Trắc nghiệm Xác suất của biến cố Toán 10 Cánh diều

126 63 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Toán Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 13 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập trắc nghiệm Toán 10 kì 2 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    281 141 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Cánh diều học kì 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(126 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 5. Xác su t c a bi n c ế
I. Nh n bi t ế
Câu 1. Cho bi n c A có bi n c đ i ế ế
A
. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng ?
A. 0 ≤ P(A) ho c P(A) ≥ 1 ;
B. P(
A
) = 1 – P(A) ;
C. 0 ≤ P(
A
) ho c P(
A
) ≥ 1 ;
D. P(A) = P(
A
).
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Cho bi n c A có bi n c đ i ế ế
A
. Ta có: P(
A
) = 1 – P(A).
Và 0 ≤ P(A), P(
A
) ≤ 1.
Câu 2. M t h p 3 chi c th cùng lo i, m i th đ c ghi m t trong các s ế ượ
1, 2, 3. Rút ng u nhiên m t chi c th t trong h p. Không gian m u c a phép ế
th đó là:
A. {1; 2; 3};
B. {1; 2};
C. {1};
D. {1; 3}.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Không gian m u c a phép th trên là:
Ω = {1; 2; 3}.
Câu 3. M t h p 1 viên bi xanh, 1 viên bi đ , 1 viên bi vàng. Ch n ng u
nhiên 2 viên bi trong h p (sau khi ch n m i viên l i th l i vào h p). Không
gian m u là:
A. {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ};
B. {XX; XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ};
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ; XX; VV; ĐĐ};
D. {XĐ; XV}.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
G i X, Đ, V l n l t là kí hi u cho các viên bi màu xanh, màu đ , màu vàng. ượ
Ta có không gian m u c a phép th trên là:
Ω = {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ; XX; VV; ĐĐ}.
Câu 4. Gieo 1 con xúc x c 1 l n. Bi n c A: “S ch m xu t hi n nh h n 4”. ế ơ
V y A = ?
A. {1; 2; 3};
B. {1; 2; 3; 4; 5};
C. {5; 6};
D. {1; 2; 3}.
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: D
G i a là s ch m xu t hi n trên con xúc x c, các k t qu thu n l i v i bi n ế ế
c A s có: 1 ≤ a < 4.
V y A = {1; 2; 3}.
Câu 5. M t h p có 1 viên bi xanh, 1 viên bi đ , 1 viên bi tím. Ch n ng u nhiên
2 viên bi trong h p (sau khi ch n m i viên l i th l i vào h p). Bi n c A: “2 ế
viên bi ch n đ c có cùng màu”. V y A = ? ượ
A. {ĐĐ; TT};
B. {XT; TX};
C. {XĐ; ĐX; TX};
D. {XX; ĐĐ; TT}.
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: D.
G i X, Đ, T l n l t là kí hi u cho các viên bi màu xanh, màu đ , màu tím. ượ
Các k t qu thu n l i cho bi n c A là: XX; ĐĐ, TT. ế ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Do đó, A = {XX; ĐĐ; TT}.
Câu 6. M t h p 1 viên bi xanh, 1 viên bi đ , 1 viên bi vàng. Ch n ng u
nhiên 2 viên bi trong h p (sau khi ch n m i viên l i th l i vào h p). Bi n c ế
A: “2 viên bi ch n đ c có cùng màu”. V y bi n c đ i ượ ế
A
= ?
A. {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ; XX; VV; ĐĐ};
B. {XĐ; XX};
C. {XX; ĐĐ; VV};
D. {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ}.
H ng d n gi i:ướ
Đáp án đúng là: D
G i X, Đ, V l n l t là kí hi u cho các viên bi màu xanh, màu đ , màu vàng. ượ
Các k t qu thu n l i cho bi n c A là: XX; ĐĐ; VV. ế ế
Bi n c A: “2 viên bi ch n đ c cùng màu” nên bi n c ế ượ ế
A
: “2 viên bi
ch n đ c không cùng màu”. ượ
Do đó,
A
= {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ}.
Câu 7. M t đ i g m 3 nam 3 n . L p m t nhóm g m 3 ng i hát tam ca, ườ
không gian m u c a phép th trên có s ph n t là:
A. 125;
B. 120;
C. 20;
D. 9.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Đ i đó có t ng s thành viên là: 3 + 3 = 6
Nh v y đ ch n nhóm hát ta ph i ch n 3 ng i t 6 ng i, s ph n t c aư ườ ườ
không gian m u s t h p ch p 3 c a 6. Do đó, không gian m u Ω n(Ω)
=
3
6
C
= 20.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
II. Thông hi u
Câu 1. Cho bi n c đ i ế
A
có xác su t P(
A
) = 0,5. V y P(A) = ?
