VBT Toán lớp 3 Bài 103 (Cánh diều): Ôn tập về số và phép tính trong phạm vi 100 000 (tiếp theo)

146 73 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải VBT Toán lớp 3 Tập 2 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    245 123 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Cánh diều hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(146 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 103. ÔN T P V S VÀ PHÉP TÍNH TRONG PH M VI 100 000
(TI P THEO)
Bài 1 trang 111 SBT Toán 3 t p 2. Tính nh m:
50 000 + 30 000 = ………………..
70 000 – 50 000 = ………………..
16 000 + 50 000 = ………………..
34 000 – 4 000 = ………………..
30 000 × 2 = ………………..
13 000 × 3 = ………………..
80 000 : 4 = ………………..
28 000 : 7 = ………………..
L i gi i
50 000 + 30 000 = 80 000
70 000 – 50 000 = 20 000
16 000 + 50 000 = 66 000
34 000 – 4 000 = 30 000
30 000 × 2 = 60 000
13 000 × 3 = 39 000
80 000 : 4 = 20 000
28 000 : 7 = 4 000
Bài 2 trang 111 SBT Toán 3 t p 2. Đ t tính r i tính:
47 516 + 25 348
…………………
…………………
…………………
52 375 – 28 167
…………………
…………………
…………………
314 × 6
…………………
19 276 : 4
…………………
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
24 835 + 32 446
…………………
…………………
…………………
96 253 – 35 846
…………………
…………………
…………………
5 218 × 3
…………………
…………………
…………………
47 635 : 7
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
L i gi i
47 516 + 25 348
47 516
25 348
72 864
52 375 – 28 167
52 375
28 167
24 208
314 × 6
314
6
1 884
19 276 : 4
4
19 276
4 819
3 2
07
36
0
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
24 835 + 32 446
24 835
32 446
57 281
96 253 – 35 846
96 253
35 846
60 407
5 218 × 3
5 218
3
15 654
47 635 : 7
7
47 635
6 805
5 6
03
35
0
Bài 3 trang 111 SBT Toán 3 t p 2
Khoanh vào ch đ t tr c câu tr l i đúng: ướ
a) Giá tr c a bi u th c (20 354 – 2 338) × 4 là:
A. 9 802.
B. 78 778.
C. 72 904.
D. 72 064.
b) Giá tr c a bi u th c 56 037 – (35 154 – 1 725) là:
A. 19 158.
B. 22 608.
C. 38 133.
D. 3 633.
L i gi i
a) Đáp án đúng là: D
(20 354 – 2 338) × 4 = 18 016 × 4
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
= 72 064
b) Đáp án đúng là: B
56 037 – (35 154 – 1 725) = 56 037 – 33 429
= 22 608
Bài 4 trang 112 SBT Toán 3 t p 2
M mang 100 000 đ ng đi ch , m mua th t h t 57 000 đ ng, mua rau h t 15 ế ế
000 đ ng. H i m còn l i bao nhiêu ti n?
L i gi i
M mua th t và rau h t s ti n là: ế
57 000 + 15 000 = 72 000 (đ ng)
S ti n m còn l i là:
100 000 – 72 000 = 28 000 (đ ng)
Đáp s : 28 000 đ ng.
Bài 5 trang 112 SBT Toán 3 t p 2
Trong m t th vi n có 2 638 quy n sách vi t b ng ti ng Vi t. S sách vi t b ng ư ế ế ế
ti ng Vi t nhi u h n s sách vi t b ng ti ng n c ngoài 705 quy n. H iế ơ ế ế ướ
trong th vi n t t c bao nhiêu quy n sách vi t b ng ti ng Vi t ti ngư ế ế ế
n c ngoài?ướ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
L i gi i
S sách vi t b ng ti ng n c ngoài là: ế ế ướ
2 638 – 705 = 1 933 (quy n)
T t c s quy n sách vi t b ng ti ng Vi t và ti ng n c ngoài trong th vi n ế ế ế ướ ư
là:
2 638 + 1 933 = 4 571 (quy n)
Đáp s : 4 571 quy n sách.
Bài 6 trang 113 SBT Toán 3 t p 2
May m i b qu n áo v a h t 3 m v i. H i n u m t công ty may 10 250 m ế ế
v i thì may đ c nhi u nh t bao nhiêu b qu n áo nh th và còn th a m y mét ượ ư ế
v i?
L i gi i
Công ty may đ c s b qu n áo là:ượ
10250 : 3 = 3416 (b ) d 2 (m) ư
Đáp s : 3416 b qu n áo và th a 2 mét v i.
Bài 7 trang 113 SBT Toán 3 t p 2
Mèo V c là m t huy n vùng cao c a t nh Ciang. Huy n Mèo V c nhi u
phong t c t p quán văn hoá truy n th ng và nhi u c nh quan thiên nhiên hùng vĩ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


