Unit 10. Energy sources
A. Phonetics and Speaking
Question 1. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. effective B. natural C. atmosphere D. plentiful
Question 2. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. solution B. increasing C. recommend D. abundant
Question 3. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. develop B. enormous C. improvement D. different
Question 4. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. energy B. volunteer C. dangerous D. countryside
Question 5. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. referee B. cigarette C. interfere D. convenient
Question 6. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. seriously B. personally C. carefully D. correctly
Question 7. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. motorbike B. generate C. advantage D. atmosphere
Question 8. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. confident B. memorable C. excited D. interested
Question 9. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. unfortunate B. continuous
C. renewable D. artificial
Question 10. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. constancy B. sympathy C. generous D. suspicious
Question 11. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. different B. serious C. effective D. regular
Question 12. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. dangerous B. mountainous C. energy D. volunteer
Question 13. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. incapable B. sincere C. loyalty D. success
Question 14. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. development B. satisfaction C. population D. education
Question 15. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. attraction B. humorous C. acquaintance D. unselfish
Question 16. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. changeable B. dioxide C. countryside D. natural
Question 17. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. important B. plentiful C. familiar D. convenience
Question 18. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. natural B. prevention
Trắc nghiệm Unit 10: Energy sources Tiếng Anh 7 Global Success
323
162 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Global Success mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Tiếng Anh lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(323 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Tiếng Anh
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Unit 10. Energy sources
A. Phonetics and Speaking
Question 1. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. effective
B. natural
C. atmosphere
D. plentiful
Question 2. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. solution
B. increasing
C. recommend
D. abundant
Question 3. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. develop
B. enormous
C. improvement
D. different
Question 4. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. energy
B. volunteer
C. dangerous
D. countryside
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Question 5. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. referee
B. cigarette
C. interfere
D. convenient
Question 6. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. seriously
B. personally
C. carefully
D. correctly
Question 7. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. motorbike
B. generate
C. advantage
D. atmosphere
Question 8. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. confident
B. memorable
C. excited
D. interested
Question 9. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. unfortunate
B. continuous
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
C. renewable
D. artificial
Question 10. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. constancy
B. sympathy
C. generous
D. suspicious
Question 11. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. different
B. serious
C. effective
D. regular
Question 12. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. dangerous
B. mountainous
C. energy
D. volunteer
Question 13. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. incapable
B. sincere
C. loyalty
D. success
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Question 14. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. development
B. satisfaction
C. population
D. education
Question 15. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. attraction
B. humorous
C. acquaintance
D. unselfish
Question 16. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. changeable
B. dioxide
C. countryside
D. natural
Question 17. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. important
B. plentiful
C. familiar
D. convenience
Question 18. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. natural
B. prevention
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
C. habitat
D. pressure
Question 19. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. excellent
B. amount
C. alternative
D. increase
Question 20. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. decorate
B. delicious
C. decisive
D. construction
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Question 1.
Đáp án đúng là: A
Đáp án A trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 1
Question 2.
Đáp án đúng là: C
Đáp án C trọng âm số 3. Các đáp án còn lại trọng âm số 2
Question 3.
Đáp án đúng là: D
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đáp án D trọng âm số 1. Các đáp án còn lại trọng âm số 2
Question 4.
Đáp án đúng là: B
Đáp án B trọng âm số 3. Các đáp án còn lại trọng âm số 1
Question 5.
Đáp án đúng là: D
Đáp án D trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 3
Question 6.
Đáp án đúng là: D
Đáp án D trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 1
Question 7.
Đáp án đúng là: C
Đáp án C trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 1
Question 8.
Đáp án đúng là: C
Đáp án C trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 1
Question 9.
Đáp án đúng là: D
Đáp án D trọng âm số 3. Các đáp án còn lại trọng âm số 2
Question 10.
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đáp án đúng là: D
Đáp án D trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 1
Question 11.
Đáp án đúng là: C
Đáp án C trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 1
Question 12.
Đáp án đúng là: D
Đáp án D trọng âm số 3. Các đáp án còn lại trọng âm số 1
Question 13.
Đáp án đúng là: C
Đáp án C trọng âm số 1. Các đáp án còn lại trọng âm số 2
Question 14.
Đáp án đúng là: A
Đáp án A trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 3
Question 15.
Đáp án đúng là: B
Đáp án B trọng âm số 1. Các đáp án còn lại trọng âm số 2
Question 16.
Đáp án đúng là: B
Đáp án B trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Question 17.
Đáp án đúng là: A
Đáp án A trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 1
Question 18.
Đáp án đúng là: B
Đáp án B trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 1
Question 19.
Đáp án đúng là: B
Đáp án B trọng âm số 2. Các đáp án còn lại trọng âm số 1
Question 20.
Đáp án đúng là: A
Đáp án A trọng âm số 1. Các đáp án còn lại trọng âm số 2