A. 1;
B. 0,75;
C. 0,5;
D. 0,25.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Ta có: P(A) = 1 – P(
A
) = 1 – 0,5 = 0,5.
Câu 2. M t đ i g m 5 nam và 8 n . L p m t nhóm 4 ng i đi thi th thao, s ườ
ph n t c a bi n c A: “đ i thi th thao có 2 n , 2 nam” là: ế
A. 28;
B. 270;
C. 280;
D. 10.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Đ ch n 2 b n n trong s 8 b n có s cách là:
2
8
C
= 28
Đ ch n 2 b n nam trong s 5 b n có s cách là:
2
5
C
= 10
Đ ch n đ i thi th thao có 2 n , 2 nam có s cách là: 28 . 10 = 280
V y n(A) = 280.
Câu 3. M t h p 20 viên bi đánh s 1, 2, 3, …, 20. S ph n t c a bi n c ế
B: “Hai viên bi l y ra đ u mang s ch n” là:
A. 30;
B. 35;
C. 45;
D. 40.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
T 1 đ n 20 có 10 s ch n. Do đó, đ ch n ra 2 viên bi mang s ch n trong 10 ế
viên bi mang s ch n có:
2
10
C 45
(cách)
V y n(B) = 45.
Câu 4. Rút m t lá bài t b bài g m 52 lá. Xác su t đ rút đ c lá át (A) là: ượ
A.
4
13
;
B.
3
13
;
C.
2
13
;
D.
1
13
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Rút m t lá bài t b bài g m 52 lá nên ta có n(Ω) =
1
52
C 52
M t b bài 52 lá có 4 lá át (A). G i bi n c A: “rút đ c là át (A)”. Ta có: ế ượ
n(A) =
1
4
C 4
V y
n(A) 4 1
P(A)
n( ) 52 13
.
Câu 5. T các ch s 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, l y ng u nhiên m t ch s . Xác
su t l y đ c m t s nguyên t là: ượ
A. 0,4;
B. 0,3;
C. 0,2;
D. 0,1.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:

Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 5. Xác suất c a bi n c ế I. Nhận bi t ế Câu 1. Cho bi n c ế ố A có bi n c ế ố đ i ố A . Kh ng đ ẳ
ịnh nào sau đây là đúng ? A. 0 ≤ P(A) ho c P( ặ A) ≥ 1 ; B. P( A ) = 1 – P(A) ;
C. 0 ≤ P( A ) hoặc P( A ) ≥ 1 ; D. P(A) = P( A ). Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: B Cho bi n c ế ố A có bi n c ế ố đ i
ố A . Ta có: P( A ) = 1 – P(A). Và 0 ≤ P(A), P( A ) ≤ 1. Câu 2. M t ộ h p ộ có 3 chi c ế thẻ cùng lo i ạ , m i ỗ th ẻ đư c ợ ghi m t ộ trong các số 1, 2, 3. Rút ng u ẫ nhiên m t ộ chi c ế th ẻ t ừ trong h p. ộ Không gian m u ẫ c a ủ phép th đó l ử à: A. {1; 2; 3}; B. {1; 2}; C. {1}; D. {1; 3}. Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: A Không gian mẫu c a phép t ủ h t ử rên là: Ω = {1; 2; 3}. Câu 3. M t ộ h p
ộ có 1 viên bi xanh, 1 viên bi đ , ỏ 1 viên bi vàng. Ch n ọ ng u ẫ nhiên 2 viên bi trong h p ộ (sau khi ch n ọ m i ỗ viên l i ạ thả l i ạ vào h p) ộ . Không gian mẫu là:
A. {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ};
B. {XX; XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ}; Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i)
C. {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ; XX; VV; ĐĐ}; D. {XĐ; XV}. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C G i ọ X, Đ, V l n l ầ ư t ợ là kí hi u cho ệ
các viên bi màu xanh, màu đ , ỏ màu vàng. Ta có không gian mẫu c a ủ phép th t ử rên là:
Ω = {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ; XX; VV; ĐĐ}.
