Unit 12. English-speaking countries
A. Phonetics and Speaking
Question 1. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. recommend B. hurricane C. photograph D. separate
Question 2. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. interview B. processor C. essential D. compliment
Question 3. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. relation B. summary C. arrange D. eliminate
Question 4. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. different B. important C. essential D. negation
Question 5. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. popular B. dangerous C. environment D. applicant
Question 6. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. opportunity B. intellectual C. psychology D. civilization
Question 7. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. insecure B. scenario C. inaccurate D. infrequent
Question 8. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. property B. surgery C. vacation D. nitrogen
Question 9. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. architect B. electronic
C. mineral D. luxury
Question 10. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. tendency B. incidence C. importance D. difference
Question 11. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. committee B. impatient C. employee D. refugee
Question 12. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. familiar B. impatient C. uncertain D. arrogant
Question 13. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. stimulate B. surgical C. already D. measurement
Question 14. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. relevant B. cognitive C. artistic D. consequence
Question 15. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. recommend B. reunite C. referee D. overtime
Question 16. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. specific B. coincide C. inventive D. regardless
Question 17. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. illegal B. domestic C. creative D. marvelous
Question 18. Find the word which has a different stress pattern from the other. A. bachelor B. chemistry C. refugee D. compliment
Trắc nghiệm Unit 12: English speaking countries Tiếng Anh 7 Global Success
365
183 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Global Success mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Tiếng Anh lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(365 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Tiếng Anh
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Unit 12. English-speaking countries
A. Phonetics and Speaking
Question 1. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. recommend
B. hurricane
C. photograph
D. separate
Question 2. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. interview
B. processor
C. essential
D. compliment
Question 3. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. relation
B. summary
C. arrange
D. eliminate
Question 4. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. different
B. important
C. essential
D. negation
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Question 5. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. popular
B. dangerous
C. environment
D. applicant
Question 6. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. opportunity
B. intellectual
C. psychology
D. civilization
Question 7. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. insecure
B. scenario
C. inaccurate
D. infrequent
Question 8. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. property
B. surgery
C. vacation
D. nitrogen
Question 9. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. architect
B. electronic
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
C. mineral
D. luxury
Question 10. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. tendency
B. incidence
C. importance
D. difference
Question 11. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. committee
B. impatient
C. employee
D. refugee
Question 12. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. familiar
B. impatient
C. uncertain
D. arrogant
Question 13. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. stimulate
B. surgical
C. already
D. measurement
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Question 14. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. relevant B. cognitive C. artistic D. consequence
Question 15. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. recommend
B. reunite
C. referee
D. overtime
Question 16. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. specific
B. coincide
C. inventive
D. regardless
Question 17. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. illegal
B. domestic
C. creative
D. marvelous
Question 18. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. bachelor
B. chemistry
C. refugee
D. compliment
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Question 19. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. elegance
B. expansion
C. dangerous
D. educate
Question 20. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. ancestor
B. surrender
C. accurate
D. gallery
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Question 1.
Đáp án đúng là: A
Đáp án A trọng âm số 3. Đáp án B, C, D trọng âm số 1.
Question 2.
Đáp án đúng là: C
Đáp án C trọng âm số 2. Đáp án A, B, D trọng âm số 1.
Question 3.
Đáp án đúng là: B
Đáp án B trọng âm số 1. Đáp án A, C, D trọng âm số 2.
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Question 4.
Đáp án đúng là: A
Đáp án A trọng âm số 1. Đáp án B, C, D trọng âm số 2.
Question 5.
Đáp án đúng là: C
Đáp án C trọng âm số 2. Đáp án A, B, D trọng âm số 1.
Question 6.
Đáp án đúng là: C
Đáp án C trọng âm số 2. Đáp án A, B, D trọng âm số 3.
Question 7.
Đáp án đúng là: A
Đáp án A trọng âm số 3. Đáp án B, C, D trọng âm số 2.
Question 8.
Đáp án đúng là: C
Đáp án C trọng âm số 2. Đáp án A, B, D trọng âm số 1.
Question 9.
Đáp án đúng là: B
Đáp án B trọng âm số 3. Đáp án A, C, D trọng âm số 1.
Question 10.
Đáp án đúng là: C
Đáp án C trọng âm số 2. Đáp án A, B, D trọng âm số 1.
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Question 11. Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. committee
B. impatient
C. employee
D. refugee
Hướng dẫn giải
Đáp án đúng là: D
Đáp án D trọng âm số 3. Đáp án A, B, C trọng âm số 2.
Question 12.
Đáp án đúng là: D
Đáp án D trọng âm số 1. Đáp án A, B, C trọng âm số 2.
Question 13.
Đáp án đúng là: C
Đáp án C trọng âm số 2. Đáp án A, B, D trọng âm số 1.
Question 14.
Đáp án đúng là: C
Đáp án C trọng âm số 2. Đáp án A, B, D trọng âm số 1.
Question 15.
Đáp án đúng là: D
Đáp án D trọng âm số 1. Đáp án A, B, C trọng âm số 3.
Question 16.
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đáp án đúng là: B
Đáp án B trọng âm số 3. Đáp án A, C, D trọng âm số 2.
Question 17.
Đáp án đúng là: D
Đáp án D trọng âm số 1. Đáp án A, B, C trọng âm số 2.
Question 18.
Đáp án đúng là: C
Đáp án C trọng âm số 3. Đáp án A, B, D trọng âm số 1.
Question 19.
Đáp án đúng là: B
Đáp án B trọng âm số 2. Đáp án A, C, D trọng âm số 1.
Question 20.
Đáp án đúng là: B
Đáp án B trọng âm số 2. Đáp án A, C, D trọng âm số 1.