BÀI 103. ÔN TẬP V S
Ố VÀ PHÉP TÍNH TRONG PH M VI 100 000 (TIẾP THEO)
Bài 1 trang 111 SBT Toán 3 t p 2. Tính nhẩm:
50 000 + 30 000 = ………………..
70 000 – 50 000 = ………………..
16 000 + 50 000 = ………………..
34 000 – 4 000 = ………………..
30 000 × 2 = ………………..
13 000 × 3 = ………………..
80 000 : 4 = ………………..
28 000 : 7 = ……………….. L i ờ giải 50 000 + 30 000 = 80 000 70 000 – 50 000 = 20 000 16 000 + 50 000 = 66 000 34 000 – 4 000 = 30 000 30 000 × 2 = 60 000 13 000 × 3 = 39 000 80 000 : 4 = 20 000 28 000 : 7 = 4 000
Bài 2 trang 111 SBT Toán 3 t p 2. Đ t ặ tính r i ồ tính: 47 516 + 25 348 52 375 – 28 167 ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… 314 × 6 19 276 : 4 ………………… …………………

………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… 24 835 + 32 446 96 253 – 35 846 ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… 5 218 × 3 47 635 : 7 ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… L i ờ giải 47 516 + 25 348 52 375 – 28 167 47 516 52 375   25 348 28 167 72 864 24 208 314 × 6 19 276 : 4 314 19 276 4  6 3 2 4 819 1 884 07 36 0

24 835 + 32 446 96 253 – 35 846 24 835 96 253   32 446 35 846 57 281 60 407 5 218 × 3 47 635 : 7 5 218 47 635 7  3 5 6 6 805 15 654 03 35 0
Bài 3 trang 111 SBT Toán 3 t p 2 Khoanh vào ch đ ữ t ặ trư c ớ câu tr l ả i ờ đúng: a) Giá tr c ị a ủ bi u t ể h c (
ứ 20 354 – 2 338) × 4 là: A. 9 802. B. 78 778. C. 72 904. D. 72 064. b) Giá tr c ị a ủ bi u t ể h c 56 037 – ( ứ 35 154 – 1 725) là: A. 19 158. B. 22 608. C. 38 133. D. 3 633. L i ờ giải
a) Đáp án đúng là: D
(20 354 – 2 338) × 4 = 18 016 × 4

= 72 064
b) Đáp án đúng là: B
56 037 – (35 154 – 1 725) = 56 037 – 33 429 = 22 608
Bài 4 trang 112 SBT Toán 3 t p 2 Mẹ mang 100 000 đ ng ồ đi ch , ợ mẹ mua th tị h t ế 57 000 đ ng, ồ mua rau h t ế 15 000 đồng. H i ỏ m còn l ẹ i ạ bao nhiêu ti n? ề L i ờ giải Mẹ mua thịt và rau h t ế s t ố i n l ề à:
57 000 + 15 000 = 72 000 (đ ng) ồ Số ti n m ề còn l ẹ i ạ là:
100 000 – 72 000 = 28 000 (đồng) Đáp số: 28 000 đồng.
Bài 5 trang 112 SBT Toán 3 t p 2 Trong m t
ộ thư viện có 2 638 quy n s ể ách vi t ế b ng t ằ i ng ế Vi t ệ . S s ố ách vi t ế b ng ằ ti ng ế Vi t ệ nhi u ề h n ơ số sách vi t ế b ng ằ ti ng ế nư c ớ ngoài là 705 quy n. ể H i ỏ trong thư vi n ệ có t t ấ cả bao nhiêu quy n ể sách vi t ế b ng ằ ti ng ế Vi t ệ và ti ng ế nư c ớ ngoài?


zalo Nhắn tin Zalo