Câu 4. Gieo 1 con xúc x c ắ 1 l n. ầ Bi n ế c ố A: “S ố ch m ấ xu t ấ hi n ệ nh ỏ h n ơ 4”. V y ậ A = ? A. {1; 2; 3}; B. {1; 2; 3; 4; 5}; C. {5; 6}; D. {1; 2; 3}. Hư ng d ẫn gi i ả : Đáp án đúng là: D G i ọ a là số ch m ấ xu t ấ hi n ệ trên con xúc x c, ắ các k t ế quả thu n ậ l i ợ v i ớ bi n ế
cố A sẽ có: 1 ≤ a < 4. V y ậ A = {1; 2; 3}. Câu 5. M t ộ h p
ộ có 1 viên bi xanh, 1 viên bi đ , 1 ỏ viên bi tím. Ch n ọ ng u nhi ẫ ên 2 viên bi trong h p ộ (sau khi ch n ọ m i ỗ viên l i ạ th ả l i ạ vào h p) ộ . Bi n ế c ố A: “2 viên bi ch n ọ đư c có cùng ợ màu”. V y ậ A = ? A. {ĐĐ; TT}; B. {XT; TX}; C. {XĐ; ĐX; TX}; D. {XX; ĐĐ; TT}. Hư ng d ẫn gi i ả :
Đáp án đúng là: D. G i ọ X, Đ, T l n l ầ ư t ợ là kí hi u cho các ệ
viên bi màu xanh, màu đ , m ỏ àu tím. Các k t ế quả thu n l ậ i ợ cho bi n c ế ố A là: XX; ĐĐ, TT. Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Đây là b n ả xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Do đó, A = {XX; ĐĐ; TT}. Câu 6. M t ộ h p
ộ có 1 viên bi xanh, 1 viên bi đ , ỏ 1 viên bi vàng. Ch n ọ ng u ẫ nhiên 2 viên bi trong h p ộ (sau khi ch n ọ m i ỗ viên l i ạ th ả l i ạ vào h p) ộ . Bi n ế cố A: “2 viên bi ch n đ ọ ư c ợ có cùng màu”. V y ậ bi n c ế đ ố i ố A = ?
A. {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ; XX; VV; ĐĐ}; B. {XĐ; XX}; C. {XX; ĐĐ; VV};
D. {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ}. Hư ng ớ d n gi i ả : Đáp án đúng là: D G i ọ X, Đ, V l n l ầ ư t ợ là kí hi u cho các ệ
viên bi màu xanh, màu đ , m ỏ àu vàng. Các k t ế qu t ả hu n ậ l i ợ cho bi n c ế ố A là: XX; ĐĐ; VV. Bi n ế cố A: “2 viên bi ch n ọ đư c
ợ có cùng màu” nên bi n ế cố A : “2 viên bi ch n đ ọ ư c ợ không cùng màu”.
Do đó, A = {XĐ; XV; ĐX; ĐV; VX; VĐ}. Câu 7. M t ộ đ i ộ g m ồ 3 nam và 3 n . ữ L p ậ m t ộ nhóm g m ồ 3 ngư i ờ hát tam ca, không gian mẫu c a phép t ủ h t ử rên có số phần t l ử à: A. 125; B. 120; C. 20; D. 9. Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: C Đ i
ộ đó có tổng số thành viên là: 3 + 3 = 6 Như v y ậ để ch n ọ nhóm hát ta ph i ả ch n ọ 3 ngư i ờ t ừ 6 ngư i ờ , s ố ph n ầ t ử c a ủ không gian m u ẫ là số tổ h p ợ ch p ậ 3 c a
ủ 6. Do đó, không gian m u ẫ Ω có n(Ω) 3 = C6 = 20. Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th ,
ử vui lòng mua tài li u ệ đ ể xem chi ti t ế (có l i ờ gi i) II. Thông hi u Câu 1. Cho bi n c ế
ố đối A có xác suất P( A ) = 0,5. V y ậ P(A) = ? A. 1; B. 0,75; C. 0,5; D. 0,25. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C
Ta có: P(A) = 1 – P( A ) = 1 – 0,5 = 0,5. Câu 2. M t ộ đ i ộ g m ồ 5 nam và 8 n . ữ L p ậ m t ộ nhóm 4 ngư i ờ đi thi th t ể hao, số phần t c ử a ủ bi n c ế ố A: “đ i ộ thi th t ể hao có 2 n , 2 nam ữ ” là: A. 28; B. 270; C. 280; D. 10. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C 2 Để ch n 2 b ọ n n ạ ữ trong số 8 b n
ạ có số cách là: C8 = 28 2 Để ch n 2 b ọ n nam ạ trong số 5 b n
ạ có số cách là: C5 = 10 Để ch n đ ọ i ộ thi th t ể hao có 2 n , 2 nam ữ có s cách l ố à: 28 . 10 = 280 V y ậ n(A) = 280. Câu 3. M t ộ h p ộ có 20 viên bi đánh s ố 1, 2, 3, …, 20. S ố ph n ầ t ử c a ủ bi n ế cố B: “Hai viên bi l y r ấ a đ u ề mang s ch ố n” ẵ là: A. 30; B. 35; C. 45; D. 40. Mọi th c ắ m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo