Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 5. Xác suất c a bi ủ n c ế ố I. Nhận bi t ế Câu 1. Cho bi n c ế ố A có bi n c ế ố đ i ố A . Kh ng đ ẳ
ịnh nào sau đây là đúng ? A. 0 ≤ P(A) ho c P( ặ A) ≥ 1 ; B. P( A ) = 1 – P(A) ;
C. 0 ≤ P( A ) hoặc P( A ) ≥ 1 ; D. P(A) = P( A ). Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: B Cho bi n c ế ố A có bi n c ế ố đ i
ố A . Ta có: P( A ) = 1 – P(A). Và 0 ≤ P(A), P( A ) ≤ 1. Câu 2. M t ộ h p ộ có 3 chi c ế thẻ cùng lo i ạ , m i ỗ th ẻ đư c ợ ghi m t ộ trong các số 1, 2, 3. Rút ng u ẫ nhiên m t ộ chi c ế th ẻ t ừ trong h p. ộ Không gian m u ẫ c a ủ phép th đó l ử à: A. {1; 2; 3}; B. {1; 2}; C. {1}; D. {1; 3}. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: A Không gian mẫu c a phép t ủ h t ử rên là: Ω = {1; 2; 3}. Câu 3. M t ộ h p
ộ có 1 viên bi xanh, 1 viên bi đ , ỏ 1 viên bi vàng. Ch n ọ ng u ẫ nhiên 2 viên bi trong h p ộ (sau khi ch n ọ m i ỗ viên l i ạ thả l i ạ vào h p) ộ . Không gian mẫu là:
A. {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ};
B. {XX; XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ}; Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i) ả
C. {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ; XX; VV; ĐĐ}; D. {XĐ; XV}. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C G i ọ X, Đ, V l n l ầ ư t ợ là kí hi u cho ệ
các viên bi màu xanh, màu đ , ỏ màu vàng. Ta có không gian mẫu c a ủ phép th t ử rên là:
Ω = {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ; XX; VV; ĐĐ}.
Câu 4. Gieo 1 con xúc x c ắ 1 l n. ầ Bi n ế c ố A: “S ố ch m ấ xu t ấ hi n ệ nh ỏ h n ơ 4”. V y ậ A = ? A. {1; 2; 3}; B. {1; 2; 3; 4; 5}; C. {5; 6}; D. {1; 2; 3}. Hư ng d ớ ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: D G i ọ a là số ch m ấ xu t ấ hi n ệ trên con xúc x c, ắ các k t ế quả thu n ậ l i ợ v i ớ bi n ế
cố A sẽ có: 1 ≤ a < 4. V y ậ A = {1; 2; 3}. Câu 5. M t ộ h p
ộ có 1 viên bi xanh, 1 viên bi đ , 1 ỏ viên bi tím. Ch n ọ ng u nhi ẫ ên 2 viên bi trong h p ộ (sau khi ch n ọ m i ỗ viên l i ạ th ả l i ạ vào h p) ộ . Bi n ế c ố A: “2 viên bi ch n ọ đư c có cùng ợ màu”. V y ậ A = ? A. {ĐĐ; TT}; B. {XT; TX}; C. {XĐ; ĐX; TX}; D. {XX; ĐĐ; TT}. Hư ng d ớ ẫn gi i ả :
Đáp án đúng là: D. G i ọ X, Đ, T l n l ầ ư t ợ là kí hi u cho các ệ
viên bi màu xanh, màu đ , m ỏ àu tím. Các k t ế quả thu n l ậ i ợ cho bi n c ế ố A là: XX; ĐĐ, TT. Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Do đó, A = {XX; ĐĐ; TT}. Câu 6. M t ộ h p
ộ có 1 viên bi xanh, 1 viên bi đ , ỏ 1 viên bi vàng. Ch n ọ ng u ẫ nhiên 2 viên bi trong h p ộ (sau khi ch n ọ m i ỗ viên l i ạ th ả l i ạ vào h p) ộ . Bi n ế cố A: “2 viên bi ch n đ ọ ư c ợ có cùng màu”. V y ậ bi n c ế đ ố i ố A = ?
A. {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ; XX; VV; ĐĐ}; B. {XĐ; XX}; C. {XX; ĐĐ; VV};
D. {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ}. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả : Đáp án đúng là: D G i ọ X, Đ, V l n l ầ ư t ợ là kí hi u cho các ệ
viên bi màu xanh, màu đ , m ỏ àu vàng. Các k t ế qu t ả hu n ậ l i ợ cho bi n c ế ố A là: XX; ĐĐ; VV. Bi n ế cố A: “2 viên bi ch n ọ đư c
ợ có cùng màu” nên bi n ế cố A : “2 viên bi ch n đ ọ ư c ợ không cùng màu”.
