VBT Toán lớp 3 Bài 51 (Kết nối tri thức): Diện tích của một hình. Xăng-ti-mét vuông

211 106 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải VBT Toán lớp 3 Tập 2 Kết nối tri thức

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    169 85 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(211 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Bài 51: Di n tích c a m t hình. Xăng-ti-mét vuông
TI T 1
Bài 1 trang 23 SBT Toán 3 T p 2: Cho hai hình t giác ABCD và ABEG (nh hình ư
v ). Tô màu vào hình t giác có di n tích bé h n. ơ
L i gi i
Hình t giác AGEB n m trong hình t giác ADCB nên hình t giác AGEB nh h n ơ
hình t giác ADCB.
Ta tô màu đ c nh sau:ượ ư
Bài 2 trang 23 SBT Toán 3 T p 2:
a) Vi t s thích h p vào ch ch m.ế
Hình A g m .......... ô vuông .
Hình B g m .......... ô vuông .
b) Khoanh vào ch đ t tr c câu đúng. ướ
A. Di n tích hình A l n h n. ơ
B. Di n tích hình B l n h n. ơ
C. Di n tích hình A b ng di n tích hình B .
L i gi i
a, Vi t s thích h p vào ch ch m.ế
Hình A g m 31 ô vuông
Hình B g m 23 ô vuông
b, Khoanh vào ch đ t tr c câu đúng. ướ
Ta coi m i ô vuông có di n tích là 1 cm
2
.
Di n tích hình A là:
31 × 1 = 31 (cm
2
)
Di n tích hình B là:
23 × 1 = 23 (cm
2
)
V y di n tíc h hình A l n h n di n tích hình B. ơ
V y t a khoanh vào đáp án A.
Bài 3 trang 23 SBT Toán 3 T p 2:
Đ, S?
A. Di n tích hình M l n h n di n tích hình N. ơ
B. Di n tích hình M b ng di n tích hình N.
C. Di n tích hình M bé h n di n tích hình N ơ .
L i gi i
Hình M có di n tích b ng 6 ô vuông.
Hình N có di n tích b ng 6 ô vuông.
V y :
A. Di n tích hình M l n h n di n tích hình N. ơ
B. Di n tích hình M b ng di n tích hình N.
C. Di n tích hình M bé h n di n tích hình N. ơ
Bài 4 trang 24 SBT Toán 3 T p 2: Khoanh vào ch đ t tr c câu tr l i đúng. ướ
Hình chú v t g m bao nhiêu ô vuông?
A. 10 ô vuông
B. 12 ô vuông
S
Đ
S
C. 11 ô vuông
L i gi i
Hình chú v t g m 11 ô vuông.
Ch n đáp án C.
TI T 2
Bài 1 trang 24 SBT Toán 3 T p 2: Hoàn thành b ng sau (theo m u).
Đ c Vi tế
Ba m i lăm xăng-ti-mét vuôngươ 35 cm
2
Ba nghìn không trăm linh t xăng-ti-mét vuôngư
8 407 cm
2
9 056 cm
2
L i gi i
Đ c Vi tế
Ba m i lăm xăng-ti-mét vuôngươ 35 cm
2
Ba nghìn không trăm linh t xăng-ti-mét vuôngư 3 004 cm
2
Tám nghìn b n trăm linh b y xăng-ti-mét vuông 8 407 cm
2
Chín nghìn không trăm năm m i sáu xăng-ti-mét vuôngươ 9 056 cm
2
Bài 2 trang 24 SBT Toán 3 T p 2: Vi t s thích h p vào ch ch m.ế
a) Hình A g m ........... ô vuông 1 cm
2
. Di n tích hình A b ng ........... cm
2
.
b) Hình B g m ........... ô vuông 1 cm
2
. Di n tích hình B b ng ........... cm
2
.
L i gi i
a) Hình A g m 31 ô vuông 1 cm
2
. Di n tích hình A b ng 31 cm
2
.
b) Hình B g m 23 ô vuông 1 cm
2
. Di n tích hình B b ng 23 cm
2
.
Bài 3 trang 25 SBT Toán 3 T p 2: Tính (theo m u).
M u: 23 cm
2
+ 7 cm
2
= 40 cm
2
40 cm
2
: 8 = 5 cm
2
a) 537 cm
2
+ 638 cm
2
= ............................ cm
2
2 385 cm
2
– 917 cm
2
= .......................... cm
2
b) 219 cm
2
× 4 = ......................... cm
2
525 cm
2
: 5 = .......................... cm
2
L i gi i
a) 537 cm
2
+ 638 cm
2
= 1 175 cm
2
2 385 cm
2
– 917 cm
2
= 1 468 cm
2
b) 219 cm
2
× 4 = 876 cm
2
525 cm
2
: 5 = 105 cm
2
Bài 4 trang 25 SBT Toán 3 T p 2: T gi y màu đ có di n tích là 950 cm
2
. T
gi y màu vàng có di n tích là 670 cm
2
. H i di n tích t gi y màu vàng bé h n di n ơ
tích t gi y màu đ là bao nhiêu xăng-ti-mét vuông?
L i gi i
Di n tích t gi y màu vàng bé h n di n tích gi y màu đ là: ơ
950 – 670 = 280 (cm
2
)
Đáp s : 280 cm
2
.
Bài 5 trang 25 SBT Toán 3 T p 2: Vi t s thích h p vào ch ch m.ế

Mô tả nội dung:

Bài 51: Di n t ệ ích c a m t
ộ hình. Xăng-ti-mét vuông TIẾT 1
Bài 1 trang 23 SBT Toán 3 T p 2 : Cho hai hình t gi ứ ác ABCD và ABEG (nh h ư ình
vẽ). Tô màu vào hình t gi ứ ác có di n t ệ ích bé h n. ơ L i ờ giải Hình t gi ứ ác AGEB n m ằ trong hình t gi ứ ác ADCB nên hình t g ứ iác AGEB nh h ỏ n ơ hình t gi ứ ác ADCB. Ta tô màu đư c ợ nh s ư au:
Bài 2 trang 23 SBT Toán 3 T p 2 : a) Vi t ế số thích h p vào ợ ch ch ỗ m ấ .
Hình A gồm .......... ô vuông. Hình B g m ồ .......... ô vuông. b) Khoanh vào chữ đ t ặ trước câu đúng. A. Di n t ệ ích hình A l n h ớ n. ơ B. Di n t ệ ích hình B l n h ớ n. ơ C. Di n t ệ ích hình A b ng ằ di n t ệ ích hình B. L i ờ giải a, Vi t ế số thích h p vào ch ợ ỗ ch m ấ . Hình A gồm 31 ô vuông Hình B g m ồ 23 ô vuông b, Khoanh vào ch đ ữ t ặ trư c ớ câu đúng.
Ta coi mỗi ô vuông có diện tích là 1 cm2. Diện tích hình A là: 31 × 1 = 31 (cm2) Diện tích hình B là: 23 × 1 = 23 (cm2) V y ậ di n t ệ ích hình A l n ớ h n di ơ n t ệ ích hình B. V y
ậ ta khoanh vào đáp án A.
Bài 3 trang 23 SBT Toán 3 T p 2 : Đ, S? A. Di n t ệ ích hình M l n h ớ n di ơ n t ệ ích hình N. B. Di n t ệ ích hình M b ng di ằ n t ệ ích hình N. C. Di n t ệ ích hình M bé h n di ơ n t ệ ích hình N. L i ờ giải Hình M có di n t ệ ích b ng 6 ô vuông. ằ Hình N có di n t ệ ích b ng ằ 6 ô vuông. V y ậ : A. Di n t ệ ích hình M l n h ớ n di ơ n t ệ ích hình N. S B. Di n t ệ ích hình M b ng di ằ n t ệ ích hình N. Đ C. Di n t ệ ích hình M bé h n di ơ n t ệ ích hình N. S
Bài 4 trang 24 SBT Toán 3 T p 2 : Khoanh vào ch đ ữ t ặ trư c ớ câu tr l ả i ờ đúng.
Hình chú vịt gồm bao nhiêu ô vuông? A. 10 ô vuông B. 12 ô vuông C. 11 ô vuông L i ờ giải
Hình chú vịt gồm 11 ô vuông. Ch n ọ đáp án C. TIẾT 2
Bài 1 trang 24 SBT Toán 3 T p 2 : Hoàn thành b ng s ả au (theo m u) ẫ . Đ c ọ Vi t ế Ba mư i ơ lăm xăng-ti-mét vuông 35 cm2
Ba nghìn không trăm linh t xăng- ư ti-mét vuông 8 407 cm2 9 056 cm2 L i ờ giải Đ c ọ Vi t ế Ba mư i ơ lăm xăng-ti-mét vuông 35 cm2
Ba nghìn không trăm linh t xăng- ư ti-mét vuông 3 004 cm2 Tám nghìn b n t
ố răm linh b y xăng- ti-mét vuông 8 407 cm2
Chín nghìn không trăm năm mư i
ơ sáu xăng-ti-mét vuông 9 056 cm2
Bài 2 trang 24 SBT Toán 3 T p 2 : Vi t ế số thích h p vào ch ợ ch ỗ m ấ .
a) Hình A gồm ........... ô vuông 1 cm2. Di n t ệ ích hình A b ng ằ ........... cm2 .
b) Hình B gồm ........... ô vuông 1 cm2. Di n t ệ ích hình B b ng ằ ........... cm2 .


zalo Nhắn tin Zalo