử văn hoá và đư ng ờ lối chính sách. - Y u ế tố n m ằ trong nhóm ngu n ồ l c ự kinh tế - xã h i ộ là: Khí h u, ậ nư c, ớ sinh v t ậ , đất, đ a hì ị nh, bi n và khoáng s ể n. ả Câu 2. C c
ơ ấu ngành kinh tế c a các ủ nư c đang phát ớ tri n có đ ể c ặ đi m ể là
A. tỉ tr ng ngành nông - ọ lâm - ng nghi ư p r ệ t ấ cao. B. tỉ tr ng ọ nông nghi p ệ còn chi m ế tỉ lệ cao m c ặ dù công nghi p, ệ d ch ị vụ đã tăng.
C. tỉ tr ng ngành công ọ nghi p - ệ xây d ng có xu h ự ư ng ớ gi m ả .
D. tỉ tr ng ngành nông - ọ lâm - ng nghi ư p có ệ xu hư ng t ớ ăng. Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: B Cơ c u ấ ngành kinh tế c a ủ các nư c ớ đang phát tri n ể có đ c ặ đi m ể là tỉ tr ng ọ nông nghiệp còn chi m
ế tỉ lệ cao m c dù công nghi ặ p, d ệ ch v ị đã t ụ ăng. Câu 3. C c
ơ ấu ngành kinh tế c a các ủ nư c phát ớ tri n có đ ể c ặ đi m ể là
A. tỉ tr ng ngành công ọ nghi p - ệ xây d ng cao ự nh t ấ . B. tỉ tr ng ọ ngành công nghi p và d ệ ch v ị cao. ụ
C. tỉ tr ng ngành nông - ọ lâm - ng nghi ư p l ệ n. ớ D. tỉ tr ng các ọ ngành tư ng đ ơ ư ng ơ nhau. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Cơ cấu ngành kinh tế c a ủ các nư c ớ phát tri n ể có đ c ặ đi m ể là tỉ tr ng ọ ngành
công nghiệp và dịch v cao. ụ
Câu 4. Tổng thu nh p qu ậ ốc gia vi t ế t t ắ là A. GDP. B. HDI. C. FDI. D. GNI. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D T ng ổ thu nh p ậ qu c ố gia (GNI): là t ng ổ giá tr ị(theo giá c ả th ịtrư ng) ờ c a ủ t t ấ cả các s n ả ph m ẩ và d ch ị vụ cu i ố cùng do t t ấ cả công dân c a ủ m t ộ qu c ố gia t o ạ ra trong m t ộ năm. Câu 5. Nh n ậ đ nh nào d ị ư i
ớ đây không đúng về nguồn l c ự t nhi ự ên? A. V a ừ ph c v ụ t ụ r c t ự i p cho cu ế c ộ s ng, v ố a ph ừ c ụ v cho phát ụ tri n ể kinh t . ế B. Nguồn l c t ự nhi ự ên là c s ơ t ở nhi ự ên c a ủ m i ọ quá trình s n ả xu t ấ . C. Có vai trò quy t ế đ nh đ ị n t ế rình đ phát ộ tri n ể kinh t - ế xã h i ộ m i ỗ qu c gi ố a. D. Gồm các y u ế tố v đ ề ất, khí h u, n ậ ước, bi n, s ể inh v t ậ , khoáng s n. ả Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Nguồn l c ự tự nhiên là c ơ s ở t ự nhiên c a ủ m i ọ quá trình s n ả xu t ấ . Đó là nh ng ữ nguồn v t ậ ch t ấ v a ừ ph c ụ vụ cho cu c ộ s ng, ố v a ừ ph c ụ v ụ cho phát tri n ể kinh t .