Do đó, A = {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ}. Câu 7. M t ộ đ i ộ g m ồ 3 nam và 3 n . ữ L p ậ m t ộ nhóm g m ồ 3 ngư i ờ hát tam ca, không gian mẫu c a phép t ủ h t ử rên có số phần t l ử à: A. 125; B. 120; C. 20; D. 9. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: C Đ i
ộ đó có tổng số thành viên là: 3 + 3 = 6 Như v y ậ để ch n ọ nhóm hát ta ph i ả ch n ọ 3 ngư i ờ t ừ 6 ngư i ờ , s ố ph n ầ t ử c a ủ không gian m u ẫ là số tổ h p ợ ch p ậ 3 c a
ủ 6. Do đó, không gian m u ẫ Ω có n(Ω) 3 = C6 = 20. Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i) ả II. Thông hi u ể Câu 1. Cho bi n c ế
ố đối A có xác suất P( A ) = 0,5. V y ậ P(A) = ? A. 1; B. 0,75; C. 0,5; D. 0,25. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C
Ta có: P(A) = 1 – P( A ) = 1 – 0,5 = 0,5. Câu 2. M t ộ đ i ộ g m ồ 5 nam và 8 n . ữ L p ậ m t ộ nhóm 4 ngư i ờ đi thi th t ể hao, số phần t c ử a ủ bi n c ế ố A: “đ i ộ thi th t ể hao có 2 n , 2 nam ữ ” là: A. 28; B. 270; C. 280; D. 10. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C 2 Để ch n 2 b ọ n n ạ ữ trong số 8 b n
ạ có số cách là: C8 = 28 2 Để ch n 2 b ọ n nam ạ trong số 5 b n
ạ có số cách là: C5 = 10 Để ch n đ ọ i ộ thi th t ể hao có 2 n , 2 nam ữ có s cách l ố à: 28 . 10 = 280 V y ậ n(A) = 280. Câu 3. M t ộ h p ộ có 20 viên bi đánh s ố 1, 2, 3, …, 20. S ố ph n ầ t ử c a ủ bi n ế cố B: “Hai viên bi l y r ấ a đ u ề mang s ch ố n” ẵ là: A. 30; B. 35; C. 45; D. 40. Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Xác suất của biến cố Toán 10 Cánh diều
126
63 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Cánh diều học kì 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(126 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 5. Xác su t c a bi n cấ ủ ế ố
I. Nh n bi tậ ế
Câu 1. Cho bi n c A có bi n c đ i ế ố ế ố ố
A
. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng ? ẳ ị
A. 0 ≤ P(A) ho c P(A) ≥ 1 ;ặ
B. P(
A
) = 1 – P(A) ;
C. 0 ≤ P(
A
) ho c P(ặ
A
) ≥ 1 ;
D. P(A) = P(
A
).
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Cho bi n c A có bi n c đ i ế ố ế ố ố
A
. Ta có: P(
A
) = 1 – P(A).
Và 0 ≤ P(A), P(
A
) ≤ 1.
Câu 2. M t h p có 3 chi c th cùng lo i, m i th đ c ghi m t trong các sộ ộ ế ẻ ạ ỗ ẻ ượ ộ ố
1, 2, 3. Rút ng u nhiên m t chi c th t trong h p. Không gian m u c a phépẫ ộ ế ẻ ừ ộ ẫ ủ
th đó là:ử
A. {1; 2; 3};
B. {1; 2};
C. {1};
D. {1; 3}.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Không gian m u c a phép th trên là: ẫ ủ ử
Ω = {1; 2; 3}.
Câu 3. M t h p có 1 viên bi xanh, 1 viên bi đ , 1 viên bi vàng. Ch n ng uộ ộ ỏ ọ ẫ
nhiên 2 viên bi trong h p (sau khi ch n m i viên l i th l i vào h p). Khôngộ ọ ỗ ạ ả ạ ộ
gian m u là:ẫ
A. {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ};
B. {XX; XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ};
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ; XX; VV; ĐĐ};
D. {XĐ; XV}.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
G i X, Đ, V l n l t là kí hi u cho các viên bi màu xanh, màu đ , màu vàng. ọ ầ ượ ệ ỏ
Ta có không gian m u c a phép th trên là: ẫ ủ ử
Ω = {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ; XX; VV; ĐĐ}.
Câu 4. Gieo 1 con xúc x c 1 l n. Bi n c A: “S ch m xu t hi n nh h n 4”.ắ ầ ế ố ố ấ ấ ệ ỏ ơ
V y A = ?ậ
A. {1; 2; 3};
B. {1; 2; 3; 4; 5};
C. {5; 6};
D. {1; 2; 3}.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
G i a là s ch m xu t hi n trên con xúc x c, các k t qu thu n l i v i bi nọ ố ấ ấ ệ ắ ế ả ậ ợ ớ ế
c A s có: 1 ≤ a < 4. ố ẽ
V y A = {1; 2; 3}.ậ
Câu 5. M t h p có 1 viên bi xanh, 1 viên bi đ , 1 viên bi tím. Ch n ng u nhiênộ ộ ỏ ọ ẫ
2 viên bi trong h p (sau khi ch n m i viên l i th l i vào h p). Bi n c A: “2ộ ọ ỗ ạ ả ạ ộ ế ố
viên bi ch n đ c có cùng màu”. V y A = ? ọ ượ ậ
A. {ĐĐ; TT};
B. {XT; TX};
C. {XĐ; ĐX; TX};
D. {XX; ĐĐ; TT}.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D.
G i X, Đ, T l n l t là kí hi u cho các viên bi màu xanh, màu đ , màu tím. ọ ầ ượ ệ ỏ
Các k t qu thu n l i cho bi n c A là: XX; ĐĐ, TT. ế ả ậ ợ ế ố
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Do đó, A = {XX; ĐĐ; TT}.
Câu 6. M t h p có 1 viên bi xanh, 1 viên bi đ , 1 viên bi vàng. Ch n ng uộ ộ ỏ ọ ẫ
nhiên 2 viên bi trong h p (sau khi ch n m i viên l i th l i vào h p). Bi n cộ ọ ỗ ạ ả ạ ộ ế ố
A: “2 viên bi ch n đ c có cùng màu”. V y bi n c đ i ọ ượ ậ ế ố ố
A
= ?
A. {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ; XX; VV; ĐĐ};
B. {XĐ; XX};
C. {XX; ĐĐ; VV};
D. {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ}.
H ng d n gi i:ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
G i X, Đ, V l n l t là kí hi u cho các viên bi màu xanh, màu đ , màu vàng. ọ ầ ượ ệ ỏ
Các k t qu thu n l i cho bi n c A là: XX; ĐĐ; VV. ế ả ậ ợ ế ố
Bi n c A: “2 viên bi ch n đ c có cùng màu” nên bi n c ế ố ọ ượ ế ố
A
: “2 viên bi
ch n đ c không cùng màu”.ọ ượ
Do đó,
A
= {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ}.
Câu 7. M t đ i g m 3 nam và 3 n . L p m t nhóm g m 3 ng i hát tam ca,ộ ộ ồ ữ ậ ộ ồ ườ
không gian m u c a phép th trên có s ph n t là: ẫ ủ ử ố ầ ử
A. 125;
B. 120;
C. 20;
D. 9.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Đ i đó có t ng s thành viên là: 3 + 3 = 6 ộ ổ ố
Nh v y đ ch n nhóm hát ta ph i ch n 3 ng i t 6 ng i, s ph n t c aư ậ ể ọ ả ọ ườ ừ ườ ố ầ ử ủ
không gian m u là s t h p ch p 3 c a 6. Do đó, không gian m u Ω có n(Ω)ẫ ố ổ ợ ậ ủ ẫ
=
3
6
C
= 20.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
II. Thông hi uể
Câu 1. Cho bi n c đ i ế ố ố
A
có xác su t P(ấ
A
) = 0,5. V y P(A) = ? ậ
A. 1;
B. 0,75;
C. 0,5;
D. 0,25.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Ta có: P(A) = 1 – P(
A
) = 1 – 0,5 = 0,5.
Câu 2. M t đ i g m 5 nam và 8 n . L p m t nhóm 4 ng i đi thi th thao, sộ ộ ồ ữ ậ ộ ườ ể ố
ph n t c a bi n c A: “đ i thi th thao có 2 n , 2 nam” là: ầ ử ủ ế ố ộ ể ữ
A. 28;
B. 270;
C. 280;
D. 10.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Đ ch n 2 b n n trong s 8 b n có s cách là: ể ọ ạ ữ ố ạ ố
2
8
C
= 28
Đ ch n 2 b n nam trong s 5 b n có s cách là: ể ọ ạ ố ạ ố
2
5
C
= 10
Đ ch n đ i thi th thao có 2 n , 2 nam có s cách là: 28 . 10 = 280 ể ọ ộ ể ữ ố
V y n(A) = 280.ậ
Câu 3. M t h p có 20 viên bi đánh s 1, 2, 3, …, 20. S ph n t c a bi n cộ ộ ố ố ầ ử ủ ế ố
B: “Hai viên bi l y ra đ u mang s ch n” là:ấ ề ố ẵ
A. 30;
B. 35;
C. 45;
D. 40.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
T 1 đ n 20 có 10 s ch n. Do đó, đ ch n ra 2 viên bi mang s ch n trong 10ừ ế ố ẵ ể ọ ố ẵ
viên bi mang s ch n có: ố ẵ
2
10
C 45
(cách)
V y n(B) = 45.ậ
Câu 4. Rút m t lá bài t b bài g m 52 lá. Xác su t đ rút đ c lá át (A) là: ộ ừ ộ ồ ấ ể ượ
A.
4
13
;
B.
3
13
;
C.
2
13
;
D.
1
13
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Rút m t lá bài t b bài g m 52 lá nên ta có n(Ω) = ộ ừ ộ ồ
1
52
C 52
M t b bài 52 lá có 4 lá át (A). G i bi n c A: “rút đ c là át (A)”. Ta có:ộ ộ ọ ế ố ượ
n(A) =
1
4
C 4
V y ậ
n(A) 4 1
P(A)
n( ) 52 13
.
Câu 5. T các ch s 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, l y ng u nhiên m t ch s . Xácừ ữ ố ấ ẫ ộ ữ ố
su t l y đ c m t s nguyên t là:ấ ấ ượ ộ ố ố
A. 0,4;
B. 0,3;
C. 0,2;
D. 0,1.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