Trắc nghiệm Tổng và hiệu của hai vectơ Toán 10 Kết nối tri thức

186 93 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 18 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 Kì 1 Kết nối tri thức (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    667 334 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(186 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 8. T ng và hi u c a hai vect ơ
Câu 1. Quy t c ba đi m đ c phát bi u: ượ
A. V i ba đi m b t kì A, B, C ta có ;
B. V i ba đi m b t kì A, B, C ta có ;
C. V i ba đi m b t kì A, B, C ta có ;
D. V i ba đi m b t kì A, B, C ta có .
Câu 2. Cho tam giác ABC có I là trung đi m c nh AB và G là tr ng tâm tam giác
ABC. Đ ng th c nào sau đây sai:
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 3. Cho tam giác ABC vuông cân t i A, đ ng cao AH và BC = 10cm. Tính ườ
đ dài vect ơ .
A. 5cm;
B. 10dm;
C. 10cm;
D. 15cm.
Câu 4. Vect đ i c a vect - không là:ơ ơ
A. M i vect khác vect - không; ơ ơ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
AB AC BC
AB CB AC
AB CA BC
AB BC AC
IA IB AB
GA GB GC 0
IA IB
BA AC BC
AB AC
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Không có vect nào ;ơ
C. Chính nó;
D. M i vect k c vect – không. ơ ơ
Câu 5. Cho hình bình hành ABCD có m t đi m O b t kì. Đ ng th c nào sau đây
đúng?
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 6. Cho hình thoi ABCD có đ dài c nh b ng 2 dm và . Tính đ
dài vect ơ .
A. 9,39 dm;
B. 3,06 dm;
C. 7,31 dm;
D. 2,70 dm.
Câu 7. Cho hình bình hành ABCD có tâm O, G là tr ng tâm tam giác BCD. Đ ng
th c nào sau đây sai?
A. ;
B. ;
C. ;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
OA OB OC OD
OB OA OC OD
OA OD OC OB
OA OC OD OB
BAD 100
DA DC
AB AD AC
GB GC GD 0
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. .
Câu 8. Tính t ng
A. ;
B. ;
C. ;
D. .
Câu 9. Cho hình bình hành ABCD. Hãy tìm đi m M đ .
A. M là m t đi m b t kì;
B. M là đi m th a mãn ACMD là hình bình hành;
C. M là đi m th a mãn ACDM là hình bình hành;
D. Không t n t i đi m M.
Câu 10. Cho hình bình hành ABCD tâm O. Ba đi m M, N, P th a mãn:
+) ;
+) ;
+) .
Nh n xét nào sau đây đúng v M, N, P.
A. M là trung đi m c a đo n th ng NP;
B. N là trung đi m c a đo n th ng MP;
C. P là trung đi m c a đo n th ng MN;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
GC GO 0
MN PQ RN NP QR
PR

MR

MP

MN

DM CB CD
MA MD MB 0
ND NB NC 0
PM PN 0
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. C A, B, C đ u sai.
Câu 11. Hai l c cùng tác đ ng lên m t v t, cho . Tính đ
l n c a h p l c (bi t góc gi a ế b ng 45°).
A. 10N;
B. 4N;
C. 5,32N;
D. 9,36N.
Câu 12. Cho l c giác đ u ABCDEF và O là tâm. Có bao nhiêu đ ng th c d i ướ
đây là đ ng th c đúng?
1. ;
II. ;
III. ;
IV. .
A. 1;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
1 2
F ,F
1 2
F 7N, F 3N
1 2
F F
1 2
F ,F
OA OB OE 0
BC FE AD
OA OB OE EB
AB CD FE 0
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. 2;
C. 3;
D. 4.
Câu 13. Hai ng i cùng kéo m t con thuy n v i hai l c ườ có đ
l n l n l t là 550 N, 800 N. Cho bi t góc gi a hai vect là 52 ượ ế ơ
o
.
Đ l n c a vect h p l c ơ t ng c a hai l c n m trong kho ng nào
d i đây?ướ
A. (900; 1 000);
B. (1 000; 1 100);
C. (1 100; 1 200);
D. (1 200; 1 300).
Câu 14. Cho hình vuông ABCD c nh b ng 1. So sánh đ dài c a hai vect ơ
sau:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
1 2
F OA, F OB
F
1
F