ế Sự giàu có và đa d ng ạ v
ề tài nguyên thiên nhiên t o ạ l i ợ th ế quan tr ng ọ cho sự phát tri n ể kinh t . ế
Câu 6. Để phát tri n ể kinh tế - xã h i ộ c a ủ m t ộ qu c ố gia, lo i ạ ngu n ồ l c ự có vai trò quy t ế đ nh l ị à A. n i ộ l c. ự B. vị trí đ a l ị í. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. tài nguyên. D. ngo i ạ l c. ự Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: A Nguồn l c ự trong nư c
ớ đóng vai trò quan tr ng, ọ có tính ch t ấ quy t ế đ nh ị trong việc phát tri n ki ể nh t c ế a ủ mỗi qu c gi ố a. Câu 7. Ngu n ồ l c
ự nào sau đây có vai trò quy t ế đ nh ị trong sự phát tri n ể c a ủ n n ki ề nh t ? ế A. Vị trí đ a l ị í và khí h u. ậ
B. Tài nguyên thiên nhiên. C. Dân c và ư nguồn lao đ ng. ộ D. Khoa h c và ọ công ngh . ệ Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: C Nguồn lao đ ng l ộ à nguồn l c có vai ự trò quy t ế đ nh t ị rong s phát ự tri n c ể a ủ n n ề kinh t . ế Ngu n ồ lao đ ng ộ đông đ o, ả có ch t ấ lư ng ợ cao là n n ề t ng ả v ng ữ ch c ắ để chuy n ể d ch ị n n
ề kinh tế sang kinh tế tri th c, ứ đ nh ị hư ng ớ phát tri n ể b n ề v ng. ữ Câu 8. Bộ ph n ậ c ơ b n ả nh t ấ c a ủ c ơ c u ấ kinh t , ế ph n ả ánh trình đ ộ phân công lao đ ng xã h ộ i ộ và trình đ phát ộ tri n l ể c l ự ư ng ợ s n ả xu t ấ là c c ơ u ấ A. lãnh thổ. B. trung tâm kinh t . ế
C. thành phần kinh t . ế D. ngành kinh t . ế Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: D
Cơ cấu ngành kinh tế là bộ ph n ậ cơ b n ả nh t ấ c a ủ cơ c u ấ kinh t , ế ph n ả ánh trình đ phân ộ công lao đ ng xã h ộ i ộ và trình đ phát ộ tri n l ể c l ự ư ng ợ s n ả xu t ấ . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 9. S chuy ự n ể d ch ị c c ơ u ki ấ nh t gi ế a các ữ
ngành là quá trình thay đ i ổ tích c c, ự phù h p v ợ i ớ A. trình đ phát ộ tri n ể c a các ủ nư c phát ớ tri n. ể B. các nhóm nư c ớ phát tri n h ể n ơ v ki ề nh t . ế
C. khả năng phát tri n ể s n ả xu t ấ c a ủ các ngành.
D. quá trình phát tri n ể kinh tế c a các ủ qu c gi ố a. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Sự chuy n ể d ch ị cơ c u ấ kinh tế gi a
ữ các ngành là quá trình thay đ i ổ tích c c, ự phù h p ợ v i ớ quá trình phát tri n ể kinh tế c a ủ các qu c ố gia. Ví dụ ở Vi t ệ Nam quá trình chuy n ể d ch ị cơ c u ấ kinh tế nh m ằ đáp ng ứ yêu c u ầ phát tri n ể công nghiệp hóa - hi n đ ệ i ạ hóa n n ki ề nh t . ế Câu 10. Y u t ế ố nào dư i
ớ đây không n m ằ trong nhóm ngu n l ồ c t ự nhi ự ên? A. Đất đai. B. Khí h u. ậ C. Nguồn nư c. ớ
D. Vị trí đ a ị lí. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Nguồn l c ự tự nhiên (khí h u, ậ nư c, ớ sinh v t ậ , đ t ấ , đ a ị hình, bi n ể và khoáng s n) ả là c s ơ t ở nhi ự ên c a ủ m i ọ quá trình s n xu ả t ấ .
Câu 11. Cơ cấu kinh t l ế à tổng thế
A. các ngành, lĩnh v c, ự bộ ph n ậ kinh t ế có quan h ệ h u ữ c ơ tư ng ơ đ i ố n ổ đ nh ị h p ợ thành.
B. các cơ quan, tổ ch c ứ kinh t ế có vai trò lãnh đ o, ạ chi ph i ố s ự phát tri n ể c a ủ đất nư c. ớ C. các khu v c
ự kinh tế và trung tâm kinh t ế trên m t ộ vùng lãnh th ổ nh t ấ đ nh ị h p ợ thành. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo