VBT Toán lớp 3 Bài 54 (Kết nối tri thức): Phép cộng trong phạm vi 10 000

146 73 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải VBT Toán lớp 3 Tập 2 Kết nối tri thức

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    169 85 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(146 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Bài 54: Phép c ng trong ph m vi 10 000
TI T 1
Bài 1 trang 37 SBT Toán 3 t p 2: Tính.
4728
3345
..........
3816
1207
............
5319
937
.............
674
519
..........
L i gi i
4728
3345
8073
3816
1207
4393
5319
937
6256
674
519
1193
Bài 2 trang 37 SBT Toán 3 t p 2: Đ t tính r i tính.
4 272 + 3 819
………………
………………
………………
5 370 + 3 283
………………
………………
………………
8 419 + 626
………………
………………
………………
L i gi i
4 272
3 819
8 091
5 370
3 283
8 653
8 419
626
9 045
Bài 3 trang 37 SBT Toán 3 t p 2: Nhà bác Vân hai v n tr ng phê. V nườ ườ
th nh t thu ho ch đ c 5 500 kg cà phê. V n th hai thu ho ch đ c nhi u h n ượ ườ ượ ơ
v n th nh t 1 500 kg phê. H i v n th hai thu ho ch đ c bao nhiêu ki-lô-ườ ườ ượ
gam cà phê?
L i gi i
V n th hai thu ho ch đ c s ki-lô-gam cà phê là:ườ ượ
5 500 + 1 500 = 7 000 (kg)
Đáp s : 7 000 kg
Bài 4 trang 38 SBT Toán 3 t p 2: Tính r i tô màu m nh gi y ghi phép tính có k t ế
qu l n nh t.
L i gi i
3 625
3 625
7 250
4 535
3 650
8 185
3 650
4 500
8 150
V y phép tính có k t qu l n nh t là: 4535 + 3650. Ta tô màu đ c nh sau: ế ượ ư
TI T 2
Bài 1 trang 38 SBT Toán 3 t p 2: Tính nh m (theo m u ).
M u: 2 000 + 3 000 =?
Nh m: 2 nghìn + 3 nghìn = 5 nghìn
2 000 + 3 000 = 5 000
a) 1 000 + 6 000 = ...............
b) 2 000 + 5 000 = ...............
c) 4 000 + 3 000 = ...............
d) 3 000 + 7 000 = ...............
L i gi i
a) 1 000 + 6 000 = ..............
1 nghìn + 6 nghìn = 7 nghìn
1 000 + 6 000 = 7 000
b) 2 000 + 5 000 = ..............
2 nghìn + 5 nghìn = 7 nghìn
2 000 + 5 000 = 7 000
c) 4 000 + 3 000 = ...............
4 nghìn + 3 nghìn = 7 nghìn
4 000 + 3 000 = 7 000
d) 3 000 + 7 000 = ................
3 nghìn + 7 nghìn = 10 nghìn
3 000 + 7 000 = 10 000
Bài 2 trang 39 SBT Toán 3 t p 2: Tính nh m (theo m u ).
M u: 3 200 + 400 = ?
Nh m: 2 trăm + 4 trăm = 6 trăm
3 nghìn 2 trăm + 4 trăm = 3 nghìn 6 trăm
3 200 + 400 = 3 600
a) 2 500 + 300 = ................
b) 5 300 + 500 = ................
c) 3 600 + 100 = ................
d) 7 200 + 700 = ................
L i gi i
a) 2 500 + 300 = ................
5 trăm + 3 trăm = 8 trăm
2 nghìn 5 trăm + 3 trăm = 2 nghìn 8 trăm
2 500 + 300 = 2 800
b) 5 300 + 500 = ................
3 trăm + 5 trăm = 8 trăm
5 nghìn 3 trăm + 3 trăm = 5 nghìn 8 trăm
5 300 + 500 = 5 800
c) 3 600 + 100 = ................
6 trăm + 1 trăm = 7 trăm
3 nghìn 6 trăm + 1 trăm = 3 nghìn 7 trăm
3 600 + 100 = 3 700
d) 7 200 + 700 = ................
2 trăm + 7 trăm = 9 trăm
7 nghìn 2 trăm + 7 trăm = 7 nghìn 9 trăm
7 200 + 700 = 7 900
Bài 3 trang 39 SBT Toán 3 t p 2: Vi tế ti pế vào ch ch m cho thích h p .
Chim chích choè làm t trên cây ghi phép tính có k tế qu l n nh t .
V y chim chích choè làm t trên cây .................
L i gi i
3 000 + 5 000 = 8 000
2 800 + 4 000 = 6 800
7 200 + 600 = 7 800
So sánh các k t qu trên, ta đ c: 6 800 < 7 800 < 8 000.ế ượ

Mô tả nội dung:


Bài 54: Phép c ng t rong ph m ạ vi 10 000 TIẾT 1
Bài 1 trang 37 SBT Toán 3 t p 2: Tính. 4728 3816 5319 674     3345 1207 937 519 .......... ............ ............. .......... L i ờ giải 4728 3816 5319 674     3345 1207 937 519 8073 4393 6256 1193
Bài 2 trang 37 SBT Toán 3 t p 2: Đ t ặ tính r i ồ tính. 4 272 + 3 819 5 370 + 3 283 8 419 + 626 ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… L i ờ giải 4 272 5 370 8 419    3 819 3 283 626 8 091 8 653 9 045
Bài 3 trang 37 SBT Toán 3 t p
ậ 2: Nhà bác Vân có hai vư n ờ tr ng ồ cà phê. Vư n ờ thứ nhất thu ho ch ạ đư c ợ 5 500 kg cà phê. Vư n ờ th ứ hai thu ho ch ạ đư c ợ nhi u ề h n ơ vư n ờ thứ nh t ấ 1 500 kg cà phê. H i ỏ vư n ờ th ứ hai thu ho ch ạ đư c ợ bao nhiêu ki-lô- gam cà phê? L i ờ giải Vư n ờ th hai ứ thu ho ch ạ đư c s ợ ki ố -lô-gam cà phê là: 5 500 + 1 500 = 7 000 (kg) Đáp số: 7 000 kg
Bài 4 trang 38 SBT Toán 3 t p 2: Tính r i ồ tô màu m nh ả gi y ghi ấ phép tính có k t ế quả l n nh ớ ất. L i ờ giải 3 625 4 535 3 650    3 625 3 650 4 500 7 250 8 185 8 150 V y phép ậ tính có k t ế qu l ả n nh ớ t
ấ là: 4535 + 3650. Ta tô màu đư c ợ nh s ư au: TIẾT 2
Bài 1 trang 38 SBT Toán 3 t p 2:
Tính nhẩm (theo mẫu). Mẫu: 2 000 + 3 000 =?
Nhẩm: 2 nghìn + 3 nghìn = 5 nghìn 2 000 + 3 000 = 5 000
a) 1 000 + 6 000 = ...............
b) 2 000 + 5 000 = ...............
c) 4 000 + 3 000 = ...............
d) 3 000 + 7 000 = ............... L i ờ giải
a) 1 000 + 6 000 = .............. 1 nghìn + 6 nghìn = 7 nghìn 1 000 + 6 000 = 7 000
b) 2 000 + 5 000 = .............. 2 nghìn + 5 nghìn = 7 nghìn 2 000 + 5 000 = 7 000
c) 4 000 + 3 000 = ............... 4 nghìn + 3 nghìn = 7 nghìn 4 000 + 3 000 = 7 000
d) 3 000 + 7 000 = ................
3 nghìn + 7 nghìn = 10 nghìn 3 000 + 7 000 = 10 000
Bài 2 trang 39 SBT Toán 3 t p 2:
Tính nhẩm (theo mẫu). Mẫu: 3 200 + 400 = ?
Nhẩm: 2 trăm + 4 trăm = 6 trăm
3 nghìn 2 trăm + 4 trăm = 3 nghìn 6 trăm 3 200 + 400 = 3 600
a) 2 500 + 300 = ................
b) 5 300 + 500 = ................
c) 3 600 + 100 = ................
d) 7 200 + 700 = ................ L i ờ giải
a) 2 500 + 300 = ................ 5 trăm + 3 trăm = 8 trăm
2 nghìn 5 trăm + 3 trăm = 2 nghìn 8 trăm 2 500 + 300 = 2 800
b) 5 300 + 500 = ................ 3 trăm + 5 trăm = 8 trăm


zalo Nhắn tin Zalo