2
F


Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 8. T ng và hi u c a hai vectơ Câu 1. Quy t c ba ắ đi m ể đư c phát ợ bi u: ể    A. V i ớ ba đi m ể b t
ấ kì A, B, C ta có AB  AC B  C ;    B. V i ớ ba đi m ể b t
ấ kì A, B, C ta có AB  CB A  C ;    C. V i ớ ba đi m ể b t
ấ kì A, B, C ta có AB  CA B  C ;    D. V i ớ ba đi m ể b t
ấ kì A, B, C ta có AB  BC A  C .
Câu 2. Cho tam giác ABC có I là trung đi m ể c nh ạ AB và G là tr ng t ọ âm tam giác ABC. Đ ng t ẳ h c ứ nào sau đây sai:    A. IA  IB A  B ;     B. GA  GB  GC 0  ;   C. IA  IB ;    D. BA  AC B  C .
Câu 3. Cho tam giác ABC vuông cân t i ạ A, đư ng cao ờ AH và BC = 10cm. Tính   đ dài ộ vectơ AB  AC . A. 5cm; B. 10dm; C. 10cm; D. 15cm. Câu 4. Vect đ ơ ối c a vect ủ ơ - không là: A. M i ọ vect khác vect ơ ơ - không; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. Không có vectơ nào ; C. Chính nó; D. M i ọ vect k ơ c ể ả vect – không. ơ
Câu 5. Cho hình bình hành ABCD có m t ộ đi m ể O b t ấ kì. Đ ng ẳ th c nào s ứ au đây đúng?     A. OA  OB O  C  OD ;     B. OB  OA O  C  OD ;     C. OA  OD O  C  OB ;     D. OA  OC O  D  OB .
Câu 6. Cho hình thoi ABCD có đ dài ộ c nh b ạ ng ằ 2 dm và BAD 100   . Tính đ ộ   dài vect ơ DA  DC . A. 9,39 dm; B. 3,06 dm; C. 7,31 dm; D. 2,70 dm.
Câu 7. Cho hình bình hành ABCD có tâm O, G là tr ng ọ tâm tam giác BCD. Đ ng ẳ th c nào s ứ au đây sai?    A. AB  AD A  C ;     B. GB  GC  GD 0  ;    C. OA  OC 0  ; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )    D. GC  GO 0  .     
Câu 8. Tính tổng MN  PQ  RN  NP  QR
 A. PR ;
 B. MR ;
 C. MP ;
 D. MN .   
Câu 9. Cho hình bình hành ABCD. Hãy tìm đi m ể M đ ể DM CB   CD . A. M là m t ộ đi m ể b t ấ kì; B. M là đi m ể th a m ỏ
ãn ACMD là hình bình hành; C. M là đi m ể th a m ỏ
ãn ACDM là hình bình hành; D. Không tồn t i ạ đi m ể M.
Câu 10. Cho hình bình hành ABCD tâm O. Ba đi m ể M, N, P th a ỏ mãn:     +) MA  MD  MB 0  ;     +) ND  NB  NC 0  ;    +) PM  PN 0  . Nh n xét ậ
nào sau đây đúng về M, N, P. A. M là trung đi m ể c a đo ủ n ạ th ng N ẳ P; B. N là trung đi m ể c a đo ủ n ạ th ng M ẳ P; C. P là trung đi m ể c a ủ đo n t ạ h ng ẳ MN; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. Cả A, B, C đ u s ề ai.     F 7  N, F 3  N Câu 11. Hai l c ự F ,F 1 2 cùng tác đ ng l ộ ên m t ộ v t ậ , cho 1 2 . Tính đ ộ     l n c ớ a h ủ p ợ l c ự F  F F ,F 1 2 (bi t ế góc gi a ữ 1 2 b ng ằ 45°). A. 10N; B. 4N; C. 5,32N; D. 9,36N. Câu 12. Cho l c gi ụ ác đ u
ề ABCDEF và O là tâm. Có bao nhiêu đ ng ẳ th c d ứ ư i ớ đây là đ ng ẳ th c ứ đúng?     1. OA  OB  OE 0  ;    II. BC  FE A  D ;     III. OA  OB  OE E  B ;     IV. AB  CD  FE 0  . A. 1; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo