Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 8. T ng và hi ổ u c ệ a hai ủ vectơ Câu 1. Quy t c ba ắ đi m ể đư c phát ợ bi u: ể A. V i ớ ba đi m ể b t
ấ kì A, B, C ta có AB AC B C ; B. V i ớ ba đi m ể b t
ấ kì A, B, C ta có AB CB A C ; C. V i ớ ba đi m ể b t
ấ kì A, B, C ta có AB CA B C ; D. V i ớ ba đi m ể b t
ấ kì A, B, C ta có AB BC A C .
Câu 2. Cho tam giác ABC có I là trung đi m ể c nh ạ AB và G là tr ng t ọ âm tam giác ABC. Đ ng t ẳ h c ứ nào sau đây sai: A. IA IB A B ; B. GA GB GC 0 ; C. IA IB ; D. BA AC B C .
Câu 3. Cho tam giác ABC vuông cân t i ạ A, đư ng cao ờ AH và BC = 10cm. Tính đ dài ộ vectơ AB AC . A. 5cm; B. 10dm; C. 10cm; D. 15cm. Câu 4. Vect đ ơ ối c a vect ủ ơ - không là: A. M i ọ vect khác vect ơ ơ - không; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. Không có vectơ nào ; C. Chính nó; D. M i ọ vect k ơ c ể ả vect – không. ơ
Câu 5. Cho hình bình hành ABCD có m t ộ đi m ể O b t ấ kì. Đ ng ẳ th c nào s ứ au đây đúng? A. OA OB O C OD ; B. OB OA O C OD ; C. OA OD O C OB ; D. OA OC O D OB .
Câu 6. Cho hình thoi ABCD có đ dài ộ c nh b ạ ng ằ 2 dm và BAD 100 . Tính đ ộ dài vect ơ DA DC . A. 9,39 dm; B. 3,06 dm; C. 7,31 dm; D. 2,70 dm.
Câu 7. Cho hình bình hành ABCD có tâm O, G là tr ng ọ tâm tam giác BCD. Đ ng ẳ th c nào s ứ au đây sai? A. AB AD A C ; B. GB GC GD 0 ; C. OA OC 0 ; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. GC GO 0 .
Câu 8. Tính tổng MN PQ RN NP QR
A. PR ;
B. MR ;
C. MP ;
D. MN .
Câu 9. Cho hình bình hành ABCD. Hãy tìm đi m ể M đ ể DM CB CD . A. M là m t ộ đi m ể b t ấ kì; B. M là đi m ể th a m ỏ
ãn ACMD là hình bình hành; C. M là đi m ể th a m ỏ
ãn ACDM là hình bình hành; D. Không tồn t i ạ đi m ể M.
Câu 10. Cho hình bình hành ABCD tâm O. Ba đi m ể M, N, P th a ỏ mãn: +) MA MD MB 0 ; +) ND NB NC 0 ; +) PM PN 0 . Nh n xét ậ
nào sau đây đúng về M, N, P. A. M là trung đi m ể c a đo ủ n ạ th ng N ẳ P; B. N là trung đi m ể c a đo ủ n ạ th ng M ẳ P; C. P là trung đi m ể c a ủ đo n t ạ h ng ẳ MN; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. Cả A, B, C đ u s ề ai. F 7 N, F 3 N Câu 11. Hai l c ự F ,F 1 2 cùng tác đ ng l ộ ên m t ộ v t ậ , cho 1 2 . Tính đ ộ l n c ớ a h ủ p ợ l c ự F F F ,F 1 2 (bi t ế góc gi a ữ 1 2 b ng ằ 45°). A. 10N; B. 4N; C. 5,32N; D. 9,36N. Câu 12. Cho l c gi ụ ác đ u
ề ABCDEF và O là tâm. Có bao nhiêu đ ng ẳ th c d ứ ư i ớ đây là đ ng ẳ th c ứ đúng? 1. OA OB OE 0 ; II. BC FE A D ; III. OA OB OE E B ; IV. AB CD FE 0 . A. 1; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Tổng và hiệu của hai vectơ Toán 10 Kết nối tri thức
186
93 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(186 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 8. T ng và hi u c a hai vectổ ệ ủ ơ
Câu 1. Quy t c ba đi m đ c phát bi u:ắ ể ượ ể
A. V i ba đi m b t kì A, B, C ta có ớ ể ấ ;
B. V i ba đi m b t kì A, B, C ta có ớ ể ấ ;
C. V i ba đi m b t kì A, B, C ta có ớ ể ấ ;
D. V i ba đi m b t kì A, B, C ta có ớ ể ấ .
Câu 2. Cho tam giác ABC có I là trung đi m c nh AB và G là tr ng tâm tam giác ể ạ ọ
ABC. Đ ng th c nào sau đây sai:ẳ ứ
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 3. Cho tam giác ABC vuông cân t i A, đ ng cao AH và BC = 10cm. Tính ạ ườ
đ dài vect ộ ơ .
A. 5cm;
B. 10dm;
C. 10cm;
D. 15cm.
Câu 4. Vect đ i c a vect - không là:ơ ố ủ ơ
A. M i vect khác vect - không;ọ ơ ơ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
AB AC BC
AB CB AC
AB CA BC
AB BC AC
IA IB AB
GA GB GC 0
IA IB
BA AC BC
AB AC
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. Không có vect nào ;ơ
C. Chính nó;
D. M i vect k c vect – không.ọ ơ ể ả ơ
Câu 5. Cho hình bình hành ABCD có m t đi m O b t kì. Đ ng th c nào sau đây ộ ể ấ ẳ ứ
đúng?
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 6. Cho hình thoi ABCD có đ dài c nh b ng 2 dm và ộ ạ ằ . Tính đ ộ
dài vect ơ .
A. 9,39 dm;
B. 3,06 dm;
C. 7,31 dm;
D. 2,70 dm.
Câu 7. Cho hình bình hành ABCD có tâm O, G là tr ng tâm tam giác BCD. Đ ng ọ ẳ
th c nào sau đây sai?ứ
A. ;
B. ;
C. ;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
OA OB OC OD
OB OA OC OD
OA OD OC OB
OA OC OD OB
BAD 100
DA DC
AB AD AC
GB GC GD 0
OA OC 0
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. .
Câu 8. Tính t ng ổ
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 9. Cho hình bình hành ABCD. Hãy tìm đi m M đ ể ể .
A. M là m t đi m b t kì;ộ ể ấ
B. M là đi m th a mãn ACMD là hình bình hành;ể ỏ
C. M là đi m th a mãn ACDM là hình bình hành;ể ỏ
D. Không t n t i đi m M.ồ ạ ể
Câu 10. Cho hình bình hành ABCD tâm O. Ba đi m M, N, P th a mãn:ể ỏ
+) ;
+) ;
+) .
Nh n xét nào sau đây đúng v M, N, P.ậ ề
A. M là trung đi m c a đo n th ng NP;ể ủ ạ ẳ
B. N là trung đi m c a đo n th ng MP;ể ủ ạ ẳ
C. P là trung đi m c a đo n th ng MN;ể ủ ạ ẳ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
GC GO 0
MN PQ RN NP QR
PR
MR
MP
MN
DM CB CD
MA MD MB 0
ND NB NC 0
PM PN 0
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. C A, B, C đ u sai.ả ề
Câu 11. Hai l c ự cùng tác đ ng lên m t v t, cho ộ ộ ậ . Tính đ ộ
l n c a h p l c ớ ủ ợ ự (bi t góc gi a ế ữ b ng 45°).ằ
A. 10N;
B. 4N;
C. 5,32N;
D. 9,36N.
Câu 12. Cho l c giác đ u ABCDEF và O là tâm. Có bao nhiêu đ ng th c d i ụ ề ẳ ứ ướ
đây là đ ng th c đúng?ẳ ứ
1. ;
II. ;
III. ;
IV. .
A. 1;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
1 2
F ,F
1 2
F 7N, F 3N
1 2
F F
1 2
F ,F
OA OB OE 0
BC FE AD
OA OB OE EB
AB CD FE 0
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. 2;
C. 3;
D. 4.
Câu 13. Hai ng i cùng kéo m t con thuy n v i hai l c ườ ộ ề ớ ự có đ ộ
l n l n l t là 550 N, 800 N. Cho bi t góc gi a hai vect là 52ớ ầ ượ ế ữ ơ
o
.
Đ l n c a vect h p l c ộ ớ ủ ơ ợ ự là t ng c a hai l c ổ ủ ự và n m trong kho ng nàoằ ả
d i đây?ướ
A. (900; 1 000);
B. (1 000; 1 100);
C. (1 100; 1 200);
D. (1 200; 1 300).
Câu 14. Cho hình vuông ABCD có c nh b ng 1. So sánh đ dài c a hai vectạ ằ ộ ủ ơ
sau:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
1 2
F OA, F OB
F
1
F
2
F